

ĐOÀN TRUNG HIẾU
Giới thiệu về bản thân



































Câu 2. Tuổi trẻ là quãng đời ngắn ngủi nhưng rực rỡ nhất của mỗi con người. Đó là thời gian để ước mơ, để khám phá thế giới, để va vấp và trưởng thành. Và để tuổi trẻ thật sự có ý nghĩa, không thể thiếu những trải nghiệm – những hành trình đi, những việc đã làm, những cảm xúc đã qua và cả những thất bại đã nếm. Bởi chính sự trải nghiệm là chất liệu quý giá để tuổi trẻ trở nên sâu sắc và vững vàng hơn trên hành trình cuộc sống. Trải nghiệm là sự tiếp xúc trực tiếp với thực tế qua các hoạt động học tập, làm việc, đi lại, giao tiếp… giúp con người hiểu hơn về chính mình và thế giới. Đối với người trẻ, trải nghiệm không chỉ là một lựa chọn mà còn là một nhu cầu cần thiết. Tuổi trẻ thiếu trải nghiệm cũng giống như một cuốn sách trắng chưa có chữ, đầy tiềm năng nhưng còn quá non nớt trước những thách thức cuộc đời. Những trải nghiệm giúp người trẻ khám phá năng lực, đam mê và giới hạn của bản thân. Một chuyến đi xa, một lần thử sức với công việc mới, một thất bại đầu đời… đều có thể là những bài học sâu sắc, đôi khi còn quý hơn bất kỳ bài giảng nào. Trải nghiệm còn giúp người trẻ biết cảm thông hơn với người khác, sống sâu sắc và thực tế hơn, tránh rơi vào ảo tưởng hay ngộ nhận về chính mình. Thực tế cho thấy, nhiều người thành công sớm đều có điểm chung là bắt đầu va vấp và tích lũy trải nghiệm từ khi còn rất trẻ. Họ không ngại thử – sai – sửa – học lại từ đầu. Từ những trải nghiệm ấy, họ hình thành bản lĩnh, tư duy độc lập và khả năng thích nghi – những kỹ năng vô cùng quan trọng trong thế giới hiện đại. Ngược lại, những bạn trẻ sống quá an toàn, chỉ học theo khuôn mẫu, ngại va chạm thường dễ bối rối khi bước ra đời thực, dễ thất bại chỉ vì thiếu kinh nghiệm và sự dẻo dai trước thử thách. Tuy nhiên, trải nghiệm không có nghĩa là liều lĩnh hay chạy theo những điều nhất thời. Trải nghiệm cần đi kèm với mục tiêu rõ ràng, sự cân nhắc và tinh thần học hỏi. Không phải cứ đi nhiều, làm nhiều là đã đủ, mà quan trọng là bạn rút ra được gì sau mỗi lần trải nghiệm. Tuổi trẻ cần dũng cảm thử thách bản thân nhưng cũng cần tỉnh táo để không đánh đổi giá trị của mình chỉ vì những điều phù phiếm. Gia đình, nhà trường và xã hội cần tạo điều kiện và khuyến khích người trẻ được trải nghiệm nhiều hơn. Học sinh nên được tham gia các hoạt động ngoại khóa, các dự án thực tế, nên được đi thực tập, làm thêm, tiếp xúc với môi trường lao động… Những hoạt động này không chỉ giúp người trẻ phát triển kỹ năng mềm mà còn giúp họ có cái nhìn thực tế hơn về nghề nghiệp và cuộc sống tương lai. Tóm lại, tuổi trẻ và sự trải nghiệm là hai khái niệm không thể tách rời. Ai đã từng trải nghiệm tuổi trẻ một cách trọn vẹn sẽ không bao giờ phải tiếc nuối. Hãy dám sống, dám thử và dám trưởng thành – vì đó chính là cách chúng ta biến tuổi trẻ thành hành trang quý giá cho suốt cuộc đời.
Câu 1.
Đoạn thơ trích từ bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, tĩnh lặng và đầy chất thơ. Với những hình ảnh gần gũi như “tiếng võng kẽo kẹt”, “con chó ngủ lơ mơ”, “ông lão nằm chơi”, hay “bóng con mèo quyện dưới chân”, tác giả đã đưa người đọc trở về với một không gian sống đậm chất thôn quê, nơi từng âm thanh, dáng hình đều thấm đẫm hơi thở của sự giản dị và yên bình. Đó là vẻ đẹp của cuộc sống chậm rãi, gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên, giữa người với vật trong một nhịp sống hài hòa, êm đềm. Trăng – ánh sáng dịu dàng của đêm hè – soi chiếu khắp không gian như góp phần làm nổi bật hơn vẻ đẹp dung dị ấy. Qua đoạn thơ, người đọc không chỉ cảm nhận được tài năng miêu tả giàu chất tạo hình của nhà thơ mà còn thấy được tình yêu thiết tha của ông dành cho quê hương – một tình yêu thầm lặng, sâu sắc, gợi nhớ gợi thương.
