

Nguyễn Thị Trà My
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén của Thạch Lam là hiện thân tiêu biểu cho người phụ nữ nông thôn giàu lòng yêu thương, chịu thương chịu khó và đầy nghị lực. Hình ảnh cô Tâm trở về nhà sau buổi chợ với tâm trạng nhẹ nhõm, hân hoan, đầy yêu thương đối với mẹ già và các em nhỏ cho thấy một người con, người chị hết lòng vì gia đình. Dù cuộc sống vất vả, buôn bán chỉ với vốn ít ỏi, nhưng cô vẫn gắng gượng từng ngày để chăm lo cho mẹ và các em, giữ gìn nếp nhà sau những biến cố. Cô là mẫu phụ nữ thầm lặng, không phô trương, nhưng từ trong sự tảo tần, lam lũ ấy lại toát lên vẻ đẹp đầy cảm động – vẻ đẹp của tình thân, của tinh thần trách nhiệm và đức hi sinh. Thạch Lam đã dùng ngòi bút nhẹ nhàng, tinh tế để khắc họa chân dung một con người sống nội tâm, nhân hậu, và cao quý trong sự bình dị thường nhật. Qua cô Tâm, người đọc thêm trân trọng những con người bình thường mà phi thường giữa cuộc sống đời thường nhiều khó khăn, thiếu thốn.
Câu 2.
Trong xã hội hiện đại với tốc độ phát triển nhanh chóng của khoa học, công nghệ và tri thức, niềm tin vào bản thân trở thành yếu tố then chốt giúp giới trẻ vững vàng trước mọi thử thách. Có thể nói, niềm tin vào chính mình chính là "ngọn đèn" soi đường, là động lực thúc đẩy mỗi người trẻ nỗ lực, dấn thân và phát triển toàn diện trong cuộc sống.
Niềm tin vào bản thân là sự tự tin vào khả năng, phẩm chất và giá trị riêng của mỗi cá nhân. Đó không phải là sự kiêu ngạo hay ảo tưởng, mà là sự tự nhận thức rõ ràng về điểm mạnh, điểm yếu của bản thân để từ đó vững bước trên hành trình chinh phục mục tiêu. Khi người trẻ tin vào chính mình, họ sẽ dám nghĩ, dám làm, dám thử thách bản thân với những lĩnh vực mới, không ngại thất bại để học hỏi và tiến bộ. Chính nhờ niềm tin ấy mà nhiều bạn trẻ ngày nay đã vươn lên khẳng định bản thân, khởi nghiệp thành công, đạt thành tựu trong học tập, nghiên cứu, nghệ thuật, thể thao…
Tuy nhiên, bên cạnh những người trẻ đầy bản lĩnh, tự tin, vẫn còn không ít bạn sống trong trạng thái hoang mang, tự ti, dễ bỏ cuộc khi gặp khó khăn. Một số khác lại chạy theo trào lưu, sống “ảo”, đánh mất bản sắc cá nhân. Những điều này đều xuất phát từ việc thiếu niềm tin vào chính mình, không hiểu rõ mình là ai, muốn gì và có thể làm gì. Trong xã hội cạnh tranh khốc liệt, nếu người trẻ không đủ vững vàng, không có niềm tin nội tại, họ sẽ dễ bị tác động tiêu cực, rơi vào khủng hoảng, thất bại.
Vì vậy, xây dựng và nuôi dưỡng niềm tin vào bản thân là điều vô cùng cần thiết đối với giới trẻ hiện nay. Để làm được điều đó, trước hết, người trẻ cần rèn luyện năng lực tự học, tự rèn luyện, không ngừng phát triển tư duy và bản lĩnh sống. Cần xác định rõ giá trị cá nhân, từ đó đặt ra mục tiêu phù hợp và nỗ lực từng bước để đạt được. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo môi trường tích cực, khuyến khích và đồng hành cùng giới trẻ trên hành trình trưởng thành.
