

TRIỆU THỊ HẢI YẾN
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương đã gợi lên trong lòng người đọc những cảm xúc lắng đọng về sự tiếp nối giữa các thế hệ. Qua hình ảnh người ông bàn giao cho cháu những gì đẹp đẽ nhất của cuộc sống – từ cơn gió heo may, góc phố thơm mùi ngô nướng đến mùa xuân xanh ngời – bài thơ thấm đẫm tình yêu thương, sự kỳ vọng và niềm tin. Đồng thời, người ông cũng thể hiện sự chở che khi không bàn giao những tháng ngày gian khổ, loạn lạc, bởi ông muốn cháu mình chỉ đón nhận những điều tốt đẹp. Biện pháp điệp ngữ “bàn giao” được sử dụng nhấn mạnh mạch cảm xúc chủ đạo của bài thơ, cho thấy quá trình truyền trao đầy yêu thương và trách nhiệm. Đặc biệt, hình ảnh “câu thơ vững gót làm người” mà ông bàn giao như một lời nhắn nhủ sâu sắc về lòng kiên cường, bản lĩnh cần có trong cuộc sống. Bài thơ không chỉ là những lời gửi gắm ân tình mà còn thức tỉnh người trẻ về trách nhiệm tiếp nối, gìn giữ và phát huy những giá trị cao đẹp mà thế hệ trước đã dày công vun đắp.
Câu 2 Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp đẽ và tràn đầy sức sống nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó không chỉ là quãng đời của những ước mơ, nhiệt huyết mà còn là thời gian quý giá để mỗi người trải nghiệm, học hỏi và trưởng thành. Vì vậy, sự trải nghiệm đối với tuổi trẻ có ý nghĩa vô cùng to lớn.
Trải nghiệm là hành trình mà mỗi người trẻ bước ra khỏi vùng an toàn, dám thử thách mình với những điều mới mẻ, dù đôi khi phải đối mặt với thất bại, khó khăn. Qua trải nghiệm, chúng ta không chỉ tích lũy kiến thức thực tiễn, rèn luyện kỹ năng sống mà còn hiểu hơn về bản thân, khám phá những giới hạn mới của mình. Những trải nghiệm quý báu ấy giúp tuổi trẻ trưởng thành hơn, bản lĩnh hơn và có cái nhìn sâu sắc về cuộc đời.Trong xã hội hiện đại, trải nghiệm càng trở nên cần thiết. Cuộc sống thay đổi từng ngày, đòi hỏi con người không chỉ giỏi lý thuyết mà còn phải năng động, linh hoạt, thích ứng nhanh với thực tiễn. Một người trẻ dám trải nghiệm sẽ dễ dàng thích ứng với những thay đổi, biết chấp nhận thất bại để rút ra bài học và vững vàng hơn trong những chặng đường tiếp theo.Tuy nhiên, trải nghiệm không phải là hành động bồng bột, thiếu suy nghĩ. Người trẻ cần chọn lựa những trải nghiệm phù hợp, lành mạnh, không ngừng học hỏi và giữ vững những giá trị đạo đức căn bản. Thất bại trong trải nghiệm là điều bình thường, điều quan trọng là phải biết đứng dậy, không chùn bước và tiếp tục hành trình khám phá chính mình.
Nhìn ra thực tế, ta có thể thấy những tấm gương trẻ tuổi thành công nhờ kiên trì trải nghiệm: từ những nhà khởi nghiệp, nghệ sĩ, nhà khoa học đến những bạn trẻ dấn thân vào công tác xã hội, khám phá những vùng đất mới. Chính sự dám trải nghiệm, dám chấp nhận thử thách đã giúp họ tìm thấy con đường riêng, đóng góp cho cộng đồng và khẳng định giá trị bản thân.
Bản thân mỗi chúng ta cũng cần nuôi dưỡng tinh thần trải nghiệm trong tuổi trẻ của mình. Đừng ngại khó khăn, đừng sợ sai lầm. Hãy học hỏi từ những chuyến đi, những công việc, những mối quan hệ, bởi mỗi trải nghiệm dù nhỏ bé cũng là một viên gạch xây nên ngôi nhà trưởng thành vững chắc. Hãy sống trọn vẹn tuổi trẻ bằng sự can đảm bước đi và khám phá, để mai này khi nhìn lại, chúng ta có thể tự hào rằng mình đã không phí hoài thanh xuân.
Tuổi trẻ chỉ đến một lần. Hãy để những trải nghiệm chân thành và ý nghĩa dẫn lối chúng ta đi đến những chân trời rộng mở của tri thức, bản lĩnh và ước mơ.
Câu 1 Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương đã gợi lên trong lòng người đọc những cảm xúc lắng đọng về sự tiếp nối giữa các thế hệ. Qua hình ảnh người ông bàn giao cho cháu những gì đẹp đẽ nhất của cuộc sống – từ cơn gió heo may, góc phố thơm mùi ngô nướng đến mùa xuân xanh ngời – bài thơ thấm đẫm tình yêu thương, sự kỳ vọng và niềm tin. Đồng thời, người ông cũng thể hiện sự chở che khi không bàn giao những tháng ngày gian khổ, loạn lạc, bởi ông muốn cháu mình chỉ đón nhận những điều tốt đẹp. Biện pháp điệp ngữ “bàn giao” được sử dụng nhấn mạnh mạch cảm xúc chủ đạo của bài thơ, cho thấy quá trình truyền trao đầy yêu thương và trách nhiệm. Đặc biệt, hình ảnh “câu thơ vững gót làm người” mà ông bàn giao như một lời nhắn nhủ sâu sắc về lòng kiên cường, bản lĩnh cần có trong cuộc sống. Bài thơ không chỉ là những lời gửi gắm ân tình mà còn thức tỉnh người trẻ về trách nhiệm tiếp nối, gìn giữ và phát huy những giá trị cao đẹp mà thế hệ trước đã dày công vun đắp.
