

Đỗ Trà Giang
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Khi nói về tuổi trẻ, ta thường liên tưởng đến sự tràn đầy năng lượng, đam mê, và hy vọng về một tương lai rạng ngời. Trong thời kỳ này, mỗi người trẻ đều cần xây dựng cho mình những mục tiêu và tìm kiếm sự sáng tạo để mang lại kết quả tốt nhất trong công việc và cuộc sống. Nhưng sáng tạo thực sự là gì và tại sao lại quan trọng? Sáng tạo là khả năng chúng ta tạo ra cái mới, cái khác để làm cuộc sống trở nên tiện lợi hơn, hiện đại hơn và tiến bộ hơn so với những gì đã tồn tại. Đặc biệt, sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong thời đại ngày nay, khi cuộc sống đang phát triển với sự công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Nếu chúng ta không tìm cách sáng tạo và tiến lên, chúng ta có thể bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua này. Hơn nữa, sáng tạo không chỉ làm cho cuộc sống trở nên tiện ích hơn mà còn tạo ra sự thú vị và giúp con người có thời gian để thực sự khám phá bản thân và thế giới xung quanh. Đối với người trẻ, việc sáng tạo không chỉ cần trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong quá trình học tập, để tìm ra cách học hiệu quả nhất cho bản thân và biến kiến thức thành sự tiến bộ. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, vẫn còn nhiều người ở trong thời đại hiện đại này vẫn mắc kẹt trong tư duy cũ kỹ, không chấp nhận sự thay đổi và sáng tạo, và thường giữ vững quan điểm của họ. Những người này rất khó có thể tận dụng được toàn bộ tiềm năng của cuộc sống và dễ dàng trở nên kì cựu và thụ động. Mỗi người có cách tiếp cận và lối tư duy riêng biệt, không ai hoàn hảo. Tuy nhiên, khi chúng ta dám thay đổi, phát triển bản thân và không ngừng nỗ lực, chúng ta sẽ thu hoạch được những thành tựu xứng đáng với những công sức mà chúng ta bỏ ra.
Câu 2
Nguyễn Ngọc Tư là một trong những cây bút tiêu biểu của văn học Nam Bộ đương đại. Những trang viết của chị luôn thấm đẫm chất đời, chất người Nam Bộ: chân chất, nghĩa tình mà đầy trăn trở. Trong truyện ngắn Biển người mênh mông, qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, nhà văn đã khắc họa sâu sắc hình ảnh con người Nam Bộ – vừa bình dị, chân thật, vừa giàu lòng yêu thương và bản lĩnh trước biến động của thời cuộc.
Nhân vật Phi là một người phụ nữ Nam Bộ hiện đại, chịu thương chịu khó, từng trải. Phi rời quê lên thành phố, làm nhiều nghề để kiếm sống, từng vấp ngã trong cuộc sống riêng tư, nhưng chị không đánh mất lòng tốt và bản chất nhân hậu. Khi trở về quê, Phi vẫn giữ nếp sống nghĩa tình, đậm chất quê nhà. Cách Phi quan tâm đến ông Sáu Đèo, đến hàng xóm, đặc biệt là cách chị âm thầm giúp đỡ những người yếu thế, thể hiện sự tử tế, bao dung – phẩm chất đẹp vốn rất đặc trưng của người miền Tây Nam Bộ.
Ông Sáu Đèo – một lão nông từng trải qua chiến tranh, từng là người có tiếng nói trong làng – lại là hình ảnh đại diện cho lớp người Nam Bộ xưa cũ, mang đậm nét của vùng sông nước: chân chất, hiền lành và nghĩa khí. Tuy thời gian và hoàn cảnh khiến ông trở nên có phần lạc lõng giữa xã hội hiện đại, nhưng tấm lòng và phẩm hạnh vẫn nguyên vẹn. Tình cảm của ông dành cho Phi – như một người cha dành cho con – không chỉ gợi sự ấm áp mà còn cho thấy tình làng nghĩa xóm bền chặt của người miền Tây, dù ở giữa “biển người mênh mông”.
Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư không chỉ dựng nên hai số phận đầy chiều sâu, mà còn gợi mở hình ảnh con người Nam Bộ với những nét đẹp truyền thống: chân thành, đôn hậu, giàu tình nghĩa và bản lĩnh vượt qua nghịch cảnh. Họ sống lặng lẽ nhưng không vô nghĩa. Họ là những người giữ cho “hồn quê” không bị phai mờ giữa những đổi thay chóng mặt của cuộc sống.
Ngòi bút nhân văn và tinh tế của Nguyễn Ngọc Tư đã làm sống lại không chỉ những số phận, mà còn cả một vùng đất và những con người mộc mạc, đáng yêu. Biển người mênh mông vì thế không chỉ là một truyện ngắn, mà là một lát cắt sâu sắc về con người Nam Bộ giữa dòng chảy cuộc đời.
Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.
→ Kiểu văn bản: Thuyết minh
Vì văn bản cung cấp thông tin, giới thiệu đặc điểm, hoạt động và nét độc đáo của chợ nổi miền Tây Nam Bộ.
2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.
→ Một số hình ảnh, chi tiết thể hiện sự thú vị trong cách giao thương, mua bán trên chợ nổi:
- Người buôn bán họp chợ bằng các loại xuồng, ghe như xuồng ba lá, ghe tam bản, ghe máy…
- Người mua cũng đi chợ bằng xuồng, ghe, len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền.
- Hàng hóa đa dạng, từ trái cây, rau củ đến vật dụng sinh hoạt, động vật…
- “Cây bẹo” được dùng để treo hàng hóa giúp khách từ xa dễ dàng nhận biết mặt hàng đang bán.
- Rao hàng bằng tiếng kèn (kèn tay, kèn chân), và bằng lời mời gọi độc đáo như: “Ai ăn bánh bò hông?”, “Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hông?”.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.
→ Tác dụng:
Làm cho nội dung thêm chân thực, cụ thể.Tạo sự gần gũi, quen thuộc với người đọc, đặc biệt là người dân miền Tây.Góp phần giới thiệu và quảng bá các địa phương có chợ nổi nổi tiếng như Cái Bè, Cái Răng, Ngã Bảy, Ngã Năm,…Thể hiện sự phong phú, đa dạng của văn hóa chợ nổi miền Tây.
Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
→ Tác dụng của các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như “cây bẹo”, âm thanh kèn:
- Giúp người mua từ xa dễ dàng nhận diện mặt hàng đang được bán.
- Tiết kiệm thời gian, công sức cho cả người bán và người mua.
- Tạo nên nét độc đáo, thú vị và sinh động cho chợ nổi – góp phần làm nên bản sắc văn hóa miền sông nước.
- Thay thế cho lời nói trong môi trường chợ đông đúc, ồn ào và di chuyển liên tục.
Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?
Chợ nổi đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống người dân miền Tây:
-Là nơi trao đổi, mua bán hàng hóa, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của người dân vùng sông nước
Góp phần giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ.
-Tạo nên không gian giao lưu cộng đồng, gắn kết tình làng nghĩa xóm qua việc buôn bán trên sông.
-Là điểm nhấn du lịch độc đáo, thu hút du khách trong và ngoài nước đến khám phá nét đẹp văn hóa sông nước.
-Là minh chứng cho sự thích nghi linh hoạt và sáng tạo của người dân miền Tây với điều kiện tự nhiên đặc thù – sông ngòi chằng chịt.
