K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 11 2023
25 tháng 11 2023

1 – c: Yesterday was Monday. - Was it?

(Hôm qua là thứ Hai. – Phải không?)

2 – a: Nothing exciting happened on holiday. - Didn't it?

(Không có gì thú vị xảy ra trong kỳ nghỉ. – Phải không?)

3 – e: Our dog had never run away before. - Hadn't it?

(Con chó của chúng tôi chưa bao giờ bỏ chạy trước đây. - Phải không?)

4 – b: The train had to stop suddenly. - Did it?

(Tàu phải dừng đột ngột. – Phải không?)

5 – d: My laptop has broken again. - Has it?

(Máy tính xách tay của tôi lại bị hỏng. – Phải không?)

25 tháng 11 2023
25 tháng 11 2023

2 We talked to a young man who wanted to study in England.

Đáp án: We talked to a young man wanting to study in England.

(Chúng tôi đã nói chuyện với một thanh niên muốn du học ở Anh.)

3 A suspected burglar, who had been arrested by the police, has escaped.

Đáp án: A suspected burglar, arrested by the police, has escaped.

(Một tên trộm bị tình nghi, bị cảnh sát bắt giữ, đã trốn thoát.)

4 My uncle bought a pen that was made of gold.

Đáp án: My uncle bought a pen made of gold.

(Chú tôi đã mua một cây bút làm bằng vàng.)

5 She was wearing a necklace that belonged to her grandmother.

Đáp án: She was wearing a necklace belonging to her grandmother.

(Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ thuộc về bà của cô ấy.)

6 Three men, who were coming out of the restaurant late at night, saw the robbery.

Đáp án: Three men, coming out of the restaurant late at night, saw the robbery.

(Ba người đàn ông mà ra khỏi nhà hàng vào đêm khuya thì nhìn thấy vụ cướp.)

25 tháng 11 2023

46 long

47 fair

48 legs

49 plays

50 arms

51 she's

52 swimmer

53 British

54 athlete

55 eyes

25 tháng 11 2023

46 với 47 ta sẽ dùng 2 tính từ, nhưng cần sắp xếp chúng theo trật tự opsascomp nha

ở đây thì long là tính từ chỉ size còn fair là tính từ chỉ color nên long sẽ đứng trước fair

48 người này là người chơi thể thao, vì vậy sẽ có một đôi chân khỏe nên ở đây ta điền legs

49 play st : chơi cái gì

50 Cô này chơi bóng rổ nên cần cánh tay dài, ta điển arms

52 đọc đoạn sau thấy có big shoulders => vận động viên bơi lội

53 ở đây phù hợp thì chỉ có quốc tịch thui

54 sau an ta cần dùng danh từ bắt đầu bằng nguyên âm, vì thế athlete là một lựa chọn

55 màu xanh thường để chỉ mắt

25 tháng 11 2023

2 Emma didn't catch the bus. She had to walk to school.

(Emma không bắt xe buýt. Cô phải đi bộ đến trường.)

Đáp án: If Emma had caught the bus, she wouldn't have had to walk to school.

(Nếu Emma bắt xe buýt, cô ấy sẽ không phải đi bộ đến trường.)

3 The tickets were expensive. I didn't travel by plane.

(Vé đắt. Tôi đã không đi du lịch bằng máy bay.)

Đáp án: If the tickets hadn't been expensive, I would have travelled by plane.

(Nếu vé không đắt thì tôi đã đi máy bay rồi.)

4 I ate too much. I felt ill.

(Tôi đã ăn quá nhiều. Tôi thấy mệt.)

Đáp án: If I hadn't eaten too much, I wouldn't have felt ill.

(Nếu tôi không ăn quá nhiều, tôi sẽ không thấy mệt.)

5 I spent all my money. I was broke.

(Tôi đã tiêu hết tiền của mình. Tôi đã bị cháy túi.)

Đáp án: If I hadn't spent all my money, I wouldn't have been broke.

(Nếu tôi không tiêu hết tiền thì tôi đã không bị cháy túi.)