Câu 2 Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp đẽ và tràn đầy sức sống nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó không chỉ là quãng đời của những ước mơ, nhiệt huyết mà còn là thời gian quý giá để mỗi người trải nghiệm, học hỏi và trưởng thành. Vì vậy, sự trải nghiệm đối với tuổi trẻ có ý nghĩa vô cùng to lớn.
Trải nghiệm là hành trình mà mỗi người trẻ bước ra khỏi vùng an toàn, dám thử thách mình với những điều mới mẻ, dù đôi khi phải đối mặt với thất bại, khó khăn. Qua trải nghiệm, chúng ta không chỉ tích lũy kiến thức thực tiễn, rèn luyện kỹ năng sống mà còn hiểu hơn về bản thân, khám phá những giới hạn mới của mình. Những trải nghiệm quý báu ấy giúp tuổi trẻ trưởng thành hơn, bản lĩnh hơn và có cái nhìn sâu sắc về cuộc đời.Trong xã hội hiện đại, trải nghiệm càng trở nên cần thiết. Cuộc sống thay đổi từng ngày, đòi hỏi con người không chỉ giỏi lý thuyết mà còn phải năng động, linh hoạt, thích ứng nhanh với thực tiễn. Một người trẻ dám trải nghiệm sẽ dễ dàng thích ứng với những thay đổi, biết chấp nhận thất bại để rút ra bài học và vững vàng hơn trong những chặng đường tiếp theo.Tuy nhiên, trải nghiệm không phải là hành động bồng bột, thiếu suy nghĩ. Người trẻ cần chọn lựa những trải nghiệm phù hợp, lành mạnh, không ngừng học hỏi và giữ vững những giá trị đạo đức căn bản. Thất bại trong trải nghiệm là điều bình thường, điều quan trọng là phải biết đứng dậy, không chùn bước và tiếp tục hành trình khám phá chính mình.
Nhìn ra thực tế, ta có thể thấy những tấm gương trẻ tuổi thành công nhờ kiên trì trải nghiệm: từ những nhà khởi nghiệp, nghệ sĩ, nhà khoa học đến những bạn trẻ dấn thân vào công tác xã hội, khám phá những vùng đất mới. Chính sự dám trải nghiệm, dám chấp nhận thử thách đã giúp họ tìm thấy con đường riêng, đóng góp cho cộng đồng và khẳng định giá trị bản thân.
Bản thân mỗi chúng ta cũng cần nuôi dưỡng tinh thần trải nghiệm trong tuổi trẻ của mình. Đừng ngại khó khăn, đừng sợ sai lầm. Hãy học hỏi từ những chuyến đi, những công việc, những mối quan hệ, bởi mỗi trải nghiệm dù nhỏ bé cũng là một viên gạch xây nên ngôi nhà trưởng thành vững chắc. Hãy sống trọn vẹn tuổi trẻ bằng sự can đảm bước đi và khám phá, để mai này khi nhìn lại, chúng ta có thể tự hào rằng mình đã không phí hoài thanh xuân.
Tuổi trẻ chỉ đến một lần. Hãy để những trải nghiệm chân thành và ý nghĩa dẫn lối chúng ta đi đến những chân trời rộng mở của tri thức, bản lĩnh và ước mơ.
Câu1:
Bức tranh quê trong đoạn thơ “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ hiện lên với vẻ đẹp bình yên, trong trẻo và đầy sức sống. Không gian đêm quê được mở ra bằng những âm thanh rất đỗi thân thuộc: tiếng võng kẽo kẹt trong nhà, tiếng gió khẽ lay bóng cây bên hàng dậu. Âm thanh ấy vừa thực, vừa gợi một sự vắng lặng mênh mang. Hình ảnh con chó ngủ lơ mơ, bóng cây lơi lả, ông lão nằm chơi giữa sân hay thằng cu đứng vịn bên thành chõng đều tạo nên một khung cảnh đời thường giản dị, yên ả. Tác giả đã khéo léo khắc họa những chi tiết nhỏ nhưng đầy sức gợi: ánh trăng ngân lấp loáng trên tàu cau, bóng con mèo quyện dưới chân thằng cu, khiến cho cảnh vật thấm đẫm vẻ đẹp thơ mộng, hiền hòa. Bức tranh ấy không chỉ mô tả cảnh vật mà còn thấm đẫm tình người – tình yêu quê hương sâu sắc và sự gắn bó mật thiết giữa con người với thiên nhiên. Qua đó, ta cảm nhận được vẻ đẹp bình dị, thanh thản của cuộc sống nông thôn Việt Nam, một vẻ đẹp lắng đọng trong tâm hồn mỗi người. Đoạn thơ đã làm sống dậy một miền quê trong trẻo, yên bình, nơi mỗi hình ảnh, mỗi thanh âm đều đong đầy yêu thương và gợi lên nỗi nhớ da diết về quê hương trong lòng người đọc.
Câu 2
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó là giai đoạn của nhiệt huyết, đam mê và khát vọng vươn tới những điều lớn lao. Vì thế, sự nỗ lực hết mình trong tuổi trẻ không chỉ là điều cần thiết mà còn là yêu cầu để mỗi người sống trọn vẹn với thanh xuân của mình.
Nỗ lực hết mình là thái độ sống tích cực, là sự kiên trì không ngừng nghỉ để đạt được những mục tiêu đã đề ra, bất chấp những khó khăn, thử thách. Tuổi trẻ là lúc ta có sức khỏe, trí tuệ, ước mơ và ý chí. Nếu không tận dụng quãng thời gian này để cống hiến và rèn luyện, chúng ta sẽ dễ dàng rơi vào sự lười biếng, thụ động và hối tiếc về sau.
