Đặng Hà Vy

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đặng Hà Vy
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Quyết định của ông nông dân có thể hợp lý nếu ông ta sử dụng thuốc trừ nấm đúng cách, đúng liều lượng và tuân thủ hướng dẫn sử dụng. Tuy nhiên, cần xem xét các phương pháp phòng trừ bệnh tổng hợp khác như vệ sinh vườn tược, chọn giống kháng bệnh, luân canh cây trồng để đạt hiệu quả cao hơn và bền vững hơn.

Biện pháp sinh học sử dụng các sinh vật tự nhiên để kiểm soát sâu bệnh, trong khi biện pháp hóa học sử dụng hóa chất tổng hợp để tiêu diệt sâu bệnh. Biện pháp sinh học thường có tính chọn lọc cao hơn, bền vững hơn và ít gây hại cho môi trường so với biện pháp hóa học.

Biện pháp sinh học và biện pháp hóa học đều là hai phương pháp được sử dụng để phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng, nhưng chúng khác nhau cơ bản về nguyên tắc hoạt động và tác động đến môi trường.


Biện pháp sinh học dựa trên việc sử dụng các sinh vật tự nhiên để kiểm soát sâu bệnh. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng thiên địch (như ong mắt đỏ để diệt rệp), vi sinh vật (như vi khuẩn Bacillus thuringiensis để diệt sâu bướm), hay các biện pháp canh tác bền vững như luân canh cây trồng để làm giảm mật độ sâu bệnh.

Biện pháp hóa học, mặt khác, sử dụng các hóa chất tổng hợp (thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm) để tiêu diệt trực tiếp sâu bệnh. Các hóa chất này có thể tác động mạnh mẽ, tiêu diệt nhanh chóng sâu bệnh, nhưng cũng có thể gây hại cho môi trường, sức khỏe con người và các sinh vật khác trong hệ sinh thái.

Sự khác biệt chính nằm ở tính chọn lọc. Biện pháp sinh học thường có tính chọn lọc cao hơn, chỉ tác động đến sâu bệnh mục tiêu mà ít ảnh hưởng đến các sinh vật khác. Trong khi đó, biện pháp hóa học thường có phổ tác động rộng hơn, có thể gây hại cho nhiều loài sinh vật không phải là mục tiêu.

Về tính bền vững, biện pháp sinh học được xem là bền vững hơn vì nó không gây ô nhiễm môi trường và không tạo ra tính kháng thuốc ở sâu bệnh. Biện pháp hóa học, nếu sử dụng không đúng cách, có thể gây ra ô nhiễm môi trường, làm suy thoái đất và tạo ra tính kháng thuốc ở sâu bệnh, dẫn đến việc phải sử dụng liều lượng thuốc ngày càng cao.

Bảo vệ hệ sinh thái, duy trì cân bằng sinh thái, bảo vệ đa dạng sinh học và sức khỏe con người.

Việc bảo vệ hệ sinh thái thông qua các biện pháp phòng trừ sâu, bệnh hại mang ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó góp phần duy trì sự cân bằng sinh thái, bảo vệ đa dạng sinh học và sức khỏe con người. Sâu bệnh hại nếu không được kiểm soát sẽ gây ra thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng, vật nuôi và sức khỏe con người.

Sử dụng chế phẩm sinh học chứa các chủng vi sinh vật có lợi để kiểm soát sâu bệnh.

Để giải quyết vấn đề sâu bệnh gia tăng trên trang trại rau hữu cơ, một giải pháp ứng dụng công nghệ vi sinh phù hợp là sử dụng chế phẩm sinh học chứa các chủng vi sinh vật có lợi.


Xác định loại sâu bệnh chính đang gây hại trên trang trại. Điều này cần thông qua quan sát trực tiếp, thu thập mẫu và phân tích để xác định chính xác loài sâu bệnh.

Chọn lựa chế phẩm sinh học phù hợp. Cần chọn chế phẩm chứa các chủng vi sinh vật có khả năng kiểm soát loại sâu bệnh đã xác định. Ví dụ, đối với sâu hại, có thể sử dụng chế phẩm chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) hoặc nấm Beauveria bassiana. Đối với bệnh do nấm gây ra, có thể sử dụng các chế phẩm chứa vi khuẩn đối kháng hoặc nấm đối kháng.

Áp dụng chế phẩm sinh học. Cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất về liều lượng, thời điểm và phương pháp phun xịt hoặc tưới. Điều quan trọng là phải đảm bảo chế phẩm được phân bố đều trên bề mặt cây trồng.

Theo dõi và đánh giá hiệu quả. Sau khi áp dụng chế phẩm, cần theo dõi sự phát triển của sâu bệnh và đánh giá hiệu quả của biện pháp. Nếu hiệu quả không cao, cần xem xét điều chỉnh liều lượng, thời điểm hoặc lựa chọn chế phẩm khác.

công nghệ tế bào động vật, nguyên lý và một số thành tựu đã được trình bày ở trên

để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lên men lactic, tạo vị chua và bảo quản dưa

a) tế bào sinh dục sơ khai đã nguyên phân 9 lần

b) bộ NST 2n của loài là 8

dưa, cà muối được bảo quản lâu nhờ nguyên tắc thẩm thấu, muối diệt khuẩn và quá trình lên men lactic acid tạo môi trường axit, ức chế vi khuẩn gây thối rữa

a) bộ NST 2n của loài là 8

b) tế bào sinh dục sơ khai là tế bào sinh dục đực

khoảng 2,5x10⁴⁶ tế bào