HOÀNG MAI TRÚC QUỲNH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của HOÀNG MAI TRÚC QUỲNH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Có những điều tưởng như nhỏ nhặt hôm nay, nhưng lại trở thành nuối tiếc lớn lao khi ngoảnh lại vào mai sau. Cuộc đời, suy cho cùng, là chuỗi những cơ hội thoáng qua. Mà con người, đôi khi chỉ vì sợ hãi, vì muốn yên ổn mà bỏ lỡ biết bao điều lẽ ra có thể khiến mình trưởng thành, rực rỡ hơn. Bởi thế, Mark Twain từng nói: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm. Vậy nên hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn.” Một câu nói ngắn gọn mà lay động, như tiếng chuông thức tỉnh chúng ta về sự cần thiết phải bước ra khỏi những giới hạn do chính mình dựng nên. Thực chất, “bến đỗ an toàn” chính là hình ảnh ẩn dụ cho vùng an toàn trong mỗi con người – nơi ta cảm thấy dễ chịu vì không phải va vấp, không phải lo lắng, nhưng cũng chính là nơi dễ khiến ta trì trệ, thụt lùi. “Tháo dây, nhổ neo” là hành động biểu trưng cho sự bứt phá, rời khỏi cái tôi cũ kỹ để dấn thân vào hành trình mới. Trong thực tế, có rất nhiều người sống dè dặt, ngại ngần thay đổi, sợ thất bại, và vì thế đã để lỡ những cơ hội quý giá để phát triển bản thân. Nỗi sợ có thể khiến ta an toàn hôm nay, nhưng cũng chính nó sẽ khiến ta hối tiếc về sau. Ngược lại, người dũng cảm dấn bước, chấp nhận va vấp, dù có thể sai, có thể ngã, nhưng lại học được nhiều bài học, mở rộng giới hạn của mình, và sống một cuộc đời trọn vẹn hơn. Vai trò của việc dám hành động không chỉ nằm ở kết quả đạt được mà còn nằm ở hành trình nỗ lực, trưởng thành mà mỗi con người trải qua. Tuy nhiên, cần thừa nhận rằng, không phải mọi hành động đều mang đến kết quả như mong muốn. Có những việc làm vội vã, thiếu suy nghĩ, cũng khiến ta ân hận không kém. Phản đề đặt ra ở đây là: hối hận vì đã không làm không đồng nghĩa với việc cứ làm là đúng. Điều quan trọng không phải là hành động liều lĩnh, mù quáng, mà là dũng cảm nhưng có suy xét. Một người khôn ngoan là người biết khi nào nên tiến, khi nào nên dừng – biết tháo dây ra khơi, nhưng cũng hiểu rõ con đường mình đang hướng đến là gì. Chính sự cân bằng ấy mới là cánh buồm vững chãi đưa con người đến bến bờ thành công. Trong cuộc đời, không ai tránh khỏi những lựa chọn sai lầm. Nhưng đáng tiếc nhất vẫn là khi ta không dám lựa chọn điều gì cả. Hãy nhớ rằng: sai lầm có thể sửa, thất bại có thể vượt qua, nhưng những cơ hội bỏ lỡ thì không thể quay lại lần hai. Steve Jobs từng bị chính công ty mình sáng lập sa thải, nhưng ông không dừng lại. J.K. Rowling từng bị hàng chục nhà xuất bản từ chối, nhưng bà không từ bỏ giấc mơ viết văn. Họ là những người đã “tháo dây, nhổ neo” thật sự – những người không chờ sóng yên biển lặng mới ra khơi, mà chọn cách dấn thân để chính mình trở thành ngọn sóng. Cuối cùng, sống không chỉ là tồn tại, mà là để trải nghiệm, để thử sức và để vượt qua chính mình. Mỗi người trong chúng ta đều có một con tàu đang neo đậu ở bến cảng, và cuộc đời sẽ chẳng bao giờ bắt đầu nếu ta không tự tay tháo dây buộc ấy. Đừng để đến hai mươi năm sau, ta phải ngoái nhìn với một tiếng thở dài: “Giá như…” Hãy sống để không phải nuối tiếc, hãy bước ra khỏi vùng an toàn – bởi chỉ khi chấp nhận thử thách, ta mới thật sự sống.

Câu 2:

Cuộc sống hiện đại đẩy con người vào những guồng quay hối hả, nơi giá trị tình thân dần bị khuất lấp sau những tham vọng vật chất và đam mê cá nhân. Nhiều người rời quê, mang theo giấc mộng đổi đời, để rồi khi ngoái lại, thấy mái nhà xưa chỉ còn là ký ức cũ mờ xa. Trong dòng chảy ấy, văn học đã làm nhiệm vụ níu giữ, đánh thức những tình cảm thiêng liêng đang bị lãng quên. Tác phẩm Trở về của Thạch Lam – nhà văn nổi tiếng với ngòi bút nhân đạo, nhẹ nhàng mà sâu lắng – là một nốt trầm buốt nhói giữa nhịp sống gấp gáp, khi khắc họa hình ảnh người mẹ quê nghèo nhưng đầy yêu thương, đợi chờ và lặng lẽ hy sinh trong đơn côi, nhọc nhằn. Nhân vật người mẹ hiện lên như một biểu tượng của tình mẫu tử mộc mạc, bất diệt và đầy sức lay động, khiến người đọc không khỏi nghẹn ngào.

Ngay từ những dòng đầu của đoạn trích, hình ảnh người mẹ xuất hiện trong dáng vẻ nhỏ bé, giản dị, quen thuộc đến đau lòng: tiếng guốc quen thuộc “thong thả và chậm hơn trước”, tấm áo cũ kỹ của nhiều năm về trước, ánh mắt ngấn nước và giọng nói ấp úng khi nhận ra con. Không cần một lời kể lể hay trách móc, tất cả đều gợi nên một chân dung xúc động về người mẹ đã sống cả đời trong chờ đợi và hy sinh. Bà cụ không già vì thời gian, mà vì nỗi cô đơn kéo dài theo năm tháng. Sáu năm – quãng thời gian quá dài để một người mẹ chờ tin con trong vô vọng, từng cánh thư không được hồi âm, từng lời nhắn gửi chìm trong lặng im… Nhưng điều khiến người đọc chấn động không phải là sự buồn bã ấy, mà là sự cam chịu, nhẫn nại và đầy bao dung. Dù con trai đã quá vô tâm, bà vẫn không oán trách một lời. Trái lại, khi gặp con, bà cụ chỉ nghẹn ngào nói: “Con đã về đấy ư?” – một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng chứa đựng cả đại dương yêu thương bị dồn nén qua năm tháng.

Tình mẫu tử của bà không chỉ bộc lộ ở cảm xúc tái ngộ, mà còn lan tỏa trong từng chi tiết nhỏ, tinh tế mà sâu sắc: lời hỏi han về sức khỏe của con, sự quan tâm đến cả những điều tưởng như rất vụn vặt như “ở làng có gì lạ không?”, chuyện con Trinh thường nhắc đến Tâm, chuyện làng xóm... Với bà, những điều ấy quan trọng, bởi chúng là cách duy nhất để níu kéo sự kết nối với đứa con nay đã xa rời thế giới của mình. Bà sống trong một thế giới quê mùa, đơn sơ, nhưng vẫn luôn hướng về con bằng một trái tim giàu yêu thương, nhẫn nhịn và tần tảo. Thái độ “run run đỡ lấy gói bạc” không chỉ cho thấy sự nghèo túng, mà còn là biểu hiện của lòng tự trọng – bà không muốn trở thành gánh nặng, chỉ muốn con mình thương yêu thật lòng, chứ không phải chu cấp bằng tiền một cách vô cảm.