Cau 1
Tôn trọng sự khác biệt của người khác là một trong những phẩm chất quan trọng của một con người văn minh. Trong cuộc sống, mỗi cá nhân đều có hoàn cảnh, lối sống, suy nghĩ và cảm xúc riêng biệt. Việc chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt ấy không chỉ giúp ta sống hòa hợp với người khác mà còn thể hiện sự hiểu biết, lòng bao dung và sự nhân ái. Khi ta biết lắng nghe thay vì áp đặt, thấu hiểu thay vì phán xét, thì mối quan hệ giữa người với người sẽ trở nên tốt đẹp, bền vững hơn. Tôn trọng sự khác biệt cũng giúp chúng ta học hỏi được những điều mới mẻ, mở rộng tầm nhìn và hoàn thiện bản thân. Trong xã hội hiện đại, tinh thần cởi mở, tôn trọng lẫn nhau là điều kiện tiên quyết để xây dựng một cộng đồng đa dạng nhưng đoàn kết. Vì thế, mỗi người cần rèn luyện cho mình khả năng lắng nghe, sự thấu cảm và tôn trọng những điều không giống mình, để cùng nhau tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn.
Câu 2
Lưu Trọng Lư là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới với phong cách thơ nhẹ nhàng, giàu cảm xúc và đầy tính trữ tình. Bài thơ “Nắng mới” không chỉ là tiếng lòng của người con dành cho người mẹ đã khuất, mà còn là bản hòa ca giữa thiên nhiên, kỷ niệm và tình mẫu tử sâu sắc.
Ngay từ những câu thơ đầu, nhà thơ đã vẽ nên khung cảnh thiên nhiên mùa hè quen thuộc của làng quê Việt Nam:
“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Xao xác, gà trưa gáy não nùng,”
Ánh nắng mới không chỉ là dấu hiệu của thời gian mà còn là chất xúc tác gợi mở ký ức tuổi thơ. Tiếng gà gáy, ánh sáng hắt qua song cửa gợi một nỗi buồn man mác, nao lòng, mở ra không gian yên tĩnh của buổi trưa hè - nơi những ký ức sâu kín bắt đầu sống dậy.
Từ khung cảnh ấy, tâm trạng người con dần hiện lên rõ nét:
“Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
Chập chờn sống lại những ngày không.”
Nỗi buồn ấy không cụ thể mà mơ hồ, chập chờn, như chính những ký ức xưa cũ trỗi dậy trong tâm hồn người con – đó là nỗi nhớ mẹ.
Khổ thơ thứ hai và ba là cao trào cảm xúc, khi hình ảnh người mẹ hiện lên chân thực và xúc động:
“Tôi nhớ mẹ tôi, thuở thiếu thời
Lúc người còn sống, tôi lên mười;”
Tuổi thơ và hình bóng mẹ là hai mảng ký ức không thể tách rời. Hình ảnh mẹ hiện lên qua những điều rất đỗi đời thường: chiếc áo đỏ phơi trước giậu, nụ cười đen nhánh sau tay áo. Những chi tiết ấy tuy nhỏ nhưng lại thấm đẫm yêu thương và gợi xúc cảm sâu lắng.
Bài thơ kết lại trong sự day dứt và tiếc nuối:
“Hình dáng mẹ tôi chưa xoá mờ
Hãy còn mường tượng lúc vào ra…”
Dù thời gian trôi qua, bóng dáng mẹ vẫn vẹn nguyên trong tâm tưởng nhà thơ. Không cần ồn ào hay bi lụy, tình cảm ấy nhẹ nhàng, chân thật nhưng lắng đọng sâu trong lòng người đọc.
“Nắng mới” là một tác phẩm giàu tính nhân văn, thể hiện tình mẫu tử sâu sắc qua những vần thơ trong sáng và xúc động. Bằng nghệ thuật miêu tả tinh tế, cảm xúc chân thành và hình ảnh gần gũi, Lưu Trọng Lư đã để lại một bài thơ giàu giá trị nghệ thuật và cảm động lòng người. Đây chính là minh chứng cho sức sống bền bỉ và chiều sâu tâm hồn trong thơ ca Việt Nam giai đoạn Thơ mới.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của văn bản:Nghị luận.
Câu 2.
Hai cặp từ, cặp cụm từ đối lập trong đoạn (1):
Phung phí – keo kiệt
Hào phóng – bủn xỉn
Câu 3.
