Mai Ánh Dương

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Mai Ánh Dương
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

câu 1:

bài làm

Di tích lịch sử là những công trình quý giá, ghi dấu lại những chặng đường hào hùng của dân tộc. Vì vậy, chúng ta cần có những biện pháp cụ thể để bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích này. Trước hết, mỗi người dân cần nâng cao ý thức giữ gìn di tích như không vẽ bậy, xả rác hay phá hoại công trình. Nhà nước cần thường xuyên tu bổ, sửa chữa những di tích bị hư hỏng, xuống cấp. Ngoài ra, cần tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục cho học sinh, sinh viên về ý nghĩa lịch sử của các di tích để thế hệ trẻ hiểu và tự hào về truyền thống dân tộc. Bên cạnh đó, phát triển du lịch gắn liền với bảo tồn di tích cũng là cách làm hiệu quả để giới thiệu hình ảnh đất nước đến bạn bè quốc tế. Bảo vệ di tích lịch sử không chỉ là giữ gìn vẻ đẹp quá khứ, mà còn là trách nhiệm của mỗi người đối với tương lai.

câu 2:

bài làm

Tình yêu quê hương, đất nước không chỉ được nuôi dưỡng từ những điều lớn lao mà còn bắt đầu từ những kỷ niệm thân thuộc, bình dị trong cuộc sống thường ngày. Đoạn thơ trong bài “Mùi cơm cháy” của Vũ Tuấn đã khơi gợi lại hình ảnh quê hương qua món ăn dân dã – cơm cháy, từ đó bày tỏ tình yêu sâu sắc với đất nước.

“Con đi xa, nhớ hương vị tuổi thơ
Mùi cơm cháy, con vẫn ăn ngày trước
Đôi chân con đi khắp miền Tổ quốc
Chẳng nơi nào... có vị cơm năm xưa...

Cơm cháy quê nghèo... có nắng, có mưa
Có lời mẹ ru, ngọt ngào cay đắng
Có những hi sinh, nhớ thương thầm lặng
Con yêu nước mình... từ những câu ca...

Cơm cháy quê nghèo... mặn mồ hơi cha
Có vị thơm rơm, cánh đồng mùa gặt
Muối mặn gừng cay, có hè nắng gắt
Có ánh trăng vàng... chị múc bên sông...”

Mở đầu đoạn thơ là nỗi nhớ da diết của người con khi đi xa quê:

“Con đi xa, nhớ hương vị tuổi thơ

Mùi cơm cháy, con vẫn ăn ngày trước”

Hình ảnh “mùi cơm cháy” không chỉ là một món ăn mà còn là biểu tượng của tuổi thơ, là hương vị của quê nhà in sâu trong ký ức. Cơm cháy hiện lên giản dị nhưng đầy yêu thương, là sợi dây kết nối con người với cội nguồn.

Tác giả tiếp tục thể hiện tình cảm với quê hương qua việc so sánh giữa hiện tại và quá khứ:

“Đôi chân con đi khắp miền Tổ quốc

Chẳng nơi nào… có vị cơm năm xưa…”

Dù đi nhiều nơi, nếm nhiều món ngon, nhưng không đâu có thể thay thế được vị cơm quê xưa – bởi đó là hương vị của yêu thương, của tình thân, của ký ức không thể nào quên.


Những khổ thơ sau gợi lại hình ảnh quê hương mộc mạc mà đầy tình cảm:

“Cơm cháy quê nghèo… có nắng, có mưa

Có lời mẹ ru, ngọt ngào cay đắng

Có những hi sinh, nhớ thương thầm lặng

Con yêu nước mình… từ những câu ca…”

Từ mưa nắng của thiên nhiên, đến tiếng ru của mẹ, sự hy sinh thầm lặng – tất cả tạo nên một bức tranh quê chân thực, giàu cảm xúc. Tình yêu nước được bắt nguồn từ những điều bình dị ấy, từ lời ru, món ăn, hay những hi sinh không tên.

Cuối cùng, tác giả nhấn mạnh:

“Cơm cháy quê nghèo… mặn mồ hôi cha

Có vị thơm rơm, cánh đồng mùa gặt

Muối mặn gừng cay, có hè nắng gắt

Có ánh trăng vàng… chị múc bên sông…”

Những hình ảnh quen thuộc như mồ hôi cha, mùi rơm, ánh trăng vàng… gợi lên một vùng quê chân chất, đầy yêu thương. Qua đó, tình yêu quê hương không chỉ nằm ở lời nói, mà còn khắc sâu trong từng trải nghiệm sống.

Tóm lại, đoạn thơ không chỉ ca ngợi món cơm cháy mà còn thể hiện tình yêu quê hương tha thiết, sâu nặng. Đó là tình yêu được nuôi dưỡng từ những điều gần gũi, mộc mạc – là nền tảng để mỗi người con khi trưởng thành luôn hướng về nguồn cội. Bài thơ để lại cho người đọc một thông điệp giản dị nhưng sâu sắc: tình yêu nước bắt đầu từ tình yêu quê nhà.


Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.

Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập trong văn bản là Cố đô Huế - một Di sản Văn hóa thế giới với các giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc đặc sắc.

Câu 3: Câu văn trên cung cấp một mốc thời gian quan trọng (ngày 6-12-1993) và sự kiện nổi bật (Cố đô Huế được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới). Câu văn sử dụng cách trình bày nguyên nhân - kết quả: việc công nhận của UNESCO đã góp phần nâng cao vị thế của Cố đô Huế, biến nơi đây thành một trong những di tích quan trọng nhất của Việt Nam và thế giới.

Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh (ảnh Hoàng Thành Huế). Hình ảnh này giúp người đọc dễ hình dung về Cố đô Huế, tăng tính trực quan và làm cho nội dung trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.

Câu 5:

- Mục đích: Cung cấp thông tin về Cố đô Huế, nhấn mạnh giá trị lịch sử, văn hóa và vai trò của di tích này trong đời sống hiện nay.

- Nội dung: Văn bản giới thiệu về Cố đô Huế với các công trình kiến trúc tiêu biểu, sự giao thoa văn hóa Đông - Tây, và việc Huế được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới.