Lê Khánh Ly

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lê Khánh Ly
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


1. Đậu nành là cây họ đậu có khả năng cố định đạm:

  • Rễ đậu nành có các nốt sần chứa vi khuẩn cộng sinh Rhizobium.
  • Những vi khuẩn này có khả năng cố định nitrogen từ không khí (N₂) và biến nó thành dạng hợp chất đạm (NH₄⁺) mà cây có thể sử dụng được.
  • Một phần nitrogen này tích tụ lại trong đất, làm giàu hàm lượng đạm tự nhiên cho mùa vụ sau.

2. Khoai là cây lấy đi nhiều dinh dưỡng

  • Khi trồng khoai, cây hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng từ đất, trong đó có nitrogen, dẫn đến suy giảm chất lượng đất nếu không được bổ sung kịp thời.

3. Luân canh khoai – đậu giúp cải tạo đất:

  • Khi luân canh như vậy, đậu nành vừa cải thiện độ màu mỡ của đất, vừa hạn chế sâu bệnh tích tụ và giảm chi phí phân bón hóa học.



a)

Nuôi cấy không liên tục (Batch culture):

  • Môi trường dinh dưỡng chỉ cung cấp một lần.
  • Không thêm hay rút bớt gì trong quá trình nuôi.
  • Vi sinh vật phát triển theo 4 pha: tiềm phát → lũy thừa → ổn định → suy vong

Nuôi cấy liên tục (Continuous culture):

  • Môi trường dinh dưỡng được cung cấp liên tục.
  • Dung dịch cũ (chứa vi sinh vật và sản phẩm) được lấy ra liên tục.
  • Duy trì vi sinh vật ở pha sinh trưởng lũy thừa ổn định.

b)


1. Pha tiềm phát (Lag phase):



  • Đặc điểm: Vi khuẩn chưa phân chia ngay mà tập trung thích nghi với môi trường mới.
  • Hoạt động: Tổng hợp enzyme, phục hồi tế bào, chuẩn bị cho quá trình sinh trưởng.
  • Tốc độ sinh trưởng: Gần như bằng 0.






2. Pha lũy thừa (Log phase hay Exponential phase):



  • Đặc điểm: Vi khuẩn phân chia nhanh chóng và liên tục theo cấp số nhân.
  • Hoạt động: Quá trình trao đổi chất và tổng hợp vật chất đạt mức cao nhất.
  • Tốc độ sinh trưởng: Cực đại và ổn định.
  • Ý nghĩa: Đây là pha thích hợp nhất để nghiên cứu các đặc tính sinh học của vi khuẩn.






3. Pha ổn định (Stationary phase):



  • Đặc điểm: Tốc độ sinh ra = tốc độ chết. Số lượng tế bào sống không tăng thêm.
  • Nguyên nhân: Cạn kiệt chất dinh dưỡng, tích tụ chất thải độc hại, pH thay đổi.
  • Tế bào: Có thể bắt đầu hình thành nội bào tử hoặc sản sinh kháng sinh (với một số loài).






4. Pha suy vong (Death phase):



  • Đặc điểm: Tế bào chết nhiều hơn tế bào mới sinh.
  • Nguyên nhân: Môi trường trở nên độc hại, thiếu dinh dưỡng trầm trọng.
  • Kết quả: Số lượng vi khuẩn sống giảm dần.




a)

Nuôi cấy không liên tục (Batch culture):

  • Môi trường dinh dưỡng chỉ cung cấp một lần.
  • Không thêm hay rút bớt gì trong quá trình nuôi.
  • Vi sinh vật phát triển theo 4 pha: tiềm phát → lũy thừa → ổn định → suy vong

Nuôi cấy liên tục (Continuous culture):

  • Môi trường dinh dưỡng được cung cấp liên tục.
  • Dung dịch cũ (chứa vi sinh vật và sản phẩm) được lấy ra liên tục.
  • Duy trì vi sinh vật ở pha sinh trưởng lũy thừa ổn định.

b)


1. Pha tiềm phát (Lag phase):



  • Đặc điểm: Vi khuẩn chưa phân chia ngay mà tập trung thích nghi với môi trường mới.
  • Hoạt động: Tổng hợp enzyme, phục hồi tế bào, chuẩn bị cho quá trình sinh trưởng.
  • Tốc độ sinh trưởng: Gần như bằng 0.






2. Pha lũy thừa (Log phase hay Exponential phase):



  • Đặc điểm: Vi khuẩn phân chia nhanh chóng và liên tục theo cấp số nhân.
  • Hoạt động: Quá trình trao đổi chất và tổng hợp vật chất đạt mức cao nhất.
  • Tốc độ sinh trưởng: Cực đại và ổn định.
  • Ý nghĩa: Đây là pha thích hợp nhất để nghiên cứu các đặc tính sinh học của vi khuẩn.






3. Pha ổn định (Stationary phase):



  • Đặc điểm: Tốc độ sinh ra = tốc độ chết. Số lượng tế bào sống không tăng thêm.
  • Nguyên nhân: Cạn kiệt chất dinh dưỡng, tích tụ chất thải độc hại, pH thay đổi.
  • Tế bào: Có thể bắt đầu hình thành nội bào tử hoặc sản sinh kháng sinh (với một số loài).






4. Pha suy vong (Death phase):



  • Đặc điểm: Tế bào chết nhiều hơn tế bào mới sinh.
  • Nguyên nhân: Môi trường trở nên độc hại, thiếu dinh dưỡng trầm trọng.
  • Kết quả: Số lượng vi khuẩn sống giảm dần.




# Nhập số thực a từ bàn phím

a = float(input("Nhập số thực a: "))


# Tính giá trị tuyệt đối

gia_tri_tuyet_doi = abs(a)


# In kết quả

print("Giá trị tuyệt đối của", a, "là:", gia_tri_tuyet_doi)


# Nhập vào số tự nhiên n

n = int(input("Nhập số tự nhiên n: "))


# Khởi tạo biến tổng S

S = 0


# Lặp qua các số từ 0 đến n-1

for i in range(n):

    if i % 2 == 0 and i % 5 == 0:

        S += i  # Cộng vào tổng nếu chia hết cho 2 và 5


# In kết quả

print("Tổng S các số nhỏ hơn", n, "chia hết cho 2 và 5 là:", S)


1 2

2 4

3 6

4 8

5 10

6 12

7 14

8 16

9 18