

Bùi Quỳnh Chi
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Nhân vật Hăm-lét trong đoạn trích hiện lên là một con người thông minh, nhạy bén và dũng cảm dám đứng lên vạch trần sự thật. Trước cái chết đầy uẩn khúc của vua cha, chàng không vội vàng hành động mà âm thầm lên kế hoạch để xác minh sự thật. Việc dựng vở kịch tái hiện lại tội ác của Clô-đi-út là một minh chứng rõ ràng cho sự thông minh và khôn ngoan của Hăm-lét. Trong quá trình diễn biến tâm lý, chàng cũng thể hiện sự giằng xé dữ dội giữa khát khao trả thù và bản tính thiện lương. Khi kế hoạch thành công, Hăm-lét không hả hê mà vẫn giữ được lý trí, kìm nén hành động để tránh trở thành kẻ vô nhân. Chính sự mâu thuẫn nội tâm ấy đã làm nổi bật bi kịch của một con người sống trong thời đại tăm tối, luôn đau đáu đi tìm công lý và chân lý. Hăm-lét không chỉ là hình ảnh của một người con hiếu thảo mà còn là biểu tượng của con người dũng cảm đối mặt với sự thật, bất chấp hiểm nguy để đòi lại công lý cho người thân
Câu 2
Trong cuộc sống, cái ác luôn tồn tại dưới nhiều hình thức: từ hành vi bạo lực, dối trá đến sự bất công, áp bức. Đáng lo ngại hơn cả chính là sự im lặng, thờ ơ của con người trước cái ác. Martin Luther King – nhà đấu tranh nhân quyền nổi tiếng đã từng nói: “Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác.” Và hiện nay, câu nói ấy vẫn giữ nguyên giá trị, đặc biệt khi con người ngày càng thờ ơ và vô cảm trước những điều sai trái xung quanh.
Vậy trước hết ta cần hiểu câu nói ấy nghĩa là gì? Ngay từ đầu, Martin Luther King đã nói rằng “Con người sinh ra không phải để làm ác” hay chính là khẳng định rằng bản chất ban đầu của con người là lương thiện, trong sáng. Những hành vi sai trái thường bắt nguồn từ ảnh hưởng của môi trường sống, hoàn cảnh, giáo dục hoặc lựa chọn cá nhân. Điều đó cho thấy con người hoàn toàn có khả năng sống đúng đắn và hướng thiện. Tuy nhiên, câu “nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác” lại là một lời cảnh tỉnh sâu sắc. Khi con người thấy điều sai trái mà không dám lên tiếng, không hành động, thì chính sự im lặng ấy đã trở thành sự tiếp tay cho cái ác tồn tại và lan rộng. Sự im lặng không đơn thuần là giữ mình, mà có thể là đồng lõa một cách thụ động, khiến cái ác ngày càng lộng hành và cái thiện bị đẩy lùi.
Trong đời sống hằng ngày, sự im lặng trước cái ác không hiếm gặp. Thấy người bị bạo hành mà ngoảnh mặt làm ngơ. Biết một hành vi sai trái nhưng không dám tố giác vì sợ phiền phức. Chứng kiến sự bất công nhưng chọn im lặng để giữ “an toàn” cho bản thân. Những hành vi ấy tưởng chừng như vô hại, nhưng thực chất lại góp phần để cái ác tiếp tục lan rộng. Khi ai cũng chọn cách im lặng, xã hội sẽ trở nên vô cảm, lạnh lùng và bất công. Chính điều ấy đã là con dao hai lưỡi giết chết những con người vô tội.
Từ câu nói của Martin Luther King, chúng ta rút ra được bài học rằng: sống lương thiện là chưa đủ, chúng ta còn cần dũng cảm lên tiếng trước những điều sai trái. Trong cuộc sống, không phải lúc nào cái ác cũng hiện rõ để dễ nhận biết và đấu tranh, nhưng nếu ta cứ im lặng, thờ ơ thì cái xấu sẽ càng có cơ hội lấn át. Mỗi người cần rèn luyện bản lĩnh, lòng trắc ẩn và tinh thần trách nhiệm, dám nói “không” với điều sai, dù là trong lớp học, ngoài xã hội hay trên mạng xã hội.
Là học sinh, nhận ra rằng sự dũng cảm không chỉ nằm ở hành động lớn, mà còn thể hiện trong từng việc nhỏ hằng ngày. Qua đó không im lặng trước bất kỳ hành vi sai trái nào trong môi trường học đường, dám bảo vệ sự thật và công lý để từ đó bảo vệ lẽ phải
Nói tóm lại, câu nói của Martin Luther King là một lời nhắc nhở sâu sắc: Đừng để sự im lặng của chúng ta biến thành đồng lõa với cái ác. Thế giới chỉ thực sự tiến bộ và nhân văn khi mỗi người biết lên tiếng bảo vệ điều đúng, dám đối đầu với điều sai. Trong một xã hội văn minh, giữ im lặng trước cái ác không còn là sự lựa chọn mà chính là một tội lỗi.