Trong xã hội hiện đại, sự nỗ lực hết mình càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Cuộc sống không bằng phẳng, luôn đầy rẫy cạnh tranh và biến động. Nếu chỉ bằng lòng với hiện tại, chỉ ỷ lại vào những gì mình đang có, tuổi trẻ sẽ nhanh chóng bị bỏ lại phía sau. Những người trẻ nỗ lực không ngừng sẽ luôn tìm thấy cơ hội cho chính mình, dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu.
Chúng ta có thể thấy rất nhiều tấm gương sáng về sự nỗ lực trong xã hội hôm nay. Đó là những sinh viên vượt khó, vừa học vừa làm để thực hiện ước mơ. Đó là những nhà khởi nghiệp trẻ không ngừng sáng tạo, chấp nhận thất bại để trưởng thành. Hay đơn giản là những con người ngày ngày chăm chỉ học tập, lao động, phấn đấu để xây dựng tương lai tốt đẹp hơn cho bản thân và gia đình. Họ là minh chứng sống động cho chân lý: thành công chỉ đến với những ai biết nỗ lực hết mình.
Tuy nhiên, trên thực tế cũng còn không ít bạn trẻ lười biếng, ỷ lại, sống không mục đích. Có những người dễ dàng nản lòng trước khó khăn, chọn cách từ bỏ thay vì kiên trì vượt qua. Họ quên mất rằng, thất bại chỉ là tạm thời, còn từ bỏ mới là thất bại thật sự. Nếu không chịu nỗ lực, tuổi trẻ sẽ qua đi trong tiếc nuối và vô nghĩa.
Nỗ lực hết mình không đồng nghĩa với lao đầu vào làm việc mù quáng. Đó là sự nỗ lực có kế hoạch, có định hướng rõ ràng, biết tự hoàn thiện bản thân từng ngày. Cần xác định cho mình những mục tiêu thực tế, phù hợp với khả năng, từ đó kiên trì từng bước vươn tới. Sự nỗ lực của tuổi trẻ cũng không chỉ vì bản thân mà còn vì gia đình, xã hội. Một thế hệ trẻ dám ước mơ, dám hành động sẽ là nền tảng vững chắc cho tương lai đất nước.
Bản thân mỗi chúng ta cũng cần tự hỏi: mình đã thực sự cố gắng chưa? Đừng chờ đợi “đủ điều kiện” mới bắt đầu nỗ lực, bởi thời gian không đợi ai. Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất: chăm chỉ học tập, làm việc nghiêm túc, không ngừng rèn luyện ý chí và bản lĩnh. Chỉ có sự bền bỉ và quyết tâm mới giúp chúng ta trưởng thành, tự tin bước đi trên con đường mình chọn.
Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời. Hãy sống sao cho mỗi ngày trôi qua đều không hối tiếc, hãy để thanh xuân của mình rực rỡ bởi những tháng ngày nỗ lực hết mình. Bởi thành công, hạnh phúc và giá trị cuộc sống không đến từ may mắn, mà từ chính sự kiên trì bền bỉ của mỗi người
Câu1:
Bức tranh quê trong đoạn thơ “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ hiện lên với vẻ đẹp bình yên, trong trẻo và đầy sức sống. Không gian đêm quê được mở ra bằng những âm thanh rất đỗi thân thuộc: tiếng võng kẽo kẹt trong nhà, tiếng gió khẽ lay bóng cây bên hàng dậu. Âm thanh ấy vừa thực, vừa gợi một sự vắng lặng mênh mang. Hình ảnh con chó ngủ lơ mơ, bóng cây lơi lả, ông lão nằm chơi giữa sân hay thằng cu đứng vịn bên thành chõng đều tạo nên một khung cảnh đời thường giản dị, yên ả. Tác giả đã khéo léo khắc họa những chi tiết nhỏ nhưng đầy sức gợi: ánh trăng ngân lấp loáng trên tàu cau, bóng con mèo quyện dưới chân thằng cu, khiến cho cảnh vật thấm đẫm vẻ đẹp thơ mộng, hiền hòa. Bức tranh ấy không chỉ mô tả cảnh vật mà còn thấm đẫm tình người – tình yêu quê hương sâu sắc và sự gắn bó mật thiết giữa con người với thiên nhiên. Qua đó, ta cảm nhận được vẻ đẹp bình dị, thanh thản của cuộc sống nông thôn Việt Nam, một vẻ đẹp lắng đọng trong tâm hồn mỗi người. Đoạn thơ đã làm sống dậy một miền quê trong trẻo, yên bình, nơi mỗi hình ảnh, mỗi thanh âm đều đong đầy yêu thương và gợi lên nỗi nhớ da diết về quê hương trong lòng người đọc.
Câu 2
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó là giai đoạn của nhiệt huyết, đam mê và khát vọng vươn tới những điều lớn lao. Vì thế, sự nỗ lực hết mình trong tuổi trẻ không chỉ là điều cần thiết mà còn là yêu cầu để mỗi người sống trọn vẹn với thanh xuân của mình.
Nỗ lực hết mình là thái độ sống tích cực, là sự kiên trì không ngừng nghỉ để đạt được những mục tiêu đã đề ra, bất chấp những khó khăn, thử thách. Tuổi trẻ là lúc ta có sức khỏe, trí tuệ, ước mơ và ý chí. Nếu không tận dụng quãng thời gian này để cống hiến và rèn luyện, chúng ta sẽ dễ dàng rơi vào sự lười biếng, thụ động và hối tiếc về sau.
Trong xã hội hiện đại, sự nỗ lực hết mình càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Cuộc sống không bằng phẳng, luôn đầy rẫy cạnh tranh và biến động. Nếu chỉ bằng lòng với hiện tại, chỉ ỷ lại vào những gì mình đang có, tuổi trẻ sẽ nhanh chóng bị bỏ lại phía sau. Những người trẻ nỗ lực không ngừng sẽ luôn tìm thấy cơ hội cho chính mình, dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu.