Câu 2.
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong đời người – đó là khoảng thời gian của khát vọng, của đam mê và của cả những nỗ lực không ngừng nghỉ. Trong một thế giới không ngừng chuyển động với những thay đổi sâu sắc về kinh tế, công nghệ và xã hội, sự nỗ lực hết mình trở thành chìa khóa quan trọng giúp người trẻ không chỉ khẳng định bản thân mà còn đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng, đất nước. Nỗ lực hết mình có thể hiểu là việc một người dốc toàn tâm toàn lực để thực hiện mục tiêu của mình một cách kiên trì, bền bỉ, không ngại khó khăn, thử thách. Với tuổi trẻ, điều này lại càng quan trọng bởi đây là thời điểm con người có sức khỏe, trí tuệ, tinh thần sáng tạo và sự dũng cảm để dấn thân. Nỗ lực không chỉ đơn thuần là học tập giỏi hay làm việc nhiều, mà còn là thái độ sống tích cực, tinh thần cầu tiến, sẵn sàng vượt qua giới hạn bản thân để trưởng thành hơn mỗi ngày. Thực tế cho thấy, rất nhiều bạn trẻ ngày nay đã ý thức được vai trò của nỗ lực và không ngừng phấn đấu để đạt được mục tiêu. Trong học tập, nhiều học sinh, sinh viên ngày đêm rèn luyện, tìm tòi sáng tạo để chạm tới giấc mơ du học, đạt học bổng, thi đỗ trường đại học mơ ước. Trong lao động, nhiều người trẻ dấn thân vào các công việc khởi nghiệp, lĩnh vực khoa học – công nghệ, nghệ thuật hay hoạt động xã hội, sẵn sàng làm việc với cường độ cao để chạm tới thành công và cống hiến cho xã hội. Họ không ngại vấp ngã, không sợ thất bại, bởi họ hiểu rằng: chỉ có nỗ lực hết mình mới biến hoài bão thành hiện thực. Tuy nhiên, bên cạnh những tấm gương đáng ngưỡng mộ đó, vẫn còn không ít bạn trẻ sống thiếu mục tiêu, dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn, bị cuốn vào lối sống hưởng thụ, ỷ lại. Một bộ phận thanh niên ngại thay đổi, sợ thất bại, không muốn nỗ lực vì cho rằng mọi thứ đã có gia đình, xã hội lo liệu. Chính sự thiếu ý chí và thiếu kiên định này khiến họ dễ bị tụt lại phía sau, không phát huy được năng lực vốn có, đánh mất cơ hội trong những năm tháng đáng giá nhất của cuộc đời. Trong bối cảnh hiện đại, khi thế giới ngày càng cạnh tranh khốc liệt và biến động không ngừng, người trẻ lại càng cần giữ cho mình một tinh thần thép, một ý chí bền bỉ và một khát vọng không nguôi. Nỗ lực hết mình không chỉ giúp ta thành công, mà còn giúp ta sống một cuộc đời có ý nghĩa – cuộc đời mà mỗi bước đi đều là dấu ấn của chính mình, chứ không phải sự sao chép mờ nhạt từ người khác. Để nuôi dưỡng được tinh thần nỗ lực, người trẻ cần có lý tưởng sống rõ ràng, biết tự đặt ra mục tiêu và cam kết hành động vì mục tiêu đó. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo điều kiện để người trẻ phát huy năng lực, được thử – sai – sửa – trưởng thành mà không bị bóp nghẹt bởi định kiến hay áp lực thành công. Tóm lại, nỗ lực hết mình là lựa chọn đúng đắn và xứng đáng nhất của tuổi trẻ. Đó là con đường duy nhất để mỗi người trẻ khám phá hết tiềm năng bản thân, góp phần xây dựng một tương lai tốt đẹp cho chính mình và cho cộng đồng. Bởi tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời – hãy sống trọn vẹn và cháy hết mình, để không bao giờ phải hối tiếc.
Câu 1.