Tóm lại, niềm tin vào bản thân là yếu tố quan trọng giúp giới trẻ khai mở tiềm năng, vượt qua thử thách và vươn tới thành công. Trong một thế giới biến động không ngừng, niềm tin ấy chính là hành trang quý báu để người trẻ tự tin viết nên câu chuyện cuộc đời mình, sống có mục đích, có giá trị và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là: biểu cảm.
Câu 2. Hình ảnh đời mẹ được so sánh với những sự vật, hiện tượng sau:
– Bến vắng bên sông;
– Cây tự quên mình trong quả;
– Trời xanh nhẫn nại sau mây;
– Con đường nhỏ dẫn về bao tổ ấm.
Câu 3. Biện pháp tu từ: ẩn dụ kết hợp hoán dụ.
Tác dụng: Hình ảnh “quả chín” tượng trưng cho thành quả, sự trưởng thành của con; “cây” tượng trưng cho người mẹ hy sinh thầm lặng. Câu thơ thể hiện nỗi xót xa, trăn trở về sự quên ơn trong cuộc sống – khi con cái trưởng thành, đôi khi lại quên đi công lao dưỡng dục của mẹ.
Câu 4. Hai dòng thơ thể hiện ước mong giản dị nhưng đầy yêu thương của người con – muốn dành những lời dịu dàng, chân thành nhất để an ủi, vỗ về mẹ trong tuổi già. Đó là lời tri ân sâu sắc, là khát khao được đền đáp phần nào những hy sinh âm thầm mà mẹ đã trải qua suốt cuộc đời.
Câu 5. Bài học rút ra:
Mỗi người cần biết trân trọng, yêu thương và bày tỏ lòng biết ơn đối với cha mẹ khi còn có thể. Tình cảm gia đình, đặc biệt là tình mẹ, là thiêng liêng và bền vững; vì vậy, hãy luôn sống hiếu thảo, quan tâm và chia sẻ để không phải hối tiếc khi đã muộn.
Câu 1.
Mùa thu Hà Nội từ lâu đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thi ca với vẻ đẹp riêng biệt, dịu dàng và trầm lắng. Trong đoạn thơ "Thu Hà Nội" của Hoàng Cát, mùa thu hiện lên đầy chất thơ, gợi cảm và đậm đà cảm xúc. Từ “se sẽ gió heo may” cho đến “xào xạc lạnh”, thi sĩ đã khắc họa nét đặc trưng của thu Hà Nội bằng những hình ảnh mềm mại, nhẹ nhàng mà thấm sâu. Không khí thu khiến phố xá trở nên “bâng khuâng”, tâm trạng con người cũng trở nên “lặng lẽ”, đầy hoài niệm. Cảnh vật gắn liền với cảm xúc, khi “nhớ người xa” xen vào khoảnh khắc “chiều nhạt nắng”, gợi một nỗi cô đơn nhưng không u sầu, mà đầy chất mộng. Hình ảnh hàng sấu với “một trái vàng ươm” gợi vẻ đẹp riêng biệt của Hà Nội, và “cả chùm nắng hạ” được “nhặt” trong “mùi hương trời đất” là sự kết tinh tinh tế giữa thiên nhiên và cảm xúc. Qua đoạn thơ, mùa thu Hà Nội hiện lên vừa thân thuộc, vừa trữ tình, là không gian gợi nhớ, gợi thương, gợi hoài niệm trong lòng người.
Câu 2.
Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang tạo nên một cuộc cách mạng lớn lao, tác động sâu rộng tới mọi lĩnh vực của đời sống con người. Sự phát triển như vũ bão của AI không chỉ đánh dấu bước tiến vượt bậc của khoa học kỹ thuật mà còn đặt ra nhiều vấn đề cấp thiết về mặt xã hội, đạo đức và tương lai nhân loại.
AI – với khả năng học hỏi, phân tích và xử lý thông tin nhanh chóng – đang được ứng dụng rộng rãi trong y tế, giáo dục, giao thông, sản xuất và đời sống hằng ngày. Những cỗ máy có khả năng chẩn đoán bệnh nhanh chóng, hệ thống hỗ trợ học tập cá nhân hóa, xe tự lái, trợ lý ảo, công nghệ dịch thuật… tất cả đều là minh chứng rõ nét cho sức mạnh ngày càng lớn của trí tuệ nhân tạo. AI giúp con người tiết kiệm thời gian, tăng năng suất, nâng cao chất lượng cuộc sống và mở ra những tiềm năng phát triển chưa từng có.
