

Đậu Gia Bảo
Giới thiệu về bản thân



































Trong phong trào Thơ mới (1932 – 1945), Nhớ rừng của Thế Lữ là một trong những bài thơ tiêu biểu, thể hiện nỗi uất hận và khát vọng tự do của con hổ bị giam cầm. Qua hình tượng con hổ, tác giả không chỉ bày tỏ nỗi đau mất tự do mà còn gửi gắm tâm trạng chung của những con người yêu nước trong thời kỳ mất nước.
1. Hình tượng con hổ – biểu tượng cho người anh hùng bị tù túng
Mở đầu bài thơ, con hổ xuất hiện với tâm trạng phẫn uất khi bị giam cầm trong vườn bách thú:
Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt,
Ta nằm dài, trông ngày tháng dần qua.
Từ "gậm", "khối căm hờn", "nằm dài" đã diễn tả nỗi đau đớn, bất lực của con hổ. Nó không chỉ bị tước đoạt tự do mà còn phải chịu cảnh giam cầm tẻ nhạt, vô nghĩa. Hổ từng là chúa sơn lâm, oai phong thống lĩnh núi rừng, nay lại trở thành một sinh vật bị giam lỏng, trở thành trò tiêu khiển cho con người.
Không chỉ bất mãn với thực tại, con hổ còn khinh thường khung cảnh giả tạo của vườn bách thú:
Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn,
Ta lặng ngắm giang sơn ta đổi mới?
Những cảnh vật như "bệ đá", "cây cối giả", "non nước đâu đây", tất cả đều giả dối, thiếu sức sống, đối lập hoàn toàn với chốn rừng xanh hùng vĩ mà hổ từng thống lĩnh.
2. Hoài niệm về quá khứ huy hoàng
Hình ảnh núi rừng hiện lên trong tâm trí con hổ như một thế giới đầy tự do, mạnh mẽ:
Ta biết ta chúa tể của muôn loài,
Giữa chốn thảo hoa không tên không tuổi.
Hổ nhớ về những ngày tự do, tung hoành giữa núi rừng, nơi nó là kẻ thống trị đầy quyền uy. Nó từng gầm vang khiến cả rừng già run sợ, từng đi săn trong bóng tối bí ẩn. Thế giới ấy tràn đầy sức sống, tương phản hoàn toàn với thực tại tù túng, gò bó.
3. Khát vọng tự do mãnh liệt
Đoạn cuối bài thơ thể hiện rõ ước mơ thoát khỏi cảnh giam cầm:
Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?
Lời than ấy không chỉ là tiếng lòng của con hổ mà còn là tâm trạng chung của những người yêu nước trong bối cảnh mất nước. Họ cũng khao khát được vùng vẫy, được tự do như con hổ nhớ rừng.
4. Nghệ thuật đặc sắc
- Hình ảnh ẩn dụ: Con hổ tượng trưng cho những con người có chí khí lớn nhưng bị kìm hãm trong cảnh mất tự do.
- Thủ pháp đối lập: Giữa hiện tại tù túng và quá khứ huy hoàng, giữa vườn bách thú giả tạo và núi rừng hùng vĩ.
- Giọng điệu bi tráng: Vừa thể hiện nỗi uất hận, vừa thể hiện khát vọng mãnh liệt.
5. Ý nghĩa và thông điệp
Nhớ rừng không chỉ là tiếng nói của một con hổ bị giam cầm mà còn là tiếng lòng của những con người yêu nước, khao khát tự do trong thời kỳ đất nước bị thực dân Pháp đô hộ. Bài thơ gửi gắm thông điệp: Tự do là giá trị thiêng liêng, và những người có lý tưởng lớn sẽ không bao giờ cam chịu cảnh giam cầm.
Kết luận
Bằng những hình ảnh giàu tính biểu tượng và cảm xúc mạnh mẽ, Nhớ rừng đã chạm đến trái tim người đọc, trở thành một bài thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới. Hình ảnh con hổ với nỗi nhớ rừng không chỉ thể hiện khát vọng tự do mà còn khơi dậy lòng yêu nước, tự hào dân tộc trong mỗi con người.