Đoạn thơ trích từ bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, tĩnh lặng và đầy chất thơ. Với những hình ảnh gần gũi như “tiếng võng kẽo kẹt”, “con chó ngủ lơ mơ”, “ông lão nằm chơi”, hay “bóng con mèo quyện dưới chân”, tác giả đã đưa người đọc trở về với một không gian sống đậm chất thôn quê, nơi từng âm thanh, dáng hình đều thấm đẫm hơi thở của sự giản dị và yên bình. Đó là vẻ đẹp của cuộc sống chậm rãi, gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên, giữa người với vật trong một nhịp sống hài hòa, êm đềm. Trăng – ánh sáng dịu dàng của đêm hè – soi chiếu khắp không gian như góp phần làm nổi bật hơn vẻ đẹp dung dị ấy. Qua đoạn thơ, người đọc không chỉ cảm nhận được tài năng miêu tả giàu chất tạo hình của nhà thơ mà còn thấy được tình yêu thiết tha của ông dành cho quê hương – một tình yêu thầm lặng, sâu sắc, gợi nhớ gợi thương.
Câu 2.
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong đời người – đó là khoảng thời gian của khát vọng, của đam mê và của cả những nỗ lực không ngừng nghỉ. Trong một thế giới không ngừng chuyển động với những thay đổi sâu sắc về kinh tế, công nghệ và xã hội, sự nỗ lực hết mình trở thành chìa khóa quan trọng giúp người trẻ không chỉ khẳng định bản thân mà còn đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng, đất nước. Nỗ lực hết mình có thể hiểu là việc một người dốc toàn tâm toàn lực để thực hiện mục tiêu của mình một cách kiên trì, bền bỉ, không ngại khó khăn, thử thách. Với tuổi trẻ, điều này lại càng quan trọng bởi đây là thời điểm con người có sức khỏe, trí tuệ, tinh thần sáng tạo và sự dũng cảm để dấn thân. Nỗ lực không chỉ đơn thuần là học tập giỏi hay làm việc nhiều, mà còn là thái độ sống tích cực, tinh thần cầu tiến, sẵn sàng vượt qua giới hạn bản thân để trưởng thành hơn mỗi ngày. Thực tế cho thấy, rất nhiều bạn trẻ ngày nay đã ý thức được vai trò của nỗ lực và không ngừng phấn đấu để đạt được mục tiêu. Trong học tập, nhiều học sinh, sinh viên ngày đêm rèn luyện, tìm tòi sáng tạo để chạm tới giấc mơ du học, đạt học bổng, thi đỗ trường đại học mơ ước. Trong lao động, nhiều người trẻ dấn thân vào các công việc khởi nghiệp, lĩnh vực khoa học – công nghệ, nghệ thuật hay hoạt động xã hội, sẵn sàng làm việc với cường độ cao để chạm tới thành công và cống hiến cho xã hội. Họ không ngại vấp ngã, không sợ thất bại, bởi họ hiểu rằng: chỉ có nỗ lực hết mình mới biến hoài bão thành hiện thực. Tuy nhiên, bên cạnh những tấm gương đáng ngưỡng mộ đó, vẫn còn không ít bạn trẻ sống thiếu mục tiêu, dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn, bị cuốn vào lối sống hưởng thụ, ỷ lại. Một bộ phận thanh niên ngại thay đổi, sợ thất bại, không muốn nỗ lực vì cho rằng mọi thứ đã có gia đình, xã hội lo liệu. Chính sự thiếu ý chí và thiếu kiên định này khiến họ dễ bị tụt lại phía sau, không phát huy được năng lực vốn có, đánh mất cơ hội trong những năm tháng đáng giá nhất của cuộc đời. Trong bối cảnh hiện đại, khi thế giới ngày càng cạnh tranh khốc liệt và biến động không ngừng, người trẻ lại càng cần giữ cho mình một tinh thần thép, một ý chí bền bỉ và một khát vọng không nguôi. Nỗ lực hết mình không chỉ giúp ta thành công, mà còn giúp ta sống một cuộc đời có ý nghĩa – cuộc đời mà mỗi bước đi đều là dấu ấn của chính mình, chứ không phải sự sao chép mờ nhạt từ người khác. Để nuôi dưỡng được tinh thần nỗ lực, người trẻ cần có lý tưởng sống rõ ràng, biết tự đặt ra mục tiêu và cam kết hành động vì mục tiêu đó. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo điều kiện để người trẻ phát huy năng lực, được thử – sai – sửa – trưởng thành mà không bị bóp nghẹt bởi định kiến hay áp lực thành công. Tóm lại, nỗ lực hết mình là lựa chọn đúng đắn và xứng đáng nhất của tuổi trẻ. Đó là con đường duy nhất để mỗi người trẻ khám phá hết tiềm năng bản thân, góp phần xây dựng một tương lai tốt đẹp cho chính mình và cho cộng đồng. Bởi tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời – hãy sống trọn vẹn và cháy hết mình, để không bao giờ phải hối tiếc.
