chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại :
1 . A reign B vein C reindeer D protein
2 work B form C stork D force
3 A eleven B elephant C examine D exact
4 A overboard B cupboard C aboard D keyboard
5 A assure B pressure C possession D assit
6 A species B invent C medicine D tennis
7 A superstart B harvest C particular D part
8 A deal B teach C break D clean
9 A suppprted B approached C noticed D finished
10 A laughs B drops C maintains D imports
1.Protein
2.Form
3.Elephant
4.Cupboard
5.Assit
6.Species
7.Parular
8.Break
9.finished
10.Maintains
Nếu có câu nào không đúng bạn sửa lại nhé!