Truyện "Ai biểu xấu" của Nguyễn Ngọc Tư mang đến một thông điệp sâu sắc về sự bất công trong cách nhìn nhận con người dựa trên ngoại hình. Qua câu chuyện của nhân vật bị đánh giá vì vẻ ngoài trong cuộc thi hát, tác giả phê phán sự thiên vị và định kiến về nhan sắc trong xã hội.
Thông điệp quan trọng nhất mà truyện muốn gửi gắm là tài năng và giá trị con người không nên bị đánh giá dựa trên ngoại hình. Không ai có thể lựa chọn diện mạo khi sinh ra, và việc coi nhan sắc là thước đo thành công đã vô tình tước đi cơ hội của nhiều người tài năng. Đồng thời, truyện cũng nhấn mạnh sự thiếu tế nhị và tàn nhẫn trong cách con người đánh giá người khác, đôi khi những lời nhận xét tưởng như bình thường lại có thể trở thành vết thương sâu sắc trong lòng người khác.
Từ đó, câu chuyện khiến người đọc suy ngẫm về sự công bằng và lòng nhân ái trong cách đối xử với nhau. Thay vì đặt nặng vẻ ngoài, xã hội nên trân trọng năng lực, phẩm chất và cố gắng của mỗi người. Truyện không chỉ nói lên nỗi đau của nhân vật mà còn là tiếng nói đồng cảm với những ai từng bị đánh giá không công bằng, nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết của lòng tôn trọng và bao dung.
Câu văn “Hẳn anh không muốn mình xấu. Hẳn cha mẹ anh cũng không muốn sinh con xấu.” thể hiện sự xót xa, bất bình của tác giả trước thực tế khắc nghiệt của xã hội – nơi ngoại hình có thể trở thành rào cản ngăn con người theo đuổi ước mơ. Câu nói này vừa là một sự thật hiển nhiên vừa mang hàm ý phê phán sự bất công khi con người bị đánh giá không chỉ bằng tài năng mà còn bởi vẻ ngoài, điều mà không ai có thể lựa chọn hay thay đổi theo ý muốn.
Em đồng tình với quan điểm này, vì không ai có quyền quyết định hình hài của mình khi sinh ra, và việc đánh giá con người dựa trên ngoại hình là một sự bất công. Xã hội nên trân trọng giá trị bên trong, tài năng và nỗ lực của mỗi cá nhân thay vì chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài. Việc thiên vị những người có ngoại hình đẹp có thể khiến nhiều người tài năng mất đi cơ hội thể hiện bản thân, gây ra sự bất bình đẳng và tổn thương sâu sắc. Đặc biệt, trong nghệ thuật – nơi tài năng và cảm xúc là quan trọng nhất – việc đánh giá dựa trên ngoại hình sẽ làm mất đi tính công bằng và ý nghĩa thực sự của nghệ thuật.
Những hoạt động xã hội luôn mang lại nhiều ý nghĩa, không chỉ giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn mà còn giúp bản thân mỗi người học được nhiều bài học quý giá. Một trong những trải nghiệm khiến em nhớ mãi là lần tham gia chương trình "Xuân Yêu Thương", một hoạt động thiện nguyện giúp đỡ trẻ em nghèo ở vùng cao vào dịp Tết.
Hôm ấy, trời se lạnh, chúng em cùng các anh chị trong đoàn thiện nguyện đến một xã miền núi xa xôi. Khi xe vừa đến nơi, trước mắt em là hình ảnh những em nhỏ với đôi má ửng hồng vì lạnh, quần áo cũ kỹ nhưng ánh mắt vẫn long lanh niềm vui. Các em xếp hàng ngay ngắn, hồi hộp chờ nhận những món quà Tết từ đoàn chúng em. Nhìn những khuôn mặt háo hức ấy, em cảm thấy lòng mình rộn ràng, háo hức theo.
