

Lương Thị Thương
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén (Thạch Lam)
Cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén của Thạch Lam là hình ảnh người phụ nữ tảo tần, giàu tình yêu thương và tinh thần trách nhiệm với gia đình. Dù cuộc sống vất vả, cô vẫn luôn nghĩ đến mẹ già và các em nhỏ đang chờ mình nơi quê nhà. Những chi tiết như “gói kẹo bỏng cô đã gói cẩn thận”, hay niềm vui khi “các em reo: Chị Tâm đã về” thể hiện rõ tấm lòng ân cần, dịu dàng và hy sinh của một người chị cả. Cô không chỉ là người buôn bán, mà còn là trụ cột của gia đình, gánh vác mọi lo toan từ khi cha mẹ không còn khả năng lao động. Qua hình ảnh cô Tâm, Thạch Lam ca ngợi vẻ đẹp giản dị mà cao quý của người phụ nữ Việt Nam – âm thầm hy sinh, hết lòng vì gia đình. Đồng thời, nhà văn cũng thể hiện một cách tinh tế không khí ấm áp của tình thân – thứ đã sưởi ấm lòng người giữa cuộc sống khó khăn. Nhân vật cô Tâm là minh chứng rõ nét cho lối sống nhân hậu, đầy trách nhiệm mà văn học hiện thực giai đoạn 1930-1945 hướng đến.
Câu 2: Viết bài văn (khoảng 600 chữ) bày tỏ ý kiến về niềm tin vào bản thân của giới trẻ hiện nay
Trong hành trình trưởng thành và khẳng định bản thân, niềm tin là nền tảng quan trọng giúp con người vượt qua thử thách, vươn tới thành công. Đặc biệt, với giới trẻ – những người đang đứng trước ngưỡng cửa cuộc đời – niềm tin vào chính mình không chỉ là động lực mà còn là sức mạnh nội tại để họ dấn bước, bứt phá, làm chủ tương lai.
Niềm tin vào bản thân là sự nhận thức rõ ràng về giá trị cá nhân, khả năng, tiềm năng và giới hạn của chính mình. Người có niềm tin vào bản thân là người dám ước mơ, dám nghĩ, dám làm và kiên trì theo đuổi mục tiêu đến cùng. Trong một xã hội không ngừng biến động, sự tự tin là chìa khóa giúp giới trẻ không bị cuốn trôi bởi hoài nghi, áp lực và thất bại.
Hiện nay, nhiều bạn trẻ đang khẳng định chính mình một cách tích cực: mạnh dạn khởi nghiệp, theo đuổi đam mê, sáng tạo nội dung, hay tham gia hoạt động cộng đồng. Từ những bạn học sinh giành giải quốc tế, đến những người trẻ khởi nghiệp thành công dù xuất phát điểm không cao – tất cả đều có điểm chung là tin vào khả năng của mình. Niềm tin ấy giúp họ vượt qua trở ngại, dám bước ra khỏi vùng an toàn và không sợ sai lầm.
Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận giới trẻ thiếu tự tin, dễ nản lòng, sống phụ thuộc vào sự đánh giá từ người khác. Họ ngại thể hiện bản thân, sợ thất bại và dễ dàng từ bỏ khi gặp khó khăn. Một phần nguyên nhân đến từ áp lực xã hội, sự kỳ vọng quá lớn từ gia đình, hoặc tâm lý so sánh, tự ti do mạng xã hội gây ra. Điều này khiến họ không phát huy được hết tiềm năng vốn có, sống mờ nhạt và bỏ lỡ nhiều cơ hội trong cuộc sống.
Để nuôi dưỡng niềm tin vào bản thân, giới trẻ cần bắt đầu từ việc thấu hiểu chính mình: biết mình mạnh gì, yếu gì, đam mê gì, muốn gì và dám chịu trách nhiệm với lựa chọn của bản thân. Đồng thời, cần rèn luyện tinh thần kỷ luật, lòng kiên trì và thái độ tích cực. Mỗi thất bại đều là một bài học quý, mỗi lời chê bai chỉ là động lực để hoàn thiện hơn. Tin vào bản thân không phải là tự mãn, mà là sự khiêm tốn nhưng quyết đoán, là bản lĩnh vượt qua mọi giới hạn.