Tuy nhiên, đi kèm với sự phát triển thần tốc ấy là những thách thức và lo ngại. Khi AI ngày càng thay thế con người trong nhiều công việc, nguy cơ mất việc làm hàng loạt là điều không thể tránh khỏi. Hơn thế, những vấn đề về quyền riêng tư, đạo đức, sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ, và nguy cơ AI vượt khỏi tầm kiểm soát cũng đang khiến giới khoa học và các nhà quản lý đau đầu. Nếu không có những định hướng đúng đắn, con người có thể bị chính sản phẩm trí tuệ của mình đẩy vào tình thế bị động.
Mặt khác, AI không thể thay thế hoàn toàn con người trong những lĩnh vực đòi hỏi cảm xúc, đạo đức, sự thấu cảm và tính nhân văn. Dù có thể tính toán siêu việt, nhưng AI không thể yêu thương như con người, không thể cảm nhận sâu sắc giá trị sống. Chính vì vậy, phát triển AI cần đi đôi với việc bồi dưỡng, giữ gìn những phẩm chất nhân bản, để công nghệ phục vụ con người một cách hiệu quả, không làm mất đi bản chất con người.
Tóm lại, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo là điều tất yếu và không thể đảo ngược. Điều quan trọng là con người phải chủ động nắm bắt, làm chủ và định hướng nó một cách đúng đắn, để AI trở thành người bạn đồng hành trong hành trình phát triển chứ không phải là mối nguy đe dọa tương lai. Sự tỉnh táo, nhân văn và trách nhiệm của mỗi cá nhân và cả cộng đồng là yếu tố then chốt để điều chỉnh mối quan hệ giữa con người và trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên mới.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là: biểu cảm.
Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó trong đoạn trích là:
“năm khốn khó”, “Đồng sau lụt”, “bờ đê sụt lở”, “gánh gồng”, “chịu đói suốt ngày tròn”, “chạng vạng ngồi co ro bậu cửa”, “không có gì nấu”, “ngô hay khoai còn ở phía mẹ về”.
Câu 3. Biện pháp tu từ: ẩn dụ qua hình ảnh “tiếng lòng con”, “vuông đất mẹ nằm”.
Tác dụng: Gợi cảm xúc sâu lắng về nỗi nhớ thương da diết của người con dành cho mẹ đã khuất; đồng thời thể hiện nỗi xót xa, bất lực khi tình cảm ấy không thể truyền tới người mẹ nơi chín suối.
Câu 4. Dòng thơ “Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn” thể hiện hình ảnh người mẹ lam lũ, vất vả, gánh gồng cả vật chất lẫn nỗi lo toan trong cuộc sống vào cuối ngày. Từ “xộc xệch” gợi sự nhọc nhằn, tần tảo, còn “hoàng hôn” gợi chiều muộn, bóng xế — có thể hiểu theo cả nghĩa tả thực và biểu trưng cho cuộc đời đầy gian khổ của mẹ.
Câu 5. Thông điệp tâm đắc nhất: Hãy luôn biết trân trọng, yêu thương và ghi nhớ công ơn cha mẹ khi còn có thể.
Lý do lựa chọn: Đoạn thơ gợi lên hình ảnh người mẹ tảo tần, hi sinh vì con cái, cùng nỗi day dứt, thương nhớ khôn nguôi của người con khi mẹ đã khuất. Điều đó nhắc nhở chúng ta phải sống hiếu thảo, yêu thương cha mẹ khi còn có cơ hội, để không phải hối tiếc như nhân vật trữ tình trong bài thơ.