Câu 1:
Sự việc trong văn bản là Hăm-lét cho diễn vở kịch có nội dung tái hiện vụ sát hại vua cha của mình ngay trước mặt Clô-đi-út và hoàng hậu, nhằm thăm dò phản ứng của nhà vua để xác nhận lời hồn ma nói có đúng sự thật hay không. Khi đến cảnh đổ thuốc độc vào tai vua, vua Clô-đi-út hoảng hốt bỏ đi, giúp Hăm-lét khẳng định Clô-đi-út chính là kẻ sát nhân
Câu 2: Chỉ dẫn sân khấu: Đổ thuốc độc vào tai vua đang ngủ
-> Hành động tái hiện tình tiết mưu sát trong vở kịch
Câu 3. Mâu thuẫn, xung đột kịch trong văn bản này là
Mâu thuẫn giữa Hăm-lét và vua Clô-đi-út: Hăm-lét nghi ngờ vua Clô-đi-út đã giết cha mình để đoạt ngôi và lấy mẹ mình
Xung đột giữa công lý và tội ác : Hăm-lét dùng vở kịch như một cái “bẫy chuột” để buộc kẻ thủ ác phải lộ diện và đối mặt với sự thật
Câu 4: Lời thoại này cho thấy nội tâm của Hăm-lét đang phẫn nộ, tức giận, đau đớn và đầy quyết tâm trả thù. Lời thoại này cho thấy nội tâm của Hăm-lét đang sục sôi phẫn nộ, đau đớn và đầy quyết tâm trả thù. Chàng đang giằng xé dữ dội giữa khát khao trừng trị kẻ ác và bản chất nhân hậu, lương thiện của chính mình.
Câu 5: Văn bản gợi cho em nhiều suy nghĩ về :
Cái thiện và cái ác luôn song hành trong cuộc sống
Sự công bằng, công lý không tự nhiên mà có, nó cần được con người đấu tranh, tìm kiếm
Sự dũng cảm dám nhìn thẳng vào sự thật dù đau đớn đến đâu.
Câu 1: Bài làm
Trong cuộc sống, lao động và ước mơ là hai yếu tố có mối quan hệ mật thiết, góp phần vào tương lai của mỗi con người. Ước mơ là những khát vọng tốt đẹp mà con người hướng tới; còn lao động là quá trình con người nỗ lực không ngừng nghỉ để hiện thực hóa ước mơ ấy. Nếu không có lao động, ước mơ sẽ mãi chỉ là viển vông; ngược lại, nếu không có ước mơ, lao động sẽ trở nên vô định, nhàm chán. Trong thực tế, những con người thành công đều là những người dám mơ ước và không ngừng lao động để biến ước mơ thành hiện thực. Điển hình nhà bác học Thomas Edison đã phải lao động miệt mài, thất bại hàng nghìn lần để phát minh ra bóng đèn điện. Nhờ có ước mơ và sự cần cù lao động, ông đã thay đổi cả thế giới nhờ sự nỗ lực của bản thân để tạo ra phát minh vĩ đại. Qua đó, em nhận ra rằng mỗi người cần phải nuôi dưỡng ước mơ, đồng thời có thái độ nghiêm túc, chăm chỉ trong lao động. Lao động không chỉ giúp con người đến gần hơn với ước mơ mà còn tạo nên giá trị, phẩm chất và hạnh phúc thực sự cho mỗi cá nhân trong cuộc sống
Câu 2: Bài làm
Không phải ngẫu nhiên mà Rasul Gamzator từng tâm niệm: “Thơ ca bắt nguồn từ những âm vang của tâm hồn”. Thật vậy, thơ ca muôn đời là nơi bộc lộ những trăn trở, những suy nghĩ trước cuộc đời. Và thơ của Nguyễn Đình Thi cũng chính là những nỗi niềm chân thành của thi nhân. Đến với thế giới nghệ thuật của nhà thơ này, người đọc sẽ bắt gặp những cảm xúc đầy xúc động, để lại nhiều dư âm qua thi phẩm “Nhớ”. Bài thơ đã khắc họa vẻ đẹp hình ảnh người chiến sĩ với tâm trạng nhớ nhung tha thiết, trong đó tình yêu cá nhân hòa quyện với tình yêu Tổ quốc.
Nguyễn Đình Thi (1924–2003) là một nghệ sĩ đa tài của văn học hiện đại Việt Nam. Trong lĩnh vực thơ ca, ông để lại dấu ấn với phong cách tự do, hàm súc, dạt dào cảm xúc và mang tinh thần hiện đại. Và bài thơ “Nhớ” của ông được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, phản ánh tâm trạng của người chiến sĩ cách mạng luôn hướng về người mình yêu, đồng thời thể hiện khát vọng sống, yêu và chiến đấu vì Tổ quốc. Mạch cảm xúc trong bài thơ đi từ nỗi nhớ da diết, đến tình yêu tha thiết, và kết lại bằng niềm tin, sự kiêu hãnh trong tình yêu gắn liền với lý tưởng cách mạng.
Mở đầu bài thơ , tâm trạng nhớ thương của nhân vật trữ tình được thể hiện thông qua những hình ảnh ẩn dụ giàu chất thơ và mang tính biểu tượng sâu sắc:
“Ngôi sao nhớ ai mà sao lấp lánh
Soi sáng đường chiến sĩ giữa đèo mây
Ngọn lửa nhớ ai mà hồng đêm lạnh
Sưởi ấm lòng chiến sĩ dưới ngàn cây”
Hình ảnh “ngôi sao” và “ngọn lửa” là hai hình ảnh thiên nhiên quen thuộc trong đời sống người lính được nhân hóa, mang tâm trạng và cảm xúc. Đó không đơn thuần là ánh sáng giữa núi rừng, mà là hiện thân cho tình yêu, cho người con gái nơi hậu phương đang thầm lặng dõi theo bước chân chiến sĩ và mong ngóng ngày đoàn tụ. Ánh sao đêm gợi sự thủy chung, lặng lẽ nhưng bền bỉ, còn ngọn lửa hồng gợi sự ấm áp, gần gũi như hơi thở của người thương. Việc tác giả đặt câu hỏi tu từ “nhớ ai” lặp lại hai lần liên tiếp càng làm nổi bật cảm xúc khắc khoải và nỗi nhớ len lỏi khắp không gian, thời gian. Nhớ ở đây không khiến người lính yếu mềm, trái lại, chính tình yêu ấy trở thành điểm tựa tinh thần, là bàn đạp, là “ánh sáng” và “hơi ấm” giúp họ vượt qua đêm lạnh rừng sâu biểu tượng cho gian khổ và hiểm nguy của cuộc kháng chiến. Để từ đó họ tiến lên trước bao khó khăn gian khổ nơi chiếm trường.
