

Trần Thị Thủy
Giới thiệu về bản thân



































CÂU 1 :
Bài thơ Bàn giao của Vũ Quần Phương là một lời nhắn gửi đầy yêu thương và trách nhiệm từ thế hệ đi trước dành cho thế hệ sau. Người ông trong bài thơ không chỉ bàn giao những vẻ đẹp bình dị, thân thuộc của cuộc sống như gió heo may, mùi ngô nướng, hương bưởi tháng giêng... mà còn trao truyền những giá trị sống sâu sắc. Ông không bàn giao những vất vả, khổ đau mà bản thân từng trải qua, bởi ông mong cháu mình sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, đủ đầy hơn. Điều quý giá nhất ông truyền lại chính là tinh thần “vững gót làm người” – một lời nhắc nhở thế hệ sau cần bản lĩnh, kiên cường trước thử thách. Với giọng thơ nhẹ nhàng, sâu lắng cùng hình ảnh gần gũi, bài thơ không chỉ thể hiện tình cảm gia đình mà còn gợi suy ngẫm về vai trò kế thừa và trách nhiệm của người trẻ trong gìn giữ những giá trị sống cao đẹp. Đó là sự tiếp nối thiêng liêng giữa các thế hệ trong dòng chảy lịch sử và nhân văn.
CÂU 2 :
Tuổi trẻ là quãng thời gian sôi nổi và giàu nhiệt huyết nhất của đời người. Đó là thời điểm để khám phá bản thân, xây dựng ước mơ và hình thành bản lĩnh sống. Trong hành trình ấy, trải nghiệm có vai trò vô cùng quan trọng, giúp tuổi trẻ trưởng thành và sống ý nghĩa hơn.
Trải nghiệm là quá trình con người dấn thân, tiếp xúc với thực tế, từ đó rút ra bài học và làm phong phú vốn sống. Đối với tuổi trẻ – khi kinh nghiệm sống còn ít ỏi, thì trải nghiệm lại càng cần thiết. Nó giúp người trẻ hiểu rõ mình muốn gì, mạnh – yếu chỗ nào, cần hoàn thiện điều gì để thích nghi với xã hội đang không ngừng đổi thay. Những trải nghiệm – dù là thành công hay thất bại – đều mang lại giá trị. Thành công giúp ta tự tin, còn thất bại rèn luyện bản lĩnh. Nếu không dám thử, tuổi trẻ sẽ mãi sống trong vùng an toàn, thiếu động lực để vươn lên và dễ đánh mất chính mình.
Thực tế đã chứng minh điều đó. Nhiều bạn trẻ dám từ bỏ con đường bằng phẳng để thử sức ở những môi trường mới, công việc mới, thậm chí là đi tình nguyện ở vùng khó khăn. Nhờ những trải nghiệm đó, họ hiểu hơn về cuộc sống, biết cảm thông, sẻ chia, trưởng thành và chín chắn hơn trong suy nghĩ. Ngược lại, những người sống khép mình, ngại thay đổi thường lúng túng khi đối mặt với thử thách, dễ gục ngã khi vấp ngã đầu tiên.
Tuy nhiên, trải nghiệm cần có định hướng đúng đắn. Không phải cái gì mới lạ cũng nên thử, tuổi trẻ cần học cách chọn lọc để trải nghiệm tích cực, tránh chạy theo những thứ vô bổ, nguy hiểm. Đồng thời, gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo môi trường cởi mở, an toàn để người trẻ được học hỏi, khám phá và thể hiện mình.
Tuổi trẻ không kéo dài mãi. Vì vậy, hãy để những năm tháng thanh xuân không trôi qua một cách lãng phí. Dám sống, dám trải nghiệm, dám chấp nhận thử thách sẽ giúp tuổi trẻ tạo dựng hành trang vững chắc cho tương lai. Chính những trải nghiệm hôm nay sẽ là ký ức quý giá, là nền tảng để ta sống tốt, sống mạnh mẽ hơn suốt cuộc đời.
Câu 1:
Thể thơ: Tự do
Câu 2:
Người ông sẽ bàn giao cho cháu:
Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng
Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân
Những khuôn mặt đẫm nắng, đẫm yêu thương
Một chút buồn, ngậm ngùi, chút cô đơn
Và cả câu thơ mang ý nghĩa sống: "Cắn răng mà chịu thiệt, vững gót để làm người."
Câu 3 :
Người ông không muốn bàn giao những điều như: vất vả, sương muối lạnh, chiến tranh loạn lạc, mưa bụi, ngọn đèn mờ,... vì đó là những đau thương, mất mát mà ông muốn thế hệ sau không phải gánh chịu. Đó là mong ước gửi gắm tình thương, muốn cháu được sống trong hòa bình, hạnh phúc.
