

VŨ DUY HƯNG
Giới thiệu về bản thân



































Mark Twain đã từng nói: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm.” Câu nói ấy gửi đến chúng ta một thông điệp sâu sắc về sự dũng cảm trong lựa chọn và hành động. Cuộc sống là hành trình không ngừng vận động, và con người chỉ thực sự trưởng thành khi dám bước ra khỏi vùng an toàn để khám phá những điều mới mẻ, theo đuổi đam mê và khẳng định giá trị bản thân. Nỗi hối tiếc thường không đến từ những sai lầm đã trải qua, mà từ những cơ hội bị bỏ lỡ vì sợ hãi, do dự. Nhìn lại, ta sẽ đau đáu với câu hỏi: “Giá như mình dám thử…”. Vì thế, sống hết mình, dám nghĩ, dám làm là cách để mỗi người viết nên câu chuyện đời ý nghĩa. Tuy nhiên, sự dũng cảm cần đi kèm với lý trí, không phải là hành động mù quáng mà là lựa chọn có trách nhiệm. Chỉ khi ta dám sống và không ngừng tiến về phía trước, ta mới không phải nuối tiếc những điều đã qua.
Mở bài:
Giới thiệu tác phẩm "Trở về" của Thạch Lam – một cây bút tinh tế với lối viết trữ tình, nhẹ nhàng nhưng giàu tính nhân văn.
Nhân vật người mẹ trong đoạn trích là hiện thân của tình mẫu tử thiêng liêng, sự tần tảo, hi sinh thầm lặng và cả nỗi đau âm thầm trong đời sống quê mùa, nghèo khó.
Thân bài:
1. Người mẹ hiện lên với hình ảnh tảo tần, nghèo khó:
- Vẫn mặc bộ áo cũ kỹ như mấy năm trước, sống trong ngôi nhà xập xệ, tiêu điều.
- Không một lời than trách, chỉ hiện diện bằng tình yêu thương âm thầm.
2. Tình cảm yêu thương, khắc khoải đợi mong con:
- Sáu năm xa con, không một lời oán trách. Chỉ rơm rớm nước mắt khi thấy con về.
- Lo lắng cho sức khỏe của con, quan tâm từng chi tiết nhỏ như một bản năng mẫu tử.
- Nỗi lo âm thầm: “Tôi lo quá, nhưng quê mùa chả biết tỉnh thế nào mà đi…” – thể hiện sự bất lực nhưng vẫn đau đáu vì con.
3. Người mẹ là hiện thân của sự bao dung:
- Dù con lạnh nhạt, thờ ơ, vẫn nhẹ nhàng hỏi han, săn sóc.
- Nhận tiền từ con với đôi tay run run, đôi mắt ứa lệ – vừa biết ơn, vừa xót xa.
4. Nỗi cô đơn và nỗi buồn không thể gọi tên:
- Bà sống nương tựa vào một người hàng xóm – Trinh – như để vơi bớt hiu quạnh.
- Cảnh vật xung quanh ẩm thấp, tiêu điều phản chiếu tâm trạng của người mẹ khi con dửng dưng, lạnh nhạt.
Nghệ thuật:
- Lối kể chuyện nhẹ nhàng, trữ tình, hướng nội đặc trưng của Thạch Lam.
- Miêu tả tinh tế tâm trạng nhân vật qua cử chỉ, lời nói, không cần cao trào mà vẫn lay động.
- Đặt nhân vật trong bối cảnh quen thuộc để tôn lên tình cảm gia đình truyền thống.
Kết bài:
Nhân vật người mẹ là biểu tượng của tình yêu thương, sự bao dung và hi sinh. Qua đó, Thạch Lam không chỉ thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc, mà còn gửi gắm thông điệp: hãy biết trân trọng, gìn giữ tình mẫu tử trước khi quá muộn. Nhân vật này nhắc nhở mỗi chúng ta về trách nhiệm với người thân – những người luôn âm thầm đứng sau lưng mình.