Tóm lại, niềm tin vào bản thân là ngọn lửa thắp sáng con đường phát triển của giới trẻ trong thời đại mới. Khi người trẻ đủ tự tin, họ sẽ đủ mạnh mẽ để làm chủ cuộc đời mình và đóng góp tích cực cho xã hội. Vì thế, mỗi người hãy rèn luyện niềm tin ấy mỗi ngày – bởi đó là hành trang quý giá nhất trên hành trình chinh phục tương lai.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
Câu 2.
Hình ảnh người mẹ được so sánh với:
• Cây tự quên mình trong quả (ẩn dụ cho sự hy sinh, quên mình vì con cái).
• Trời xanh nhẫn nại sau mây (ẩn dụ cho sự bền bỉ, âm thầm, chịu đựng và bao dung của mẹ).
Câu 3.
Biện pháp tu từ trong câu:
• “Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây” sử dụng ẩn dụ và câu hỏi tu từ.
• Tác dụng: Thể hiện sự quên ơn, vô tâm của con người đối với công ơn sinh thành, nuôi dưỡng của mẹ — từ đó nhấn mạnh lòng biết ơn và nhắc nhở về đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.
Câu 4.
Hiểu về nội dung hai dòng thơ:
• Đây là lời tâm tình đầy yêu thương và xúc động của người con dành cho mẹ.
• Người con mong muốn được bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc, lời yêu thương chân thành với mẹ – người đã già yếu theo năm tháng vì vất vả nuôi con.
Câu 5.
Bài học rút ra:
• Phải luôn ghi nhớ công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ.
• Biết trân trọng, yêu thương, quan tâm và thể hiện tình cảm với cha mẹ khi còn có thể.
• Sống biết ơn và có trách nhiệm với gia đình là đạo lý làm người.
1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay.
bài làm
Tính sáng tạo có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ trong thời đại hiện nay
thời đại của khoa học công nghệ và đổi mới không ngừng. Sáng tạo giúp các bạn trẻ không chỉ tiếp thu kiến thức một cách linh hoạt mà còn biết vận dụng nó để giải quyết những vấn đề thực tiễn một cách hiệu quả. Trong học tập, sáng tạo làm cho việc tiếp cận tri thức trở nên thú vị và sâu sắc hơn. Trong công việc, sáng tạo giúp tạo ra những ý tưởng mới, phương pháp mới, góp phần nâng cao hiệu suất và chất lượng lao động. Không những thế, tính sáng tạo còn là yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt và bản sắc cá nhân trong một thế giới đầy cạnh tranh. Một người trẻ biết tư duy sáng tạo sẽ không ngừng đổi mới bản thân, dám nghĩ dám làm, sẵn sàng bứt phá để vươn tới thành công.
Do đó, rèn luyện tư duy sáng tạo là điều mà mỗi bạn trẻ cần quan tâm để thích nghi, phát triển và đóng góp tích cực cho xã hội trong tương lai.
câu2
bài làm
Trong truyện ngắn “Biển người mênh mông” của Nguyễn Ngọc Tư, hình ảnh hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo hiện lên như những nét chấm phá đặc sắc về con người Nam Bộ bình dị, giàu tình cảm và luôn mang trong mình những nỗi niềm sâu kín.
Phi là một người con lớn lên trong hoàn cảnh thiếu thốn tình thương: không có cha bên cạnh, mẹ lại đi lấy chồng xa, chỉ còn bà ngoại là người thân yêu nhất. Cuộc sống khiến Phi trở nên lôi thôi, trầm lặng, có phần bất cần, nhưng bên trong lại là một tâm hồn nhiều suy tư và chịu đựng. Dù bị tổn thương từ những định kiến và sự hờ hững của người thân, Phi vẫn sống chân thành và lặng lẽ, biết trân quý những người quan tâm mình, như với ông Sáu Đèo, người hàng xóm nghèo nhưng ấm áp tình người.
