K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 6 2018

Trả lời : 

D . sugar

ủng hộ nha

28 tháng 6 2018

theo minh la dap an D

28 tháng 6 2018

He said that rash due to the sun shold stay away from the chlorine

I almost break down my hear because the school swiming carnival have just corner

I have to give a miss this year and feel very blue whenever think about it

28 tháng 6 2018
tallcao
shortthấp
slimmảnh dẻ
thingầy
fatbéo
obesebép phì
well-builtcường tráng
overweightbéo
medium heightcao trung bình
well-dressedăn mặc đẹp
smartgọn gàng
scruffyluộm thuộm
good-lookingưa nhìn
attractivehấp dẫn
beautifulđẹp
prettyxinh
handsomeđẹp trai
uglyxấu
oldgià
youngtrẻ
middle-agedtrung tuổi
baldhói
bald-headedđầu hói
beardcó râu
moustachecó ria
long hairtóc dài
short hairtóc ngắn
straight hairtóc thẳng
curly hairtóc xoăn
fair-hairedtóc sáng màu
blond-haired hoặc blonde-hairedtóc vàng
brown-hairedtóc nâu
dark-hairedtóc sẫm màu
ginger-hairedtóc nâu sáng
blondetóc vàng
brunettetóc nâu sẫm
redheadtóc đỏ

CẢM XÚC

happyvui
sadbuồn
miserablekhổ sở
worriedlo lắng
depressedchán nản
excitedhào hứng
boredbuồn chán
fed upchán
pleasedhài lòng
delightedvui
surprisedngạc nhiên
astonishedkinh ngạc
disappointedthất vọng
enthusiasnhiệt tình
relaxedthư giãn
stressedcăng thẳng
anxiouslo lắng
tiredmệt mỏi
wearymệt lử
exhaustedkiệt sức
annoyedkhó chịu
angrytức giận
furiousđiên tiết
lividgiận tái người
disgustedkinh tởm

ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ

confidenttự tin
sensitivenhạy cảm
calmbình tĩnh
hot-headednóng nảy
impulsivehấp tấp
cheerfulvui vẻ
generousphóng khoáng
kindtốt bụng
meankeo kiệt
crazyđiên khùng
sensiblekhôn ngoan
seriousnghiêm túc
honestthật thà
dishonestkhông thật thà
good-humouredhài hước
bad-temperednóng tính
moodytính khí thất thường
hard-workingchăm chỉ
lazylười
cleverthông minh
intelligentthông minh
unintelligentkhông thông minh
arrogantngạo mạn
snobbishkhinh người
happyvui vẻ
unhappykhông vui
stupidngốc
outgoingcởi mở
cautiouscẩn thận
adventurousthích phiêu lưu
shynhút nhát
introvertedhướng nội
extrovertedhướng ngoại
easy-goingdễ tính
rudethô lỗ, bất lịch sự
bad-manneredcư xử tồi
impolitebất lịch sự
emotionaltình cảm
politelịch sự
funnykhôi hài
wittyhóm hỉnh
boringnhàm chán
patientkiên nhẫn
impatientnóng vội
sophisatedsành sỏi
crudelỗ mãng, thô bỉ
cheekyhỗn xược
friendlythân thiện
unfriendlykhông thân thiện
conceitedtự cao tự đại
modestkhiêm tốn
bravedũng cảm
cowardlynhát gan
absent-mindedđãng trí
Hok tốt nha bạn ! 
28 tháng 6 2018

tall, thin, big, small, short.......

28 tháng 6 2018

         Dịch :

Steamed sky rice : Cơm nếp hấp

 steamed rice : cơm hấp

 Fried rice : Cơm chiên

 House rice platter :  Đĩa cơm nhà

curry chicken on steamed rice :  gà cà ri trên cơm hấp

 Seafood and vegetables on rice : Hải sản và rau trên cơm

28 tháng 6 2018

Cơm hấp hấp
  cơm hấp
  Cơm chiên
  Đĩa cơm nhà
gà cà ri trên cơm hấp
  Hải sản và rau trên cơm

hok tốt nha~~

27 tháng 6 2018

1. she want to go home 

3. you will be myopic

4. He said that he was tired

5. he will be fat =)))

27 tháng 6 2018

Complete the following compound sentences 

    1. Julia has a headache, and____________he go to the hospital______________________ .

    2.__________________I don't want to have a stomachache___________, so i choose food and drink very careful.