Câu 1
Truyện ngắn Bởi vì thương của Nguyễn Ngọc Tư là một tác phẩm giàu tính nhân văn, thể hiện sâu sắc nỗi đau, khát vọng và tình người trong những phận đời bé nhỏ. Điểm nổi bật về nội dung của truyện là sự khắc họa chân thực số phận bất hạnh của nhân vật San – một cô gái nghèo, mồ côi mẹ, bị đẩy vào cuộc sống đầy tăm tối và bất công. Dù cuộc đời nghiệt ngã, San vẫn giữ trong mình một giấc mơ trong trẻo: được làm đào hát, được sống trong tình mẫu tử thiêng liêng. Đặc biệt, truyện đề cao tình thương giữa những con người cùng khổ: giữa San và chị Điệp, giữa chị Điệp và Sáu Tâm – những mối quan hệ không ràng buộc máu mủ nhưng đầy ấm áp. Câu chuyện làm nổi bật vẻ đẹp của sự hy sinh thầm lặng, của tình người chân thành và nhân hậu giữa một xã hội lạnh lùng, khắc nghiệt. Nguyễn Ngọc Tư đã tinh tế khơi gợi lòng trắc ẩn trong người đọc qua lối viết giản dị mà giàu cảm xúc, cho thấy yêu thương chính là điều khiến con người gắn bó, cảm thông và vượt qua bất hạnh.
Câu 2
Trong cuộc sống hiện đại – nơi nhịp sống ngày càng vội vã, con người dường như trở nên xa cách và lạnh lùng hơn – tình yêu thương lại càng trở nên quý giá và cần thiết. Yêu thương không chỉ là một cảm xúc đẹp đẽ, mà còn là sợi dây vô hình gắn kết con người lại với nhau, giúp xã hội trở nên nhân văn và tốt đẹp hơn.
Yêu thương là khi ta biết cảm thông với nỗi đau của người khác, sẵn sàng chia sẻ và giúp đỡ mà không toan tính thiệt hơn. Trong gia đình, yêu thương là cội nguồn của sự gắn bó và hạnh phúc. Trong xã hội, yêu thương làm nảy nở lòng nhân ái, khơi dậy sự sẻ chia giữa người với người, nhất là khi ai đó rơi vào hoàn cảnh khó khăn, hoạn nạn. Tình yêu thương không cần đến những điều to tát mà chỉ cần từ những hành động nhỏ bé, như một ánh mắt cảm thông, một lời động viên đúng lúc.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện nay, không ít người vì quá mải mê theo đuổi vật chất, địa vị mà trở nên vô cảm, thờ ơ với nỗi đau của người khác. Có khi chỉ vì sợ phiền phức, con người chọn cách làm ngơ trước những bất công, đau khổ đang diễn ra xung quanh. Điều đó thật đáng buồn và khiến chúng ta phải nhìn lại chính mình.
Tình yêu thương không phải là thứ xa xỉ, mà là điều mỗi người có thể nuôi dưỡng trong lòng. Hãy học cách yêu thương, từ trong gia đình đến ngoài xã hội, vì đó chính là cách chúng ta làm cho cuộc sống trở nên có ý nghĩa hơn, và cũng là cách để giữ gìn bản chất nhân văn của con người.
Câu 1. Văn bản trên thuộc thể loại truyện ngắn.
Câu 2. Người kể chuyện trong văn bản là người kể chuyện toàn tri. Người kể có thể đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ của nhiều nhân vật như San, Sáu Tâm, Điệp,... từ đó giúp câu chuyện được nhìn nhận toàn diện và sâu sắc hơn.
Câu 3. Thành phần chêm xen trong đoạn văn là: “(như mấy tuồng cải lương bây giờ hay hát)”.
Tác dụng: Thành phần chêm xen này có tác dụng giải thích và cụ thể hoá hình ảnh người mẹ trong các vở cải lương, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cảm xúc và mối liên hệ của San với loại hình nghệ thuật mà cô yêu thích. Nó cũng làm nổi bật sự ngưỡng mộ của San với tình mẫu tử – điều mà cô thiếu thốn và luôn khao khát trong cuộc sống.