Câu 4:
Biện pháp điệp ngữ: “bàn giao”
Điệp ngữ này nhấn mạnh hành động truyền lại những giá trị của thế hệ trước cho thế hệ sau.
Qua đó thể hiện tấm lòng yêu thương, trân trọng và kì vọng của người ông vào cháu – thế hệ tương lai
Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, sâu lắng cho bài thơ
Câu 5:
Chúng ta hôm nay cần biết trân trọng và biết ơn những điều mà cha ông đã bàn giao lại, từ hòa bình, hạnh phúc đến những giá trị văn hóa và đạo đức. Cần sống trách nhiệm, sống đẹp và sống có ích để xứng đáng với sự hi sinh, vun đắp của thế hệ trước. Đồng thời, thế hệ trẻ cũng nên tiếp tục giữ gìn, phát huy, làm giàu thêm những giá trị ấy để trao lại cho mai sau. Đó là cách thiết thực nhất để thể hiện lòng biết ơn và tiếp nối truyền thống.
CÂU 1:
Bức tranh quê trong đoạn thơ Trăng hè của Đoàn Văn Cừ hiện lên thật bình dị, yên ả mà đậm chất thơ. Âm thanh “võng kẽo kẹt”, tiếng thở đều của “con chó ngủ lơ mơ”, hình ảnh “ông lão nằm chơi giữa sân”, “bé con ngắm bóng mèo” tạo nên một khung cảnh thôn quê thanh bình, gần gũi. Những chi tiết đời thường ấy được nhà thơ khắc họa đầy tinh tế, chân thực khiến người đọc như đắm mình trong một đêm hè dịu mát, ngập tràn ánh trăng và tình người. Thiên nhiên và con người hòa quyện trong tĩnh lặng, tạo nên một khung cảnh yên bình đến lạ kỳ. Cảnh vật không tĩnh đến lạnh lẽo mà mang nét sống động nhẹ nhàng, như hơi thở êm đềm của làng quê. Đó không chỉ là vẻ đẹp ngoại cảnh, mà còn là vẻ đẹp của tâm hồn – nơi lưu giữ những kí ức tuổi thơ, những tình cảm gắn bó với quê hương. Bức tranh quê ấy gợi cho ta cảm giác thư thái, an yên giữa nhịp sống ồn ào, vội vã hôm nay.
CÂU 2 :
Tuổi trẻ là quãng đời tươi đẹp và quý giá nhất của mỗi con người. Đó là giai đoạn chứa đựng những ước mơ, hoài bão và khát khao vươn tới. Trong hành trình ấy, sự nỗ lực hết mình chính là yếu tố quyết định để tuổi trẻ trở nên ý nghĩa và trọn vẹn.
Nỗ lực hết mình nghĩa là dám sống với đam mê, không ngại gian khó, luôn cố gắng vượt qua giới hạn bản thân để vươn tới thành công. Ở tuổi trẻ, ai cũng có những ước mơ lớn lao – trở thành bác sĩ, kỹ sư, nghệ sĩ, doanh nhân… Nhưng ước mơ sẽ mãi là giấc mộng nếu không có sự cố gắng không ngừng nghỉ. Thế giới không thiếu tài năng, điều tạo nên khác biệt chính là nỗ lực. Người trẻ hôm nay đang sống trong một thời đại mở – cơ hội rộng lớn, thông tin dồi dào, nền tảng phát triển thuận lợi – nhưng đồng thời cũng đối diện với áp lực, cạnh tranh và thử thách khốc liệt. Nếu không nỗ lực, tuổi trẻ dễ bị chôn vùi trong sự trì trệ, lười biếng và đánh mất chính mình.
Thực tế cho thấy, rất nhiều người trẻ đã và đang tỏa sáng nhờ sự quyết tâm không mệt mỏi. Những sinh viên nghèo vượt khó, những người trẻ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, những vận động viên ngày đêm luyện tập để đem vinh quang về cho tổ quốc – họ chính là minh chứng sống động cho giá trị của sự nỗ lực. Họ dám thất bại, dám đứng dậy và bước tiếp. Bởi tuổi trẻ không cần hoàn hảo, chỉ cần không ngừng cố gắng.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng và sống hết mình cho những năm tháng tuổi trẻ. Nhiều bạn trẻ dễ bị cuốn vào lối sống hưởng thụ, lười biếng, phụ thuộc, sợ khó, sợ khổ, dễ dàng bỏ cuộc trước thử thách. Đó là sự lãng phí lớn nhất của thanh xuân. Sống mà không nỗ lực là tự đánh mất cơ hội của chính mình.