    3.You should spend less time playing computer games, or ____you will have a eyesore_

    4. ________ulia has a headache____________, but he doesn't go to bed early.

     5. Trung eats too many sweets, so___________he has a toothache______________________

27 tháng 6 2018

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
1. The broken table (repair)is repaired yesterday.
2. A new mobile phone (buy)will bought next month.
3. Flowers (water)are being watered in the garden now.
4. English (learn)has been learnt for 3 months by these children.

27 tháng 6 2018

1.repaired

2.will buy

3.are watering

4.is learnt

5.is watching

6.is read

7.stole

8.broke

100% lun

t mk nha

III. Pick out the word that has the stress differebtly from that of the other words:1. a. banquet         b. schedule      c. diameter       d. blessing2. a. birthday         b. cowboy         c. enjoy            d. pleasure3. a. disease          b. humour         c. cancer          d. treatment4. a. persuade       b. reduce           c. offer             d. apply5. a. farmer            b. farewell          c. factory         d. fairy6. a. cattle             b. country           c....
Đọc tiếp

III. Pick out the word that has the stress differebtly from that of the other words:

1. a. banquet         b. schedule      c. diameter       d. blessing

2. a. birthday         b. cowboy         c. enjoy            d. pleasure

3. a. disease          b. humour         c. cancer          d. treatment

4. a. persuade       b. reduce           c. offer             d. apply

5. a. farmer            b. farewell          c. factory         d. fairy

6. a. cattle             b. country           c. canal           d. cover

7. a. money           b. machine         c. many          d.mother

8. a. brrow             b. agree              c. await           d. prepare

9. a. paper            b. tonight            c.lecture          d. story

10. a. money        b. army                c. afraid           d. people

11. a. enjoy          b. daughter          c. provide        d. decide

12. a. begine       b. pastime            c. finish           d. summer

13. a. reply          b. appeal              c. offer           d. support

14. a. profit          b. comfort             c. apply         d. sugges

~ Các Bạn Giúp Mình Với Nha!!! ~

 

1
21 tháng 11 2018

III. Pick out the word that has the stress differebtly from that of the other words:

1. a. banquet         b. schedule      c. diameter       d. blessing

2. a. birthday         b. cowboy         c. enjoy            d. pleasure

3. a. disease          b. humour         c. cancer          d. treatment

4. a. persuade       b. reduce           c. offer             d. apply

5. a. farmer            b. farewell          c. factory         d. fairy

6. a. cattle             b. country           c. canal           d. cover

7. a. money           b. machine         c. many          d.mother

8. a. brrow             b. agree              c. await           d. prepare

9. a. paper            b. tonight            c.lecture          d. story

10. a. money        b. army                c. afraid           d. people

11. a. enjoy          b. daughter          c. provide        d. decide

12. a. begine       b. pastime            c. finish           d. summer

13. a. reply          b. appeal              c. offer           d. support

14. a. profit          b. comfort             c. apply         d. sugges

27 tháng 6 2018

Em tham khảo nha:

1. (B) terrifying=> terrified( áp dụng bài học về ed and ing adjectives)

2. (C) despite => although( do sau despite là một cụm danh từ hoặc động từ thêm ing)

3.(B) bored => boring( do ở đây đang nói bộ phim đó chán chứ không phải họ thấy chán)

4. (A) although=> despite hoặc in spite of ( do sau although là một mệnh đề gồm chủ vị)

5.(B) shock=> shocked( từ này có nghĩa là sốc mà họ là con người, chính họ cảm thấy sốc nên phải thêm - ed)

Đó ý kiến của mình, ai có ý kiến thì cùng chia sẻ nha!^_^ Hihihi!!! Chúc em học tốt!!!!

11 tháng 7 2018

Cảm ơn nha, và chúc em học tốt!!!!!!!!! ^__^

27 tháng 6 2018

1. => Although it was a comedy. Almost audience fell asleep

27 tháng 6 2018

1. => How is your friend talking to school at the moment?

2. => Does she do housework?

27 tháng 6 2018

1.  How is your friend talking to school at the moment?

2.  Does she do housework?

Chúc bạn học tốt