Và đến với khổ thơ thứ hai đã thể hiện tình yêu trong bài thơ không tách rời mà luôn gắn bó, song hành với tình yêu Tổ quốc.
“Anh yêu em như anh yêu đất nước
Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần
Anh nhớ em mỗi bước đường anh bước
Mỗi tối anh nằm mỗi miếng anh ăn”
Câu thơ “Anh yêu em như anh yêu đất nước” là một tuyên ngôn tình cảm đặc biệt. Tình yêu cá nhân không đối lập với tình yêu đất nước, mà hòa quyện, nâng đỡ nhau. Đất nước trong chiến tranh hiện lên với “vất vả”, “đau thương” nhưng vẫn “tươi thắm vô ngần”, đó là vẻ đẹp kiên cường, bất khuất. Người con gái được đặt song song với hình tượng đất nước, như một phần của tổ quốc, của lý tưởng. Nỗi nhớ không chỉ thoáng qua, mà hiện diện dai dẳng, bền bỉ trong từng hành động thường ngày: “mỗi bước đường”, “mỗi tối”, “mỗi miếng ăn”. Điều đó cho thấy tâm trạng của nhân vật trữ tình luôn hướng về người mình yêu trong từng nhịp sống, dù gian khổ, thiếu thốn. Nhớ thương trong hoàn cảnh chiến tranh không làm yếu mềm trái tim người lính mà chính là sức mạnh tinh thần bền vững nuôi dưỡng nghị lực.
Kết thúc bài thơ là sự thăng hoa của tình yêu, một tình yêu không chỉ gắn với cá nhân mà đã nâng lên thành lý tưởng sống, lý tưởng chiến đấu:
“Ngôi sao trong đêm không bao giờ tắt
Chúng ta yêu nhau chiến đấu suốt đời
Ngọn lửa trong rừng bập bùng đỏ rực
Chúng ta yêu nhau kiêu hãnh làm người.”
Hình ảnh “ngôi sao”, “ngọn lửa” được nhắc lại nhưng mang ý nghĩa biểu tượng cao hơn. Nó không chỉ là ánh sáng và hơi ấm, mà là sức mạnh tinh thần bất diệt. Ngôi sao “không bao giờ tắt”, ngọn lửa “bập bùng đỏ rực” tượng trưng cho tình yêu không phai, cho lý tưởng sống mãnh liệt. Khác với khổ đầu, nơi nỗi nhớ còn là cảm xúc day dứt, thì khổ này khẳng định một tình yêu lý tưởng, bền bỉ, có tính chiến đấu. Câu thơ “Chúng ta yêu nhau kiêu hãnh làm người” không chỉ thể hiện niềm kiêu hãnh cá nhân, mà còn thể hiện khí phách của cả một thế hệ thanh niên yêu nhau giữa chiến tranh, dám sống, dám yêu và dám hy sinh vì điều lớn lao hơn chính mình. Từ đó chính tình yêu ấy đốt cháy trong lòng những người lính niềm tin vào ngày mai - một ngày mà hai người yêu nhau đc gặp lại nhau trong bầu trời không còn mưa bom bão đạn.
Bằng nghệ thuật sử dụng biện pháp tu từ nhân hoá cùng với hình ảnh ẩn dụ giàu tính biểu tượng như “ngôi sao”, “ngọn lửa”, thể thơ tự do và ngôn ngữ mộc mạc, Nguyễn Đình Thi đã thể hiện chân thực tâm trạng của người lính–một trái tim luôn chan chứa tình yêu và lý tưởng. Qua đó, ta thấy được bài thơ không chỉ nói về nỗi nhớ người yêu tha thiết mà còn khẳng định tình yêu ấy luôn gắn liền với tình yêu đất nước, trở thành sức mạnh tinh thần để người lính chiến đấu và sống có phẩm giá. Chính vì vậy, nhà thơ đã tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn người chiến sĩ cách mạng với tình yêu chân thành, nỗi nhớ da diết, lối sống kiêu hãnh và tràn đầy lý tưởng.
Qua bài thơ ”Nhớ“ của tác giả Nguyễn Đình Thi đã thể hiện tâm trạng của người chiến sĩ cách mạng yêu chân thành, nhớ sâu sắc và sống, chiến đấu với tất cả niềm kiêu hãnh. Từ bài thơ, thế hệ trẻ hôm nay có thể học cách yêu thương chân thành, sống có lý tưởng và biết trân trọng những giá trị lớn lao đã được đánh đổi bằng máu và tình yêu của cha ông
Câu 1: PTBĐ chính được tác giả sử dụng trong văn bản là: nghị luận.
