

HỨA HOÀNG HẢI LINH
Giới thiệu về bản thân



































Môi trường là nền tảng quan trọng cho sự sống của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm mà còn là quyền lợi thiết thực của mỗi cá nhân trong xã hội. Trước hết khi môi trường bị ô nhiễm, thiên nhiên bị hủy hoại, con người phải gánh chịu hàng loạt hậu quả như thiên tai, dịch bệnh, khí hậu khắc nghiệt và cả khủng hoảng tâm lí – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” mà bài đọc hiểu đã chỉ ra. Không chỉ vậy một môi trường trong lành sẽ mang lại sức khỏe, sự an yên và điều kiện sống tốt đẹp cho hiện tại và tương lai. Bên cạnh đó giáo dục và nâng cao nhận thức về môi trường cho thế hệ trẻ cũng là yếu tố thiết yếu, bởi họ là những người tiếp nối sứ mệnh xây dựng tương lai bền vững.Đồng thời mỗi người cần hiểu rằng bảo vệ môi trường không phải là trách nhiệm của riêng ai, mà là nghĩa vụ chung của toàn xã hội – là cách chúng ta gìn giữ sự sống và niềm hy vọng cho ngày mai. Chính vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường từ những hành động nhỏ: hạn chế rác thải nhựa, trồng cây xanh, tiết kiệm tài nguyên, tham gia tuyên truyền,… Nếu hôm nay chúng ta không hành động, ngày mai thiên nhiên sẽ không còn cơ hội để hồi sinh. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ cuộc sống của chính mình và các thế hệ mai sau.
Câu 2:
Văn học trung đại Việt Nam là kho tàng phong phú những tư tưởng, quan niệm sống của tầng lớp trí thức, trong đó nổi bật là lý tưởng sống ẩn dật – rời xa chốn quan trường để tìm về sự an nhiên trong tâm hồn. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ – nhưng mỗi tác giả lại thể hiện lý tưởng ấy theo cách riêng, tạo nên hai sắc thái độc đáo và sâu sắc.
Nguyễn Bỉnh Khiêm là nhà Nho nổi tiếng triết lý và minh triết. Trong bài “Nhàn”, ông thể hiện rõ lựa chọn sống “dại” – tức là rời xa danh lợi, tìm về cuộc sống thanh đạm, yên bình giữa thiên nhiên. Người ẩn sĩ hiện lên với hình ảnh giản dị: “Một mai, một cuốc, một cần câu”, gắn bó với ruộng đồng, sống bằng lao động tự cung tự cấp. Từ việc “ăn măng trúc”, “uống rượu dưới bóng cây”, “tắm hồ sen”, ông phác họa cuộc sống nhàn hạ nhưng không buông xuôi, mà là một sự lựa chọn có ý thức, đầy bản lĩnh. Bài thơ thể hiện rõ quan điểm sống thuận theo lẽ tự nhiên, đề cao phẩm chất thanh cao của người trí sĩ. Đó không phải sự trốn chạy thực tại, mà là sự rút lui để giữ mình trong sạch, sống đúng với đạo lý của kẻ sĩ.
Trong khi đó, hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến lại mang vẻ đẹp trữ tình, sâu lắng hơn. Bài thơ không trực tiếp nói đến “ẩn dật”, nhưng thông qua bức tranh mùa thu – “trời thu xanh ngắt”, “cần trúc lơ phơ”, “song thưa để mặc bóng trăng vào” – ta thấy rõ tâm hồn người ẩn sĩ đang chan hòa với thiên nhiên. Con người như tan vào cảnh vật, sống chậm, sống sâu, sống tỉnh thức. Câu kết “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” cho thấy một thái độ khiêm nhường, sự tự vấn, gợi đến nhân cách cao đẹp của nhà Nho chân chính. Người ẩn sĩ Nguyễn Khuyến không tuyên ngôn lý tưởng sống như Nguyễn Bỉnh Khiêm, nhưng vẫn hiện lên đầy khí chất, sống lặng lẽ nhưng không rời bỏ trách nhiệm với cuộc đời.
Cả hai hình tượng người ẩn sĩ đều phản ánh vẻ đẹp của con người thanh cao, sống hòa hợp với thiên nhiên, giữ trọn nhân cách giữa thời buổi đầy biến động. Tuy nhiên, Nguyễn Bỉnh Khiêm chủ trương sống “lạc đạo” – sống theo Đạo, lấy thiên nhiên làm nơi gửi gắm lý tưởng; còn Nguyễn Khuyến thì nghiêng về tâm thế nghệ sĩ – dùng thiên nhiên làm điểm tựa tinh thần, để chiêm nghiệm, để giữ mình thanh sạch giữa thời thế suy vi. Hai phong cách, hai giọng điệu, nhưng cùng chung một phẩm chất: cốt cách thanh cao, tâm hồn trong sáng và trí tuệ sáng suốt.
Tóm lại, qua hai bài thơ, người đọc không chỉ cảm nhận được hình tượng người ẩn sĩ trong vẻ đẹp của sự thanh thản, cao khiết mà còn thấy được lý tưởng sống nhân văn và sâu sắc của các nhà Nho xưa. Trong xã hội hiện đại, những lý tưởng ấy vẫn còn nguyên giá trị, nhắc nhở con người biết sống chậm lại, sống có lý tưởng và giữ cho tâm hồn luôn trong sáng giữa cuộc đời đầy biến động.
Câu1: Theo bài viết, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc đã trải qua, hoặc tin rằng đang ở phía trước, như sự biến mất của các loài sinh vật hay thay đổi cảnh quan, do biến đổi khí hậu gây ra. Nỗi đau này tương tự như khi mất người thân.
Câu 2:
Bài viết trình bày thông tin theo trình tự diễn giải – phân tích: từ việc nêu hiện tượng (tiếc thương sinh thái), định nghĩa khái niệm, dẫn chứng cụ thể, đến phân tích tác động và mở rộng phạm vi ảnh hưởng.
Câu 3:
Tác giả sử dụng các bằng chứng thực tế để cung cấp thông tin, bao gồm:
-Trích dẫn nghiên cứu của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis. - Dẫn chứng về cộng đồng Inuit ở Canada và nông dân ở Australia. - Trường hợp rừng Amazon cháy năm 2019 và người dân bản địa Brazil. -Kết quả khảo sát năm 2021 về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.
Câu 4:
Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu theo góc nhìn tâm lí – xã hội, nhấn mạnh ảnh hưởng tinh thần sâu sắc mà biến đổi khí hậu gây ra, không chỉ về môi trường mà còn về bản sắc, văn hoá và cuộc sống con người – đặc biệt là những cộng đồng gắn bó mật thiết với thiên nhiên.
Câu 5:
Thông điệp sâu sắc nhất là: Biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề môi trường, mà còn là khủng hoảng tinh thần của nhân loại, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống, tâm hồn và văn hóa của con người trên toàn thế giới.
Có đôi mắt sáng lấp lánh như vì sao
Ngôi kể thứ nhất