Chúng ta có thể thấy rất nhiều tấm gương sáng về sự nỗ lực trong xã hội hôm nay. Đó là những sinh viên vượt khó, vừa học vừa làm để thực hiện ước mơ. Đó là những nhà khởi nghiệp trẻ không ngừng sáng tạo, chấp nhận thất bại để trưởng thành. Hay đơn giản là những con người ngày ngày chăm chỉ học tập, lao động, phấn đấu để xây dựng tương lai tốt đẹp hơn cho bản thân và gia đình. Họ là minh chứng sống động cho chân lý: thành công chỉ đến với những ai biết nỗ lực hết mình.
Tuy nhiên, trên thực tế cũng còn không ít bạn trẻ lười biếng, ỷ lại, sống không mục đích. Có những người dễ dàng nản lòng trước khó khăn, chọn cách từ bỏ thay vì kiên trì vượt qua. Họ quên mất rằng, thất bại chỉ là tạm thời, còn từ bỏ mới là thất bại thật sự. Nếu không chịu nỗ lực, tuổi trẻ sẽ qua đi trong tiếc nuối và vô nghĩa.
Nỗ lực hết mình không đồng nghĩa với lao đầu vào làm việc mù quáng. Đó là sự nỗ lực có kế hoạch, có định hướng rõ ràng, biết tự hoàn thiện bản thân từng ngày. Cần xác định cho mình những mục tiêu thực tế, phù hợp với khả năng, từ đó kiên trì từng bước vươn tới. Sự nỗ lực của tuổi trẻ cũng không chỉ vì bản thân mà còn vì gia đình, xã hội. Một thế hệ trẻ dám ước mơ, dám hành động sẽ là nền tảng vững chắc cho tương lai đất nước.
Bản thân mỗi chúng ta cũng cần tự hỏi: mình đã thực sự cố gắng chưa? Đừng chờ đợi “đủ điều kiện” mới bắt đầu nỗ lực, bởi thời gian không đợi ai. Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất: chăm chỉ học tập, làm việc nghiêm túc, không ngừng rèn luyện ý chí và bản lĩnh. Chỉ có sự bền bỉ và quyết tâm mới giúp chúng ta trưởng thành, tự tin bước đi trên con đường mình chọn.
Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời. Hãy sống sao cho mỗi ngày trôi qua đều không hối tiếc, hãy để thanh xuân của mình rực rỡ bởi những tháng ngày nỗ lực hết mình. Bởi thành công, hạnh phúc và giá trị cuộc sống không đến từ may mắn, mà từ chính sự kiên trì bền bỉ của mỗi người
I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4,0 điểm)
Câu 1.Ngôi kể của người kể chuyện: Ngôi thứ ba (người kể giấu mình, kể về các nhân vật).
Câu 2.Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:
Khi mẹ đến ở chung, Bớt rất mừng.
Bớt gặng hỏi mẹ cho rõ ràng nhưng vẫn rất chân thành và tế nhị.
Bớt vội ôm lấy mẹ khi thấy mẹ buồn, an ủi, không trách móc.
Bớt chăm sóc mẹ chu đáo, chia sẻ công việc, nỗi lo với mẹ.
Câu 3.Qua đoạn trích, nhân vật Bớt là người:
Hiếu thảo, bao dung, không oán trách mẹ dù từng bị đối xử bất công.
Chịu thương chịu khó, đảm đang việc nhà và việc xã hội.
Giàu tình cảm, biết thấu hiểu, sẻ chia với người thân.
Câu 4.Hành động ôm lấy mẹ và câu nói của Bớt thể hiện:
Tình yêu thương, sự cảm thông, và lòng vị tha của Bớt đối với mẹ.
Bớt không muốn mẹ day dứt, buồn lòng, luôn tìm cách xoa dịu cảm xúc của mẹ.
Câu 5.Một thông điệp ý nghĩa: Tình yêu thương, lòng bao dung trong gia đình có thể hàn gắn mọi vết thương của quá khứ.
Lí do: Trong cuộc sống hiện nay, nhiều mối quan hệ gia đình dễ rạn nứt vì hiểu lầm, ích kỷ; thông điệp này nhắc nhở chúng ta trân trọng tình thân, tha thứ để gắn bó và yêu thương nhau hơn
Câu1: Môi trường là nền tảng duy trì sự sống của muôn loài trên Trái đất, trong đó có con người. Một môi trường trong lành không chỉ giúp chúng ta có không khí sạch để thở, nước sạch để dùng mà còn đảm bảo cho hệ sinh thái cân bằng và phát triển bền vững. Khi môi trường bị tàn phá, thiên tai, dịch bệnh sẽ gia tăng, đe dọa trực tiếp đến cuộc sống và sức khỏe của nhân loại. Bên cạnh đó, môi trường còn gắn bó mật thiết với văn hóa, tâm hồn và bản sắc của từng cộng đồng. Bảo vệ môi trường vì thế không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là nghĩa vụ đối với tương lai chung của nhân loại. Mỗi hành động nhỏ như trồng thêm cây xanh, tiết kiệm năng lượng, giảm rác thải nhựa đều góp phần tạo nên những thay đổi lớn lao. Ý thức bảo vệ môi trường cần được nuôi dưỡng từ hôm nay để thế hệ sau vẫn còn được tận hưởng vẻ đẹp nguyên sơ và sự sống phong phú của hành tinh này
Câu 2: Trong nền văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người rũ bỏ danh lợi, tìm về cuộc sống thanh đạm giữa thiên nhiên – luôn mang vẻ đẹp vừa thanh cao vừa sâu sắc. Qua bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ mùa thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng này được thể hiện sinh động và giàu sức gợi. Hai nhà thơ, tuy khác nhau về thời đại, cảm xúc và bút pháp, nhưng đều gặp gỡ ở lý tưởng sống thanh bạch, an nhiên tự tại giữa cuộc đời đầy biến động.
Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã khắc họa hình tượng người ẩn sĩ bằng những hình ảnh mộc mạc mà đầy sức sống. Ngay từ câu mở đầu:“Một mai, một cuốc, một cần câu,”hình ảnh người nông dân hiện lên giản dị với những vật dụng quen thuộc gắn bó với lao động và thiên nhiên. “Mai” và “cuốc” là dụng cụ trồng trọt, “cần câu” là công cụ kiếm cá – tất cả đều thể hiện cuộc sống tự cung tự cấp, giản dị mà thanh thản. Đây không chỉ là miêu tả bề ngoài, mà còn biểu tượng cho lối sống hòa hợp với tự nhiên, không bị vướng bận bởi vòng xoáy danh lợi.
Điểm đặc biệt trong cách thể hiện của Nguyễn Bỉnh Khiêm là sự đối sánh giữa “ta” và “người”:“Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ,Người khôn, người đến chốn lao xao.”Ở đây, ông tự nhận mình là “dại” khi chọn sống đời ẩn dật, còn người đời là “khôn” vì mải mê theo đuổi công danh. Nhưng ẩn sau cách nói khiêm nhường ấy là một sự mỉa mai nhẹ nhàng: dại mà hóa ra lại là khôn, bởi cái khôn thực sự là biết tìm đến sự thanh thản, tránh xa chốn “lao xao” đầy bon chen. Qua đó, người ẩn sĩ hiện lên như một trí giả, lấy nhàn làm lý tưởng sống, coi khinh những phù phiếm thế gian.Cuộc sống của người ẩn sĩ trong “Nhàn” gắn bó trọn vẹn với tự nhiên theo vòng tuần hoàn của bốn mùa:“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá,Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.”Mỗi mùa đều có món ăn, niềm vui riêng, không cần cao lương mỹ vị, không cần tiện nghi vật chất, mà chỉ cần hòa mình vào thiên nhiên. Cuộc sống ấy không chỉ giản dị mà còn tràn đầy niềm vui nội tại. Kết thúc bài thơ, Nguyễn Bỉnh Khiêm khẳng định một triết lý nhân sinh:“Rượu đến bóng cây ta hãy uống,Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”Phú quý, danh lợi đối với ông chỉ như giấc mộng phù du, có rồi sẽ mất, chẳng đáng bận lòng. Hình tượng người ẩn sĩ ở đây mang vẻ đẹp trí tuệ, điềm đạm, thể hiện bản lĩnh vững vàng trước mọi cám dỗ của cuộc đời.
Nếu như Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình tượng người ẩn sĩ từ sự tự tin, triết lý vững chắc thì Nguyễn Khuyến lại phác họa người ẩn sĩ với tâm trạng nhiều trăn trở, sâu lắng hơn. Bài thơ của ông mở ra một bức tranh mùa thu trong trẻo nhưng man mác buồn:“Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.”Không gian được mở rộng lên tận bầu trời, nước thu như phủ khói, cảnh vật thưa thớt, gió thu hiu hắt. Tất cả gợi nên một nỗi buồn nhẹ nhàng, tinh tế.Hình ảnh “cần trúc lơ phơ”, “nước biếc trông như tầng khói phủ” không chỉ vẽ nên cảnh vật mà còn phản ánh tâm trạng của nhà thơ. Đó là tâm hồn lắng đọng, tĩnh lặng trước thiên nhiên, cảm nhận được sự mong manh của thời gian và sự đổi thay của thế sự.“Song thưa để mặc bóng trăng vào.”Hình ảnh trăng thu soi vào khe cửa gợi sự giao hòa giữa thiên nhiên và tâm hồn người. Cảnh đẹp, song cũng gợi sự trống vắng, hoài niệm.Trong khung cảnh ấy, người ẩn sĩ định “cất bút” sáng tác:“Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,”Nhưng rồi ông lại dừng lại, vì cảm thấy “thẹn với ông Đào” – tức Đào Tiềm, bậc thầy của đời sống ẩn dật:“Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”Ở đây, Nguyễn Khuyến bộc lộ tâm trạng tự vấn sâu sắc: phải chăng mình chưa thực sự thoát tục, chưa đạt đến cảnh giới cao nhất của cuộc sống ẩn sĩ như Đào Tiềm? Hình tượng người ẩn sĩ hiện lên vừa gắn bó với thiên nhiên, vừa mang nỗi niềm thầm kín: sự tiếc nuối thời thế, sự cô đơn giữa cuộc đời đổi thay.
So sánh hai bài thơ, có thể nhận thấy điểm tương đồng trước hết là cả hai tác giả đều đề cao lối sống nhàn tản, gần gũi với thiên nhiên, coi nhẹ danh lợi. Người ẩn sĩ trong cả hai bài đều tìm thấy vẻ đẹp đích thực ở sự giản dị, hòa mình với trời đất. Tuy nhiên, điểm khác biệt là:
Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện người ẩn sĩ với sự an nhiên, chủ động, lý trí vững vàng, coi nhàn là lựa chọn sống lý tưởng và kiên định.
Nguyễn Khuyến lại xây dựng hình tượng người ẩn sĩ với những sắc thái tâm trạng tinh tế hơn: vừa yêu thiên nhiên, vừa cảm nhận sâu sắc nỗi buồn thế sự, và có phần tự vấn, khiêm nhường trước lý tưởng cao cả.
