

Nguyễn Thị Anh Thư
Giới thiệu về bản thân



































câu 1
Bài làm
Trên hành trình rộng lớn và phức tạp của cuộc đời, mỗi người đều cần một “điểm neo” để tìm về, để giữ vững lòng tin và phương hướng. “Điểm neo” ấy có thể là gia đình, tình yêu, một lý tưởng sống hay chỉ đơn giản là những giá trị cốt lõi mà bản thân luôn giữ gìn. Trong những lúc mỏi mệt, thất bại hay lạc lối giữa muôn vàn ngã rẽ, điểm neo sẽ là nơi tiếp thêm cho ta sức mạnh, sự an ủi, và niềm tin để bước tiếp. Giống như con tàu giữa biển khơi cần mỏ neo để không bị trôi dạt, con người cũng cần một nơi để bấu víu giữa bao biến động của cuộc sống. Nếu không có điểm neo, ta dễ bị cuốn theo những phù phiếm tạm bợ, đánh mất phương hướng và bản thân. Vì vậy, mỗi người nên trân trọng, vun đắp và giữ vững điểm tựa tinh thần ấy để sống có ý nghĩa và vững vàng hơn trước mọi bão giông.
câu 2
Bài làm
Bài thơ Việt Nam ơi của Huy Tùng là một bản tình ca đầy cảm xúc về quê hương đất nước, thể hiện tình yêu tha thiết và niềm tự hào sâu sắc với lịch sử và con người Việt Nam. Thành công của bài thơ không chỉ nằm ở nội dung mang ý nghĩa lớn lao, mà còn thể hiện qua những nét đặc sắc về nghệ thuật.
Trước hết, nổi bật trong bài thơ là ngôn ngữ giản dị mà giàu hình ảnh. Tác giả không sử dụng những từ ngữ cao siêu, hoa mỹ, mà chọn những hình ảnh thân thuộc, gần gũi như “lời ru của mẹ”, “cánh cò bay”, “đầu trần chân đất”, “biển xanh”… Chính sự bình dị ấy đã tạo nên sự gần gũi, dễ thấm sâu vào tâm hồn người đọc. Những hình ảnh dân dã không chỉ gợi nhớ quê hương, mà còn khơi dậy trong lòng mỗi người con đất Việt niềm thương nhớ và gắn bó với cội nguồn.
Tiếp theo, bài thơ sử dụng giọng điệu thiết tha, chân thành và hào hùng. Câu thơ “Việt Nam ơi!” được lặp lại nhiều lần như một lời gọi, một tiếng vang từ sâu thẳm trái tim, góp phần tạo nên nhịp điệu mạnh mẽ và đầy xúc cảm. Giọng thơ khi nhẹ nhàng da diết, khi hào sảng, bi tráng, phản ánh sự gắn bó giữa cá nhân và dân tộc, giữa ký ức và hiện tại, giữa yêu thương và trách nhiệm. Những chuyển biến trong cảm xúc giúp bài thơ trở nên sống động, lôi cuốn và có chiều sâu nội tâm.
Một điểm đặc sắc nữa là kết cấu bài thơ được xây dựng theo hình thức sóng đôi giữa quá khứ và hiện tại, giữa những ký ức tuổi thơ, truyền thuyết dân tộc, với thực tại gian khó, và khát vọng tương lai. Tác giả không chỉ nhắc đến lịch sử bốn ngàn năm dựng nước và giữ nước, mà còn thể hiện khát vọng xây dựng đất nước hôm nay: “Vượt những đảo điên, xây dựng ước mơ / Đường thênh thang nhịp thời đại đang chờ.” Chính sự đan xen hài hòa này giúp bài thơ có chiều sâu tư tưởng và khơi dậy tinh thần trách nhiệm ở người đọc.
Cuối cùng, âm hưởng của bài thơ mang tính nhạc rất cao, phù hợp với việc phổ nhạc thành ca khúc. Nhịp thơ linh hoạt, nhiều đoạn giàu tính gợi cảm và có âm điệu du dương, tạo nên sức lan tỏa mạnh mẽ trong lòng người nghe, người đọc.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh.
→ Văn bản cung cấp kiến thức khoa học về hiện tượng thiên văn (nova T CrB), đồng thời giải thích cơ chế hoạt động, lịch sử quan sát và cách theo dõi hiện tượng này.
Câu 2.
Đối tượng thông tin của văn bản là hiện tượng thiên văn nova T Coronae Borealis (T CrB) – một hệ sao sắp xảy ra vụ nổ lớn có thể quan sát từ Trái Đất vào khoảng năm 2025.
Câu 3.
Phân tích hiệu quả của đoạn văn:
“T CrB lần đầu được phát hiện vào năm 1866 bởi nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham, nhưng phải đến đợt nova tiếp theo vào năm 1946, các nhà thiên văn học mới nhận ra rằng nó chỉ xuất hiện khoảng 80 năm một lần. Dựa trên chu kỳ đó, hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào.”
• Hiệu quả trình bày:
• Cung cấp thông tin lịch sử theo trình tự thời gian, giúp người đọc dễ hình dung quá trình quan sát và nghiên cứu về T CrB.
• Làm nổi bật tính chu kỳ của hiện tượng nova tái phát (80 năm một lần), từ đó dẫn dắt đến thời điểm hiện tại, gây hứng thú và sự chờ đợi ở người đọc.
• Kết nối giữa quá khứ – hiện tại – tương lai tạo nên tính logic, hấp dẫn và dễ tiếp thu.
Câu 4.
Mục đích của văn bản:
• Cung cấp thông tin khoa học, nâng cao hiểu biết về hiện tượng sao nổ T CrB sắp xảy ra và cách quan sát nó trên bầu trời.
Nội dung chính của văn bản:
• Giới thiệu hệ sao T CrB và khả năng nó sẽ phát nổ trong năm 2025.
• Giải thích nguyên lý vật lý dẫn đến vụ nổ.
• Trình bày quá trình quan sát và dự đoán dựa trên chu kỳ 80 năm.
• Hướng dẫn cách xác định vị trí T CrB trên bầu trời đêm.
Câu 5.
Phương tiện phi ngôn ngữ sử dụng trong văn bản:
• Hình ảnh minh họa vị trí của T CrB trên bầu trời theo mô tả từ Space.com.
Tác dụng:
• Giúp người đọc dễ dàng hình dung và xác định vị trí T CrB khi quan sát thực tế.
• Tăng tính trực quan, hỗ trợ nội dung văn bản bằng hình ảnh cụ thể.
• Làm văn bản sinh động, thu hút hơn, phù hợp với đối tượng yêu thích thiên văn học.