Câu 4. Tác dụng của điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn:
Điểm nhìn trần thuật gắn với nhân vật San giúp người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật. Qua dòng suy nghĩ miên man của San, người đọc thấu cảm được nỗi buồn, sự cô đơn và những khát vọng âm thầm của cô gái trẻ. Dù sống trong môi trường đầy cám dỗ và bi kịch, San vẫn giữ trong lòng những hoài niệm đẹp và giấc mơ nghệ thuật, điều đó khiến nhân vật trở nên sống động và đầy nhân tính. Việc sử dụng điểm nhìn này cũng góp phần tạo nên chiều sâu tâm lý và sự chân thực cho câu chuyện.
Câu 5.
Truyện ngắn “Bởi vì thương” của Nguyễn Ngọc Tư đã để lại trong em nhiều cảm xúc sâu sắc và day dứt. Truyện kể về cuộc đời của San – một cô gái bất hạnh, mồ côi mẹ từ nhỏ, sống trong sự cay nghiệt của người cha nghiện rượu, bị đẩy vào những ngã rẽ tăm tối của cuộc đời. Dù vậy, San vẫn giữ được trong mình những giấc mơ đẹp, những ước vọng làm lại cuộc đời và tình cảm chân thành với người khác.
Em cảm động trước tình cảm đầy nhân ái giữa những con người nghèo khổ: San với chị Điệp, Sáu Tâm với Điệp, và sự hy sinh thầm lặng mà mỗi người dành cho nhau. Tình thương trong truyện không ồn ào mà nhẹ nhàng, bền bỉ, giống như những tia nắng len qua đám mây u ám của cuộc sống. Nhân vật San, dù trải qua bao khổ cực, vẫn giữ lại trong lòng một tấm lòng lương thiện và khát khao sống tử tế. Truyện khiến em thêm trân trọng tình người, thấu hiểu hơn cho những số phận bé nhỏ và càng tin vào sức mạnh của lòng yêu thương trong cuộc sống.
câu 1
Câu 1. (2.0 điểm)
Viết đoạn văn nghị luận trình bày suy nghĩ về câu nói:
“Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” (Paulo Coelho)
Cuộc sống không bao giờ là một hành trình bằng phẳng mà luôn chứa đựng những thử thách, thất bại. Câu nói của Paulo Coelho: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” đã nhấn mạnh một bài học quý giá: sự kiên cường, bền bỉ chính là chìa khóa để vượt qua nghịch cảnh và đạt được thành công. "Ngã bảy lần" là ẩn dụ cho những thất bại, vấp ngã trong đời, còn "đứng dậy tám lần" thể hiện nghị lực không đầu hàng số phận, biết học hỏi, làm lại từ đầu. Con người trưởng thành và tiến bộ hơn không phải nhờ những điều suôn sẻ, mà chính là nhờ những lần đứng lên sau thất bại. Thomas Edison từng thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn điện. Nếu không có tinh thần kiên định, ông đã không thể tạo nên kỳ tích thay đổi cả nhân loại. Với mỗi người trẻ, bài học này càng quan trọng: hãy xem khó khăn là cơ hội để rèn luyện ý chí, trau dồi bản thân. Chỉ khi dũng cảm đứng lên sau những lần ngã, con người mới có thể vững vàng bước tiếp trên hành trình cuộc
câu 2
Bài thơ số 33 trong loạt thơ Bảo kính cảnh giới của Nguyễn Trãi là lời tự bạch đầy triết lý của một bậc hiền sĩ đã thoát khỏi vòng danh lợi, tìm về với cuộc sống thanh nhàn và đạo lý làm người.