Sau khi phát quà, em cùng một vài bạn trong đoàn ngồi xuống trò chuyện với các em nhỏ. Một bé gái chừng bảy tuổi, mặc chiếc áo len đã sờn, nắm chặt gói quà trong tay, rụt rè nói với em: "Chị ơi, em sẽ để dành bánh này mang về cho em trai em nữa." Lời nói ấy khiến em xúc động vô cùng. Dù cuộc sống còn thiếu thốn, nhưng các em vẫn biết yêu thương, san sẻ với nhau.
Chuyến đi ấy không chỉ giúp em cảm nhận được niềm vui khi được giúp đỡ người khác mà còn khiến em trân trọng hơn những điều mình đang có. Em hiểu rằng, hạnh phúc không chỉ là nhận mà còn là cho đi. Từ đó, em tự nhủ sẽ cố gắng tham gia nhiều hoạt động ý nghĩa hơn, để góp một phần nhỏ bé của mình vào việc giúp đỡ những người kém may mắn trong cuộc sống.
Quê hương luôn có một ý nghĩa thiêng liêng trong lòng mỗi con người. Đó không chỉ là nơi ta sinh ra, lớn lên mà còn là chốn lưu giữ bao kỷ niệm thân thương, nơi ta luôn hướng về dù đi xa đến đâu.
Bài thơ Chiều hôm nhớ nhà của Bà Huyện Thanh Quan đã khắc họa nỗi cô đơn, lạc lõng của người xa quê qua khung cảnh chiều tà buồn man mác. Hình ảnh “Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi”, “Dặm liễu sương sa khách bước dồn” không chỉ miêu tả thiên nhiên mà còn gợi lên tâm trạng lữ khách xa xứ, khắc khoải nhớ quê. Nỗi buồn ấy khiến ta nhận ra rằng quê hương không chỉ là nơi chôn nhau cắt rốn mà còn là mái ấm, là nơi chứa đựng yêu thương và nguồn cội.
Dù cuộc sống có đưa ta đến đâu, quê hương vẫn luôn là chốn bình yên nhất để ta quay về. Đó là nơi có gia đình, có những con đường quen thuộc, có bầu trời tuổi thơ không thể nào quên. Xa quê, con người càng thấm thía giá trị của quê hương và luôn mong ước được trở về, được sống trong tình thân ấm áp.
Vì vậy, mỗi người cần trân trọng và giữ gìn những giá trị tốt đẹp của quê hương. Dù đi đâu, hãy luôn nhớ về cội nguồn, góp phần xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp, để nơi ấy luôn là điểm tựa vững chắc trong lòng mỗi người.
1. Biện pháp tu từ:
- Nhân hóa: "chim bay mỏi" (con chim được gán cho trạng thái mệt mỏi như con người), "khách bước dồn" (bước chân của người khách được nhấn mạnh để thể hiện tâm trạng).
- Tương phản: "Ngàn mai gió cuốn" (gió thổi mạnh làm chim bay mỏi) đối lập với "Dặm liễu sương sa" (sương rơi dày đặc khiến khách vội vã).
- Hình ảnh ước lệ: "Ngàn mai" (rừng mai, thường gợi không gian xa xôi, hoang vắng), "Dặm liễu" (con đường xa có hàng liễu, tạo cảm giác buồn bã, chia ly).
2. Tác dụng:
- Thể hiện sự mệt mỏi, cô đơn và bất lực của con chim trước gió, cũng như của con người trước hoàn cảnh khắc nghiệt.
- Tạo không gian lạnh lẽo, hiu quạnh, làm nổi bật nỗi buồn chia ly, sự cô độc của kẻ lữ hành trên đường xa.
- Gợi cảm giác trôi dạt, phiêu bạt của con người trước cuộc đời đầy gian truân, giống như cánh chim nhỏ bé giữa trời rộng.
Hai câu thơ không chỉ miêu tả cảnh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn và mỏi mệt của nhân vật trữ tình, qua đó tạo nên vẻ đẹp sâu lắng của bài thơ.