Câu 2: Vấn đề mà văn bản trên bàn đến là: Vai trò, ý nghĩa của lao động đối với đời sống của con người và xã hội
Câu 3:
Tác giả sử dụng bằng chứng để làm rõ ý kiến:
-Hình ảnh chim yến khi còn non thì được bố mẹ mớm mồi nhưng khi lớn thì phải tự đi kiếm ăn
-Hình ảnh hổ và sư tử cũng phải lao động để tồn tại
=> Nhận xét: Đây là những bằng chứng gần gũi, cụ thể và sinh động, giúp người đọc dễ hình dung và đồng tình với quan điểm của tác giả. Việc lấy ví dụ từ thế giới động vật cho thấy lao động là bản năng sinh tồn tự nhiên của mọi loài sinh vật, từ đó làm nổi bật vai trò và tầm quan trọng của lao động
Câu 4: Câu: “Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không ” đem đến cho em suy nghĩ: Khi lao động bằng chính bàn tay của mình sẽ tạo ra niềm vui, tạo ra động lực để sống. Nếu yêu thích công việc lao động ấy sẽ thấy cuộc sống vô cùng ý nghĩa, yêu đời và hạnh phúc hơn. Vì vậy cần biết trân trọng và hiểu được giá trị của lao động
Câu 5: Biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động: Nhiều bạn trẻ ngại lao động, sống ăn bám vào bố mẹ dù đã đến tuổi lao động, thích làm giàu hay gì cũng thích mua nhưng mà không muốn cố gắng , coi thường nghề lao động chân tay. Vì thế dẫn đến làm xã hội càng đi xuống.
Câu 1: Bài làm
Bài thơ “Những giọt lệ” của Hàn Mặc Tử là tiếng lòng đầy đau đớn, tuyệt vọng của một trái tim đang tan vỡ vì tình yêu và nỗi cô đơn. Từ những câu thơ đầu, nhà thơ đã đặt ra câu hỏi tu từ : “Trời hỡi, bao giờ tôi chết đi?”, thể hiện tâm trạng bế tắc, mong muốn được giải thoát khỏi nỗi đau đang giằng xé tâm hồn. Hình ảnh “một nửa hồn tôi mất / một nửa hồn tôi bỗng dại khờ” là một ẩn dụ giàu sức gợi, biểu hiện sự tổn thương sâu sắc khi tình yêu tan vỡ. Đặc biệt, hình ảnh “bông phượng nở trong màu huyết” và “những giọt châu” ở khổ thơ cuối là một sáng tạo nghệ thuật mang tính tượng trưng đặc sắc. Màu sắc, âm thanh, cảm xúc hòa quyện trong không gian thơ, thể hiện rõ nét nỗi đau của một trái tim cô độc đang rỉ máu. Với giọng điệu thống thiết và hình ảnh giàu ám ảnh, bài thơ không chỉ là tiếng khóc tình yêu mà còn là biểu hiện rõ nét phong cách thơ siêu thực, tượng trưng của Hàn Mặc Tử – một hồn thơ tài hoa nhưng đầy bi kịch. Qua đó cho ta thấy thế giới nội tâm đầy bi kịch của tác giả.
Câu 2: Bài làm
Ai muốn sinh ra trước hết phải pháo hủy 1 thế giới. Một thế giới ở đây tức là nghịch cảnh, những bức tường cản trở con người, sự sống sẽ không tiếp diễn nếu không con người không tự đấu tranh phá bỏ những thách thức ấy. Bởi vậy ý chí, nghị lực là một yếu tố quan trọng, là sự cổ vũ to lớn để đôi chân có thể tiến bước về phía trước.
Vậy ta hiểu ý chí và nghị lực là gì? Trước hết, ý chí là khả năng kiên định theo đuổi mục tiêu đến cùng, dù phải trải qua bao nhiêu thử thách, gian nan. Còn nghị lực là sức mạnh tinh thần giúp con người không gục ngã, không bỏ cuộc trước nghịch cảnh. Ý chí và nghị lực không chỉ là phẩm chất bên trong, mà còn thể hiện qua hành động, thái độ sống, và cách ta phản ứng với khó khăn. Người có ý chí, nghị lực không ngại thất bại, bởi họ tin rằng vấp ngã là một phần của hành trình đi đến thành công. Họ có thể thất bại một lần, mười lần, nhưng không bao giờ để bản thân từ bỏ. Những phẩm chất này giống như chiếc la bàn và động cơ, giúp con người vững vàng trên con đường chông gai của cuộc sống. Nhờ có ý chí và nghị lực, con người mới có thể vượt lên chính mình và chạm tới những điều tưởng chừng không thể.
Trong cuộc sống, ý chí và nghị lực thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau. Đó có thể là sự cố gắng học tập dù thiếu thốn, sự kiên trì luyện tập để chạm tới ước mơ, hay tinh thần không đầu hàng trước bệnh tật. Một người dám đối mặt với áp lực, dám vượt qua bản thân chính là người có nghị lực. Những hành động nhỏ hằng ngày như không trì hoãn, không lười biếng cũng thể hiện tinh thần ấy.
Ý chí và nghị lực mang lại nhiều ý nghĩa to lớn trong cuộc sống của mỗi con người. Đối với bản thân, đó là nguồn sức mạnh tinh thần giúp ta vượt qua khó khăn, giữ vững niềm tin, kiên trì theo đuổi ước mơ và khẳng định giá trị cá nhân. Người có nghị lực thường sống bản lĩnh, không ngại thử thách, từ đó dễ đạt được thành công và sống một cuộc đời có ý nghĩa hơn. Trong gia đình, một người mạnh mẽ, kiên cường sẽ trở thành điểm tựa tinh thần, truyền động lực cho cha mẹ, anh em, con cháu, đặc biệt là trong những giai đoạn khó khăn. Còn trong xã hội, những con người giàu ý chí chính là nhân tố góp phần xây dựng cộng đồng vững mạnh, phát triển bởi họ không chỉ sống cho mình mà còn biết cống hiến, lan tỏa tinh thần vượt khó tới những người xung quanh. Có thể nói, ý chí và nghị lực không chỉ giúp một cá nhân trưởng thành, mà còn làm cho cả xã hội tiến bộ và nhân văn hơn.
