Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Test for Unit 1 SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Put the words in the correct groups.
- pool
- book
- school
- good
/ʊ/
/u:/
Câu 2 (1đ):
Match.
Câu 3 (1đ):
Match.
autumn
winter
Câu 4 (1đ):
Listen and choose.
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5 (1đ):
Odd one out.
Câu 1:
April
May
June
Seven
Câu 2:
time
summer
winter
spring
Câu 3:
notebook
student
compass
pencil
Câu 6 (1đ):
.
are my colouring pencils.
English.
with the crayons.
with my marker.
is my dictionary.
Look and choose.
Câu 1:
It's seven thirty. It's time for
- class
- lunch
Câu 2:
- These
- This
Câu 3:
I like
- learning
- playing
Câu 4:
I like
- colouring
- listening
Câu 5:
I like
- drawing
- writing
Câu 6:
- This
- These
Câu 7 (1đ):
Choose the correct answer.
Câu 1:
A: What is your favourite school thing?
B: __________
I like drawing pictures.
I love my crayons.
I can see ten crayons.
Câu 2:
A: Do you like drawing circles?
B: __________
Yes, I do.
Yes, he does.
Yes, I can.
Câu 3:
A: What time is it, Dad?
B: __________
It's nine twenty.
I'm fine, thank you.
It's in February.
Câu 4:
A: When is your birthday, Emma?
B: __________
It's in November.
I love autumn.
There are eleven.
Câu 8 (1đ):
Reorder the words.
Câu 9 (1đ):
Reorder the words.
Câu 10 (1đ):
Reorder the words.
Câu 11 (1đ):
Reorder the words.
Câu 12 (1đ):
Reorder the words.
OLMc◯2022