Nguyễn Công Hoan là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945. Ông nổi bật với lối viết trào phúng sắc sảo, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến và thực dân nửa phong kiến. Trong số những tác phẩm tiêu biểu của ông, truyện ngắn “Bà lái đò” là một câu chuyện cảm động về tình mẫu tử thiêng liêng và nỗi đau đớn, bế tắc của con người nghèo khổ trong xã hội cũ.
1. Tóm tắt tác phẩm
Truyện kể về một bà lái đò nghèo khổ, sống bằng nghề chở khách qua sông. Một ngày nọ, bà vô tình gặp lại đứa con trai thất lạc từ lâu. Người con, giờ đây là một viên quan, nhưng lại không nhận ra mẹ mình. Khi nhận ra sự thật, anh ta hoảng hốt, xấu hổ và tìm cách chối bỏ nguồn cội. Đau đớn trước sự vô tình của con, bà lái đò lặng lẽ bỏ đi, mang theo nỗi tủi hờn và tuyệt vọng.
2. Hình ảnh bà lái đò – biểu tượng của tình mẫu tử thiêng liêng và nỗi khổ của người mẹ nghèo
Bà lái đò trong tác phẩm là hình ảnh điển hình của những người mẹ nghèo khổ trong xã hội phong kiến. Suốt đời bà phải lam lũ, vất vả kiếm sống bằng nghề chèo đò, đối diện với sóng gió, mưa nắng. Dù nghèo khó, bà vẫn luôn giữ trong tim tình yêu thương con vô bờ bến.
Khi gặp lại con, bà vừa mừng rỡ, xúc động, vừa khắc khoải nhớ về những tháng ngày gian khó. Bà không hề trách móc con mà chỉ mong được nghe một lời thăm hỏi, một sự công nhận từ đứa con máu mủ của mình. Tuy nhiên, trái ngược với tình thương chân thành của bà, người con lại sợ hãi, lảng tránh và chối bỏ quá khứ.
Nỗi đau của bà lái đò không chỉ là nỗi đau của một người mẹ bị con ruột ruồng rẫy mà còn là bi kịch chung của những người lao động nghèo trong xã hội phong kiến. Họ không chỉ chịu cảnh nghèo khó mà còn bị chính những đứa con mình hy sinh cả cuộc đời để nuôi dưỡng khinh rẻ, chối bỏ.
3. Hình ảnh người con – bi kịch của sự tha hóa trong xã hội phong kiến
Người con trai của bà lái đò vốn xuất thân nghèo khó nhưng nhờ học hành mà đỗ đạt, trở thành quan. Tuy nhiên, thay vì trân trọng quá khứ, anh ta lại tìm cách che giấu và phủ nhận nó. Khi nhận ra bà lái đò là mẹ mình, anh ta không vui mừng mà hoảng hốt, lo sợ thân phận thấp hèn của bà sẽ ảnh hưởng đến địa vị của mình.
Sự tha hóa của người con phản ánh một thực tế đau lòng trong xã hội phong kiến: những kẻ xuất thân nghèo khó, khi đạt được danh vọng, quyền lực, lại quay lưng với chính gốc gác của mình. Anh ta sợ hãi vì địa vị quan lại không cho phép anh có một người mẹ nghèo khổ, tầm thường. Qua đó, tác giả lên án mạnh mẽ sự bất công của xã hội, nơi đồng tiền và danh vọng có thể làm lu mờ tình người, làm biến chất con người.
4. Nghệ thuật xây dựng truyện và giá trị nhân văn
Nguyễn Công Hoan đã sử dụng nghệ thuật kể chuyện tự nhiên, sinh động, kết hợp với yếu tố trào phúng và bi kịch để tạo nên sự đối lập giữa hai nhân vật. Ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc, tình huống truyện được xây dựng chặt chẽ, giàu kịch tính.
Qua câu chuyện của bà lái đò, tác phẩm gửi gắm thông điệp nhân văn sâu sắc: tình mẫu tử là thứ thiêng liêng, không gì có thể thay thế. Đồng thời, truyện cũng là lời tố cáo mạnh mẽ sự tha hóa của con người trong xã hội phong kiến, nơi danh vọng và địa vị có thể khiến người ta quên đi cội nguồn, quên đi những người đã từng hy sinh vì mình.
