

HOÀNG QUÝ ĐÔN
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Đoạn thơ trích trong bài “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, giản dị mà đầy chất thơ. Trong không gian yên ả của một đêm hè, từng hình ảnh hiện lên rất đời thường và gần gũi: tiếng võng kẽo kẹt, con chó ngủ lơ mơ, bóng cây bên hàng dậu, ánh trăng lấp loáng, con mèo lặng lẽ bên chân thằng bé. Từng chi tiết nhỏ đều được khắc họa bằng những từ ngữ mộc mạc, giàu cảm xúc, góp phần tạo nên một khung cảnh nông thôn êm đềm, nhẹ nhàng và đậm chất Việt. Không gian "người im, cảnh lặng tờ" càng làm nổi bật vẻ đẹp của sự tĩnh lặng, thanh thản – một nét đặc trưng trong thơ Đoàn Văn Cừ. Qua bức tranh ấy, người đọc cảm nhận được tình yêu quê hương sâu sắc, sự gắn bó với những điều bình dị và tâm hồn nghệ sĩ nhạy cảm của nhà thơ. Đây không chỉ là cảnh vật, mà còn là nỗi nhớ, là hồn quê lắng đọng trong tâm hồn người Việt.
Câu 2
Tuổi trẻ là quãng đời tươi đẹp nhất của mỗi con người – nơi hội tụ của đam mê, sức trẻ và khát vọng vươn lên. Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động và cạnh tranh, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là lựa chọn mà còn là điều kiện tiên quyết để vươn tới thành công và khẳng định giá trị bản thân.
Nỗ lực hết mình chính là việc mỗi người trẻ sẵn sàng dấn thân, học hỏi, vượt qua giới hạn của bản thân để theo đuổi mục tiêu và lý tưởng. Đó không đơn giản là làm việc chăm chỉ, mà còn là sự kiên trì, ý chí và quyết tâm không từ bỏ dù đối mặt với thử thách hay thất bại. Chúng ta có thể nhìn thấy tinh thần ấy qua những tấm gương như vận động viên, nhà khoa học trẻ, những người khởi nghiệp, hay các bạn trẻ vùng sâu vùng xa vượt khó học giỏi… Chính họ đã chứng minh rằng, tuổi trẻ có thể làm nên điều phi thường nếu biết nỗ lực không ngừng.
Tuy nhiên, không phải bạn trẻ nào cũng ý thức rõ được giá trị của sự nỗ lực. Một bộ phận không nhỏ vẫn sống buông thả, ỷ lại hoặc chờ đợi cơ hội đến một cách ngẫu nhiên. Lối sống này khiến tuổi trẻ trôi qua một cách lãng phí, dẫn đến hụt hẫng khi bước vào cuộc sống thực tế. Thành công không bao giờ dành cho những người thiếu cố gắng, bởi không có con đường nào trải sẵn hoa hồng.
Sự nỗ lực hết mình không chỉ mang lại thành quả, mà còn giúp rèn luyện bản lĩnh, tạo dựng niềm tin và lan tỏa cảm hứng sống tích cực. Trong thế giới luôn thay đổi, người trẻ cần hiểu rằng, chính họ là người quyết định tương lai của mình. Việc học tập, làm việc, rèn luyện kỹ năng, sống có trách nhiệm... tất cả đều là hành trình nỗ lực. Không ai bắt ta phải trở thành người giỏi nhất, nhưng hãy luôn là phiên bản tốt nhất của chính mình.
Tóm lại, sự nỗ lực hết mình là chiếc chìa khóa vàng để tuổi trẻ mở cánh cửa tương lai. Mỗi bạn trẻ hôm nay hãy trân trọng thời gian, sống có mục tiêu và cháy hết mình với đam mê. Bởi chỉ khi dốc hết sức cho điều mình tin tưởng, chúng ta mới không phải hối tiếc khi ngoảnh lại những năm tháng tuổi hai mươi.
Câu 1.
Ngôi kể: Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, nhưng người kể chuyện dường như am hiểu rõ tâm lý nhân vật.
Câu 2.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:
Khi mẹ dọn đến ở, Bớt rất mừng.
Dù từng bị mẹ phân biệt, chị vẫn gặng hỏi cho rõ ràng, không hờn trách.
Chị quan tâm, lo toan cho mẹ khi mẹ ở cùng.
Khi mẹ day dứt và nói lời ân hận, Bớt vội vàng an ủi, ôm lấy mẹ và khẳng định: "Con có nói gì đâu".