Sự khác biệt này một phần đến từ hoàn cảnh lịch sử: Nguyễn Bỉnh Khiêm sống ở thời kỳ cuối Lê sơ, xã hội có loạn nhưng ông chọn lui về ẩn dật với tâm thế ung dung. Nguyễn Khuyến sống vào cuối thế kỷ XIX, khi đất nước rơi vào tay thực dân Pháp, vận nước suy tàn, nên tâm trạng ông luôn phảng phất nỗi buồn, nỗi bất lực trước thời cuộc. Vì vậy, hình tượng người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Khuyến thấm đẫm một nỗi sầu vời vợi, buồn thương cho vận nước, thương cho chí khí làm người giữa cơn loạn ly.
Tóm lại, qua hai bài thơ, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên đầy sức gợi và giá trị nhân văn. Đó không chỉ là khát vọng sống thanh cao, thuần khiết, mà còn là sự phản ánh tâm thế con người trước thời cuộc. Người ẩn sĩ Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến đều để lại cho hậu thế bài học sâu sắc: giữa dòng đời xô bồ, con người cần giữ cho mình một tâm hồn thanh sạch, một nhân cách kiên định, để tìm thấy sự bình yên và giá trị đích thực của cuộc sống
Câu1: Môi trường là nền tảng duy trì sự sống của muôn loài trên Trái đất, trong đó có con người. Một môi trường trong lành không chỉ giúp chúng ta có không khí sạch để thở, nước sạch để dùng mà còn đảm bảo cho hệ sinh thái cân bằng và phát triển bền vững. Khi môi trường bị tàn phá, thiên tai, dịch bệnh sẽ gia tăng, đe dọa trực tiếp đến cuộc sống và sức khỏe của nhân loại. Bên cạnh đó, môi trường còn gắn bó mật thiết với văn hóa, tâm hồn và bản sắc của từng cộng đồng. Bảo vệ môi trường vì thế không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là nghĩa vụ đối với tương lai chung của nhân loại. Mỗi hành động nhỏ như trồng thêm cây xanh, tiết kiệm năng lượng, giảm rác thải nhựa đều góp phần tạo nên những thay đổi lớn lao. Ý thức bảo vệ môi trường cần được nuôi dưỡng từ hôm nay để thế hệ sau vẫn còn được tận hưởng vẻ đẹp nguyên sơ và sự sống phong phú của hành tinh này
Câu 2: Trong nền văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người rũ bỏ danh lợi, tìm về cuộc sống thanh đạm giữa thiên nhiên – luôn mang vẻ đẹp vừa thanh cao vừa sâu sắc. Qua bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ mùa thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng này được thể hiện sinh động và giàu sức gợi. Hai nhà thơ, tuy khác nhau về thời đại, cảm xúc và bút pháp, nhưng đều gặp gỡ ở lý tưởng sống thanh bạch, an nhiên tự tại giữa cuộc đời đầy biến động.
Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã khắc họa hình tượng người ẩn sĩ bằng những hình ảnh mộc mạc mà đầy sức sống. Ngay từ câu mở đầu:“Một mai, một cuốc, một cần câu,”hình ảnh người nông dân hiện lên giản dị với những vật dụng quen thuộc gắn bó với lao động và thiên nhiên. “Mai” và “cuốc” là dụng cụ trồng trọt, “cần câu” là công cụ kiếm cá – tất cả đều thể hiện cuộc sống tự cung tự cấp, giản dị mà thanh thản. Đây không chỉ là miêu tả bề ngoài, mà còn biểu tượng cho lối sống hòa hợp với tự nhiên, không bị vướng bận bởi vòng xoáy danh lợi.
Điểm đặc biệt trong cách thể hiện của Nguyễn Bỉnh Khiêm là sự đối sánh giữa “ta” và “người”:“Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ,Người khôn, người đến chốn lao xao.”Ở đây, ông tự nhận mình là “dại” khi chọn sống đời ẩn dật, còn người đời là “khôn” vì mải mê theo đuổi công danh. Nhưng ẩn sau cách nói khiêm nhường ấy là một sự mỉa mai nhẹ nhàng: dại mà hóa ra lại là khôn, bởi cái khôn thực sự là biết tìm đến sự thanh thản, tránh xa chốn “lao xao” đầy bon chen. Qua đó, người ẩn sĩ hiện lên như một trí giả, lấy nhàn làm lý tưởng sống, coi khinh những phù phiếm thế gian.Cuộc sống của người ẩn sĩ trong “Nhàn” gắn bó trọn vẹn với tự nhiên theo vòng tuần hoàn của bốn mùa:“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá,Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.”Mỗi mùa đều có món ăn, niềm vui riêng, không cần cao lương mỹ vị, không cần tiện nghi vật chất, mà chỉ cần hòa mình vào thiên nhiên. Cuộc sống ấy không chỉ giản dị mà còn tràn đầy niềm vui nội tại. Kết thúc bài thơ, Nguyễn Bỉnh Khiêm khẳng định một triết lý nhân sinh:“Rượu đến bóng cây ta hãy uống,Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”Phú quý, danh lợi đối với ông chỉ như giấc mộng phù du, có rồi sẽ mất, chẳng đáng bận lòng. Hình tượng người ẩn sĩ ở đây mang vẻ đẹp trí tuệ, điềm đạm, thể hiện bản lĩnh vững vàng trước mọi cám dỗ của cuộc đời.
