

Vàng Thị Linh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Trong hành trình trưởng thành của mỗi người, việc thấu hiểu chính mình là một yêu cầu quan trọng và không thể thiếu. Khi hiểu rõ bản thân, chúng ta biết mình mạnh ở đâu để phát huy, yếu ở đâu để khắc phục, từ đó đưa ra những lựa chọn đúng đắn trong học tập, công việc và cuộc sống. Thấu hiểu chính mình cũng giúp ta không bị cuốn vào sự so sánh hay chạy theo những giá trị ảo. Ngược lại, nếu không nhận thức được bản thân, con người dễ rơi vào tình trạng hoang mang, đánh mất phương hướng, và lãng phí tiềm năng. Việc nhìn lại mình đòi hỏi sự dũng cảm, trung thực và cả bao dung với chính mình. Biết tự soi mình để sửa mình, đó là bước đầu để hoàn thiện và trưởng thành. Như câu chuyện “đèn và trăng” trong ca dao, mỗi người đều có điểm sáng và điểm tối, chỉ khi tự nhận ra điều đó, ta mới có thể phát triển một cách bền vững và sâu sắc.
Câu 2 :
Bài thơ “Chuyện của mẹ” của Nguyễn Ba là một bản anh hùng ca lặng lẽ về sự hy sinh cao cả của người mẹ Việt Nam trong chiến tranh, đồng thời là lời ngợi ca tình mẫu tử, tình yêu đất nước sâu nặng.
Về nội dung, bài thơ tái hiện chân thực và xúc động hình ảnh một người mẹ có đến năm lần tiễn người thân ra chiến trường. Mỗi cuộc chia ly là một mất mát: chồng, ba người con, và cả chính đứa con út - người kể chuyện, cũng để lại một phần thân thể nơi chiến trường. Nỗi đau dồn dập ấy không làm mẹ gục ngã, mà càng làm sáng lên phẩm chất kiên cường, âm thầm chịu đựng, đầy bao dung của người mẹ. Mẹ không chỉ là mẹ của riêng con, mà là “mẹ của non sông đất nước”, là biểu tượng của hàng triệu bà mẹ Việt Nam đã lặng lẽ hiến dâng những gì thiêng liêng nhất cho độc lập dân tộc.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng hình thức kể - tả kết hợp với trữ tình, giọng điệu sâu lắng, giàu cảm xúc. Các chi tiết được lựa chọn chân thực và đầy sức nặng như: “chồng mẹ hóa thành ngàn lau”, “chị gái dẫn xe bộ đội lội ngầm”, “tôi đi về bằng đôi mông đít”… mang tính biểu tượng mạnh mẽ và giàu chất hiện thực. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng thấm đẫm tình cảm, thể hiện được nỗi đau, tình thương, sự kiêu hãnh, và cả tinh thần nhân văn sâu sắc.
Bài thơ “Chuyện của mẹ” không chỉ là câu chuyện về chiến tranh, mà còn là câu chuyện của tình người, tình quê hương, đất nước. Qua đó, người đọc hiểu hơn về sự hy sinh lớn lao của những người mẹ – những người hùng thầm lặng, góp phần làm nên một dân tộc kiên cường và giàu lòng nhân ái.
Câu 1 : Văn bản trên thuộc kiểu nghị luận.
Câu 2 : Văn bản đề cập đến vấn đề biết người, biết mình, đặc biệt nhấn mạnh đến việc tự nhận thức và sửa đổi bản thân là yếu tố quan trọng để phát triển và hoàn thiện con người
Câu 3 : Tác giả sử dụng:
- Câu ca dao về đèn và trăng như một hình tượng ẩn dụ cho con người và cách nhìn nhận, đánh giá.
- Tục ngữ “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn” để nói lên sự khác biệt, không ai hoàn hảo hoàn toàn.
- Câu Kiều “Tuần trăng khuyết, đĩa dầu hao” để minh hoạ hình ảnh chiếc đèn cổ, từ đó làm nổi bật sự mỏng manh của ánh sáng đèn trước gió, liên hệ đến con người trong hoàn cảnh khó khăn.
- Câu 4 :
- Mục đích: Khuyên nhủ con người cần biết tự soi xét, nhận ra điểm mạnh điểm yếu của bản thân để không ngừng hoàn thiện, tránh tự mãn hay ảo tưởng.
- Nội dung: Dựa vào câu chuyện ẩn dụ giữa đèn và trăng, tác giả truyền tải thông điệp rằng mỗi người đều có điểm mạnh, điểm yếu. Quan trọng là phải biết nhìn nhận đúng bản thân để sửa đổi và phát triển.
Câu 5 : Tác giả lập luận một cách mạch lạc, logic và sâu sắc. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ (trăng - đèn), dẫn chứng gần gũi (ca dao, tục ngữ, Kiều), kết hợp bình luận và phân tích để mở rộng vấn đề. Cách lập luận giàu tính triết lý, có chiều sâu tư tưởng và tạo ra sự suy ngẫm cho người đọc.