5. Kết luận
“Bà lái đò” không chỉ là một câu chuyện cảm động về tình mẫu tử mà còn là một bức tranh chân thực về xã hội phong kiến đầy bất công, nơi khoảng cách giàu nghèo khiến con người trở nên ích kỷ, vô tình. Tác phẩm không chỉ phản ánh nỗi đau của những người mẹ nghèo mà còn đặt ra câu hỏi lớn về đạo đức và nhân cách của con người trước danh lợi. Qua đó, Nguyễn Công Hoan không chỉ thể hiện tài năng kể chuyện sắc sảo mà còn khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc trong sáng tác của mình.
Câu 1:
Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
Câu 2:
Hình ảnh người nông dân trong bài thơ được thể hiện qua các từ ngữ, hình ảnh như:
- “Mấy năm làm ruộng vẫn chân thua” → Sự vất vả, lam lũ nhưng vẫn không khá lên.
- “Chiêm mất đằng chiêm, mùa mất mùa” → Thiên tai, mùa màng thất bát.
- “Sớm trưa dưa muối cho qua bữa” → Cuộc sống thiếu thốn, đạm bạc.
- “Chợ búa trầu chè chẳng dám mua” → Không đủ tiền để mua những thứ thiết yếu, sinh hoạt khó khăn.
Câu 3:
Hai câu thơ:
“Sớm trưa dưa muối cho qua bữa,
Chợ búa trầu chè chẳng dám mua.”
Thể hiện cuộc sống khốn khó, thiếu thốn của người nông dân. Họ chỉ có thể ăn những món đơn giản như dưa muối để cầm cự qua ngày. Ngay cả những thứ nhỏ bé như trầu, chè – vốn là nét văn hóa quen thuộc trong đời sống dân quê – cũng trở thành một điều xa xỉ. Qua đó, tác giả bày tỏ sự xót xa trước cảnh nghèo khổ, bấp bênh của người dân.
Câu 4:
- Biện pháp tu từ: Câu hỏi tu từ (“Cần kiệm thế mà không khá nhỉ”, “Bao giờ cho biết khỏi đường lo?”).
- Tác dụng:
- Nhấn mạnh sự nghèo khó, vất vả của người nông dân dù họ đã chăm chỉ, cần kiệm.
- Thể hiện sự xót xa, băn khoăn của tác giả trước nỗi khổ của người lao động.
- Khơi gợi sự đồng cảm, trăn trở về kiếp người nghèo khổ trong xã hội cũ.
Câu 5:
Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là cảm hứng hiện thực và nhân đạo. Nhà thơ phản ánh chân thực cuộc sống khó khăn của người nông dân dưới chế độ phong kiến, đồng thời bày tỏ sự đồng cảm, xót thương sâu sắc với họ.
Câu 6: (Đoạn văn về giá trị của tình người trong cuộc sống)
Tình cảm yêu thương, chia sẻ giữa con người với con người là giá trị cao đẹp giúp xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Trong cuộc sống, không ai có thể sống tách biệt, mà luôn cần sự giúp đỡ, quan tâm lẫn nhau. Khi con người biết yêu thương và chia sẻ, họ không chỉ giúp đỡ người khác vượt qua khó khăn mà còn mang lại niềm vui, hạnh phúc cho chính mình. Tình người là điểm tựa tinh thần vững chắc, giúp con người có thêm động lực để vượt qua nghịch cảnh. Nếu ai cũng biết sống nhân ái, biết giúp đỡ những người yếu thế, thì xã hội sẽ ngày càng ấm áp và tươi đẹp hơn. Vì vậy, mỗi chúng ta cần biết trân trọng, nuôi dưỡng tình cảm yêu thương, chia sẻ trong cuộc sống hằng ngày.
Chu vi sân trường:
15 x 36 = 540(m)
Nửa chu vi sân trường:
540:2= 270(m)
Chiều dài sân:
(270+24):2= 147 (m)
Chiều rộng sân:
147 - 24 = 123 (m)
Diện tích sân trường:
147 x 123= 18081(m2)
Đ.số: 18081m2