Câu 3.
Qua đoạn trích, có thể thấy Bớt là người giàu lòng vị tha, hiếu thảo, đảm đang và giàu trách nhiệm. Dù từng bị mẹ đối xử bất công, chị vẫn yêu thương, chăm sóc mẹ chu đáo và không để bụng chuyện cũ.
Câu 4.
Hành động ôm mẹ và lời nói ấy thể hiện:
Tấm lòng vị tha của Bớt, không hề trách cứ mẹ.
Sự thấu hiểu và yêu thương sâu sắc, mong mẹ được nhẹ lòng, không dằn vặt.
Đồng thời thể hiện sự bao dung và gắn bó giữa mẹ con, ngay cả sau những tổn thương.
Câu 5.
Thông điệp ý nghĩa: Tình cảm gia đình – đặc biệt là lòng vị tha và hiếu thảo – là sợi dây gắn kết thiêng liêng và bền vững nhất.
Lí do: Trong xã hội hiện đại, khi áp lực cuộc sống dễ khiến con người lạnh nhạt hoặc xa cách, thì việc gìn giữ, yêu thương và tha thứ trong gia đình là nền tảng giúp con người tìm thấy bình yên, nhân hậu và giá trị sống đích thực.
Câu 1.
Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2.
Trong bài thơ, người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ sau:
Gió heo may
Góc phố có mùi ngô nướng
Tháng Giêng có hương bưởi
Cỏ mùa xuân xanh dưới chân giày
Những khuôn mặt đẫm nắng, đẫm yêu thương
Một chút buồn, ngậm ngùi, cô đơn
Câu thơ “Cắn răng mà chịu thiệt, vững gót để làm người”
Câu 3.
Ở khổ thơ thứ hai, người ông không bàn giao cho cháu:
Những tháng ngày vất vả
Sương muối lạnh lẽo
Những trận động đất, loạn lạc
Cảnh ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi
→ Vì những điều ấy là những đau thương, gian khổ, mất mát mà thế hệ đi trước đã trải qua. Người ông không muốn cháu phải chịu những khổ cực ấy, mà mong cháu được sống trong hòa bình, yên vui, được thừa hưởng những điều tốt đẹp nhất của cuộc sống.
Câu 4.
Biện pháp điệp ngữ: Bài thơ sử dụng điệp ngữ “bàn giao” nhiều lần ở đầu các dòng thơ.
→ Tác dụng: Nhấn mạnh hành động truyền lại từ thế hệ trước cho thế hệ sau; thể hiện trách nhiệm, tình yêu thương và kỳ vọng của người ông dành cho cháu. Đồng thời tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, trầm lắng và sâu sắc cho bài thơ.
Câu 5.
Chúng ta hôm nay được thừa hưởng những giá trị to lớn từ cha ông như hòa bình, độc lập, truyền thống văn hóa, đạo lý sống. Trước những điều thiêng liêng đó, chúng ta cần biết trân trọng, biết ơn và gìn giữ. Đồng thời, mỗi người trẻ cần sống có trách nhiệm, cố gắng học tập, rèn luyện, tiếp nối và phát huy những giá trị ấy. Đó là cách thể hiện lòng biết ơn chân thành và xứng đáng với sự hy sinh của thế hệ đi trước. Mỗi hành động đẹp hôm nay là tiếp nối ngọn lửa truyền thống từ cha ông.
Câu 1
Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là một lời nhắn gửi đầy yêu thương và trách nhiệm của người ông dành cho thế hệ cháu con. Hành động “bàn giao” không đơn thuần là truyền lại vật chất, mà là sự kế thừa những giá trị tinh thần, những vẻ đẹp giản dị và sâu sắc của cuộc sống. Người ông muốn cháu mình được tận hưởng hương vị thanh bình như gió heo may, ngô nướng, hương bưởi tháng Giêng hay ánh nắng ngập tràn yêu thương. Ông không truyền lại những mất mát, khổ cực, bởi ông mong cháu có một cuộc sống tốt đẹp hơn, không phải nếm trải những gian truân của thế hệ trước. Đặc biệt, “câu thơ vững gót làm người” chính là lời dặn đầy triết lý, nhấn mạnh tinh thần vượt khó và phẩm chất sống đáng quý. Biện pháp điệp ngữ “bàn giao” được lặp lại như một dòng chảy cảm xúc xuyên suốt bài thơ, vừa giàu hình ảnh, vừa đậm tình cảm. Qua đó, bài thơ thể hiện sâu sắc sự tiếp nối giữa các thế hệ và mong muốn truyền lại những điều tốt đẹp, bền vững của cuộc sống.