6 I took a painkiller. My headache went away.

(Tôi đã uống thuốc giảm đau. Cơn đau đầu của tôi biến mất.)

Đáp án: If I hadn't taken a painkiller, my headache wouldn't have gone away.

(Nếu tôi không uống thuốc giảm đau, cơn đau đầu của tôi sẽ không biến mất.)

7 We didn't save a lot of money. We weren't able to buy a new car.

(Chúng tôi đã không tiết kiệm được nhiều tiền. Chúng tôi không thể mua một chiếc ô tô mới.)

Đáp án: If we had saved a lot of money, we would have been able to buy a new car.

(Nếu chúng tôi tiết kiệm được nhiều tiền, chúng tôi đã có thể mua một chiếc ô tô mới.)

25 tháng 11 2023

1 If I had driven (drive) faster, we would have arrived (arrive) before six.

(Nếu tôi đã lái xe nhanh hơn, chúng tôi sẽ đến trước sáu giờ.)

2 If Mary had got (get) to the cinema earlier, she would have seen (see) the start of the film.

(Nếu Mary đến rạp chiếu phim sớm hơn thì cô ấy đã xem được đoạn đầu của bộ phim.)

3 You would have known (know) what to do if you had listened (listen) to the instructions.

(Bạn sẽ biết phải làm gì nếu bạn đã nghe hướng dẫn.)

4 You would not have cut (not cut) yourself if you had not been (not be) so careless with the knife.

(Bạn sẽ không bị đứt tay nếu bạn không quá bất cẩn với con dao.)

5 If I had had (have) the time, I would have called (call) you.

(Nếu tôi đã có thời gian, tôi sẽ gọi cho bạn.)

6 I would not have got (not get) angry if you had not been (not be) so rude!

(Tôi sẽ không tức giận nếu bạn không thô lỗ như vậy!)

7 Do you think you would have passed (pass) your exams if you had worked (work) harder?

(Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ vượt qua kỳ thi của bạn nếu bạn đã làm việc chăm chỉ hơn?)

25 tháng 11 2023

1 hearing / test

(nghe / kiểm tra)

2 some money / steal

(một số tiền / lấy cắp)

Thankfully, I've never had some money stolen from me.

(Rất may, tôi chưa bao giờ bị đánh cắp một số tiền từ tôi.)

3 eyes / test

(mắt / kiểm tra)

I've had my eyes tested several times throughout my life due to my family history of vision problems.

(Tôi đã đi kiểm tra mắt nhiều lần trong suốt cuộc đời mình do tiền sử gia đình tôi có vấn đề về thị lực.)

4 nails / paint

(móng / sơn)

I enjoy painting my own nails, so I've never had my nails painted at a salon before.

(Tôi thích tự sơn móng tay, vì vậy tôi chưa bao giờ để móng tay của tôi được sơn ở tiệm trước đây.)

5 bike / repair

(xe đạp / sửa chữa)

I had my bike repaired last month at a local bike shop, and it's running smoothly now.

(Tôi đã để chiếc xe đạp của mình được sửa vào tháng trước tại một cửa hàng xe đạp địa phương và hiện tại nó đang chạy rất ổn định.)

25 tháng 11 2023

1 Somebody vandalised our car at the weekend.

(Ai đó đã phá hoại chiếc xe của chúng tôi vào cuối tuần.)

We had our car vandalised at the weekend.

(Chúng tôi đã để xe bị phá hoại vào cuối tuần.)

2 They dyed Grace's hair at the hairdresser's.

(Họ đã nhuộm tóc cho Grace tại tiệm tóc.)

Grace had her hair dyed at the hairdresser's.

(Grace đã để tóc được nhuộm tại tiệm tóc.)

3 They're going to repair my laptop by Monday.

(Họ sẽ sửa chữa máy tính xách tay của tôi vào thứ Hai.)

am going to have my laptop repaired by Monday.

(Tôi sẽ để máy tính xách tay được sửa chữa vào thứ Hai.)