Trong thực tế, có rất nhiều tấm gương tiêu biểu thể hiện ý chí và nghị lực mạnh mẽ. Một trong những người truyền cảm hứng lớn nhất là thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký – người bị liệt cả hai tay từ nhỏ nhưng không đầu hàng số phận. Thầy đã kiên trì tập viết bằng chân, nỗ lực học tập không ngừng nghỉ để rồi trở thành nhà giáo, nhà văn, được Nhà nước phong tặng danh hiệu Anh hùng Lao động. Thành công của thầy là minh chứng rõ ràng cho việc ý chí có thể chiến thắng hoàn cảnh khắc nghiệt. Ngoài ra, ột ví dụ khác là Nick Vujicic, người đàn ông sinh ra không có cả tay lẫn chân, từng trải qua cảm giác tuyệt vọng và bị tổn thương sâu sắc. Nhưng bằng lòng tin, sự kiên cường và nghị lực phi thường, Nick không những vượt lên số phận mà còn trở thành diễn giả truyền cảm hứng toàn cầu. Qua những tấm gương ấy cho thấy, ý chí và nghị lực không phải là điều xa vời, mà hoàn toàn có thể được rèn luyện và phát huy để con người vươn lên và sống ý nghĩa hơn.
Tuy vậy, không ít người lại thiếu ý chí, dễ nản lòng trước thử thách, trước những khó khăn. Có người chọn cách sống buông xuôi, trốn tránh thất bại, trông chờ vào may mắn thay vì nỗ lực. Lối sống ấy khiến họ mãi giậm chân tại chỗ, thậm chí đánh mất ước mơ và niềm tin vào bản thân. Bởi vậy, cần lên án sự lười biếng và thiếu kiên trì trong cuộc sống hiện đại.
Qua đó, bản thân mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần rèn luyện ý chí từng ngày. Có thể bắt đầu từ việc ngừng trì hoãn việc học, không gục ngã trước áp lực, biết đối diện và vượt qua thất bại. Mỗi khó khăn vượt qua sẽ giúp ta trưởng thành hơn, mạnh mẽ hơn. Có ý chí, nghị lực sẽ là bàn đạp để vươn tới thành công trong tương lai.
Cuộc sống này sẽ thật sự ý nghĩa khi chúng ta biết rèn luyện ý chí và nghị lực. Đó là sức mạnh giúp ta vượt qua chông gai, thử thách, bước tới thành công, chạm tới ước mơ của bản thân. Vì vậy mỗi người hãy học cách kiên cường, không gục ngã để tạo động lực viết tiếp cuộc đời.
Câu 1: PTBĐ của bài thơ là biểu cảm, tự sự, miêu tả
Câu 2: Đề tài trong bài thơ: Nỗi đau khổ, sự tuyệt vọng và cô đơn, mất mát trong tình yêu của người nghệ sĩ khi có 1 tình yêu ngắn ngủi và đang phải đối mặt với cái chết
Câu 3: Hình ảnh thơ mang tính tượng trưng là: “bông phượng nở trong màu huyết “
-“bông phượng nở” tượng trưng cho mùa hè, sự hoài niệm tuổi trẻ, tuổi học hay mối tình đầu
-“màu huyết” là màu đỏ của máu, là nỗi đau giằng xé của 1 trái tim đang rỉ máu hay đó chính là cái chết
=> Hình ảnh gợi lên sư đau đớn, tuyệt vọng của 1 người nghệ sĩ đang chết dần chết mòn cùng với đó là tâm trạng giằng xé, bi kịch
Câu 4: Biện pháp ẩn dụ và nhân hóa được sử dụng:
- “Bông phượng nở trong màu huyết” là ẩn dụ cho nỗi đau chia ly đẫm máu
-“Nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu” nhân hóa bông phượng như đang khóc thay lòng người, giọt lệ hóa thành viên ngọc quý giá
=> Tác dụng:
-làm cho câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn, tăng sức gợi hình, gợi cảm
-Gợi ra sự đau đớn, tuyệt vọng đến tận cùng của nhân vật trữ tình
-Nhấn mạnh sự đau khổ tột cùng, dằn vặt và cô đơn
-Cho thấy thế giới nội tâm của tác giả đầy bi kịch và giằng xé, 1 cuộc đời éo le trong tình yêu
Câu 5:
Cấu tứ bài thơ chặt chẽ, cảm xúc dồn nén, thể hiện rõ phong cách thơ Hàn Mặc Tử đau đớn, ám ảnh nhưng vẫn đầy chất trữ tình và sáng tạo nghệ thuật. Qua đó để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc về 1 tâm hồn đang quằn quại trong bi kịch
Câu 1: Bài làm
Ngày nay, với sự chảy trôi của thời gian, thế hệ trẻ phải đối mặt với những nghịch cảnh như áp lực học hành, hoàn cảnh gia đình hay vấn đề sức khoẻ. Để không lùi bước trước những thử thách ấy, điều quan trọng nhất là rèn luyện tinh thần lạc quan và ý chí kiên cường. Trước tiên, người trẻ cần xây dựng một tư duy tích cực, xem khó khăn là cơ hội để rèn luyện và trưởng thành. Bên cạnh đó, việc đặt ra mục tiêu rõ ràng, chia nhỏ từng bước để thực hiện sẽ giúp giảm bớt áp lực và tạo động lực hành động. Ngoài ra, nên chủ động học hỏi từ những tấm gương vượt khó, tìm đến sự hỗ trợ từ gia đình, thầy cô hoặc bạn bè khi cần thiết. Việc tham gia các hoạt động xã hội, thể thao cũng giúp nâng cao sức khỏe tinh thần và khả năng đối mặt với thử thách. Quan trọng hơn cả là lòng tin vào chính bản thân mình, vì chỉ cần kiên trì và không từ bỏ, mọi nghịch cảnh đều có thể bị vượt qua. Chính vì thế, hãy coi những nghịch cảnh là những thành công nhỏ vì những thất bại ấy là kinh nghiệm để ta tiến tới ước mơ và đạt được thành công.