Tuổi trẻ là một lần duy nhất. Hãy sống sao cho sau này nhìn lại, ta không hối tiếc vì đã từng sống nhạt nhòa. Mỗi giọt mồ hôi hôm nay sẽ là thành quả ngọt ngào của ngày mai. Và chỉ khi thực sự nỗ lực, tuổi trẻ mới có thể vẽ nên một hành trình đáng tự hào.
Câu 1.
Ngôi kể thứ ba (người kể chuyện giấu mình, không tham gia vào câu chuyện).
Câu 2.
Khi mẹ xuống ở cùng, chị Bớt rất mừng.
Dù từng bị mẹ phân biệt đối xử, chị vẫn nhẹ nhàng gặng hỏi mẹ cho rõ ràng.
Chị chăm lo cho mẹ, không nhắc lại chuyện cũ.
Khi mẹ ân hận, chị lập tức an ủi: "Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?"
Câu 3.
Bớt là người giàu lòng vị tha, hiếu thảo, chịu thương chịu khó, không để tâm đến quá khứ bị tổn thương mà luôn hướng về gia đình và người thân với tình yêu thương chân thành.
Câu 4.
Hành động và lời nói đó thể hiện sự cảm thông, bao dung và mong muốn xoa dịu nỗi day dứt trong lòng mẹ. Bớt không trách móc, mà ngược lại còn trấn an mẹ, cho thấy chị đã hoàn toàn tha thứ
Câu 5.
Thông điệp: Tình cảm gia đình cần được xây dựng bằng sự bao dung và tha thứ.
Lí giải: Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người vì cái tôi mà dễ dàng trách móc, xa cách nhau. Biết tha thứ và yêu thương sẽ giúp gắn kết các thành viên, tạo nên một mái ấm thực sự.
Câu 1.
Ngôi kể thứ ba (người kể chuyện giấu mình, không tham gia vào câu chuyện).
Câu 2.
Khi mẹ xuống ở cùng, chị Bớt rất mừng.
Dù từng bị mẹ phân biệt đối xử, chị vẫn nhẹ nhàng gặng hỏi mẹ cho rõ ràng.
Chị chăm lo cho mẹ, không nhắc lại chuyện cũ.
Khi mẹ ân hận, chị lập tức an ủi: "Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?"
Câu 3.
Bớt là người giàu lòng vị tha, hiếu thảo, chịu thương chịu khó, không để tâm đến quá khứ bị tổn thương mà luôn hướng về gia đình và người thân với tình yêu thương chân thành.
Câu 4.
Hành động và lời nói đó thể hiện sự cảm thông, bao dung và mong muốn xoa dịu nỗi day dứt trong lòng mẹ. Bớt không trách móc, mà ngược lại còn trấn an mẹ, cho thấy chị đã hoàn toàn tha thứ
Câu 5.
Thông điệp: Tình cảm gia đình cần được xây dựng bằng sự bao dung và tha thứ.
Lí giải: Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người vì cái tôi mà dễ dàng trách móc, xa cách nhau. Biết tha thứ và yêu thương sẽ giúp gắn kết các thành viên, tạo nên một mái ấm thực sự.
CÂU 1:
Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái đất. Việc bảo vệ môi trường không chỉ là hành động thiết thực để gìn giữ thiên nhiên, mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo sức khỏe, chất lượng cuộc sống và sự phát triển bền vững của xã hội. Khi môi trường bị ô nhiễm, con người phải đối mặt với hàng loạt vấn đề nghiêm trọng như bệnh tật, biến đổi khí hậu, thiên tai, cạn kiệt tài nguyên… Ngược lại, một môi trường trong lành sẽ tạo điều kiện cho con người sống khỏe mạnh, học tập và làm việc hiệu quả. Ngày nay, ô nhiễm môi trường đang trở thành vấn đề toàn cầu, đòi hỏi sự chung tay của mọi người, đặc biệt là thế hệ trẻ. Mỗi hành động nhỏ như trồng cây, tiết kiệm điện, phân loại rác đúng cách hay hạn chế dùng nhựa đều góp phần bảo vệ môi trường. Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm mà còn là quyền lợi của mỗi người. Sống xanh, sống sạch chính là cách để chúng ta gìn giữ tương lai cho chính mình và các thế hệ sau.
CÂU 2
Hình tượng người ẩn sĩ – người chọn sống ẩn dật nơi thôn quê, rời xa danh lợi – là một trong những đề tài quen thuộc trong văn học trung đại. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ của Nguyễn Khuyến (bài “Thu vịnh”), hình tượng ấy hiện lên với những vẻ đẹp riêng, nhưng đều gợi cảm hứng về lối sống an nhiên, thanh cao và trí tuệ.
Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện rõ tư tưởng triết lý sống nhàn qua hình tượng người ẩn sĩ gắn bó với thiên nhiên và tự tại với chính mình. Người ẩn sĩ chọn một cuộc sống bình dị “một mai, một cuốc, một cần câu” – những vật dụng lao động gợi nhịp sống thong dong, thanh đạm. Ông không bị cuốn vào “chốn lao xao” của danh lợi, mà chủ động tìm về nơi “vắng vẻ”, sống hòa hợp với bốn mùa, tận hưởng vẻ đẹp của tự nhiên. Câu thơ cuối “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” là lời khẳng định dứt khoát: công danh, vật chất chỉ là ảo ảnh thoáng qua, không thể trói buộc một tâm hồn thức tỉnh và vững vàng.
Trong khi đó, người ẩn sĩ trong bài thơ của Nguyễn Khuyến lại mang vẻ lặng lẽ, nội tâm sâu lắng. Không trực tiếp bàn về triết lý sống nhàn, bài thơ vẽ nên bức tranh thu tĩnh lặng: “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, “nước biếc trông như tầng khói phủ”,… Thiên nhiên hiện lên qua cái nhìn tinh tế của thi nhân – một người sống lặng lẽ, giao hòa với đất trời. Dẫu cảnh vật hữu tình, tâm hồn cũng hứng khởi định “cất bút”, nhưng ông lại dừng lại, “thẹn với ông Đào” – ý chỉ Đào Tiềm, bậc ẩn sĩ mẫu mực của văn hóa phương Đông. Điều này cho thấy sự tự vấn khiêm nhường, thấm đẫm đạo lý Nho – Lão – một nét đặc trưng trong tư duy của Nguyễn Khuyến.
Cả hai bài thơ đều cho thấy người ẩn sĩ không đơn thuần là “tránh đời” mà là người tỉnh thức, thấu hiểu lẽ đời, chọn sống theo lý tưởng riêng. Tuy nhiên, Nguyễn Bỉnh Khiêm mang đến hình tượng một ẩn sĩ triết gia – mạnh mẽ, rõ ràng trong lập trường sống. Còn Nguyễn Khuyến lại xây dựng hình ảnh ẩn sĩ thi nhân – tinh tế, sâu lắng, hướng nội. Sự khác biệt ấy phản ánh cá tính nghệ thuật và bối cảnh sống của hai tác giả: Nguyễn Bỉnh Khiêm từ bỏ chốn quan trường để sống ẩn, vẫn được người đời trọng vọng như bậc “anh hùng trong bóng tối”; còn Nguyễn Khuyến sống vào thời loạn lạc cuối triều Nguyễn, rút về quê nhà trong nỗi cô đơn, ưu tư cho vận nước.
Tóm lại, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ thể hiện vẻ đẹp thanh cao, trí tuệ và nhân cách lớn của con người xưa. Trong xã hội hiện đại hôm nay, những giá trị ấy vẫn là nguồn cảm hứng lớn, gợi nhắc mỗi người về lối sống giản dị, hòa hợp và biết đủ – để giữ gìn sự bình yên từ trong tâm hồn đến môi trường sống quanh ta.
Câu 1. Theo bài viết, tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ tâm lý do mất mát sinh thái gây ra, như sự biến mất của loài sinh vật hay thay đổi cảnh quan thiên nhiên, khiến con người phản ứng như khi mất người thân.
Câu 2. Bài viết trình bày theo trình tự diễn giải – chứng minh: bắt đầu bằng việc giới thiệu hiện tượng, sau đó giải thích khái niệm, đưa dẫn chứng cụ thể và mở rộng ảnh hưởng đến nhiều đối tượng.
Câu 3. Tác giả sử dụng các dẫn chứng khoa học (nghiên cứu của Cunsolo & Ellis), các trường hợp cụ thể (người Inuit, người trồng trọt Australia, người bản địa Amazon), và kết quả khảo sát quốc tế về cảm xúc của giới trẻ với biến đổi khí hậu.
Câu 4. Cách tiếp cận của tác giả mang tính nhân văn, tập trung vào khía cạnh tâm lý – tinh thần của con người trước biến đổi khí hậu thay vì chỉ phân tích khoa học, từ đó giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu cảm xúc và sự nghiêm trọng của vấn đề.
Câu 5. Thông điệp sâu sắc nhất: Biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là một cuộc khủng hoảng tinh thần, ảnh hưởng đến cảm xúc, văn hóa và bản sắc của con người – đòi hỏi sự thấu cảm và hành động từ cả cộng đồng toàn cầu.