Và cũng thật xót xa thay, sự lặng lẽ, nhỏ bé ấy lại hoàn toàn đối lập với sự xa cách, lạnh lùng và thờ ơ của người con – nhân vật Tâm. Được mẹ tảo tần nuôi lớn, vậy mà khi thành đạt, Tâm lại “quên” quê nhà, quên cả người mẹ già vẫn đợi thư con mỗi tháng. Khi về, anh nhìn ngôi nhà cũ như một gánh nặng, mọi vật quen thuộc đều khiến anh “ẩm thấp”, “thấm vào người” – nhưng sự ẩm thấp ấy thực chất bắt nguồn từ sự trống rỗng, băng giá trong tâm hồn người con. Dù mẹ luôn cố gắng níu giữ sự gắn kết bằng những câu chuyện nhỏ, Tâm vẫn dửng dưng, lơ đãng. Anh không nói một lời yêu thương, không có một cái ôm, một cử chỉ thân mật – chỉ để lại mấy tờ giấy bạc rồi vội vàng quay đi, như thể hoàn thành một “nghĩa vụ” chứ không phải trở về với trái tim. Đau đớn hơn cả, là khi Tâm bước ra khỏi cánh cửa, anh “nhẹ hẳn người” – còn người mẹ thì lặng lẽ đứng lại, với những yêu thương chưa kịp nói, những bữa cơm chưa kịp dọn, những đợi chờ chưa kịp nguôi ngoai...

Qua hình tượng người mẹ, Thạch Lam đã khơi dậy một tầng sâu giá trị nhân văn trong tác phẩm: vai trò không thể thay thế của người mẹ trong đời sống tinh thần của con người. Người mẹ ấy không chỉ mang nghĩa sinh thành, mà còn là chốn neo đậu của tâm hồn, là hiện thân của tình yêu thương vô điều kiện. Mẹ nghèo vật chất, nhưng giàu đức hy sinh; mẹ yếu đuối hình hài, nhưng mạnh mẽ vô cùng trong tấm lòng son sắt. Ở người mẹ ấy, ta thấy ánh sáng của đạo làm người, của tình mẫu tử – sợi dây thiêng liêng ràng buộc con người với nguồn cội. Dẫu vậy, nhân vật người mẹ trong Trở về còn là lời cảnh tỉnh đau xót về thực tại: rằng đôi khi, con người ta mãi chạy theo cuộc sống hiện đại, mà quên mất rằng có một người vẫn đợi mình nơi cánh cửa cũ, với nồi cơm nóng và những lời yêu thương không bao giờ nói ra.

Và khi trang truyện khép lại, hình ảnh người mẹ vẫn ở đó – lặng lẽ, cam chịu và đầy yêu thương – như một đốm lửa nhỏ cứ âm ỉ cháy giữa màn sương giá của sự vô tâm và lãng quên. Thạch Lam không cần những lời kêu gọi to tát, ông chỉ nhẹ nhàng nhấc lên một mảnh đời thinh lặng để cho ta soi vào chính mình. Trong từng bước chân thong thả của mẹ, trong đôi mắt ướt nhòe mà chẳng oán than, ta bắt gặp dáng hình của biết bao người mẹ Việt Nam – suốt đời lặng lẽ đứng sau cánh cửa, chỉ mong con mình một lần ngoảnh lại. Vậy nên, dù có đi xa đến đâu, xin đừng để tiếng guốc mẹ chỉ còn vang lên trong hoài niệm. Vì một khi mất đi vòng tay mẹ, thì chẳng còn nơi nào trên thế gian này gọi là trở về nữa.

Câu 1: Có đôi khi, giữa nhịp sống hối hả của đời thường, ta giật mình tự hỏi: “Mình là ai giữa muôn trùng thế giới?” – đó không phải là lời tự vấn vô nghĩa, mà chính là khoảnh khắc khởi đầu của hành trình thấu hiểu chính mình. Thấu hiểu bản thân là quá trình lắng nghe tiếng nói sâu thẳm từ nội tâm, nhận diện rõ những ưu – khuyết điểm, khao khát, giới hạn và giá trị cá nhân. Đó là hành trình không dễ dàng, nhưng càng đi sâu lại càng dẫn ta đến gần hơn với sự trưởng thành đích thực. Người hiểu rõ bản thân sẽ không bị cuốn theo ánh đèn phù phiếm của người khác, không sống đời vay mượn hay chạy theo những chuẩn mực áp đặt. Họ lựa chọn con đường phù hợp với chính mình, biết hài lòng nhưng không tự mãn, biết tiến lên nhưng không đánh mất bản sắc. Như Nguyễn Trãi – một bậc đại trí thời Lê – dù từng bị gièm pha, oan khuất nhưng vẫn kiên định giữ lòng trong sạch, sống và viết theo tiếng gọi lương tri, vì ông hiểu rất rõ con đường đạo đức mà mình theo đuổi. Hay như Steve Jobs – huyền thoại công nghệ – từng nói: “Đừng sống cuộc đời của người khác”, bởi ông hiểu rằng thấu hiểu chính mình mới là chiếc chìa khóa dẫn đến một cuộc đời đúng nghĩa. Ngược lại, kẻ mù mờ với chính mình sẽ mãi loay hoay trong những lựa chọn vô định, dễ đánh mất phương hướng và bản lĩnh. Thấu hiểu bản thân không phải là đóng khung trong cái tôi cố hữu, mà là quá trình khai mở tiềm năng, để từ đó sống trọn vẹn, chân thành và sâu sắc hơn. Ta học cách không so sánh mình với người khác, học cách lặng yên để lắng nghe nội tâm, học cách khoan dung với những điều chưa hoàn thiện và học cách tiến về phía trước bằng sự kiên định từ bên trong. Đó là hành trình âm thầm nhưng rực rỡ – nơi mỗi cá nhân tự viết nên câu chuyện riêng không lặp lại giữa triệu bản thể trên đời. Và chính trong hành trình ấy, ta học cách làm bạn với chính mình – cũng là học cách làm người một cách trọn vẹn.

Câu 2:

Trong những trang thơ viết về chiến tranh và người mẹ Việt Nam, "Chuyện của mẹ" của Nguyễn Ba là một thi phẩm đặc biệt. Không mang dáng dấp của một bản anh hùng ca bi tráng, không lạm dụng ngôn từ hoa mỹ hay những hình ảnh mang tính biểu tượng cao siêu, bài thơ tựa như một lời thủ thỉ nhẹ nhàng nhưng da diết của người con kể về mẹ mình, kể về một thời máu lửa mà ở đó, mẹ là người đàn bà chịu đựng nhiều hơn bất kỳ ai khác. Bằng giọng thơ mộc mạc, gần gũi và cấu trúc mang tính tự sự – trữ tình, tác phẩm đã khắc họa sâu sắc nỗi đau, sự mất mát, đồng thời làm sáng lên vẻ đẹp nhân cách của người mẹ Việt Nam trong kháng chiến cũng như tình yêu quê hương, đất nước lặng thầm nhưng vô cùng thiêng liêng.