Câu 2: Bài làm
Không phải ngẫu nhiên mà Rasul Gamzator đã tâm niệm rằng:“ Thơ ca bắt nguồn từ những âm vang của tâm hồn”. Thật vậy, thơ ca muôn đời là nơi bộc lộ những trăn trở, những suy nghĩ trước cuộc đời. Và thơ của Bùi Minh Trí cũng chính là những nỗi niềm chân thành của thi nhân. Đến với thế giới nghệ thuật của nhà thơ này, người đọc sẽ bắt gặp những cảm xúc đầy xúc động, để lại nhiều dư âm qua thi phẩm “Những dòng sông quê hương”. Bài thơ đã khắc họa vẻ đẹp của dòng sông quê hương- một biểu tượng văn hóa, lịch sử. Đặc biệt, tác giả đã gửi gắm những tình cảm thiêng liêng, gợi nhớ cội nguồn qua nghệ thuật thơ sâu sắc.
Tác giả Bùi Minh Trí là một nhà giáo, nhà thơ, quê ở Hải Dương. Ông có nhiều tác phẩm viết về quê hương, đất nước với giọng thơ giản dị mà sâu lắng để lại ấn tượng với người đọc. Và bài thơ “Những dòng sông quê hương” là một trong số đó, nằm trong tập thơ cùng tên xuất bản năm 2007. Mạch cảm xúc của bài thơ dâng trào khi tác giả chiêm nghiệm về vẻ đẹp và giá trị tinh thần, văn hóa, lịch sử ẩn chứa trong những dòng sông quê – nơi nuôi dưỡng con người, chứng kiến bao sóng gió khó khăn hay sự thay đổi của muôn loài.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã cho cho thấy những hình ảnh quen thuộc mà gần gũi với con người:
“Những dòng sông quê hương
muôn đời cuộn chảy
Mang nguồn sống phù sa đất bãi
Bồi đắp nghìn năm nên xóm nên làng”
Dòng sông ở đây hiện lên với vẻ đẹp của sự sống và bền bỉ luôn chảy không ngừng trước gian, trước bao biến cố cuộc đời. Hình ảnh “phù sa đất bãi” là biểu tượng cho sự màu mỡ, cho những gì nuôi dưỡng sự sống, nuôi dưỡng tuổi thơ con người. Và dòng sông không chỉ là hình ảnh thiên nhiên mà còn là chứng nhân lịch sử, góp phần tạo dựng nên “xóm”, “làng”, những tế bào văn hóa của cả dân tộc. Qua nghệ thuật ẩn dụ để biến dòng sông trở thành hình ảnh biểu tượng cho nguồn cội, sự sống và lịch sử lâu đời của quê hương Việt Nam kết hợp với giọng thơ đều đặn đã làm nổi bật vai trò trường tồn của sông quê trong đời sống và tâm thức người Việt. Từ đó cũng cho thấy cái nhìn sâu sắc, tinh tế của tác giả dành cho quê hương của mình.
Ở khổ thơ thứ hai, dòng sông lại hiện lên như một chứng nhân lịch sử:
“Những dòng sông còn lưu hương
rừng xanh, núi thắm
Chỉ có lòng sông mới hiểu
nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng
tiếng vọng ngàn xưa
khao khát chờ mong…”
Dòng sông không chỉ hiện hữu trong không gian, mà còn mang chiều sâu của thời gian. Hình ảnh “lưu hương rừng xanh, núi thắm” là một ẩn dụ giàu sức gợi, thể hiện dòng sông như mang theo hồn cốt thiên nhiên, văn hóa của non sông gấm vóc. Biện pháp nhân hóa trong câu “Chỉ có lòng sông mới hiểu” gợi cảm giác dòng sông như một sinh thể có trí nhớ, có tâm hồn, từng chứng kiến biết bao mồ hôi, nước mắt, máu -tượng trưng cho sự hi sinh, gian khổ của nhân dân trong lao động và chiến đấu. Dòng sông ấy không chỉ mang vẻ đẹp thơ mộng mà còn chất chứa nỗi đau, tiếng vọng lịch sử và khát vọng hòa bình sâu sắc của dân tộc.
Đến với thơ thứ ba, tác giả lại mở ra không khí của thời bình, đoàn tụ sau chiến tranh:
“Có ngày sông lặng nghe đất chuyển
tiếng đoàn quân rầm rập trở về
Thuyền chen chật bến
Dân vạn chài cười vang trên sóng”
Nếu ở hai khổ thơ đầu, dòng sông mang vẻ trầm lặng, gắn với quá khứ và ký ức, thì ở khổ này, nó trở nên sống động, sôi nổi, như hòa cùng nhịp đập của dân tộc trong khoảnh khắc lịch sử trọng đại. Câu thơ “sông lặng nghe đất chuyển” là một hình ảnh độc đáo – đất “chuyển”, tức là thời đại thay đổi, chiến tranh kết thúc, hoà bình trở lại. Dòng sông lặng để “nghe”, như một người đang lắng nghe nhịp thở của quê hương. Biện pháp nhân hóa, tương phản được sử dụng hiệu quả, đối lập giữa cái tĩnh và cái động, tạo nên cảm xúc mãnh liệt. Âm thanh “rầm rập”, “cười vang” và hình ảnh “thuyền chen chật bến” gợi lên khung cảnh đoàn tụ, vui tươi, cho thấy dòng sông giờ đây là nhân chứng của niềm vui, của sự sống hồi sinh sau những mất mát. Qua đó, tác giả thể hiện niềm tự hào, xúc động trước những đổi thay của đất nước trong thời bình.