Trong hành trình sống và trưởng thành, việc thấu hiểu chính mình có vai trò đặc biệt quan trọng. Thấu hiểu bản thân là quá trình con người tự nhận thức về điểm mạnh, điểm yếu, cảm xúc, suy nghĩ và hành động của mình. Người biết rõ chính mình sẽ biết mình cần gì, nên làm gì, biết sửa sai và phát triển bản thân đúng hướng. Ngược lại, nếu không hiểu chính mình, con người dễ lạc lối, sống mâu thuẫn và thiếu mục tiêu. Thấu hiểu chính mình không phải là điều dễ dàng; đó là một quá trình dài cần sự dũng cảm, trung thực và tinh tế. Trong thời đại ngày nay, khi chúng ta chịu nhiều tác động từ mạng xã hội và định kiến xã hội, thì việc quay về với nội tâm, lắng nghe chính mình lại càng quan trọng. Để thấu hiểu bản thân, mỗi người nên dành thời gian suy nghĩ, trải nghiệm, và không ngừng học hỏi. Chỉ khi hiểu rõ chính mình, ta mới có thể sống một cách trọn vẹn và có trách nhiệm với bản thân, với cuộc đời.
Bài thơ “Chuyện của mẹ” của Nguyễn Ba là một bản anh hùng ca xúc động về những mất mát to lớn của một người mẹ trong chiến tranh, đồng thời cũng là lời tri ân sâu sắc dành cho những người mẹ Việt Nam – biểu tượng của sự hi sinh, chịu đựng và tình yêu thương bất tận.
Về nội dung, bài thơ kể về người mẹ có năm lần chia ly, mỗi lần là một vết thương lòng, một mất mát không gì bù đắp: chồng hy sinh nơi địa đầu Tây Bắc, ba người con lần lượt ra đi và không trở lại, chỉ còn người con út trở về với cơ thể không lành lặn. Nỗi đau ấy không chỉ là mất mát về người thân, mà còn là nỗi trống trải, đơn độc, lo lắng của người mẹ già cuối đời. Nhưng vượt lên trên tất cả, tình yêu thương của mẹ vẫn không đổi thay. Dù đau đớn, bà vẫn lo cho đứa con tật nguyền, vẫn lén khóc mỗi đêm và gắng gượng sống tiếp. Hình ảnh người mẹ trong bài thơ là hiện thân của mẹ Tổ quốc, người đã hi sinh thầm lặng để nuôi dưỡng hòa bình hôm nay.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, chân thành, gần với lời kể dân gian. Nghệ thuật đối lập (giữa mất mát và hy vọng, đau thương và niềm tin), hình ảnh tượng trưng (lau, sóng, suối, mây, sương…), cùng kết cấu liệt kê (năm lần chia li), đã tạo nên một chuỗi cảm xúc mạnh mẽ, chân thực, lay động lòng người. Điệp khúc nỗi đau không gây bi lụy mà dấy lên sự kính trọng và biết ơn.
“Chuyện của mẹ” không chỉ là câu chuyện về một người mẹ cụ thể mà còn là hình ảnh tiêu biểu cho biết bao bà mẹ Việt Nam thời chiến. Qua bài thơ, người đọc thấm thía hơn sự hi sinh thầm lặng của những người mẹ và thấy rõ giá trị của hòa bình hôm nay được đánh đổi bằng bao nước mắt, máu xương.
Câu 1. Xác định kiểu văn bản của văn bản trên.
Trả lời:
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận (nghị luận xã hội).
Câu 2. Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là gì?
Trả lời:
Vấn đề được đề cập là: Từ chuyện đối đáp giữa đèn và trăng, bàn về việc con người cần biết nhìn nhận, đánh giá người khác một cách bao dung và, quan trọng hơn, là biết tự nhìn nhận, tự sửa mình để phát triển.
Câu 3. Để làm sáng tỏ cho vấn đề, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào?
Trả lời:
- Dẫn câu ca dao:
“Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng
Đèn ra trước gió được chăng hỡi đèn?
Trăng khoe trăng tỏ hơn đèn
Sao trăng lại phải chịu luồn đám mây?” - Dẫn tục ngữ:
“Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn.”
- Dẫn thơ Nguyễn Du:
“Tuần trăng khuyết, đĩa dầu hao.”
- Phân tích hình tượng trăng, đèn, mây, gió để gợi liên hệ đến chính con người.
Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
Trả lời:
- Mục đích: Gợi mở cho người đọc nhận thức sâu sắc hơn về việc tự nhìn nhận bản thân và sự bao dung khi đánh giá người khác.
- Nội dung: Từ cuộc đối đáp giữa đèn và trăng, tác giả khái quát triết lí: không ai hoàn hảo, ai cũng có điểm mạnh – yếu, vì thế mỗi người cần biết người – biết mình, nhất là biết mình để sửa mình.
Câu 5. Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
Trả lời:
- Cách lập luận giàu tính triết lí, có chiều sâu.
- Sử dụng các dẫn chứng dân gian gần gũi, quen thuộc để làm rõ vấn đề.
- Diễn đạt giàu cảm xúc, có hình ảnh sinh động (trăng, đèn, mây, gió…).
- Cách đặt vấn đề gợi mở, khơi gợi suy ngẫm nhiều chiều cho người đọc.
Cuộc sống không bao giờ bằng phẳng, ai trong đời cũng sẽ trải qua những vấp ngã và thất bại. Paulo Coelho đã nói: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” Câu nói ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa, khẳng định tầm quan trọng của sự kiên trì, bản lĩnh và niềm tin vào bản thân trong hành trình sống. Không phải ai cũng thành công ngay từ lần đầu tiên, nhưng người thực sự mạnh mẽ là người dám đối diện thất bại, học từ sai lầm và tiếp tục bước tiếp. Mỗi lần đứng dậy là một lần chúng ta trưởng thành, vững vàng và tiến gần hơn đến mục tiêu. Trong thực tế, rất nhiều người thành công đều trải qua vô số lần thất bại, nhưng họ không bỏ cuộc. Đối với học sinh – những người đang rèn luyện bản thân – tinh thần ấy lại càng cần thiết: học từ sai sót, không nản chí khi điểm thấp, thi trượt hay vấp ngã trong cuộc sống. Bởi vậy, bài học từ câu nói trên không chỉ là động viên, mà còn là lời nhắc nhở hãy luôn đứng dậy sau mỗi lần gục ngã để làm chủ cuộc đời mình.
“Bảo kính cảnh giới” là loạt thơ tiêu biểu trong Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi, thể hiện tư tưởng nhân văn, tinh thần yêu nước, triết lý sống thanh cao. Bài thơ số 33 mang nhiều tầng ý nghĩa, thể hiện lý tưởng sống và nhân cách cao đẹp của tác giả.
Hai câu đầu thể hiện quan điểm sống thuận theo thời thế và buông bỏ danh lợi:
“Rộng khơi ngại vượt bể triều quan,
Lui tới đòi thì miễn phận an.”
Nguyễn Trãi không ham danh lợi, không tranh giành địa vị mà chọn cuộc sống ẩn dật, an phận, thuận theo lẽ tự nhiên.
Hai câu tiếp theo miêu tả khung cảnh thiên nhiên gợi sự thanh tĩnh:
“Hé cửa đêm chờ hương quế lọt,
Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan.”
Hình ảnh “hương quế”, “bóng hoa” rất nhẹ nhàng, gợi cảm giác yên tĩnh, thư thái của một tâm hồn hòa vào thiên nhiên. Đây là biểu hiện của một lối sống giản dị, trong sạch, thoát tục.
Hai câu sau khẳng định nhân cách, chí khí của tác giả:
“Đời dùng người có tài Y, Phó,
Nhà ngặt ta bền đạo Khổng, Nhan.”
Dù không được trọng dụng như Y Doãn, Phó Duyệt, ông vẫn giữ vững đạo lý, không thay đổi lập trường, trung thành với đạo Nho – đạo làm người.
Câu kết nhấn mạnh triết lý sống của nhà Nho chân chính:
“Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn.”
Tác giả đề cao chữ “nhàn” – không phải là sự lười biếng mà là tự do, thanh thản trong tâm hồn, sống không bị ràng buộc bởi vật chất, địa vị.
Bài thơ ngắn gọn nhưng hàm chứa nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc. Qua đó, Nguyễn Trãi thể hiện lý tưởng sống cao đẹp, nhân cách trong sáng và khát vọng sống thanh thản giữa cuộc đời đầy biến động. Đây là tấm gương lớn cho bao thế hệ học tập và noi theo.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
Trả lời: Văn bản thuộc kiểu văn bản thông tin, cụ thể là văn bản khoa học phổ cập.
Câu 2. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.
Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh.
Câu 3. Nhận xét về cách đặt nhan đề của tác giả.
Trả lời:
Nhan đề "Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất" là ngắn gọn, rõ ràng, cung cấp thông tin chính và gây sự chú ý cho người đọc. Cách đặt tên nhấn mạnh vào nội dung trọng tâm của văn bản – một phát hiện khoa học mới – giúp người đọc hình dung nhanh nội dung chính và kích thích sự tò mò.
Câu 4. Chỉ ra phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng và phân tích tác dụng.
Trả lời:
Phương tiện phi ngôn ngữ: Hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.
Tác dụng:
- Giúp người đọc dễ hình dung hơn về cấu trúc và vị trí của hệ sao Barnard.
- Tăng tính trực quan và sinh động cho văn bản thông tin khoa học.
- Hỗ trợ việc tiếp nhận nội dung một cách dễ hiểu, hấp dẫn hơn.
Câu 5. Nhận xét về tính chính xác, khách quan của văn bản.
Trả lời:
Văn bản có tính chính xác, khách quan vì:
- Trích dẫn rõ ràng từ các nguồn tin đáng tin cậy (chuyên san The Astrophysical Journal Letters, Đài ABC News, Đại học Chicago).
- Cung cấp số liệu cụ thể, dẫn lời chuyên gia, sử dụng công cụ khoa học uy tín (VLT, Gemini).
Cô Tâm – nhân vật chính trong truyện ngắn Cô hàng xén của Thạch Lam – hiện lên là hình ảnh tiêu biểu cho người phụ nữ Việt Nam xưa: tảo tần, đảm đang và đầy tình yêu thương. Dù cuộc sống vất vả, cô vẫn ngày ngày gánh hàng lên chợ kiếm sống. Nhưng điều làm người đọc xúc động nhất chính là tấm lòng hiếu thảo và sự hy sinh lặng thầm của cô dành cho gia đình. Trên bước đường trở về, trong cái rét mướt của buổi chiều cuối năm, cô chỉ nghĩ đến mẹ già đang mong ngóng, đến những đứa em nhỏ đợi quà. Niềm vui của cô là được quây quần bên mâm cơm ấm áp, được nhìn thấy các em ăn học nên người. Qua nhân vật cô Tâm, Thạch Lam không chỉ tái hiện cuộc sống bình dị của nông thôn xưa mà còn tôn vinh vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ: giàu tình yêu thương, sống trách nhiệm và luôn hy sinh cho hạnh phúc của người thân.
Trong thời đại hiện nay – thời đại của hội nhập, sáng tạo và đổi mới không ngừng – niềm tin vào bản thân trở thành yếu tố quan trọng giúp giới trẻ vươn lên, khẳng định mình và vượt qua những thử thách trong cuộc sống. Niềm tin ấy không chỉ là động lực thúc đẩy sự cố gắng mà còn là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa thành công.
Niềm tin vào bản thân chính là việc mỗi người trẻ dám nghĩ, dám làm, không sợ thất bại và tin rằng mình có đủ khả năng để đạt được mục tiêu. Khi có niềm tin, người trẻ sẽ không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn, sẽ kiên trì theo đuổi đam mê, lý tưởng của mình đến cùng. Niềm tin ấy cũng giúp họ chủ động học hỏi, sáng tạo và thích nghi với những thay đổi của xã hội hiện đại.
Thực tế đã chứng minh rằng rất nhiều người trẻ Việt Nam đã gặt hái thành công nhờ sự tự tin và tin vào năng lực của mình. Họ có thể là những bạn trẻ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, là những học sinh, sinh viên đạt giải thưởng quốc tế, hay đơn giản là những người dũng cảm vượt lên hoàn cảnh để xây dựng tương lai. Những tấm gương như vậy là minh chứng sống động cho sức mạnh của niềm tin nội tại.
Tuy nhiên, cũng không thể phủ nhận rằng, một bộ phận giới trẻ hiện nay vẫn còn thiếu tự tin, dễ bị ảnh hưởng bởi những lời chê bai, đánh giá tiêu cực từ người khác. Họ dễ nản chí, mất phương hướng khi thất bại. Đó là điều đáng lo ngại, bởi khi mất đi niềm tin vào bản thân, con người dễ rơi vào trạng thái bi quan, thụ động, thậm chí từ bỏ ước mơ và mục tiêu sống.
Để xây dựng và nuôi dưỡng niềm tin vào bản thân, giới trẻ cần rèn luyện bản lĩnh, không ngừng học hỏi, phát triển kỹ năng, nhận ra giá trị riêng của mình. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần đóng vai trò quan trọng trong việc động viên, định hướng và khích lệ người trẻ.
Tóm lại, niềm tin vào bản thân chính là một trong những hành trang quan trọng nhất để giới trẻ bước vào đời với tâm thế vững vàng và chủ động. Có niềm tin, họ sẽ đủ dũng cảm vượt qua mọi rào cản và khẳng định giá trị đích thực của chính mình trong cuộc sống đầy biến động này.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là gì?
Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm.
Câu 2. Hình ảnh “đời mẹ” được so sánh với những sự vật, hiện tượng nào?
Trả lời: Hình ảnh “đời mẹ” được so sánh với:
- Bến vắng bên sông
- Cây tự quên mình trong quả
- Trời xanh nhẫn nại sau mây
- Con đường nhỏ dẫn về bao tổ ấm
Câu 3. Xác định biện pháp tu từ trong câu: “Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây” và nêu tác dụng.
Trả lời:
- Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và câu hỏi tu từ.
- Tác dụng: Gợi nhắc sự hy sinh âm thầm, quên mình của mẹ – như cây nuôi quả nhưng khi quả chín thì ít ai nhớ đến công lao của cây. Câu hỏi tu từ gợi sự trăn trở, thức tỉnh về lòng biết ơn với mẹ.
Câu 4. Hiểu như thế nào về hai dòng thơ: “Con muốn có lời gì đằm thắm / Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay”?
Trả lời: Hai dòng thơ thể hiện mong muốn của người con được thể hiện tình cảm yêu thương, sự tri ân bằng lời nói, hành động cụ thể để an ủi, vỗ về mẹ khi mẹ đã già yếu. Đó là ước nguyện giản dị nhưng đầy cảm động và nhân văn.
Câu 5. Rút ra bài học gì cho bản thân từ đoạn trích?
Trả lời:
- Biết trân trọng, yêu thương và bày tỏ lòng biết ơn với cha mẹ khi còn có thể.
- Nhận ra giá trị của tình mẫu tử thiêng liêng, sự hy sinh âm thầm của mẹ cho con.
- Sống tình cảm, có trách nhiệm với gia đình.