Ông Sáu Đèo là hiện thân của lớp người miền Tây từng trải, chất phác và rất mực thủy chung. Bốn mươi năm đi khắp nơi chỉ để tìm lại người vợ đã rời bỏ mình trong giận dỗi, ông sống với ký ức và nỗi day dứt không nguôi. Dù nghèo khổ, ông vẫn không quên lời hứa, không bỏ mặc con bìm bịp như một phần kỷ niệm gắn liền với đời mình. Ông chọn ra đi để tiếp tục hành trình kiếm tìm và trao gửi niềm tin cho người trẻ Phi như một sự tiếp nối của tình người giữa bao đổi thay.
Qua hai nhân vật, Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa hình ảnh con người Nam Bộ vừa khắc khổ, từng trải, lại vừa nhân hậu, giàu lòng thủy chung. Họ sống trong những mất mát, thiệt thòi nhưng vẫn không đánh mất tình yêu thương, sự tử tế và nét đẹp của tâm hồn. Tác phẩm gợi lên một tình cảm lặng lẽ nhưng sâu sắc, khiến người đọc không khỏi xúc động và thêm yêu quý vùng đất, con người Nam Bộ mộc mạc mà nghĩa tình.
câu 1
-kiểu văn bản: thuyết minh
câu 2
-Buôn bán trên ghe, thuyền – người bán và người mua đều ở trên thuyền, tạo nên khung cảnh tấp nập trên sông nước.
-Cách rao hàng độc đáo bằng “cây bẹo” – treo hàng hóa lên một cây sào để người mua dễ nhận biết từ xa.
-Sự đa dạng hàng hóa – từ nông sản, trái cây đến hàng gia dụng, quần áo, tất cả đều có thể mua bán trên sông.
-Không khí nhộn nhịp, đông vui vào sáng sớm – thời điểm họp chợ sôi động nhất.
-Giao tiếp thân thiện, gần gũi – người mua và người bán trò chuyện, trao đổi bằng chất giọng miền Tây ngọt ngào, thân tình.
câu 3
Việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản “Chợ nổi – nét văn hóa sông nước miền Tây” có những tác dụng sau:
-Làm tăng tính chân thực và cụ thể cho nội dung – Khi nhắc đến các địa danh như Cái Răng, Phong Điền, Cái Bè…, người đọc hình dung rõ ràng hơn về những chợ nổi tiêu biểu của miền Tây.
-Khẳng định giá trị văn hóa vùng miền – Việc nêu rõ địa danh giúp làm nổi bật bản sắc văn hóa đặc trưng của từng nơi trong vùng sông nước.
-Tăng sức thuyết phục cho văn bản – Dẫn chứng cụ thể từ thực tế khiến người đọc tin tưởng vào những thông tin được trình bày.
-Khơi gợi sự tò mò và hứng thú – Đối với những ai chưa từng đến miền Tây, các địa danh này gợi sự hấp dẫn, thôi thúc họ tìm hiểu hoặc muốn trải nghiệm thực tế.
câu 4
Trong văn bản “Chợ nổi – nét văn hóa sông nước miền Tây”, phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ có những tác dụng sau:
-Giúp người mua nhận biết hàng hóa từ xa – Trong không gian sông nước rộng lớn, treo hàng hóa lên cây sào (cây bẹo) là cách hiệu quả để quảng bá sản phẩm.
-Tạo nên nét đặc trưng độc đáo cho chợ nổi – Đây là hình thức giao tiếp không lời rất riêng, góp phần làm nên bản sắc văn hóa vùng sông nước.
-Tăng tính tiện lợi trong mua bán – Giúp người mua dễ dàng lựa chọn, định hướng ghe thuyền cần ghé vào mà không cần hỏi han nhiều.
-Thể hiện sự sáng tạo của người dân miền Tây – trong việc thích nghi với điều kiện sống và buôn bán trên sông nước.
câu 5
Chợ nổi có vai trò quan trọng trong đời sống của người dân miền Tây. Đây là nơi mua bán nông sản, hàng hóa, góp phần phát triển kinh tế và gắn kết cộng đồng. Đồng thời, chợ nổi còn là nét văn hóa độc đáo, thu hút du khách và thể hiện sự thích nghi linh hoạt của người dân với điều kiện sông nước.