Khổ thơ cuối cùng khép lại bài thơ bằng một bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống và chất trữ tình:
“Mùa xuân tới
Chim bay theo dòng
Núi rừng lưu luyến
Sông trôi xuôi bỗng sáng mênh mông…”
Sau bao biến cố, thăng trầm, dòng sông vẫn tiếp tục chảy, nhưng không còn mang nặng ưu tư mà rạng rỡ, nhẹ nhàng, đầy hy vọng. “Mùa xuân tới” là hình ảnh tượng trưng cho sự khởi đầu, tái sinh, tương lai tốt đẹp. Chim bay, sông trôi, núi rừng lưu luyến – tất cả tạo nên một nhạc điệu mềm mại, êm dịu và yên bình. Biện pháp nhân hóa và ẩn dụ tiếp tục được sử dụng tinh tế: dòng sông không chỉ trôi xuôi về mặt tự nhiên mà còn như đang tiến về tương lai, mang theo những ánh sáng mới, “sáng mênh mông” – gợi cảm giác về không gian rộng mở, đầy lạc quan. Khổ thơ này như một cái kết nhẹ nhàng mà sâu lắng, cho thấy niềm tin của tác giả vào sự hồi sinh của đất nước, vào vẻ đẹp bất diệt của quê hương và truyền thống dân tộc.
Bằng lối viết giàu hình ảnh, nhạc điệu linh hoạt, giọng điệu biến hóa từ sâu lắng đến hào sảng, từ thiết tha đến rạo rực cùng với nghệ thuật ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, tương phản được vận dụng một cách khéo léo, góp phần làm nổi bật hình tượng dòng sông – một biểu tượng đa chiều, vừa cụ thể vừa trừu tượng, vừa mang tính lịch sử vừa mang tính biểu cảm sâu sắc. Từ đó cho người đọc thấy được tình cảm của tác giả trước dòng sông quê hương tươi dệp của đất nước.
Qua bài thơ “Những dòng sông quê hương” , tác giả Bùi Minh đã cho ta thấy đây không chỉ là một bài thơ về thiên nhiên mà còn là một khúc tráng ca về truyền thống, lịch sử và khát vọng. Từ đó thể hiện một cách tài tình, tinh tế tình yêu sâu sắc đối với quê hương đất nước. Đồng thời góp phần cho chúng ta hiểu đụoec vai trò của thiên nhiên đối với con người và phải biết gìn giữ và phát triển những gì thiên nhiên ban tặng.
Câu 1: PTBĐ chính của văn bản là Nghị luận
Câu 2: Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh đóng vài trò quan trọng và là yếu tố không thể thiếu trong việc dẫn con người đến thành công
Câu 3: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng:
Edison: Nếm mùi thất bại cả ngàn lần mới chế tạo được bóng đèn điện
Voltaire, Marcel Proust: bị bệnh phải nằm liệt giường nhưng vẫn sáng tác nhiều tác phẩm giá trị.
Beethoven: dù bị điếc vẫn trở thành nhạc sĩ thiên tài.
Milton: bị mù nhưng vẫn trở thành thi hào.
Darwin: nhờ tàn tật mà chuyên tâm nghiên cứu, xây dựng học thuyết tiến hóa.
Hellen Keller: bị mù, điếc, câm, sống nghèo khó nhưng học rộng, viết sách, diễn thuyết khắp thế giới.
J.J. Rousseau: sống lang thang, nghèo đói nhưng nhờ tự học đã trở thành triết gia nổi tiếng.
Các ông vua công nghiệp( vua thép, vua báo, vua xe hơi…) đều xuất thân hàn vi, 2 bàn tay trắng làm nên sự nghiệp
Tư Mã Thiên, Phan Bội Châu, Gandhi, Hàn Phi, Vua Văn Vương…: bị giam cầm nhưng vẫn sáng tạo nên những tác phẩm, tư tưởng vĩ đại
=> Nhận xét: Các bằng chứng phong phú, đa dạng, thuyết phục. Dẫn chứng là nhân vật có thật và nổi tiếng, phù hợp với chủ đề của bài thơ. Từ đó, giúp thuyết phục người đọc có niềm tin vào cuộc sống và biết vượt qua nghịch cảnh
Câu 4:
-Mục đích: Khích lệ, cổ vũ, tăng niềm tin cho mọi người vượt qua nghịch cảnh, xem đó là cơ hội, thử thách trau dồi bản thân để đi đến thành công.
-Nội dung chính: Tác giả trình bày quan điểm về nghịch cảnh là yếu tố dẫn đến thành công bằng cách đưa ra các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể, sinh động và phù hợp để chứng minh.
Câu 5: Cách lập luận của tác giả:
-Chặt chẽ, rõ ràng, mạch lạc: luận điểm chính được nêu rõ ngay từ đầu và được triển khai nhất quán suốt văn bản
-Dẫn chứng đa dạng, xác thực: nhiều người nổi tiếng trên thế giới giúp tăng sức thuyết phục
-Giọng văn lôi cuốn, mạnh mẽ: truyền cảm xúc, thuyết phục người đọc
-Sử dụng đối lập so sánh giữa giàu nghèo để làm nổi bật luận điểm
“Nếu là hoa, hãy là hoa hướng dương
Nếu là chim, hãy là chim bồ câu trắng
Nếu là đá, hãy là đá kim cương
Nếu là người, hãy là người cộng sản!”
Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng từng tâm niệm như vậy. Có lẽ, một lá cờ có thể chỉ 15 nghìn, nhưng để lá cờ ấy tung bay là sự hy sinh của biết bao thế hệ đi trước để chúng ta được như ngày hôm nay.Từ đó, thế hệ trẻ chúng ta càng cần ý thức rõ hơn về việc giữ gìn và bảo vệ những giá trị văn hoá truyền thống trong đời sống hiện đại hôm nay để không phụ lòng cha ông đã cống hiến và hy sinh.
Vậy trước hết ta cần hiểu văn hóa truyền thống là gì? Văn hóa truyền thống là toàn bộ những giá trị vật chất và tinh thần được hình thành, lưu truyền từ đời này sang đời khác, mang đậm bản sắc dân tộc. Đó có thể là tiếng nói, chữ viết, trang phục, lễ hội, ẩm thực, nghệ thuật dân gian,… Gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hoá truyền thống là việc duy trì, phát huy, trâm trọng những nét đẹp về văn hoá được ông cha ta truyền lại. Qua đó lưu giữ những bản sắc dân tộc của mỗi cộng đồng trong cuộc sống hiện nay.
Trong cuộc sống hôm nay, việc gìn giữ văn hóa truyền thống có thể thể hiện qua nhiều hành động cụ thể. Chẳng hạn, mặc áo dài trong ngày lễ, ăn Tết theo phong tục cổ truyền, tham gia các lễ hội dân gian, dùng tiếng Việt đúng cách,… Bên cạnh đó, việc giới trẻ ngày càng quan tâm đến các giá trị truyền thống như học thư pháp, làm gốm, học nhạc cụ cho thấy ý thức gìn giữ văn hóa trong một thế hệ đang sống trong thời đại mới.Từ đó càng thấy được sự lan tỏa mạnh mẽ về việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại hôm nay
Vậy tại sao phải giữ gìn văn hóa truyền thống trong khi xã hội đang ngày càng hiện đại? Bởi lẽ, văn hóa truyền thống là “cái gốc” làm nên bản sắc của một dân tộc. Nếu không giữ gìn, dân tộc sẽ dễ bị “hòa tan” trong làn sóng toàn cầu hóa. Thêm vào đó, văn hóa truyền thống còn là nơi lưu giữ các giá trị riêng biệt mà dù có ở đâu thì ta cũng có thể nhận ra bởi lẽ nó là nét đặc trưng của từng vùng, từng miền, từng nước,..
Ngoài ra,việc bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống có ý nghĩa rất lớn. Với mỗi cá nhân, đó là cách giúp ta hiểu về cội nguồn, bồi đắp lòng tự hào dân tộc và hình thành nhân cách sống tốt đẹp. Với cộng đồng, văn hóa truyền thống là sợi dây kết nối các thế hệ, tạo nên sự gắn bó, đoàn kết và giữ gìn nếp sống nghĩa tình. Còn đối với xã hội, đây là nền tảng để xây dựng một đất nước phát triển nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng, đồng thời góp phần thúc đẩy du lịch, giáo dục và quảng bá hình ảnh quốc gia ra thế giới. Để từ đó,việc gìn giữ và bảo vệ văn hóa truyền thống là trách nhiệm của mỗi người trong hôm nay và mai sau.
Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận người, đặc biệt là giới trẻ,có thái độ thờ ơ, thậm chí xem thường văn hóa truyền thống. Họ sính ngoại, dùng tiếng lóng vô tội vạ, bỏ qua lễ nghĩa, sống thực dụng và quên mất những giá trị đạo đức nền tảng. Đó là một biểu hiện đáng báo động, cần được điều chỉnh.
Vì thế, gìn giữ văn hóa không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước, mà còn là nhiệm vụ của mỗi người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Mỗi người hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ như: nói tiếng Việt chuẩn, tôn trọng phong tục tập quán, tìm hiểu lịch sử và lễ hội quê hương. Đồng thời, cần ý thức và tiếp thu văn hóa hiện đại một cách chọn lọc, không để bị pha trộn, phai nhoà theo thời gian.
Nói tóm lại, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm, mà còn là cách mỗi người hôm nay thể hiện lòng biết ơn với quá khứ và xây dựng tương lai vững bền cho đất nước. Là thế hệ trẻ, chúng ta hãy biết trân trọng quá khứ, sống đẹp ở hiện tại và góp phần giữ gìn những giá trị văn hoá dân tộc để bản sắc Việt không bao giờ phai mờ theo năm tháng.
Qua bài thơ Chân quê, nhân vật “em” hiện lên là hình ảnh đại diện cho người con gái thôn quê nhưng sau chuyến đi lên thành phố đã thay đổi kiểu cách ăn mặc. Ban đầu, nhân vật “em” mang trong mình sự mộc mạc, giản dị với bộ trang phục truyền thống mang đậm nét thôn quê. Tuy nhiên sau chuyến đi tỉnh về, người con gái ấy đã khoác lên mình những bộ trang phục mới mẻ, độc lạ khác hoàn toàn so với trước đó. Qua sự thay đổi ấy đã khiến nhân vật trữ tình hay chính là tác giả cảm thấy tiếc nuối, thất vọng, vừa cho thấy sự thay đổi, tác động của lối sống thành thị đến con người nông thôn. Điều này cũng một phần phản ánh được thực trạng xã hội khi những nét văn hóa truyền thống đang dần bị phai nhòa, mai một theo thời gian. Chính vì vậy, thông qua nhân vật “em”, tác giả Nguyễn Bính không những cho thấy vẻ đẹp của người con gái nông thôn mà còn gửi gắm đến người đọc thông điệp về việc giữ gìn bản sắc văn hóa của con người.