Về nội dung, bài thơ thể hiện rõ tâm thế an nhiên, bình thản của Nguyễn Trãi sau khi rời bỏ chốn quan trường đầy thị phi: “Rộng khơi ngại vượt bể triều quan / Lui tới đòi thì miễn phận an”. Hai câu đầu cho thấy ông chủ động rút lui khỏi vòng danh lợi, không phải do bất đắc chí mà bởi lựa chọn sống thuận theo thời, giữ gìn sự bình yên trong tâm hồn. Hai câu thơ tiếp theo gợi ra một không gian sống đạm bạc nhưng an yên, chan hòa với thiên nhiên: “Hé cửa đêm chờ hương quế lọt / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan”. Cảnh vật thanh tịnh, hương hoa nhẹ nhàng phản ánh tâm hồn ung dung, thư thái. Ở hai câu luận, ông khẳng định rõ quan điểm sống của mình: Dù không được “đời dùng” như Y Doãn, Phó Duyệt, ông vẫn trung thành với đạo lý Khổng - Nhan, giữ trọn khí tiết của bậc nho sĩ. Hai câu kết là lời tự sự sâu sắc về lựa chọn của bản thân – rút khỏi danh lợi, tìm về với lối sống thanh cao: “Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn” – một tuyên ngôn sống đầy bản lĩnh.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật với bố cục chặt chẽ, lập luận rõ ràng. Hình ảnh thơ giản dị, gần gũi với thiên nhiên, giàu tính biểu cảm. Ngôn ngữ thơ hàm súc, cổ kính, kết hợp hài hòa giữa tự sự, miêu tả và biểu cảm, thể hiện tư tưởng đạo đức, nhân sinh sâu sắc.
Tóm lại, bài thơ là một minh chứng tiêu biểu cho tư tưởng “nhàn” và lối sống cao đẹp của Nguyễn Trãi – một nhà nho chân chính, luôn giữ mình trong sạch, sống thuận theo đạo lý và quy luật tự nhiên.
câu 1
Câu 1. (2.0 điểm)
Viết đoạn văn nghị luận trình bày suy nghĩ về câu nói:
“Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” (Paulo Coelho)
Cuộc sống không bao giờ là một hành trình bằng phẳng mà luôn chứa đựng những thử thách, thất bại. Câu nói của Paulo Coelho: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” đã nhấn mạnh một bài học quý giá: sự kiên cường, bền bỉ chính là chìa khóa để vượt qua nghịch cảnh và đạt được thành công. "Ngã bảy lần" là ẩn dụ cho những thất bại, vấp ngã trong đời, còn "đứng dậy tám lần" thể hiện nghị lực không đầu hàng số phận, biết học hỏi, làm lại từ đầu. Con người trưởng thành và tiến bộ hơn không phải nhờ những điều suôn sẻ, mà chính là nhờ những lần đứng lên sau thất bại. Thomas Edison từng thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn điện. Nếu không có tinh thần kiên định, ông đã không thể tạo nên kỳ tích thay đổi cả nhân loại. Với mỗi người trẻ, bài học này càng quan trọng: hãy xem khó khăn là cơ hội để rèn luyện ý chí, trau dồi bản thân. Chỉ khi dũng cảm đứng lên sau những lần ngã, con người mới có thể vững vàng bước tiếp trên hành trình cuộc
câu 2
Bài thơ số 33 trong loạt thơ Bảo kính cảnh giới của Nguyễn Trãi là lời tự bạch đầy triết lý của một bậc hiền sĩ đã thoát khỏi vòng danh lợi, tìm về với cuộc sống thanh nhàn và đạo lý làm người.
Về nội dung, bài thơ thể hiện rõ tâm thế an nhiên, bình thản của Nguyễn Trãi sau khi rời bỏ chốn quan trường đầy thị phi: “Rộng khơi ngại vượt bể triều quan / Lui tới đòi thì miễn phận an”. Hai câu đầu cho thấy ông chủ động rút lui khỏi vòng danh lợi, không phải do bất đắc chí mà bởi lựa chọn sống thuận theo thời, giữ gìn sự bình yên trong tâm hồn. Hai câu thơ tiếp theo gợi ra một không gian sống đạm bạc nhưng an yên, chan hòa với thiên nhiên: “Hé cửa đêm chờ hương quế lọt / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan”. Cảnh vật thanh tịnh, hương hoa nhẹ nhàng phản ánh tâm hồn ung dung, thư thái. Ở hai câu luận, ông khẳng định rõ quan điểm sống của mình: Dù không được “đời dùng” như Y Doãn, Phó Duyệt, ông vẫn trung thành với đạo lý Khổng - Nhan, giữ trọn khí tiết của bậc nho sĩ. Hai câu kết là lời tự sự sâu sắc về lựa chọn của bản thân – rút khỏi danh lợi, tìm về với lối sống thanh cao: “Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn” – một tuyên ngôn sống đầy bản lĩnh.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật với bố cục chặt chẽ, lập luận rõ ràng. Hình ảnh thơ giản dị, gần gũi với thiên nhiên, giàu tính biểu cảm. Ngôn ngữ thơ hàm súc, cổ kính, kết hợp hài hòa giữa tự sự, miêu tả và biểu cảm, thể hiện tư tưởng đạo đức, nhân sinh sâu sắc.