Câu 2
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người – tràn đầy nhiệt huyết, hoài bão và khát vọng chinh phục thế giới. Nhưng để tuổi trẻ không trôi qua vô nghĩa, mỗi người cần biết sống trọn vẹn và đặc biệt là không ngừng trải nghiệm. Bởi lẽ, trải nghiệm chính là hành trang quý giá giúp tuổi trẻ trưởng thành, hiểu đời, hiểu mình hơn.
Trải nghiệm là những va chạm thực tế, là những bài học không có trong sách vở. Nó có thể đến từ những lần thất bại, từ những chuyến đi xa, từ công việc tay chân hay từ những cuộc gặp gỡ với người xa lạ. Mỗi trải nghiệm dù lớn hay nhỏ đều là một mảnh ghép tạo nên bản lĩnh sống và sự trưởng thành. Không trải nghiệm, tuổi trẻ sẽ dễ lạc lối trong thế giới mơ mộng; không dấn thân, chúng ta sẽ chẳng bao giờ biết giới hạn và khả năng của bản thân. Thực tế cho thấy, những người thành công thường là những người từng trải, dám sai, dám làm lại và học hỏi không ngừng từ chính cuộc sống.
Tuy nhiên, không phải ai cũng sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn để trải nghiệm. Nhiều bạn trẻ ngày nay còn ngại khó, sợ sai hoặc chỉ biết sống trong thế giới ảo. Điều đó khiến tuổi trẻ dễ trở nên thụ động và đánh mất cơ hội trưởng thành. Trải nghiệm không nhất thiết phải là điều gì to tát, đôi khi chỉ là dám thử một công việc mới, tham gia hoạt động tình nguyện, hay đơn giản là đối mặt với nỗi sợ hãi của chính mình.
Tuổi trẻ là quãng thời gian duy nhất để thử – để sai – và để đứng dậy làm lại với tâm hồn đầy nhiệt huyết. Vì vậy, hãy sống hết mình, hãy trải nghiệm, hãy sai để học và vấp ngã để lớn khôn. Đừng sợ thất bại, vì trải nghiệm nào cũng đáng giá, và mỗi vết xước đều là dấu ấn của sự trưởng thành.
Tóm lại, tuổi trẻ và trải nghiệm là hai yếu tố không thể tách rời. Muốn có một tuổi trẻ đáng nhớ, mỗi người cần không ngừng dấn thân, học hỏi và khám phá. Cuộc sống không bao giờ thiếu thử thách, chỉ cần ta có đủ dũng cảm để bước đi và trải nghiệm, thì tuổi trẻ sẽ mãi là quãng đời rực rỡ nhất.
Câu 1
Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là một lời nhắn gửi đầy yêu thương và trách nhiệm của người ông dành cho thế hệ cháu con. Hành động “bàn giao” không đơn thuần là truyền lại vật chất, mà là sự kế thừa những giá trị tinh thần, những vẻ đẹp giản dị và sâu sắc của cuộc sống. Người ông muốn cháu mình được tận hưởng hương vị thanh bình như gió heo may, ngô nướng, hương bưởi tháng Giêng hay ánh nắng ngập tràn yêu thương. Ông không truyền lại những mất mát, khổ cực, bởi ông mong cháu có một cuộc sống tốt đẹp hơn, không phải nếm trải những gian truân của thế hệ trước. Đặc biệt, “câu thơ vững gót làm người” chính là lời dặn đầy triết lý, nhấn mạnh tinh thần vượt khó và phẩm chất sống đáng quý. Biện pháp điệp ngữ “bàn giao” được lặp lại như một dòng chảy cảm xúc xuyên suốt bài thơ, vừa giàu hình ảnh, vừa đậm tình cảm. Qua đó, bài thơ thể hiện sâu sắc sự tiếp nối giữa các thế hệ và mong muốn truyền lại những điều tốt đẹp, bền vững của cuộc sống.
Câu 2
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người – tràn đầy nhiệt huyết, hoài bão và khát vọng chinh phục thế giới. Nhưng để tuổi trẻ không trôi qua vô nghĩa, mỗi người cần biết sống trọn vẹn và đặc biệt là không ngừng trải nghiệm. Bởi lẽ, trải nghiệm chính là hành trang quý giá giúp tuổi trẻ trưởng thành, hiểu đời, hiểu mình hơn.