4 They chose Seth's photo for the front cover of the magazine.

(Họ đã chọn ảnh của Seth cho trang bìa của tạp chí.)

Seth had his photo chosen for the front cover of the magazine.

(Seth đã để ảnh của mình được chọn cho trang bìa của tạp chí.)

5 My uncle's nose was broken in a boxing match.

(Mũi của bác tôi đã bị gãy trong trận đấu quyền anh.)

My uncle had his nose broken in a boxing match.

(Bác tôi đã để mũi bị gãy trong trận đấu quyền anh.)

6 Somebody designed a new website for my dad's business.

(Ai đó đã thiết kế một trang web mới cho doanh nghiệp của cha tôi.)

My dad had a new website designed for his business.

(Cha tôi đã để cho một trang web mới được thiết kế cho doanh nghiệp của mình.)

25 tháng 11 2023

1 If it rains, the match might be canceled. (might / cancel)

(Nếu trời mưa, trận đấu có thể bị hủy.)

2 During lessons, your mobile phone must be left in your bag. (must / leave)

(Trong giờ học, điện thoại di động phải được để trong cặp.)

3 Meat should be cooked right through. (should / cook)

(Thịt phải được nấu chín kỹ.)

4 Books must not be taken out of the library. (must not / take)

(Sách không được mang ra khỏi thư viện.)

5 School uniforms needn't be worn on the school trip. (needn't / wear)

(Không cần mặc đồng phục trong chuyến dã ngoại của trường.)

25 tháng 11 2023
25 tháng 11 2023

1 Six paintings were stolen from the museum last night.

(Sáu bức tranh đã bị đánh cắp khỏi bảo tàng đêm qua.)

2 We had to have our choir rehearsal outside yesterday because the school hall was used for a meeting.

(Hôm qua chúng tôi phải tổ chức buổi diễn tập hợp xướng bên ngoài vì hội trường của trường được sử dụng cho một cuộc họp.)

3 This play has only been performed two or three times in the last fifty years.

(Vở kịch này chỉ được trình diễn hai hoặc ba lần trong năm mươi năm qua.)

4 By the time they put the fire out, most of the opera house had been destroyed.

(Vào thời điểm họ dập lửa, phần lớn nhà hát đã bị phá hủy.)

5 Millions of photos are uploaded to social networking sites every day.

(Hàng triệu bức ảnh được tải lên các trang mạng xã hội mỗi ngày.)

6 When the new art gallery opens next year, the old art gallery will be sold to property developers.

(Khi phòng trưng bày nghệ thuật mới mở cửa vào năm tới, phòng trưng bày nghệ thuật cũ sẽ được bán cho các nhà phát triển bất động sản.)

7 They're halfway through making the film.

(Họ đang làm một nửa bộ phim.)

It is being filmed in the Middle East.

(Nó đang được quay ở Trung Đông.)

25 tháng 11 2023
25 tháng 11 2023

1 Your homework will be returned to you tomorrow afternoon.

(Bài tập về nhà của bạn sẽ được trả lại cho bạn vào chiều mai.)

2 As I was walking home last night, I thought that I was being followed.

(Tối qua khi đi bộ về nhà, tôi nghĩ rằng mình bị theo dõi.)

3 The road into town was closed for three days last week.

(Con đường vào thị trấn đã bị đóng cửa trong ba ngày vào tuần trước.)

4 'Where is parmesan made cheese made?' 'In Italy.'

('Phô mai parmesan làm từ đâu?' 'Ở Ý.')

5 Right now the match is being watched by millions of people round the world.

(Hiện tại trận đấu đang được hàng triệu người trên khắp thế giới theo dõi.)

6 My dress has been cleaned, so I can wear it tonight.

(Chiếc váy của tôi đã được giặt sạch, vì vậy tôi có thể mặc nó tối nay.)

7 I rang the station, and they told me that the train had been cancelled.

(Tôi gọi cho nhà ga, và họ nói với tôi rằng chuyến tàu đã bị hủy.)