Tác giả cho rằng không nên phán xét người khác một cách dễ dàng vì mỗi người có hoàn cảnh sống, cách suy nghĩ và giá trị riêng. Việc đánh giá người khác dựa trên cái nhìn phiến diện, định kiến hoặc theo cảm tính sẽ dẫn đến hiểu lầm và bất công. Chỉ khi đặt mình vào hoàn cảnh của người khác, ta mới hiểu rõ lý do đằng sau hành động của họ.
Câu 4.
Câu này thể hiện quan điểm rằng định kiến khiến con người mất đi sự khách quan, đánh mất khả năng cảm thông và nhìn nhận thế giới một cách công bằng. Nếu buông xuôi theo định kiến, con người sẽ sống khép kín, bảo thủ, thiếu cởi mở và không thể phát triển tư duy độc lập.
Câu 5.
Thông điệp rút ra từ văn bản:
Hãy tránh việc phán xét người khác dựa trên định kiến cá nhân, học cách lắng nghe và thấu hiểu sự khác biệt của mỗi người. Mỗi người có quyền sống theo cách riêng, vì vậy tôn trọng sự khác biệt chính là biểu hiện của lòng nhân ái và trí tuệ.
Ví dụ 1: Một vật được buộc vào một sợi dây và quay tròn đều. Lực hướng tâm ở đây chính là lực căng của sợi dây.
Ví dụ 2: Một chiếc xe ô tô chuyển động trên một cung đường vòng. Lực hướng tâm là lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
Ví dụ 3: Mặt Trăng quay quanh Trái Đất. Lực hướng tâm ở đây là lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng.
Ví dụ 1: Một vật được buộc vào một sợi dây và quay tròn đều. Lực hướng tâm ở đây chính là lực căng của sợi dây.
Ví dụ 2: Một chiếc xe ô tô chuyển động trên một cung đường vòng. Lực hướng tâm là lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
Ví dụ 3: Mặt Trăng quay quanh Trái Đất. Lực hướng tâm ở đây là lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính: Tự sự (kết hợp với miêu tả và biểu cảm)
Câu 2
Nhân vật trung tâm của đoạn trích: Bê-li-cốp.
Câu 3
Ngôi kể: Ngôi thứ nhất – người kể là nhân vật “tôi” (một đồng nghiệp của Bê-li-cốp).
Tác dụng:
• Tạo sự gần gũi, chân thực, sinh động.
• Giúp thể hiện rõ quan điểm, thái độ của người kể đối với nhân vật Bê-li-cốp.
• Tăng tính thuyết phục và chiều sâu tâm lý cho nhân vật.
Câu 4
Chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp:
• Luôn mang giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô cốt bông, kể cả khi trời đẹp.
• Vật dụng như đồng hồ, dao gọt bút chì… đều được để trong bao.
• Gương mặt luôn giấu sau cổ áo bành tô.
• Sống khép kín, ngại tiếp xúc, sợ giao tiếp, thói quen đi thăm nhà người khác mà không nói gì.
• Coi những chỉ thị, thông tư là chân lý tuyệt đối.
• Khiếp sợ sự thay đổi, luôn hoài niệm quá khứ, xa lánh hiện thực.
Lý do nhan đề “Người trong bao”:
• Hình ảnh “bao” là biểu tượng cho sự sống khép kín, bảo thủ, sợ hãi và cô lập với thế giới.
• Bê-li-cốp như sống trong một cái “bao” cả nghĩa đen (vật dụng) và nghĩa bóng (lối sống, tư duy).
• Nhan đề thể hiện sự phê phán lối sống rụt rè, bảo thủ, không dám thay đổi hay hòa nhập với cuộc sống hiện đại.
Câu 5
Bài học rút ra từ đoạn trích:
• Phê phán lối sống khép kín, giáo điều, hẹp hòi, thiếu hòa nhập.
• Cảnh báo tác hại của những người sống trong “bao” đối với xã hội.
• Khuyến khích con người sống cởi mở, can đảm đối diện với thực tại và thay đổi.