K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
27 tháng 3

Hiện tượng rau xanh héo khi để ngoài nắng và cách hạn chế:

- Nguyên nhân héo nhanh: Rau xanh sau khi thu hoạch tiếp tục tiêu thụ năng lượng và nước thông qua quá trình hô hấp và quang hợp, nhưng khi bị cắt khỏi nguồn cung cấp nước và chất dinh dưỡng, chúng không thể duy trì tình trạng tươi tắn được nữa. Ánh nắng mặt trời cũng làm tăng tốc độ mất nước và chất dinh dưỡng.

- Cách hạn chế:

+ Đặt rau xanh vào tủ lạnh ngay sau khi thu hoạch để giữ nước và tươi tắn.

+ Đặt rau xanh vào túi chống hơi nước hoặc túi có khả năng thoáng khí để giảm tình trạng mất nước.

+ Phun nhẹ nước lên rau xanh để giữ độ ẩm.

+ Sử dụng các phương tiện giữ ẩm như hộp chứa nước hoặc giữ nước bằng chất gel chuyên dụng.

+ Thu hoạch vào buổi sáng hoặc buổi tối khi nhiệt độ thấp hơn để giảm tác động của nắng nóng.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
27 tháng 3

Cách cất giữ và bảo quản cồn trong điều kiện gia đình:

- Chọn một lọ hoặc chai sạch, khô, không có mùi để chứa cồn. Chắc chắn rằng nắp của lọ hoặc chai đóng chặt để tránh việc bay hơi.

- Bảo quản cồn ở nơi mát mẻ, thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

- Tránh đặt cồn ở gần nguồn nhiệt hoặc nơi có nguy cơ cháy nổ.

- Nếu có thể, giữ cồn xa tầm tay của trẻ em và đặt ở nơi nổi bật để dễ nhận biết.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
27 tháng 3

- Các phân tử nước trong chất lỏng liên tục chuyển động ngẫu nhiên. Năng lượng nhiệt động của chúng phụ thuộc vào nhiệt độ của môi trường. Nếu nhiệt độ tăng, năng lượng nhiệt động của các phân tử cũng tăng.

- Khi một phân tử nước nhận đủ năng lượng từ môi trường xung quanh (thường do tăng nhiệt độ), nó có khả năng vượt qua lực liên kết với các phân tử lân cận. Các phân tử có thể bắt đầu rơi vào trạng thái hơi, nghĩa là chúng chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi.

- Trong trạng thái lỏng, các phân tử nước tương tác với nhau thông qua lực liên kết hidro và lực Van der Waals. Để bay hơi, phải vượt qua lực liên kết này. Khi nhiệt độ tăng, lực liên kết trở nên yếu hơn, giúp phân tử thoát khỏi trạng thái lỏng.

- Các phân tử ở gần bề mặt chất lỏng có ít phân tử lân cận hơn so với những phân tử ở bên trong. Các phân tử ở bề mặt có khả năng phân tán và bay hơi dễ dàng hơn do không có lực liên kết mạnh mẽ từ tất cả các hướng.

- Khi nhiệt độ tăng, năng lượng nhiệt động của phân tử tăng, làm tăng tốc độ bay hơi. Nhiệt độ chính là yếu tố quyết định sự nhanh chậm của sự bay hơi theo mô hình động học phân tử.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
27 tháng 3

Tốc độ bay hơi của nước biển, tức là quá trình chuyển từ trạng thái lỏng sang hơi, có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố:

- Nhiệt độ: Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi. Nước có thể bay hơi nhanh hơn ở nhiệt độ cao vì các phân tử nước có năng lượng nhiệt động lớn hơn.

- Ánh sáng mặt trời: Tác động của ánh sáng mặt trời có thể làm tăng nhiệt độ bề mặt nước, do đó ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi.

- Độ ẩm không khí: Nếu không khí xung quanh có nhiều hơi nước, sự bay hơi sẽ chậm hơn vì không khí đã bão hòa hơi nước.

- Độ gió: Gió có thể loại bỏ lớp hơi nước gần bề mặt nước, giúp tăng tốc độ bay hơi.

- Áp suất không khí: Áp suất không khí cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi, nhưng hiệu ứng này thường ít quan trọng hơn so với các yếu tố khác.

- Diện tích bề mặt nước: Diện tích bề mặt nước lớn hơn thì càng có nhiều nước có thể bay hơi, ảnh hưởng đến tổng lượng nước bay hơi.

- Tính chất của nước: Nước biển có chứa các chất phụ gia như muối, và các chất này cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi.

- Các yếu tố địa hình: Địa hình xung quanh như núi, thung lũng cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi do chúng tạo ra các điều kiện gió khác nhau.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
27 tháng 3

Ở điều kiện tiêu chuẩn, nhiệt độ nóng chảy của hỗn hợp thiếc-chì 63:37 là khoảng 183 °C. Ta cần biết thêm nhiệt dung riêng cụ thể của hỗn hợp này. Thông thường, nhiệt dung riêng của hỗn hợp này được xấp xỉ là khoảng 150 J/kg.K

Giả sử ta muốn tính nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy một cuộn dây thiếc hàn ở nhiệt độ nóng chảy Tm từ nhiệt độ phòng T0 , Đối với thiếc-chì 63:37, ∆T = Tm – T0

Đổi m = 50 g = 0,05 kg

∆T = Tm – T0 = 183 – 25 = 158 ℃

Q = m.c.∆T = 0,05.15.158 = 1185 J

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
27 tháng 3

Đoạn AB: Đá bắt đầu tan (chuyển từ thể rắn sang thể lỏng)

Đoạn BC: Đá đang tan (chuyển từ thể rắn sang thể lỏng)

Đoạn CD: Nước bắt đầu sôi (chuyển từ thể lỏng sang thể khí)

Đoạn DE: Nước đang sôi (chuyển từ thể lỏng sang thể khí)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
27 tháng 3

Việc sử dụng wolfram (còn được biết đến với tên gọi là tungsten) để làm dây tóc trong bóng đèn sợi đốt là do wolfram có những đặc tính vô cùng thuận lợi trong ứng dụng này:

- Nhiệt độ nóng chảy cao: Wolfram có điểm nóng chảy rất cao, khoảng 3.422 độ C (6.192 độ F). Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng để làm dây tóc bóng đèn sợi đốt, vì nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị chảy hoặc biến dạng trong quá trình hoạt động của bóng đèn.

- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Wolfram có khả năng chịu nhiệt độ cao rất tốt mà không bị oxi hóa một cách nhanh chóng. Điều này là quan trọng trong bóng đèn sợi đốt, nơi dây tóc phải chịu được môi trường nhiệt độ cao và không khí oxi.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
27 tháng 3

1. Công nghiệp luyện kim:

- Quá trình đúc: Sự nóng chảy của kim loại chất lỏng là quan trọng trong quá trình đúc kim loại. Kim loại được đun nóng để chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng, sau đó được đổ vào khuôn để tạo ra các sản phẩm kim loại đúc.

- Thấu kính nhiệt độ: Việc nóng chảy kim loại cũng được sử dụng để đo nhiệt độ trong quá trình luyện kim. Thấu kính nhiệt độ dựa trên nguyên lý làm mát chất nóng chảy, giúp quan sát và kiểm soát quá trình luyện kim.

2. Hàn điện:

- Nối và sửa chữa kim loại: Sự nóng chảy của các hạt hàn kim loại là quan trọng trong quá trình hàn điện. Khi hạt hàn được đưa vào nhiệt độ nóng chảy, chúng sẽ chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng và kết dính giữa các bề mặt kim loại cần được nối hoặc sửa chữa.

- Các phương pháp hàn: Trong hàn điện, sự nóng chảy còn được sử dụng trong các phương pháp như hàn cọ, hàn đối, hàn hồ quang, và hàn điện trở.

3. Ngành thực phẩm:

- Nấu nước: Sự nóng chảy của nước là quan trọng trong ngành thực phẩm để nấu nước và chế biến thực phẩm. Nó cũng được sử dụng để tạo hơi nước trong quá trình hấp hơi và nấu hấp.

- Chế biến thực phẩm: Sự nóng chảy được sử dụng trong nhiều quá trình chế biến thực phẩm như nấu, hấp, nướng, và nung. Việc nóng chảy các thành phần như sô cô la cũng là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất thực phẩm.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
27 tháng 3

- Ở trạng thái rắn, phân tử của chất kết tinh được xếp chặt và có thứ tự trong lưới tinh thể. Các liên kết giữa các phân tử tạo ra một cấu trúc vững chắc và cứng.

- Các liên kết giữa các phân tử trong trạng thái rắn tạo ra sức cản lớn đối với sự chuyển động tự do của các phân tử. Các phân tử không có đủ năng lượng để vượt qua các ngưỡng năng lượng và thoát khỏi vị trí của mình.

- Khi nhiệt độ tăng, các phân tử bắt đầu nhận thêm năng lượng nhiệt từ môi trường. Năng lượng này giúp các phân tử vượt qua sức cản của liên kết và tăng động năng lượng của chúng.

- Với sự tăng động năng lượng, các phân tử bắt đầu thực hiện các chuyển động rung và xoay quanh vị trí của mình. Các liên kết giữa chúng trở nên linh hoạt hơn.

- Khi nhiệt độ đạt đến giá trị nóng chảy, năng lượng nhiệt đủ lớn để vượt qua toàn bộ hoặc một phần của liên kết giữa các phân tử. Các phân tử không còn bị ràng buộc vào vị trí cụ thể trong lưới tinh thể và có thể tự do chuyển động trong không gian.

- Khi chất kết tinh chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng, cấu trúc tự tổ chức và có thứ tự của lưới tinh thể bị phá vỡ. Các phân tử trong trạng thái lỏng có thể di chuyển tự do và không giữ vị trí cố định như trạng thái rắn.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
27 tháng 3

Trong quá trình chuyển thể từ rắn sang lỏng, sự biến đổi nhiệt độ của chất rắn kết tinh và chất rắn vô định hình có những đặc điểm khác nhau:

Chất rắn kết tinh

- Điểm Nóng Chảy Cố Định: Chất rắn kết tinh thường có điểm nóng chảy cố định, tức là nhiệt độ mà chất rắn bắt đầu chuyển thể thành lỏng.

- Biến Đổi Nhiệt Độ Đột Ngột: Trong quá trình chuyển thể, nhiệt độ của chất rắn kết tinh tăng đột ngột cho đến khi chất này hoàn toàn trở thành lỏng.

Chất rắn vô định hình:

- Dải Nhiệt Độ Chuyển Thể: Chất rắn vô định hình thường không có điểm nóng chảy cố định mà là một dải nhiệt độ chuyển thể.

- Biến Đổi Nhiệt Độ Tuyến Tính: Trong quá trình chuyển thể, nhiệt độ của chất rắn vô định hình tăng tuyến tính khi tiếp tục thêm nhiệt.

Đối với chất rắn kết tinh, các phân tử có thứ tự và cố định trong cấu trúc tinh thể, do đó, nhiệt độ chuyển thể là một giá trị cụ thể. Trong khi đó, chất rắn vô định hình có cấu trúc phân tử không có thứ tự định, dẫn đến một dải nhiệt độ chuyển thể.

Lưu ý rằng những đặc điểm này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại chất rắn cụ thể và điều kiện chuyển thể.