Nếu như Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình tượng người ẩn sĩ từ sự tự tin, triết lý vững chắc thì Nguyễn Khuyến lại phác họa người ẩn sĩ với tâm trạng nhiều trăn trở, sâu lắng hơn. Bài thơ của ông mở ra một bức tranh mùa thu trong trẻo nhưng man mác buồn:“Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.”Không gian được mở rộng lên tận bầu trời, nước thu như phủ khói, cảnh vật thưa thớt, gió thu hiu hắt. Tất cả gợi nên một nỗi buồn nhẹ nhàng, tinh tế.Hình ảnh “cần trúc lơ phơ”, “nước biếc trông như tầng khói phủ” không chỉ vẽ nên cảnh vật mà còn phản ánh tâm trạng của nhà thơ. Đó là tâm hồn lắng đọng, tĩnh lặng trước thiên nhiên, cảm nhận được sự mong manh của thời gian và sự đổi thay của thế sự.“Song thưa để mặc bóng trăng vào.”Hình ảnh trăng thu soi vào khe cửa gợi sự giao hòa giữa thiên nhiên và tâm hồn người. Cảnh đẹp, song cũng gợi sự trống vắng, hoài niệm.Trong khung cảnh ấy, người ẩn sĩ định “cất bút” sáng tác:“Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,”Nhưng rồi ông lại dừng lại, vì cảm thấy “thẹn với ông Đào” – tức Đào Tiềm, bậc thầy của đời sống ẩn dật:“Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”Ở đây, Nguyễn Khuyến bộc lộ tâm trạng tự vấn sâu sắc: phải chăng mình chưa thực sự thoát tục, chưa đạt đến cảnh giới cao nhất của cuộc sống ẩn sĩ như Đào Tiềm? Hình tượng người ẩn sĩ hiện lên vừa gắn bó với thiên nhiên, vừa mang nỗi niềm thầm kín: sự tiếc nuối thời thế, sự cô đơn giữa cuộc đời đổi thay.
So sánh hai bài thơ, có thể nhận thấy điểm tương đồng trước hết là cả hai tác giả đều đề cao lối sống nhàn tản, gần gũi với thiên nhiên, coi nhẹ danh lợi. Người ẩn sĩ trong cả hai bài đều tìm thấy vẻ đẹp đích thực ở sự giản dị, hòa mình với trời đất. Tuy nhiên, điểm khác biệt là:
Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện người ẩn sĩ với sự an nhiên, chủ động, lý trí vững vàng, coi nhàn là lựa chọn sống lý tưởng và kiên định.
Nguyễn Khuyến lại xây dựng hình tượng người ẩn sĩ với những sắc thái tâm trạng tinh tế hơn: vừa yêu thiên nhiên, vừa cảm nhận sâu sắc nỗi buồn thế sự, và có phần tự vấn, khiêm nhường trước lý tưởng cao cả.
Sự khác biệt này một phần đến từ hoàn cảnh lịch sử: Nguyễn Bỉnh Khiêm sống ở thời kỳ cuối Lê sơ, xã hội có loạn nhưng ông chọn lui về ẩn dật với tâm thế ung dung. Nguyễn Khuyến sống vào cuối thế kỷ XIX, khi đất nước rơi vào tay thực dân Pháp, vận nước suy tàn, nên tâm trạng ông luôn phảng phất nỗi buồn, nỗi bất lực trước thời cuộc. Vì vậy, hình tượng người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Khuyến thấm đẫm một nỗi sầu vời vợi, buồn thương cho vận nước, thương cho chí khí làm người giữa cơn loạn ly.
Tóm lại, qua hai bài thơ, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên đầy sức gợi và giá trị nhân văn. Đó không chỉ là khát vọng sống thanh cao, thuần khiết, mà còn là sự phản ánh tâm thế con người trước thời cuộc. Người ẩn sĩ Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến đều để lại cho hậu thế bài học sâu sắc: giữa dòng đời xô bồ, con người cần giữ cho mình một tâm hồn thanh sạch, một nhân cách kiên định, để tìm thấy sự bình yên và giá trị đích thực của cuộc sống
Câu1: Môi trường là nền tảng duy trì sự sống của muôn loài trên Trái đất, trong đó có con người. Một môi trường trong lành không chỉ giúp chúng ta có không khí sạch để thở, nước sạch để dùng mà còn đảm bảo cho hệ sinh thái cân bằng và phát triển bền vững. Khi môi trường bị tàn phá, thiên tai, dịch bệnh sẽ gia tăng, đe dọa trực tiếp đến cuộc sống và sức khỏe của nhân loại. Bên cạnh đó, môi trường còn gắn bó mật thiết với văn hóa, tâm hồn và bản sắc của từng cộng đồng. Bảo vệ môi trường vì thế không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là nghĩa vụ đối với tương lai chung của nhân loại. Mỗi hành động nhỏ như trồng thêm cây xanh, tiết kiệm năng lượng, giảm rác thải nhựa đều góp phần tạo nên những thay đổi lớn lao. Ý thức bảo vệ môi trường cần được nuôi dưỡng từ hôm nay để thế hệ sau vẫn còn được tận hưởng vẻ đẹp nguyên sơ và sự sống phong phú của hành tinh này
Câu 2: Trong nền văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người rũ bỏ danh lợi, tìm về cuộc sống thanh đạm giữa thiên nhiên – luôn mang vẻ đẹp vừa thanh cao vừa sâu sắc. Qua bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ mùa thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng này được thể hiện sinh động và giàu sức gợi. Hai nhà thơ, tuy khác nhau về thời đại, cảm xúc và bút pháp, nhưng đều gặp gỡ ở lý tưởng sống thanh bạch, an nhiên tự tại giữa cuộc đời đầy biến động.
Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã khắc họa hình tượng người ẩn sĩ bằng những hình ảnh mộc mạc mà đầy sức sống. Ngay từ câu mở đầu:“Một mai, một cuốc, một cần câu,”hình ảnh người nông dân hiện lên giản dị với những vật dụng quen thuộc gắn bó với lao động và thiên nhiên. “Mai” và “cuốc” là dụng cụ trồng trọt, “cần câu” là công cụ kiếm cá – tất cả đều thể hiện cuộc sống tự cung tự cấp, giản dị mà thanh thản. Đây không chỉ là miêu tả bề ngoài, mà còn biểu tượng cho lối sống hòa hợp với tự nhiên, không bị vướng bận bởi vòng xoáy danh lợi.