Trải nghiệm là những va chạm thực tế, là những bài học không có trong sách vở. Nó có thể đến từ những lần thất bại, từ những chuyến đi xa, từ công việc tay chân hay từ những cuộc gặp gỡ với người xa lạ. Mỗi trải nghiệm dù lớn hay nhỏ đều là một mảnh ghép tạo nên bản lĩnh sống và sự trưởng thành. Không trải nghiệm, tuổi trẻ sẽ dễ lạc lối trong thế giới mơ mộng; không dấn thân, chúng ta sẽ chẳng bao giờ biết giới hạn và khả năng của bản thân. Thực tế cho thấy, những người thành công thường là những người từng trải, dám sai, dám làm lại và học hỏi không ngừng từ chính cuộc sống.
Tuy nhiên, không phải ai cũng sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn để trải nghiệm. Nhiều bạn trẻ ngày nay còn ngại khó, sợ sai hoặc chỉ biết sống trong thế giới ảo. Điều đó khiến tuổi trẻ dễ trở nên thụ động và đánh mất cơ hội trưởng thành. Trải nghiệm không nhất thiết phải là điều gì to tát, đôi khi chỉ là dám thử một công việc mới, tham gia hoạt động tình nguyện, hay đơn giản là đối mặt với nỗi sợ hãi của chính mình.
Tuổi trẻ là quãng thời gian duy nhất để thử – để sai – và để đứng dậy làm lại với tâm hồn đầy nhiệt huyết. Vì vậy, hãy sống hết mình, hãy trải nghiệm, hãy sai để học và vấp ngã để lớn khôn. Đừng sợ thất bại, vì trải nghiệm nào cũng đáng giá, và mỗi vết xước đều là dấu ấn của sự trưởng thành.
Tóm lại, tuổi trẻ và trải nghiệm là hai yếu tố không thể tách rời. Muốn có một tuổi trẻ đáng nhớ, mỗi người cần không ngừng dấn thân, học hỏi và khám phá. Cuộc sống không bao giờ thiếu thử thách, chỉ cần ta có đủ dũng cảm để bước đi và trải nghiệm, thì tuổi trẻ sẽ mãi là quãng đời rực rỡ nhất.
Câu 1
Môi trường là ngôi nhà chung của tất cả chúng ta – nơi cung cấp không khí để thở, nước để uống và tài nguyên để duy trì sự sống. Tuy nhiên, những năm gần đây, môi trường đang ngày càng bị hủy hoại nghiêm trọng bởi chính con người: rừng bị chặt phá, nguồn nước bị ô nhiễm, không khí ngày càng ngột ngạt bởi khói bụi và khí thải. Việc bảo vệ môi trường vì thế không còn là trách nhiệm của riêng ai, mà là nghĩa vụ cấp thiết của toàn xã hội. Khi chúng ta sống hài hòa với thiên nhiên, đó cũng là khi chúng ta tự bảo vệ chính mình và thế hệ tương lai. Nếu tiếp tục thờ ơ, con người sẽ phải trả giá bằng những trận thiên tai khốc liệt, biến đổi khí hậu, dịch bệnh và sự cạn kiệt tài nguyên. Bảo vệ môi trường không cần những hành động quá to lớn – chỉ cần mỗi người biết tiết kiệm điện, hạn chế rác thải nhựa, trồng cây xanh và nâng cao ý thức cộng đồng. Một hành động nhỏ hôm nay sẽ góp phần tạo nên một hành tinh xanh, sạch và bền vững cho mai sau.
Câu 2
Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người rời xa chốn quan trường, tìm về cuộc sống hòa mình với thiên nhiên – là một đề tài quen thuộc, đặc biệt nổi bật qua hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu của Nguyễn Khuyến. Cả hai bài đều khắc họa sâu sắc tâm thế của người trí sĩ, tuy nhiên, mỗi nhà thơ lại mang đến một sắc thái riêng biệt về hình ảnh người ẩn sĩ giữa thiên nhiên và cuộc đời.
Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm hiện lên như một bậc ẩn sĩ đầy chủ động, lựa chọn sống tách biệt với thế sự xô bồ. Ông không tìm sự nhàn nhã để trốn tránh, mà vì thấu hiểu lẽ đời, ông chọn “nơi vắng vẻ” để giữ trọn đạo lý và nhân cách. Hình ảnh “một mai, một cuốc, một cần câu” không chỉ miêu tả lối sống tự cung tự cấp mà còn tượng trưng cho sự giản dị, thanh cao. Với ông, phú quý chỉ là “chiêm bao” – hư ảo và chóng tan. Thiên nhiên không chỉ là nơi cư trú mà còn là chốn tri kỷ, là không gian sống hài hòa, nơi ông gắn bó suốt bốn mùa. Ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm vì thế mang dáng vẻ ung dung, tự tại, sống thuận theo tự nhiên và lý tưởng đạo Nho – Lão – Phật kết hợp.
Trái lại, trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình ảnh người ẩn sĩ hiện lên nhẹ nhàng hơn, đậm chất trữ tình và nội tâm. Thiên nhiên trong bài thơ hiện lên đầy tinh tế và vắng lặng: “trời thu xanh ngắt”, “gió hắt hiu”, “nước biếc”, “bóng trăng vào”… tạo nên một bức tranh thu thanh tịnh nhưng phảng phất chút cô đơn. Nhân vật trữ tình tuy sống giữa khung cảnh ấy nhưng dường như có chút ngập ngừng, suy tư. Câu thơ cuối “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” cho thấy một sự tự vấn âm thầm. Người ẩn sĩ này không phơi bày lý tưởng sống như Nguyễn Bỉnh Khiêm, mà biểu lộ sự khiêm nhường, tỉnh thức trước danh vọng, và có phần nghi ngờ chính mình – một sự tỉnh ngộ nhẹ nhàng mà sâu sắc.
Từ đó, có thể thấy, cả hai nhà thơ đều gặp nhau ở tư tưởng thoát tục, đề cao sự nhàn tản và xa lánh vòng danh lợi. Tuy nhiên, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện hình tượng ẩn sĩ qua sự quyết liệt, dứt khoát và đầy triết lý, trong khi Nguyễn Khuyến lại nghiêng về sự cảm nhận tinh tế, hướng nội, mang vẻ đẹp của một tâm hồn gắn bó với thiên nhiên quê hương. Một người dõng dạc lựa chọn con đường sống “dại” mà thật khôn, một người nhẹ nhàng đắm mình trong không gian thu mà vẫn thao thức nghĩ suy.
Tóm lại, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ không chỉ thể hiện lý tưởng sống thanh cao của các bậc nho sĩ, mà còn góp phần làm phong phú thêm diện mạo văn học trung đại Việt Nam. Đó là lời nhắc nhở đầy ý nhị về lối sống biết dừng lại, biết hài hòa với tự nhiên và giữ gìn tâm hồn giữa một thế gian luôn biến động.
Câu 1
Tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra, có thể là sự biến mất của các loài sinh vật hoặc sự thay đổi cảnh quan, gây ra những phản ứng tâm lý tương tự như khi mất người thân.
Câu2
Bài viết trình bày thông tin theo trình tự sau:
Định nghĩa tiếc thương sinh thái và nguồn gốc của khái niệm.
Ảnh hưởng của tiếc thương sinh thái đến các cộng đồng ở "tiền tuyến" của biến đổi khí hậu.
Mở rộng vấn đề, nói về ảnh hưởng của tiếc thương sinh thái đến cả những người ở "hậu phương", đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên.
Câu 3
Tác giả sử dụng các bằng chứng sau:
Định nghĩa và nghiên cứu của hai nhà khoa học xã hội Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis.
Trường hợp cụ thể của người Inuit ở Canada và người trồng trọt ở Australia.
Lời kể của người dân bản địa ở Brazil khi rừng Amazon cháy.
Kết quả cuộc thăm dò về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia về biến đổi khí hậu.
Câu 4
Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện và sâu sắc, không chỉ tập trung vào các khía cạnh khoa học mà còn đi sâu vào khía cạnh tâm lý và xã hội. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về tác động của biến đổi khí hậu không chỉ đến môi trường mà còn đến đời sống tinh thần của con người.
Câu 5
"Khi cánh rừng cuối cùng hóa tro bụi, khi dòng sông cuối cùng ngừng chảy, khi loài vật cuối cùng ngừng hát… ta mới giật mình nhận ra: không thể ăn tiền để sống. Tiếc thương không chỉ để nhớ – mà để thức tỉnh, hành động và gìn giữ những gì còn lại."