Ẩn sĩ – hình tượng biểu trưng cho sự lựa chọn sống xa lánh danh lợi, tìm về với thiên nhiên và cõi tĩnh tại của tâm hồn – là một nét đẹp trong văn hóa phương Đông. Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ không chỉ thể hiện nhân cách cao đẹp mà còn thể hiện tư tưởng triết lý sâu sắc của nhà nho chân chính. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu (được gán cho Nguyễn Khuyến), ta bắt gặp hai hình tượng ẩn sĩ tiêu biểu – tuy giống nhau về cốt cách nhưng mang những nét riêng biệt về cảm quan nghệ thuật và chiều sâu tư tưởng. Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm khắc họa một người ẩn sĩ với lối sống chủ động rời xa danh lợi để tìm về với thiên nhiên, sống theo đạo lý của bậc hiền nhân. Câu thơ mở đầu “Một mai, một cuốc, một cần câu” vẽ nên một hình ảnh giản dị, gần gũi của người ẩn sĩ sống hòa mình với đất trời. Ẩn sĩ ở đây không phải là kẻ thất chí, mà là người "ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ", thể hiện một sự lựa chọn có ý thức, có chủ đích. Đối lập với đó là thế giới “chốn lao xao” – nơi thị phi, bon chen mà “người khôn” tìm đến. Nguyễn Bỉnh Khiêm mượn cái “dại” để nói cái “khôn” – đó là khôn của người đã thấu hiểu lẽ đời, thấy rõ cái phù du của phú quý. Cuộc sống của ông gắn với bốn mùa thiên nhiên: “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá / Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”, một đời nhàn nhã, thanh sạch, không vướng bụi trần. Triết lý của người ẩn sĩ ở đây là thuận theo tự nhiên, đề cao giá trị tinh thần, giữ lòng thanh cao: “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” – phú quý chỉ là hư ảo, không thực, sớm nở tối tàn. Trong khi đó, người ẩn sĩ trong bài thơ thu lại mang một vẻ đẹp tĩnh lặng, trầm mặc hơn. Không có sự đối lập rõ rệt giữa “ta” và “người” như trong “Nhàn”, bài thơ thiên về gợi tả không gian – nơi mà tâm hồn ẩn sĩ hòa quyện vào thiên nhiên. Cảnh vật mang nét thu buồn, nhẹ nhàng mà sâu lắng: “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, “nước biếc trông như tầng khói phủ”. Thiên nhiên thu vào tầm mắt người ẩn sĩ không phải chỉ là ngoại cảnh, mà là tấm gương phản chiếu nội tâm. Câu kết “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” (ông Đào – tức Đào Tiềm, bậc ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Quốc) thể hiện sự khiêm nhường, tự vấn và sự không bằng lòng với chính mình. Người ẩn sĩ này không tự tin khẳng định lối sống như Nguyễn Bỉnh Khiêm mà lại khiêm tốn, trầm tư, mang chút ưu tư của một tâm hồn đa cảm giữa thời thế. So sánh hai hình tượng ẩn sĩ, ta thấy sự khác biệt trong thái độ và triết lý sống. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm là một ẩn sĩ tích cực, dứt khoát, an nhiên với lựa chọn sống nhàn, thì người trong bài thơ thu lại là một ẩn sĩ có phần ngại ngần, âm thầm và nội tâm phức tạp hơn. Một người tự tin vào lý tưởng mình chọn; một người vẫn ngập ngừng, suy tư trước lý tưởng ẩn dật. Tuy nhiên, cả hai đều gặp nhau ở chỗ đề cao đời sống thanh tịnh, xa lánh danh lợi, tìm đến sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Hình tượng ẩn sĩ qua hai bài thơ không chỉ phản ánh tâm thế của cá nhân thi nhân mà còn là lời nhắn gửi về một giá trị sống bền vững: sống đúng với chính mình, biết đủ, biết dừng và gìn giữ sự thanh sạch trong tâm hồn giữa cuộc đời biến động. Trong xã hội hiện đại, khi con người ngày càng bị cuốn vào vòng xoáy của vật chất, những hình tượng ấy lại càng trở nên quý giá như một lời nhắc nhở về sự tỉnh thức và nhân cách sống. Tổng kết lại, dù cách thể hiện khác nhau, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp của những tâm hồn cao khiết, thấu hiểu lẽ đời, chọn sống nhàn để giữ đạo làm người. Đó là một vẻ đẹp mang đậm chất Á Đông, đồng thời là một bài học nhân sinh vượt thời gian.