Điểm đặc biệt trong cách thể hiện của Nguyễn Bỉnh Khiêm là sự đối sánh giữa “ta” và “người”:“Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ,Người khôn, người đến chốn lao xao.”Ở đây, ông tự nhận mình là “dại” khi chọn sống đời ẩn dật, còn người đời là “khôn” vì mải mê theo đuổi công danh. Nhưng ẩn sau cách nói khiêm nhường ấy là một sự mỉa mai nhẹ nhàng: dại mà hóa ra lại là khôn, bởi cái khôn thực sự là biết tìm đến sự thanh thản, tránh xa chốn “lao xao” đầy bon chen. Qua đó, người ẩn sĩ hiện lên như một trí giả, lấy nhàn làm lý tưởng sống, coi khinh những phù phiếm thế gian.Cuộc sống của người ẩn sĩ trong “Nhàn” gắn bó trọn vẹn với tự nhiên theo vòng tuần hoàn của bốn mùa:“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá,Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.”Mỗi mùa đều có món ăn, niềm vui riêng, không cần cao lương mỹ vị, không cần tiện nghi vật chất, mà chỉ cần hòa mình vào thiên nhiên. Cuộc sống ấy không chỉ giản dị mà còn tràn đầy niềm vui nội tại. Kết thúc bài thơ, Nguyễn Bỉnh Khiêm khẳng định một triết lý nhân sinh:“Rượu đến bóng cây ta hãy uống,Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”Phú quý, danh lợi đối với ông chỉ như giấc mộng phù du, có rồi sẽ mất, chẳng đáng bận lòng. Hình tượng người ẩn sĩ ở đây mang vẻ đẹp trí tuệ, điềm đạm, thể hiện bản lĩnh vững vàng trước mọi cám dỗ của cuộc đời.
Nếu như Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình tượng người ẩn sĩ từ sự tự tin, triết lý vững chắc thì Nguyễn Khuyến lại phác họa người ẩn sĩ với tâm trạng nhiều trăn trở, sâu lắng hơn. Bài thơ của ông mở ra một bức tranh mùa thu trong trẻo nhưng man mác buồn:“Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.”Không gian được mở rộng lên tận bầu trời, nước thu như phủ khói, cảnh vật thưa thớt, gió thu hiu hắt. Tất cả gợi nên một nỗi buồn nhẹ nhàng, tinh tế.Hình ảnh “cần trúc lơ phơ”, “nước biếc trông như tầng khói phủ” không chỉ vẽ nên cảnh vật mà còn phản ánh tâm trạng của nhà thơ. Đó là tâm hồn lắng đọng, tĩnh lặng trước thiên nhiên, cảm nhận được sự mong manh của thời gian và sự đổi thay của thế sự.“Song thưa để mặc bóng trăng vào.”Hình ảnh trăng thu soi vào khe cửa gợi sự giao hòa giữa thiên nhiên và tâm hồn người. Cảnh đẹp, song cũng gợi sự trống vắng, hoài niệm.Trong khung cảnh ấy, người ẩn sĩ định “cất bút” sáng tác:“Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,”Nhưng rồi ông lại dừng lại, vì cảm thấy “thẹn với ông Đào” – tức Đào Tiềm, bậc thầy của đời sống ẩn dật:“Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”Ở đây, Nguyễn Khuyến bộc lộ tâm trạng tự vấn sâu sắc: phải chăng mình chưa thực sự thoát tục, chưa đạt đến cảnh giới cao nhất của cuộc sống ẩn sĩ như Đào Tiềm? Hình tượng người ẩn sĩ hiện lên vừa gắn bó với thiên nhiên, vừa mang nỗi niềm thầm kín: sự tiếc nuối thời thế, sự cô đơn giữa cuộc đời đổi thay.
So sánh hai bài thơ, có thể nhận thấy điểm tương đồng trước hết là cả hai tác giả đều đề cao lối sống nhàn tản, gần gũi với thiên nhiên, coi nhẹ danh lợi. Người ẩn sĩ trong cả hai bài đều tìm thấy vẻ đẹp đích thực ở sự giản dị, hòa mình với trời đất. Tuy nhiên, điểm khác biệt là:
Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện người ẩn sĩ với sự an nhiên, chủ động, lý trí vững vàng, coi nhàn là lựa chọn sống lý tưởng và kiên định.
Nguyễn Khuyến lại xây dựng hình tượng người ẩn sĩ với những sắc thái tâm trạng tinh tế hơn: vừa yêu thiên nhiên, vừa cảm nhận sâu sắc nỗi buồn thế sự, và có phần tự vấn, khiêm nhường trước lý tưởng cao cả.
Sự khác biệt này một phần đến từ hoàn cảnh lịch sử: Nguyễn Bỉnh Khiêm sống ở thời kỳ cuối Lê sơ, xã hội có loạn nhưng ông chọn lui về ẩn dật với tâm thế ung dung. Nguyễn Khuyến sống vào cuối thế kỷ XIX, khi đất nước rơi vào tay thực dân Pháp, vận nước suy tàn, nên tâm trạng ông luôn phảng phất nỗi buồn, nỗi bất lực trước thời cuộc. Vì vậy, hình tượng người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Khuyến thấm đẫm một nỗi sầu vời vợi, buồn thương cho vận nước, thương cho chí khí làm người giữa cơn loạn ly.
Tóm lại, qua hai bài thơ, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên đầy sức gợi và giá trị nhân văn. Đó không chỉ là khát vọng sống thanh cao, thuần khiết, mà còn là sự phản ánh tâm thế con người trước thời cuộc. Người ẩn sĩ Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến đều để lại cho hậu thế bài học sâu sắc: giữa dòng đời xô bồ, con người cần giữ cho mình một tâm hồn thanh sạch, một nhân cách kiên định, để tìm thấy sự bình yên và giá trị đích thực của cuộc sống