Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Phiếu bài tập: Số thực SVIP
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Điền kí hiệu (∈ , ∉) thích hợp vào ô trống:
−2
|
13
|
13
|
64
|
−13
|
(với I là tập hợp số vô tỉ).
Số đối của:
5,01(299) là ;
−6 là .
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Khẳng định nào sau đây sai?
Điền dấu > , < , = thích hợp.
5,(43)
- <
- >
- =
5,(43)
- >
- <
- =
−5,4(3)
- >
- <
- =
5,(43)
- =
- <
- >
So sánh:
6
- =
- <
- >
Chọn số thích hợp điền vào ô trống.
2 < .
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Điền chữ số thích hợp vào ô trống.
2,7146 > 2,793 ;
-4,1792 > -4,174 .
Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần:
- 54
- 4−3
- −2−43
- −21
- 0,5
Sắp xếp các số sau theo thứ tự giảm dần:
- −121
- −π
- −1,3
- −1,(3)
Không dùng máy tính, so sánh: 79,5
- >
- =
- <
Kết quả của phép tính (259−2.9):(54+0,2) là
Khẳng định nào sau đây đúng?
Số?
−58= ;
∣1,25∣= ;
−11= .
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Giá trị biểu thức M=∣−36∣ là
Tất cả các số thực x thỏa mãn ∣x∣=3,7 là