Tóm lại, bài thơ là một minh chứng tiêu biểu cho tư tưởng “nhàn” và lối sống cao đẹp của Nguyễn Trãi – một nhà nho chân chính, luôn giữ mình trong sạch, sống thuận theo đạo lý và quy luật tự nhiên.
Câu 1 : Kiểu văn bản thuyết minh
Câu 2. Một số hình ảnh, chi tiết
Người bán và người mua sử dụng xuồng, ghe để đi lại và giao thương.
Các chiếc xuồng con len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền mà hiếm khi va chạm.
Hàng hóa được rao bán bằng “cây bẹo” – cây sào tre treo các loại nông sản.
Có cả kèn tay, kèn chân và lời rao mời mọc thân thiện, mộc mạc: “Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?”
Câu 3 :Việc sử dụng tên các địa danh như Cái Bè (Tiền Giang), Cái Răng, Phong Điền (Cần Thơ), Ngã Bảy (Hậu Giang)... có tác dụng:Làm cho văn bản thêm cụ thể, sinh động và chân thực.Cho thấy sự đa dạng, phong phú của các chợ nổi trải dài trên nhiều tỉnh thành miền Tây Nam Bộ.Giúp người đọc hình dung được bản đồ văn hóa đặc trưng của vùng sông nước.
Câu 4
Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản:
Hỗ trợ hiệu quả trong việc trao đổi mua bán, nhất là trong điều kiện không gian mở trên sông nước.Giúp người mua dễ nhận biết mặt hàng từ xa, tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả giao thương.Thể hiện sự sáng tạo và linh hoạt của người dân miền Tây trong môi trường sông nước.Góp phần tạo nên nét đặc sắc văn hóa độc đáo, thu hút du khách và làm nên sự khác biệt của chợ nổi so với các loại hình chợ khác.
Câu 5
Chợ nổi có vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống của người dân miền Tây. Đây không chỉ là nơi trao đổi, mua bán hàng hóa, mà còn là nơi giao lưu văn hóa, kết nối cộng đồng. Chợ nổi thể hiện rõ nét sinh hoạt đặc trưng của người dân vùng sông nước, phản ánh sự gần gũi với thiên nhiên, sự khéo léo và tính cộng đồng cao. Đồng thời, chợ nổi còn đóng vai trò như một biểu tượng văn hóa, góp phần phát triển du lịch địa phương, quảng bá hình ảnh miền Tây thân thiện, mộc mạc đến với du khách trong và ngoài nước.
Câu 1 .
Trong thời đại bùng nổ của công nghệ và tri thức, tính sáng tạo đã trở thành một phẩm chất không thể thiếu đối với thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ dừng lại ở việc nghĩ ra những ý tưởng mới lạ, độc đáo mà còn là khả năng vận dụng tư duy linh hoạt để giải quyết vấn đề trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Đối với người trẻ, sáng tạo chính là động lực giúp họ vượt qua lối mòn, bứt phá khỏi những giới hạn cũ kỹ để tạo ra giá trị mới. Trong học tập, người học sáng tạo sẽ tìm được phương pháp học tập hiệu quả, khơi dậy niềm say mê và phát triển năng lực bản thân. Trong công việc, sự sáng tạo giúp họ thích nghi nhanh với môi trường, đưa ra sáng kiến, cải tiến, từ đó khẳng định vị trí cá nhân. Hơn thế nữa, sáng tạo còn giúp người trẻ sống chủ động, biết tìm kiếm cơ hội, tạo dựng con đường riêng thay vì trông chờ, lệ thuộc vào người khác. Tính sáng tạo là yếu tố không thể thiếu để thế hệ trẻ vươn xa trong thời đại toàn cầu hóa, hội nhập sâu rộng. Tuy nhiên, để phát huy tối đa sự sáng tạo, người trẻ cần có môi trường khuyến khích thử nghiệm, sai lầm, và học hỏi từ thực tiễn. Sáng tạo, vì thế, không chỉ là một kỹ năng, mà còn là biểu hiện của sự tự tin, dám nghĩ, dám làm và khát vọng khẳng định mình trong một thế giới không ngừng biến động.