Bài thơ là dòng hồi tưởng đầy thương nhớ của một người con may mắn còn sống sót trở về sau chiến tranh, kể lại "năm lần chia li" của mẹ mình với từng người thân. Người chồng ra đi và hoá thành ngàn lau ở Tây Bắc, người con trai đầu tan vào sóng nước Thạch Hãn, người con trai thứ hai bỏ xác trên mảnh đất Xuân Lộc, người con gái làm dân công hỏa tuyến cũng gửi lại tuổi xuân nơi đại ngàn. Bản thân người con út – nhân vật trữ tình – cũng trở về không nguyên vẹn: đôi chân đã gửi lại đồi đất Vị Xuyên. "Tôi đi về bằng đôi mông đít" – cách diễn đạt có phần trần trụi nhưng lại khiến người đọc nhói tim vì hiện thực quá đỗi đau thương. Năm lần tiễn đưa, không lần nào trọn vẹn, nỗi đau ấy không chỉ là vết hằn trong tim người mẹ mà còn trở thành vết thương khó lành trong tâm thức dân tộc. Tác giả không gào thét, không bi luỵ, chỉ kể – mà mỗi câu thơ như một nhát dao cắt vào lòng người.

Song, "Chuyện của mẹ" không chỉ dừng lại ở việc tái hiện hiện thực mất mát. Trong cái nền của bi kịch, tác giả khéo léo vẽ nên hình tượng một người mẹ vô cùng kiên cường, vị tha và đầy yêu thương. Dù đôi mắt đã lòa, mẹ vẫn "đêm nào cũng lén tôi khóc", không chỉ khóc vì những đứa con đã mất, mà còn vì nỗi lo cho đứa con còn sống – thương con không có đàn bà, lo khi mình mất đi thì ai cơm cháo thuốc thang cho con, ai giữ ấm căn nhà tình nghĩa. Tình mẫu tử được đặt vào giữa khung cảnh chiến tranh – một phép đối lập đầy ám ảnh – khiến cho những xúc cảm dội lên càng mạnh mẽ. Mẹ không trách, không oán than, chỉ yêu, chỉ lo, chỉ âm thầm hy sinh. Đó cũng là hình tượng tiêu biểu cho bao người mẹ Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử chiến tranh – những người phụ nữ không cầm súng nhưng chính là hậu phương vững chắc nhất.

Một điểm đặc biệt khiến "Chuyện của mẹ" trở nên sâu sắc là sự chuyển đổi giọng điệu ở phần sau của bài thơ. Sau những dòng kể chan chứa nước mắt, nhân vật trữ tình bất ngờ khẳng định: "Mẹ yêu của con ơi / Không chỉ là mẹ của con / Mẹ đã là / Mẹ của non sông đất nước". Hình ảnh người mẹ cá nhân được nâng tầm thành hình tượng mẫu tử dân tộc. Mẹ là hiện thân của những hy sinh thầm lặng giúp dân tộc này vượt qua bao cuộc binh đao. Cái tôi cá nhân đã hoà vào cái tôi cộng đồng, và từ đó, người đọc nhận ra một chân lý giản dị mà lớn lao: tình mẫu tử và tình yêu đất nước vốn chẳng bao giờ tách rời.

Về phương diện nghệ thuật, Nguyễn Ba sử dụng thể thơ tự do, phóng khoáng, cho phép ông linh hoạt chuyển tải các tầng cảm xúc. Ngôn ngữ thơ gần với lời nói đời thường, đôi khi thô mộc như "đôi mông đít", nhưng lại tạo ra hiệu quả thẩm mỹ lớn khi nó phá bỏ mọi khuôn sáo văn chương để dẫn dắt người đọc đến gần hơn với hiện thực trần trụi. Những địa danh như Thạch Hãn, Xuân Lộc, Vị Xuyên không chỉ là toạ độ không gian mà còn là chứng tích lịch sử, là nấm mồ tập thể, là hồi ức không thể phai mờ. Cách sử dụng hình ảnh trong thơ không nhiều nhưng giàu sức gợi – “ngàn lau”, “sóng nát”, “đồi đất” – tất cả đều mang tính biểu tượng cho sự hy sinh và bất tử. Đặc biệt, bài thơ còn gây ấn tượng bởi kết cấu cảm xúc vòng cung: bắt đầu bằng mất mát, đi qua nỗi đau, chạm đến lý tưởng thiêng liêng và kết thúc bằng một nụ cười móm mém đầy ánh sáng. Hình ảnh khoé mắt lòa khẽ sáng mấy giọt sương như một nét chấm phá cuối cùng – vừa là giọt lệ, vừa là ánh sáng, là kết tinh của tất cả yêu thương, đau đớn và hy vọng.

"Chuyện của mẹ" không cố gắng cao siêu hóa vấn đề, cũng không dùng những câu từ tráng lệ để ca tụng. Nguyễn Ba chỉ đơn giản là kể – kể chuyện về mẹ mình, mà cũng là kể chuyện về hàng triệu người mẹ Việt Nam khác. Nhưng chính sự giản dị ấy lại khiến bài thơ trở thành một tiếng nói đắt giá trong dòng văn học hậu chiến. Bài thơ khiến người đọc không chỉ xúc động mà còn biết ơn – bởi nhờ những người mẹ như thế, dân tộc này mới có thể đi đến hôm nay. Và có lẽ, sau tất cả những hy sinh, điều mẹ mong mỏi nhất không phải là vinh quang, không phải là sự ghi nhớ, mà chỉ là một chút bình yên, một chút nụ cười, một chút hơi ấm từ những đứa con còn sống. Bài thơ khép lại mà lòng người đọc còn mở mãi. Đó chính là giá trị bền vững nhất của thơ ca: chạm tới trái tim, để mỗi khi nghĩ về quá khứ, ta không chỉ thấy máu lửa, mà còn thấy cả tình yêu.


Câu 1: Cuộc đời vốn là một hành trình đầy sóng gió, nơi không phải lúc nào ta cũng bước đi trên con đường bằng phẳng, mà thường xuyên phải đối mặt với những cú ngã đau đớn và thử thách bất ngờ. Chính vì vậy, câu nói của Paul Coelho: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” không chỉ là lời khuyên, mà còn là chân lý sống sâu sắc mà mỗi người cần ghi nhớ. Ngã không phải là dấu chấm hết, mà là khoảnh khắc để ta nhìn lại bản thân, để ta học cách kiên cường hơn, để ta thêm vững bước trên hành trình khám phá chính mình. Sự kiên trì đứng lên sau thất bại, vượt qua những cám dỗ của sự chán nản và nỗi sợ hãi, mới chính là “bí mật” giúp ta chinh phục mọi đỉnh cao và viết nên câu chuyện cuộc đời đáng giá. Ngã và đứng dậy không đơn thuần là những hành động vật lý, mà là biểu tượng cho ý chí không khuất phục và tinh thần chiến đấu bất diệt của con người. Mỗi lần ta gục ngã, ta không hề cô đơn; ta nhận ra giá trị của sự bền bỉ, của lòng dũng cảm, và biết trân trọng từng bước đi dù nhỏ bé trên con đường dài phía trước. Nếu bỏ cuộc sau mỗi lần vấp ngã, ta sẽ chỉ là người đứng ngoài nhìn cuộc đời trôi qua, mãi mãi lỡ nhịp với nhịp sống, và đánh mất cơ hội làm mới chính mình. Nhưng nếu ta can đảm đứng lên, thì thất bại sẽ trở thành người thầy tận tâm, dẫn lối ta đến những chân trời mới, đến những thành công rực rỡ. Từ nhận định của Coelho, ta học được bài học về sự kiên trì không ngừng nghỉ, về tinh thần dám đối mặt và vượt qua nghịch cảnh, để cuộc đời không đơn thuần là những con số thất bại, mà là bản hùng ca của ý chí và khát vọng. Bởi vậy, trong mỗi lần ngã, hãy lắng nghe tiếng gọi mạnh mẽ bên trong, đứng lên và bước tiếp, để cuộc đời mình trở nên thật ý nghĩa và trọn vẹn.

Câu 2:

Cuộc đời luôn có những lúc ta đứng trước ngã rẽ của lựa chọn, giữa sự bon chen, danh lợi phù du và lối sống thanh cao, giản dị. Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” của Nguyễn Trãi như một tấm gương soi phản chiếu tâm hồn của một con người trung thực với chính mình, kiên định với lý tưởng mà không bị cuốn theo dòng chảy phù phiếm của đời thường. Không khoác lên mình lớp áo hào nhoáng của quyền chức hay tiền tài, bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc về sự khước từ cái danh vọng nhất thời, lựa chọn con đường yên bình, thảnh thơi theo triết lý nhân sinh giản đơn mà tinh tế. Qua đó, ta thấy được tinh thần bất khuất, sự sáng suốt và nhân cách lớn lao của tác giả – một người trí thức thấm đẫm khí phách, biết giữ mình giữa bể đời sóng gió. Phân tích bài thơ không chỉ giúp ta cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của ngôn từ mà còn thấu hiểu giá trị nhân sinh, triết lý sống cao đẹp được gửi gắm trong từng câu chữ.
“Rộng khơi ngại vượt bể triều quan,
Lui tới đòi thì miễn phận an”,
Ngay từ hai câu thơ mở đầu, Nguyễn Trãi đã khéo léo phác họa bối cảnh và tâm thế của một kẻ sĩ từng trải, giờ đây lựa chọn rút lui khỏi chốn quan trường đầy cạm bẫy. Hình ảnh “bể triều quan” mang sắc thái ẩn dụ sâu sắc – đó không chỉ là nơi điều hành quốc sự mà còn là vùng xoáy của thị phi, tranh đoạt, nơi “lòng ngay khó ở với đời tà”. Lời thơ không hằn học mà bình thản, không tiếc nuối mà nhẹ tênh như một cái thở dài. Cái “ngại” ấy không phải là nỗi sợ hãi mà là sự tỉnh thức: không muốn bị cuốn trôi giữa dòng chảy danh lợi. Tác giả tự nhận lấy phần "miễn phận an", tức chấp nhận một đời yên phận, không màng tranh đua, hướng đến sự tĩnh lặng trong tâm hồn.
“Hé cửa đêm chờ hương quế lọt,
Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan”
Cặp câu thực vừa là bức tranh thiên nhiên vừa là thế giới nội tâm ẩn giấu. Trong cảnh vắng lặng của thiên nhiên – nơi “hương quế lọt” qua khe cửa, “bóng hoa tan” dưới ánh ngày – hiện lên hình ảnh một con người sống chậm, sống sâu, sống trọn từng khoảnh khắc bình dị. Nhưng ẩn dưới lớp vỏ an nhiên ấy là nỗi cô độc, buồn vời vợi của một tâm hồn từng dấn thân vì nước, vì dân. Cảnh sắc nhẹ nhàng, trong trẻo nhưng lại nhuốm màu u hoài – một tâm sự lặng thầm của bậc hiền nhân ẩn sĩ.
“Đời dùng người có tài Y, Phó,
Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan”
Hai câu luận tiếp theo đã chạm đến cốt lõi tư tưởng của bài thơ. Trong bối cảnh xã hội hỗn loạn, con người dễ bị cuốn theo giá trị thực dụng, Nguyễn Trãi kiên quyết giữ vững đạo lý Nho giáo – sống có nhân, có nghĩa, trung hậu và thanh liêm như Khổng Tử và Nhan Hồi. Tư tưởng ấy thể hiện một sự đối lập sắc nét giữa hai kiểu người: “Y, Phó” đại diện cho trí tuệ nhanh nhạy nhưng dễ sa vào quyền mưu, còn “Khổng, Nhan” là hiện thân cho bền chí và khí tiết. Bằng thủ pháp đối lập, tác giả không chỉ thể hiện thái độ phê phán xã hội chuộng tài mà bỏ đạo, mà còn khẳng định sự lựa chọn lặng lẽ nhưng đầy kiêu hãnh của bản thân.
“Kham hạ hiền xưa toan lẩn được,
Ngâm câu ‘danh lợi bất như nhàn’”
Hai câu cuối bài thơ là một lời tự tình đầy thâm trầm. Tác giả tự đặt mình trong mạch cảm xúc của các bậc hiền triết xưa – những người cũng từng chọn “lánh đời” để giữ mình, giữ đạo. Câu thơ cuối như một tiếng ngân vang triết lý sống: “danh lợi bất như nhàn” – danh lợi sao bằng sự nhàn tĩnh, một lối sống ung dung không vướng bụi trần. Đó không phải là trốn chạy mà là một cách “tồn tại có phẩm giá”, là lời khẳng định về giá trị của sự lặng thầm giữa thời cuộc đảo điên.

Về nghệ thuật, bài thơ thể hiện phong cách điêu luyện của Nguyễn Trãi trong thơ Nôm đường luật: sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, giản dị nhưng đầy hàm nghĩa; vận dụng linh hoạt phép đối, xây dựng hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng, kết hợp chất hiện thực và trữ tình, triết lý và tự sự một cách tinh tế. Nhịp điệu thơ chậm rãi, như nhịp thở của một tâm hồn lặng lẽ quan sát và chiêm nghiệm, khiến người đọc như được kéo về thế giới của tĩnh lặng, của trí tuệ và lòng từ bi.

Từ ngòi bút sắc sảo và tâm hồn trong sáng của Nguyễn Trãi, bài thơ “Bảo kính cảnh giới” không chỉ khắc họa một bức chân dung đậm nét về con người có khí tiết kiên trung, thanh bạch mà còn là tiếng nói phản kháng tinh tế trước thực tại xã hội đầy những bất công và toan tính. Qua từng câu chữ, tác giả đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ biểu tượng, hình ảnh ẩn dụ để làm nổi bật tư tưởng nhân sinh sâu sắc về giá trị của đạo làm người, sự bền bỉ giữ gìn phẩm chất trong sạch giữa chốn nhân gian phức tạp. Nghệ thuật tương phản giữa cái “tài” thực dụng và “đạo” truyền thống không chỉ tạo nên điểm nhấn cho bài thơ mà còn thể hiện cái nhìn sắc bén, đa chiều của Nguyễn Trãi về cuộc đời và con người. Chính sự kết hợp hài hòa giữa tư tưởng và hình thức nghệ thuật ấy đã khiến “Bảo kính cảnh giới” trở thành một tác phẩm có giá trị vượt thời gian, đồng hành cùng những tâm hồn khao khát lẽ sống chân chính và khát vọng tự do nội tâm. Bài thơ không chỉ là tiếng vọng của một bậc trí thức lớn, mà còn là ánh sáng dẫn đường, thức tỉnh mỗi người về sự thanh cao, ý chí kiên cường và sự tỉnh thức giữa những cám dỗ của đời thường. Đó chính là vẻ đẹp trường tồn, mang tính nhân văn sâu sắc, làm nên giá trị nghệ thuật và nội dung vượt bậc của tác phẩm.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản: Biểu cảm

Câu 2: Hai lối sống mà con người đã từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích: - Lối sống thụ động, bế tắc, cam chịu, tẻ nhạt: + " Khước từ sự vận động. Tìm quên trong những giấc ngủ vùi. Tìm sự an toàn trong vẻ ngoan ngoãn bất động khiến người thân phải đau lòng. Bỏ quên những khát khao dài rộng. Bải hoải trong tháng ngày chật hẹp?" + "Như dòng sông chưa ra được biển rộng đã lịm trong đầm lầy? Như dòng sông muộn phiền quanh vách núi?" + " Như chính cái đầm lầy?" + "Như cái hồ dài kì dị sống đời thực vật?" - Lối sống tích cực, vận động, chủ động vươn lên: + "sông phải chảy. Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng." + " ta phải bước đi như nghe trong mình tiếng gọi chảy đi sông ơi."

Câu 3: * Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn: “Sông như đời người. Và sông phải chảy. Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng.” là so sánh: Tác giả so sánh Sông - đời người, Sông - tuổi trẻ phải hường ra biển rộng * * Tác dụng: + Tăng sức gợi hình, gợi cảm, khiến câu văn trở nên sinh động, giàu sức gợi, thu hút người đọc người nghe + Nhấn mạnh, làm nổi bật tư tưởng, lối sống tích cực trong cuộc sống, đặc biệt là của giới trẻ, phải không ngừng vận động, hướng tới tương lai, vượt qua giới hạn bản thân. Ngoài ra, biện pháp so sánh còn gợi hình ảnh tuổi trẻ như dòng sông – luôn trôi, luôn hướng ra biển lớn, tượng trưng cho lý tưởng, đam mê và hành trình khám phá bản thân. + Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu sâu sắc với tuổi trẻ và cuộc sống, bộc lộ niềm trăn trở, day dứt trước những lối sống thụ động, uể oải của con người. Đồng thời là sự tha thiết, thúc giục, truyền động lực cho những ai đang lạc lối, để họ bước tiếp và vươn ra "biển rộng".

Câu 4: Hình ảnh ẩn dụ “tiếng gọi chảy đi sông ơi” được nhắc đến trong câu văn: “Không thể thế bởi mỗi ngày ta phải bước đi như nghe trong mình tiếng gọi chảy đi sông ơi.” không chỉ là tiếng gọi của dòng sông thiên nhiên, mà còn là tiếng gọi từ sâu thẳm nội tâm – lời thì thầm của lý tưởng, của ước mơ, của những khao khát chưa một lần ngủ yên. Nó đánh thức con người khỏi cơn mê của sự an phận, lười biếng, để buộc ta phải đứng dậy, phải đi, phải sống cho xứng đáng với những tháng năm tươi đẹp nhất của đời mình. Tiếng gọi ấy không ồn ào nhưng mãnh liệt, không phô trương nhưng tha thiết, như một sợi dây vô hình kéo con người ra khỏi vũng lầy của sự tù đọng để hướng tới bầu trời rộng lớn của những trải nghiệm, thử thách và trưởng thành. Tác giả đã mượn dòng sông – biểu tượng muôn đời của sự sống, của vận động – để nhắn nhủ rằng: chỉ khi dám chảy, dòng sông mới không hóa thành ao tù; chỉ khi dám sống, con người mới không bị lãng quên trong chính cuộc đời mình.

Câu 5: Từ nội dung của đoạn trích, em nhận thấy bài học quan trọng nhất mà tác giả muốn gửi gắm chính là: Tuổi trẻ không thể sống thụ động, an phận mà phải luôn biết khát khao, vận động và dấn thân để vươn tới những chân trời rộng lớn của cuộc đời. Nếu ta chỉ giữ mình trong sự tĩnh lặng, trong những giấc ngủ quên hay sự an toàn giả tạo của vùng đầm lầy thì cuộc đời sẽ trở nên tù túng, khô héo như dòng sông không còn chảy, không thể hòa vào biển rộng. Tuổi trẻ giống như dòng sông, phải chảy, phải hướng ra biển lớn – đó là quy luật tất yếu của cuộc sống và của sự trưởng thành. Vì vậy, ta cần lắng nghe tiếng gọi tha thiết từ sâu thẳm tâm hồn mình – tiếng gọi “chảy đi sông ơi” – để không ngừng nỗ lực, không ngừng bước đi trên hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống. Chỉ có như vậy, tuổi trẻ mới thực sự rực rỡ, mới không bị bỏ lại phía sau bởi sự trì trệ, uể oải và lãng phí.



Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận

Câu 2: - Văn bản đề cập đến một vấn đề có tính triết lí sâu sắc và rất gần gũi với mỗi con người: Con người cần biết tự nhìn nhận, đánh giá đúng bản thân mình, thấy được điểm mạnh lẫn điểm yếu, để từ đó sửa đổi và hoàn thiện bản thân, biết người là quan trọng, nhưng biết mình còn quan trọng hơn. Câu 3: * Để làm sáng tỏ cho vấn đề, tác giả đã sử dụng những bằng chứng sinh động và quen thuộc: - Câu ca dao dân gian: "Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng Đèn ra trước gió được chăng hỡi đèn? Trăng khoe trăng tỏ hơn đèn Sao trăng lại phải chịu luồn đám mây?" - Câu tục ngữ quen thuộc: "Năm ngón tay dài có ngón ngắn" - Dẫn chứng văn học (Truyện Kiều) "Tuần trăng khuyết, đĩa dầu hao" Câu 4: * Mục đích của văn bản: Văn bản “Đèn và trăng” nhằm giúp người đọc – đặc biệt là thế hệ trẻ – hiểu ra một bài học quan trọng: muốn phát triển bản thân thì trước hết phải biết tự soi chiếu chính mình, nhận ra điểm mạnh để phát huy, thấy được điểm yếu để sửa đổi. Tác giả không chỉ đơn thuần kể chuyện, mà còn khéo léo mượn hình ảnh đối thoại giữa “đèn” và “trăng” trong ca dao dân gian để mở rộng vấn đề một cách sâu sắc và gần gũi. * Nội dung của văn bản: Từ cuộc tranh luận giữa đèn và trăng – hai hình ảnh ẩn dụ cho con người trong cuộc sống – tác giả dẫn dắt người đọc suy nghĩ về sự không hoàn hảo của mỗi cá nhân. Ai cũng có ưu điểm và khuyết điểm, điều quan trọng là phải biết người – nhưng quan trọng hơn là biết mình. Biết để sửa, sửa để tốt hơn. Tác giả còn sử dụng câu tục ngữ “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn” như một minh chứng sinh động, giúp người đọc nhận ra rằng: hiểu và bao dung với người khác đã khó, hiểu và bao dung với chính mình lại càng khó hơn nhưng là điều vô cùng cần thiết. Từ đó, văn bản không chỉ mang tính triết lí mà còn truyền đi thông điệp nhân văn sâu sắc. Câu 5: Cách lập luận của tác giả trong văn bản rất chặt chẽ, sinh động và thuyết phục. Tác giả bắt đầu bằng việc phân tích hình ảnh trong câu ca dao dân gian – một cuộc đối thoại giữa đèn và trăng, từ đó gợi mở vấn đề một cách tự nhiên và khéo léo. Đây là cách lập luận diễn dịch kết hợp với gợi mở, tạo cảm giác nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Tiếp theo, tác giả sử dụng các dẫn chứng quen thuộc, gần gũi như: câu tục ngữ “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn”, thơ trong Truyện Kiều, và hình ảnh đĩa dầu, ngọn đèn thời xưa để tăng tính thuyết phục và làm rõ luận điểm. Những dẫn chứng này không chỉ phù hợp mà còn dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng liên hệ với thực tế cuộc sống. Ngoài ra, tác giả còn sử dụng cách đặt câu hỏi tu từ và liên hệ mở rộng, khiến người đọc không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn phải suy ngẫm sâu sắc về bản thân. Việc kết thúc văn bản bằng một thông điệp rõ ràng – “biết mình để sửa mình” – cho thấy cách lập luận đi từ cụ thể đến khái quát, từ ví dụ đời thường đến bài học lớn lao, mang tính triết lí sâu sắc.

Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng: Thuyết minh

Câu 3: Nhận xét cách đặt nhan đề của tác giả: * Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất” được đặt rất rõ ràng và dễ hiểu. - Nhan đề nêu thẳng vấn đề chính của bài viết, giúp người đọc biết ngay nội dung sẽ nói về việc phát hiện những hành tinh mới ở gần Trái đất. - Việc nhấn mạnh con số “4 hành tinh” làm cho nhan đề thêm hấp dẫn, gây tò mò cho người đọc muốn biết chi tiết hơn. - Cách dùng từ đơn giản, không cầu kỳ nhưng vẫn đủ sức thu hút và phù hợp với thể loại bài viết khoa học. - Nhan đề giúp tóm gọn ý chính, rất thích hợp với bài báo thông tin, làm cho người đọc dễ dàng tiếp nhận thông tin ngay từ đầu.

Câu 4: * Phương tiện phi ngôn ngữ: - Văn bản có sử dụng các con số, đơn vị đo lường như: “4 hành tinh”, “chưa đầy 6 năm ánh sáng”, “20% đến 30% so với Trái đất”, “năm 1916”... - Tên gọi các địa danh và tổ chức: “Đài Thiên văn Gemini ở bang Hawaii”, “Kính Viễn vọng Cực lớn (VLT) ở Chile”, “Đại học Chicago”, “The Astrophysical Journal Letters”. - Tên các nhân vật, chuyên gia: “Ritvik Basant” (nghiên cứu sinh). * Tác dụng: - Các con số, đơn vị đo lường như “4 hành tinh”, “6 năm ánh sáng”, “20% đến 30% so với Trái đất” giúp thông tin trở nên chính xác và khách quan hơn. Điều này làm tăng tính thuyết phục cho bài viết vì người đọc thấy được dữ kiện cụ thể, rõ ràng chứ không chỉ là nhận định chung chung. - Tên gọi các đài thiên văn, tổ chức nghiên cứu uy tín như “Đài Thiên văn Gemini”, “Kính Viễn vọng Cực lớn (VLT)”, “Đại học Chicago” làm tăng độ tin cậy cho thông tin. Khi biết được các nguồn quan trọng tham gia phát hiện, người đọc sẽ dễ dàng chấp nhận và tin tưởng hơn vào kết quả nghiên cứu. - Việc nhắc đến tên các nhà nghiên cứu như “Ritvik Basant” giúp bài viết thêm sinh động và chân thực, làm nổi bật con người đứng sau phát hiện, không chỉ là những con số hay dữ liệu khô khan. - Tất cả các yếu tố phi ngôn ngữ này hỗ trợ cho phương thức thuyết minh, giúp văn bản trở nên sinh động, thuyết phục hơn, không chỉ là thông tin khô khan mà có tính thuyết phục cao. Câu 5: - Văn bản có tính chính xác rất cao vì thông tin được trình bày rõ ràng, cụ thể với nhiều số liệu minh chứng như khoảng cách “chưa đầy 6 năm ánh sáng”, khối lượng hành tinh “20% đến 30% so với Trái đất”. Ngoài ra, văn bản còn trích dẫn nguồn tin đáng tin cậy từ các đài thiên văn nổi tiếng như Đài Thiên văn Gemini, Kính Viễn vọng Cực lớn (VLT) và từ các tổ chức khoa học uy tín như Đại học Chicago hay chuyên san The Astrophysical Journal Letters. Việc có lời phát biểu trực tiếp của nghiên cứu sinh Ritvik Basant cũng giúp tăng tính xác thực cho thông tin. - Văn bản giữ được tính khách quan khi chỉ tập trung truyền tải những thông tin khoa học, không lồng ghép ý kiến cá nhân hay cảm xúc chủ quan. Ngôn ngữ dùng trong bài cũng rất trung lập, không phóng đại hay thổi phồng sự kiện, đồng thời đưa ra cả những hạn chế như hành tinh có nhiệt độ quá nóng để sự sống tồn tại. Điều này giúp người đọc không bị hiểu lầm hay kỳ vọng quá mức về sự phát hiện này. => Nhờ vậy, văn bản giúp người đọc tiếp nhận thông tin một cách chính xác, khách quan và đáng tin cậy.



Có một điều kỳ lạ: khi con chim non lần đầu sải cánh, nó chẳng hề biết mình có thể bay – nhưng nó vẫn bay, vì nó tin. Và con người cũng vậy, có những lúc chẳng có gì trong tay ngoài… niềm tin vào chính mình – mà vẫn làm nên chuyện. Trong thế giới hiện đại, nơi mọi thứ xoay vần nhanh đến choáng ngợp, nơi áp lực vô hình khiến người ta dễ mất phương hướng, thì niềm tin vào bản thân không còn là điều xa xỉ mà trở thành nền tảng sống còn, nhất là với giới trẻ – thế hệ đang mang trên vai khát vọng và tương lai của đất nước. Nếu không tin mình làm được, thì ai sẽ tin? Nếu chính mình còn nghi ngờ chính mình, thì lấy gì để đi tới? Niềm tin vào bản thân là gì? Đó là sự tự tin, là cảm giác vững vàng rằng mình có khả năng, giá trị và xứng đáng với những điều tốt đẹp. Đó không phải là ảo tưởng hay tự mãn, mà là thái độ tích cực và chủ động với cuộc sống. Với giới trẻ, khi hành trang vào đời còn chưa đầy đủ, thì niềm tin vào chính mình chính là nguồn lực mạnh mẽ nhất để vượt qua thử thách, thất bại và hoài nghi. Niềm tin vào bản thân có vai trò rất quan trọng. Trước hết, nó giúp giới trẻ dám nghĩ, dám làm, dám mơ ước. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại. Cuộc sống không bằng phẳng, nhưng nếu không gục ngã trước lần vấp đầu tiên, bạn đã tiến bộ hơn hàng triệu người bỏ cuộc giữa chừng. Niềm tin còn giúp ta giữ vững bản lĩnh trong những cám dỗ, lệch chuẩn, không bị kéo trôi giữa guồng quay của định kiến và kỳ vọng xã hội. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại và kiên trì với lựa chọn của mình. Tác giả J.K. Rowling, mẹ đẻ của loạt truyện “Harry Potter”, từng bị mười hai nhà xuất bản từ chối trước khi cuốn sách đầu tiên được chấp nhận. Nhưng bà không bỏ cuộc – vì bà tin vào câu chuyện của mình, tin vào khả năng của bản thân. Kết quả là, thế giới văn học đương đại đã có một hiện tượng chưa từng có, khởi nguồn từ chính niềm tin đó. Tuy nhiên, đáng buồn là nhiều bạn trẻ hiện nay lại đánh mất hoặc chưa từng có niềm tin vào chính mình. Áp lực từ gia đình, trường học, mạng xã hội khiến họ so sánh, tự ti, sống lệ thuộc vào sự công nhận từ bên ngoài. Có bạn từng là học sinh giỏi nhưng chỉ vì một thất bại đã chán nản, thu mình. Có bạn luôn nghĩ mình "không đủ tốt", "không bằng ai", từ đó ngại thử, sợ sai, và đánh mất rất nhiều cơ hội trưởng thành. Để có được niềm tin vào bản thân, giới trẻ cần học cách nhìn nhận chính mình một cách trung thực và tích cực. Đừng quá khắt khe với lỗi lầm, hãy coi thất bại là một phần của quá trình trưởng thành. Hãy dám thử, dám sai, dám bắt đầu từ con số 0. Một học sinh từng bị điểm thấp môn Văn, nhưng nếu có niềm tin, kiên trì rèn luyện mỗi ngày thì hoàn toàn có thể đạt điểm cao trong những kỳ thi tới. Đồng thời, gia đình và nhà trường cũng cần trở thành nơi nuôi dưỡng lòng tin ấy, không tạo ra áp lực quá mức, mà trở thành chỗ dựa tinh thần giúp người trẻ phát triển đúng hướng. Steve Jobs từng nói: "Người duy nhất có thể thay đổi cuộc đời bạn chính là bạn". Nhưng để làm được điều đó, bạn cần một điều trước tiên: niềm tin vào chính mình. Giới trẻ không thể chờ đợi ai đến để tin thay mình. Hãy là người đầu tiên tin tưởng chính bạn. Vì chỉ khi bạn tin mình có thể bay, đôi cánh của bạn mới thật sự mở ra. Và chỉ khi ấy, bạn mới có thể bay thật xa - bay theo cách của riêng mình.


Có một điều kỳ lạ: khi con chim non lần đầu sải cánh, nó chẳng hề biết mình có thể bay – nhưng nó vẫn bay, vì nó tin. Và con người cũng vậy, có những lúc chẳng có gì trong tay ngoài… niềm tin vào chính mình – mà vẫn làm nên chuyện. Trong thế giới hiện đại, nơi mọi thứ xoay vần nhanh đến choáng ngợp, nơi áp lực vô hình khiến người ta dễ mất phương hướng, thì niềm tin vào bản thân không còn là điều xa xỉ mà trở thành nền tảng sống còn, nhất là với giới trẻ – thế hệ đang mang trên vai khát vọng và tương lai của đất nước. Nếu không tin mình làm được, thì ai sẽ tin? Nếu chính mình còn nghi ngờ chính mình, thì lấy gì để đi tới? Niềm tin vào bản thân là gì? Đó là sự tự tin, là cảm giác vững vàng rằng mình có khả năng, giá trị và xứng đáng với những điều tốt đẹp. Đó không phải là ảo tưởng hay tự mãn, mà là thái độ tích cực và chủ động với cuộc sống. Với giới trẻ, khi hành trang vào đời còn chưa đầy đủ, thì niềm tin vào chính mình chính là nguồn lực mạnh mẽ nhất để vượt qua thử thách, thất bại và hoài nghi. Niềm tin vào bản thân có vai trò rất quan trọng. Trước hết, nó giúp giới trẻ dám nghĩ, dám làm, dám mơ ước. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại. Cuộc sống không bằng phẳng, nhưng nếu không gục ngã trước lần vấp đầu tiên, bạn đã tiến bộ hơn hàng triệu người bỏ cuộc giữa chừng. Niềm tin còn giúp ta giữ vững bản lĩnh trong những cám dỗ, lệch chuẩn, không bị kéo trôi giữa guồng quay của định kiến và kỳ vọng xã hội. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại và kiên trì với lựa chọn của mình. Tác giả J.K. Rowling, mẹ đẻ của loạt truyện “Harry Potter”, từng bị mười hai nhà xuất bản từ chối trước khi cuốn sách đầu tiên được chấp nhận. Nhưng bà không bỏ cuộc – vì bà tin vào câu chuyện của mình, tin vào khả năng của bản thân. Kết quả là, thế giới văn học đương đại đã có một hiện tượng chưa từng có, khởi nguồn từ chính niềm tin đó. Tuy nhiên, đáng buồn là nhiều bạn trẻ hiện nay lại đánh mất hoặc chưa từng có niềm tin vào chính mình. Áp lực từ gia đình, trường học, mạng xã hội khiến họ so sánh, tự ti, sống lệ thuộc vào sự công nhận từ bên ngoài. Có bạn từng là học sinh giỏi nhưng chỉ vì một thất bại đã chán nản, thu mình. Có bạn luôn nghĩ mình "không đủ tốt", "không bằng ai", từ đó ngại thử, sợ sai, và đánh mất rất nhiều cơ hội trưởng thành. Để có được niềm tin vào bản thân, giới trẻ cần học cách nhìn nhận chính mình một cách trung thực và tích cực. Đừng quá khắt khe với lỗi lầm, hãy coi thất bại là một phần của quá trình trưởng thành. Hãy dám thử, dám sai, dám bắt đầu từ con số 0. Một học sinh từng bị điểm thấp môn Văn, nhưng nếu có niềm tin, kiên trì rèn luyện mỗi ngày thì hoàn toàn có thể đạt điểm cao trong những kỳ thi tới. Đồng thời, gia đình và nhà trường cũng cần trở thành nơi nuôi dưỡng lòng tin ấy, không tạo ra áp lực quá mức, mà trở thành chỗ dựa tinh thần giúp người trẻ phát triển đúng hướng. Steve Jobs từng nói: "Người duy nhất có thể thay đổi cuộc đời bạn chính là bạn". Nhưng để làm được điều đó, bạn cần một điều trước tiên: niềm tin vào chính mình. Giới trẻ không thể chờ đợi ai đến để tin thay mình. Hãy là người đầu tiên tin tưởng chính bạn. Vì chỉ khi bạn tin mình có thể bay, đôi cánh của bạn mới thật sự mở ra. Và chỉ khi ấy, bạn mới có thể bay thật xa - bay theo cách của riêng mình.