Câu 1: thể thơ tự do
Câu 2: Các tính từ miêu tả hạnh phúc là: xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư
Câu 3:Đoạn thơ gợi ra hình ảnh hạnh phúc là sự ngọt ngào và bình dị, giống như quả thơm lan tỏa hương trong sự tĩnh lặng và nhẹ nhàng. Tác giả muốn nói rằng, hạnh phúc không ồn ào hay phô trương, mà thường đến từ những điều đơn sơ, tinh tế và âm thầm trong cuộc sống.
Câu 4:Biện pháp tu từ so sánh “hạnh phúc đôi khi như sông”
Tác dụng : + Làm cho câu thơ sinh động hấp dẫn gợi hình gợi cảm
+ Nhấn mạnh tăng tính hình tượng cho khái niệm trừu tượng “hạnh phúc”. Nó giúp người đọc liên tưởng đến sự tự nhiên, vô tư, không toan tính của hạnh phúc – giống như con sông cứ thế chảy về biển cả, không quan tâm đến mình đang đầy hay vơ
+ thể hiện nổi bật vẻ đẹp thuần khiết, không điều kiện của hạnh phúc.
Câu 5: Tác giả quan niệm rằng hạnh phúc không phải là điều gì quá lớn lao, mà chính là những điều giản dị, nhẹ nhàng và bình yên trong cuộc sống. Hạnh phúc có thể đến từ thiên nhiên, sự lặng thầm, và cả sự vô tư không toan tính. Đó là một cái nhìn nhân văn, sâu sắc và tinh tế về giá trị cuộc sống.
Câu 1: thể thơ tự do
Câu 2: Các tính từ miêu tả hạnh phúc là: xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư
Câu 3:Đoạn thơ gợi ra hình ảnh hạnh phúc là sự ngọt ngào và bình dị, giống như quả thơm lan tỏa hương trong sự tĩnh lặng và nhẹ nhàng. Tác giả muốn nói rằng, hạnh phúc không ồn ào hay phô trương, mà thường đến từ những điều đơn sơ, tinh tế và âm thầm trong cuộc sống.
Câu 4:Biện pháp tu từ so sánh “hạnh phúc đôi khi như sông”
Tác dụng : + Làm cho câu thơ sinh động hấp dẫn gợi hình gợi cảm
+ Nhấn mạnh tăng tính hình tượng cho khái niệm trừu tượng “hạnh phúc”. Nó giúp người đọc liên tưởng đến sự tự nhiên, vô tư, không toan tính của hạnh phúc – giống như con sông cứ thế chảy về biển cả, không quan tâm đến mình đang đầy hay vơ
+ thể hiện nổi bật vẻ đẹp thuần khiết, không điều kiện của hạnh phúc.
Câu 5: Tác giả quan niệm rằng hạnh phúc không phải là điều gì quá lớn lao, mà chính là những điều giản dị, nhẹ nhàng và bình yên trong cuộc sống. Hạnh phúc có thể đến từ thiên nhiên, sự lặng thầm, và cả sự vô tư không toan tính. Đó là một cái nhìn nhân văn, sâu sắc và tinh tế về giá trị cuộc sống.
Câu 1: thể thơ tự do
Câu 2: Các tính từ miêu tả hạnh phúc là: xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư
Câu 3:Đoạn thơ gợi ra hình ảnh hạnh phúc là sự ngọt ngào và bình dị, giống như quả thơm lan tỏa hương trong sự tĩnh lặng và nhẹ nhàng. Tác giả muốn nói rằng, hạnh phúc không ồn ào hay phô trương, mà thường đến từ những điều đơn sơ, tinh tế và âm thầm trong cuộc sống.
Câu 4:Biện pháp tu từ so sánh “hạnh phúc đôi khi như sông”
Tác dụng : + Làm cho câu thơ sinh động hấp dẫn gợi hình gợi cảm
+ Nhấn mạnh tăng tính hình tượng cho khái niệm trừu tượng “hạnh phúc”. Nó giúp người đọc liên tưởng đến sự tự nhiên, vô tư, không toan tính của hạnh phúc – giống như con sông cứ thế chảy về biển cả, không quan tâm đến mình đang đầy hay vơ
+ thể hiện nổi bật vẻ đẹp thuần khiết, không điều kiện của hạnh phúc.
Câu 5: Tác giả quan niệm rằng hạnh phúc không phải là điều gì quá lớn lao, mà chính là những điều giản dị, nhẹ nhàng và bình yên trong cuộc sống. Hạnh phúc có thể đến từ thiên nhiên, sự lặng thầm, và cả sự vô tư không toan tính. Đó là một cái nhìn nhân văn, sâu sắc và tinh tế về giá trị cuộc sống.