Câu 2 .
Nguyễn Ngọc Tư là cây bút mang đậm hồn cốt Nam Bộ với giọng văn mộc mạc, chân tình và giàu sức lay động. Trong truyện ngắn Biển người mênh mông, tác giả đã khắc họa hai nhân vật: Phi – một thanh niên trẻ và ông Sáu Đèo – một người đàn ông đã già, để từ đó làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của những con người Nam Bộ: bình dị, thủy chung, giàu tình cảm và đầy nghị lực sống.
Nhân vật Phi hiện lên như một đại diện cho lớp thanh niên miền Tây lớn lên trong hoàn cảnh không trọn vẹn tình thân: không có cha, mẹ bỏ đi từ nhỏ, sống với bà ngoại rồi sống một mình. Thế nhưng trong Phi không hề có sự oán trách hay buông xuôi. Trái lại, anh sống kiên cường, lặng lẽ vượt qua những thiếu thốn cả về vật chất lẫn tinh thần. Phi vừa học, vừa làm thêm để trang trải cuộc sống, là người tự lập và giàu nghị lực. Anh yêu thương bà ngoại, gắn bó với những ký ức nhỏ nhoi, giản dị nhưng ấm áp. Sau khi ngoại mất, Phi sống cô độc, lôi thôi nhưng vẫn giữ sự chân thành, tử tế. Anh chăm sóc con chim bìm bịp – kỷ vật cuối cùng của ông Sáu Đèo – bằng tất cả tấm lòng. Qua Phi, ta thấy được vẻ đẹp của một tâm hồn lặng lẽ, hiền lành và sống trọn nghĩa với người xung quanh.
Trái ngược với Phi – người trẻ đang loay hoay giữa cuộc sống hiện đại, ông Sáu Đèo là biểu tượng cho những giá trị truyền thống tốt đẹp của con người Nam Bộ xưa. Câu chuyện ông kể về cuộc đời mình – sống lênh đênh trên ghe, lang thang khắp nơi, bị vợ bỏ đi – tưởng như bình thường nhưng lại ẩn chứa một tình yêu sâu nặng. Suốt gần bốn mươi năm, ông đã dời nhà ba mươi ba lần chỉ để tìm người vợ cũ và xin một lời tha lỗi. Cái tình, cái nghĩa, cái sự chung thủy của ông Sáu không phải là lời nói, mà là hành động kéo dài gần cả đời người. Ở ông là sự từng trải, khắc khổ, nhưng không cay nghiệt, mà trái lại, ấm áp, biết sẻ chia. Ông đặt niềm tin nơi Phi – một người hàng xóm trẻ – để gửi lại con chim bìm bịp như một cách truyền lại tình cảm, trách nhiệm và niềm hy vọng vào con người.
Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa thành công hình ảnh con người Nam Bộ: dù sống trong hoàn cảnh thiếu thốn, lận đận, họ vẫn giữ cho mình một trái tim ấm, một tình cảm sâu nặng và đức tính thủy chung hiếm có. Họ không chỉ sống cho bản thân mà luôn có trách nhiệm với người khác, sống có trước có sau, có tình có nghĩa. Chính điều đó đã làm nên vẻ đẹp bền vững trong tâm hồn người miền Tây – những con người bình thường nhưng không tầm thường.
Truyện ngắn Biển người mênh mông không chỉ là câu chuyện đời, mà còn là một bản nhạc buồn về nỗi cô đơn, về tình người giữa biển người mênh mông. Qua đó, ta hiểu thêm và thêm yêu mến vùng đất phương Nam cùng những con người mang vẻ đẹp thầm lặng, giản dị mà đầy nhân văn.