Có một điều kỳ lạ: khi con chim non lần đầu sải cánh, nó chẳng hề biết mình có thể bay – nhưng nó vẫn bay, vì nó tin. Và con người cũng vậy, có những lúc chẳng có gì trong tay ngoài… niềm tin vào chính mình – mà vẫn làm nên chuyện. Trong thế giới hiện đại, nơi mọi thứ xoay vần nhanh đến choáng ngợp, nơi áp lực vô hình khiến người ta dễ mất phương hướng, thì niềm tin vào bản thân không còn là điều xa xỉ mà trở thành nền tảng sống còn, nhất là với giới trẻ – thế hệ đang mang trên vai khát vọng và tương lai của đất nước. Nếu không tin mình làm được, thì ai sẽ tin? Nếu chính mình còn nghi ngờ chính mình, thì lấy gì để đi tới? Niềm tin vào bản thân là gì? Đó là sự tự tin, là cảm giác vững vàng rằng mình có khả năng, giá trị và xứng đáng với những điều tốt đẹp. Đó không phải là ảo tưởng hay tự mãn, mà là thái độ tích cực và chủ động với cuộc sống. Với giới trẻ, khi hành trang vào đời còn chưa đầy đủ, thì niềm tin vào chính mình chính là nguồn lực mạnh mẽ nhất để vượt qua thử thách, thất bại và hoài nghi. Niềm tin vào bản thân có vai trò rất quan trọng. Trước hết, nó giúp giới trẻ dám nghĩ, dám làm, dám mơ ước. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại. Cuộc sống không bằng phẳng, nhưng nếu không gục ngã trước lần vấp đầu tiên, bạn đã tiến bộ hơn hàng triệu người bỏ cuộc giữa chừng. Niềm tin còn giúp ta giữ vững bản lĩnh trong những cám dỗ, lệch chuẩn, không bị kéo trôi giữa guồng quay của định kiến và kỳ vọng xã hội. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại và kiên trì với lựa chọn của mình. Tác giả J.K. Rowling, mẹ đẻ của loạt truyện “Harry Potter”, từng bị mười hai nhà xuất bản từ chối trước khi cuốn sách đầu tiên được chấp nhận. Nhưng bà không bỏ cuộc – vì bà tin vào câu chuyện của mình, tin vào khả năng của bản thân. Kết quả là, thế giới văn học đương đại đã có một hiện tượng chưa từng có, khởi nguồn từ chính niềm tin đó. Tuy nhiên, đáng buồn là nhiều bạn trẻ hiện nay lại đánh mất hoặc chưa từng có niềm tin vào chính mình. Áp lực từ gia đình, trường học, mạng xã hội khiến họ so sánh, tự ti, sống lệ thuộc vào sự công nhận từ bên ngoài. Có bạn từng là học sinh giỏi nhưng chỉ vì một thất bại đã chán nản, thu mình. Có bạn luôn nghĩ mình "không đủ tốt", "không bằng ai", từ đó ngại thử, sợ sai, và đánh mất rất nhiều cơ hội trưởng thành. Để có được niềm tin vào bản thân, giới trẻ cần học cách nhìn nhận chính mình một cách trung thực và tích cực. Đừng quá khắt khe với lỗi lầm, hãy coi thất bại là một phần của quá trình trưởng thành. Hãy dám thử, dám sai, dám bắt đầu từ con số không. Một học sinh từng bị điểm thấp môn Văn, nhưng nếu có niềm tin, kiên trì rèn luyện mỗi ngày thì hoàn toàn có thể đạt điểm cao trong những kỳ thi tới. Đồng thời, gia đình và nhà trường cũng cần trở thành nơi nuôi dưỡng lòng tin ấy, không tạo ra áp lực quá mức, mà trở thành chỗ dựa tinh thần giúp người trẻ phát triển đúng hướng. Steve Jobs từng nói: "Người duy nhất có thể thay đổi cuộc đời bạn chính là bạn". Nhưng để làm được điều đó, bạn cần một điều trước tiên: niềm tin vào chính mình. Giới trẻ không thể chờ đợi ai đến để tin thay mình. Hãy là người đầu tiên tin tưởng chính bạn. Vì chỉ khi bạn tin mình có thể bay, đôi cánh của bạn mới thật sự mở ra. Và chỉ khi ấy, bạn mới có thể bay thật xa - bay theo cách của riêng mình.


Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là: Biểu cảm

Câu 2: Hình ảnh đời mẹ được so sánh với những sự vật, hiện tượng: - "Đời mẹ như bến vắng bên sông" - "Như cây tự quên mình trong quả" - "Như trời xanh nhẫn nại sau mây"

Câu 3: * Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây" là: ẩn dụ - Ẩn dụ: + "Quả chín": ẩn dụ cho thành quả, sự trưởng thành, lớn khôn, thành công của con + "Cây": ẩn dụ cho mẹ -người đã hi sinh, cống hiến để nuôi dưỡng con khôn lớn * Tác dụng: - Tăng sức gọi hình gợi cảm, giúp câu thơ thêm sinh động, hấp dẫn, nhấn mạnh ý, thu hút người đọc, người nghe. - Nhấn mạnh tình mẫu tử thiêng liêng, đáng trân trọng, sự hi sinh thầm lặng của người mẹ, đồng thời gợi nhắc về lòng biết ơn, về truyền thống "uống nước nhớ nguồn" cần có ở mỗi người. Ngoài ra, câu thơ còn thể hiện nỗi trăn trở và xót xa khi nhiều người con sau khi trường thành, gặt được thành công lại quên đi công ơn sinh thành, dưỡng dục đầy quý giá của mẹ. - Thể hiện tấm lòng biết ơn, trân trọng của nhà thơ về tình mẫu tử, là cảm xúc yêu thương, quan tâm mẹ, đồng thời thể hiện nỗi trăn trở và xót xa. Qua đó, Ý Nhi hiện lên là một tác giả giàu cảm xúc, tinh tế và đầy tài năng.

Câu 4: Nội dung hai dòng thơ: " Con muốn có lời gì đằm thắm Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay" * Hai dòng thơ thể hiện tấm lòng yêu thương, hiếu thảo và biết ơn sâu sắc của người con đối với mẹ của mình: - "Con muốn có lời gì đằm thắm": + Người con tha thiết mong muốn nói ra những lời yêu thương, trìu mến, chan chứa tình cảm dành cho mẹ - những lời chưa từng nói hết hoặc khó diễn tả thành lời.
+ Từ “đằm thắm” gợi cảm giác ấm áp, dịu dàng và chân thành, thể hiện sự gần gũi, ân cần trong cách con muốn chăm sóc, báo đáp cho mẹ. - "Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay": + Hình ảnh “ru” gợi sự vỗ về, che chở, chăm sóc như cách mẹ từng ru con khi nhỏ. Giờ đây, người con lại muốn dùng lời yêu thương để “ru” mẹ - tức là người con muốn sưởi ấm, xoa dịu những tháng ngày tuổi già cô đơn, vất vả của mẹ.
+ Đây là một sự đảo ngược vai trò đầy xúc động: người con bây giờ muốn làm chỗ dựa tinh thần cho mẹ, muốn cùng mẹ chia sẻ những khó khăn, nhọc nhằn. → Hai dòng thơ thể hiện ước nguyện đầy yêu thương và hiếu thảo của người con, mong có thể dâng tặng mẹ những lời ngọt ngào, ấm áp để bù đắp những nhọc nhằn trong suốt cuộc đời mẹ. Đồng thời, câu thơ cũng thể hiện sự trưởng thành trong nhận thức và tình cảm của con, từ người được yêu thương thành người biết yêu thương.

Câu 5: Từ đoạn thơ "Kính gửi mẹ" của Ý Nhi, em rút ra bài học sâu sắc về lòng biết ơn và tình cảm gia đình. Mẹ là người đã âm thầm hy sinh, luôn dõi theo và yêu thương con vô điều kiện suốt cuộc đời. Dù con trưởng thành, thành công đến đâu thì tình mẹ vẫn bền bỉ, bao dung như trời xanh sau mây, như cây cho quả mà không đòi hỏi đáp đền. Câu thơ nhắc nhở em phải luôn trân trọng, yêu thương mẹ khi còn có thể, đừng để những lời yêu thương trở thành điều hối tiếc. Em nhận ra rằng, mỗi người con cần biết quan tâm, chia sẻ và bày tỏ tình cảm với mẹ bằng hành động cụ thể trong cuộc sống hằng ngày.