

Nghiêm Thanh Huyền
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là lời tâm sự đầy yêu thương và trăn trở của một người ông dành cho cháu mình, chứa đựng những chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc sống và giá trị truyền đời giữa các thế hệ. Người ông “bàn giao” cho cháu những gì đẹp đẽ, nhẹ nhàng và bình yên của cuộc sống: gió heo may, mùi ngô nướng, tháng Giêng hương bưởi, cỏ xanh mùa xuân, những gương mặt đẫm nắng, đẫm yêu thương… Đó là những hình ảnh dung dị, gần gũi mà giàu chất thơ, thể hiện vẻ đẹp đời sống sau chiến tranh. Đồng thời, ông cũng “chẳng bàn giao” những tháng ngày vất vả, gian khổ – biểu hiện của tình yêu thương, sự hy sinh thầm lặng. Thậm chí, ông “bàn giao” cả một chút buồn, chút cô đơn và đặc biệt là “câu thơ vững gót làm người ấy”, như một lời dặn dò sâu xa: hãy sống kiên cường, tử tế và có trách nhiệm. Giọng thơ nhẹ nhàng, ngôn từ giản dị nhưng chứa chan cảm xúc khiến bài thơ trở thành một khúc tâm tình đầy nhân văn và thấm đẫm tình người.
Câu 1.
- Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.
- Số tiếng của các câu khác nhau Câu 2. - Nhân vật người ông bàn giao cho cháu: +) Những vẻ đẹp bình dị của cuộc sống: gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng bay, tháng Giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân, những gương mặt đẫm nắng – những hình ảnh mang hơi thở bình yên và ngọt ngào của cuộc sống. +) Tình yêu thương con người: “Đẫm yêu thương trên trái đất này”. +) Một chút buồn, chút cô đơn, nhưng là cảm xúc nhân văn, sâu sắc, giúp con người trưởng thành. +)Tinh thần sống đẹp, sống có nhân cách: “Câu thơ vững gót làm người ấy” – đó là sự nhắn gửi bài học làm người sâu sắc, kiên cường, có trách nhiệm.
Câu 3. - Người ông không muốn bàn giao cho cháu: +)Những tháng ngày vất vả: “sương muối đêm bay lạnh mặt người” +) Loạn lạc, mất mát: “Đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc” +) Khổ cực, thiếu thốn: “Ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi” - Vì những điều đó là nỗi đau của thế hệ đi trước, là những mất mát mà người ông đã trải qua và không muốn cháu mình phải gánh chịu. Đó cũng là tình yêu thương, sự chở che, mong muốn cho cháu được sống trong hòa bình, ấm no, hạnh phúc – một khát vọng của những người đã từng trải qua chiến tranh, loạn lạc. Câu 4. Biện pháp điệp ngữ được sử dụng là: “Ông sẽ bàn giao...” / “Ông bàn giao...” / “Ông chỉ bàn giao...” / “Ông cũng bàn giao...” - Tác dụng: +) Nhấn mạnh tình cảm, suy tư và sự lựa chọn cẩn trọng của người ông khi truyền lại những điều quý giá cho thế hệ sau. +) Thể hiện rõ thái độ sống tích cực, đầy yêu thương của người ông: không chỉ truyền lại niềm vui, vẻ đẹp mà còn chia sẻ những trải nghiệm buồn như một cách dạy cháu biết đồng cảm, biết sống sâu sắc, bản lĩnh.
+) Tăng sức gợi hình, gợi cảm +) Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, sâu lắng và mang tính tâm tình, thủ thỉ.
Câu 5. - Chúng ta hôm nay được thừa hưởng những điều thiêng liêng mà thế hệ cha ông đi trước đã đánh đổi bằng máu, nước mắt và cả tuổi thanh xuân. Vì vậy, chúng ta cần trân trọng, biết ơn và sống sao cho xứng đáng với những gì đã được bàn giao. Cần giữ gìn hòa bình, phát huy những giá trị truyền thống tốt đẹp và tiếp tục xây dựng cuộc sống ngày càng tốt đẹp hơn. Đồng thời, thế hệ trẻ phải không ngừng học tập, rèn luyện, đóng góp cho đất nước bằng cả trí tuệ và trái tim. Đó chính là cách thể hiện trách nhiệm và lòng biết ơn thiết thực nhất đối với quá khứ.
Câu 1:
Đoạn thơ trích từ bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh làng quê Việt Nam yên ả và đậm chất thơ. Cảnh vật được miêu tả trong một đêm hè thanh bình, tĩnh lặng với âm thanh “võng kẽo kẹt đưa”, hình ảnh “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả bên hàng dậu” – tất cả gợi cảm giác thân thuộc, gần gũi và dung dị của cuộc sống nơi thôn quê. Cái “đêm vắng” ấy không hề cô đơn, mà trái lại đầy chất sống, đầy tình người qua hình ảnh “ông lão nằm chơi ở giữa sân”, “thằng cu đứng vịn bên thành chõng” ngắm bóng mèo. Vẻ đẹp của bức tranh không nằm ở sự rực rỡ mà toát lên từ sự thanh bình, chậm rãi, đời thường – đó là chất thơ trong cuộc sống bình dị. Qua đó, tác giả không chỉ thể hiện tình yêu quê tha thiết mà còn gợi cho người đọc cảm xúc bình yên, trân trọng những khoảnh khắc tưởng như rất đỗi bình thường của cuộc sống.
Câu 2:
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời con người – đó là lúc ta có nhiệt huyết, hoài bão, lý tưởng và sức mạnh để dấn thân, khám phá và cống hiến. Một trong những phẩm chất quý giá nhất mà tuổi trẻ cần có, đó là sự nỗ lực hết mình. Bởi vì chỉ khi dốc sức phấn đấu không ngừng, tuổi trẻ mới có thể tìm được giá trị thật của chính mình và tạo nên những thành tựu xứng đáng. Nỗ lực hết mình là sự cố gắng bền bỉ, kiên trì theo đuổi mục tiêu dù gặp nhiều khó khăn, thử thách. Đó không chỉ là làm việc chăm chỉ, mà còn là có trách nhiệm với lựa chọn của bản thân, không bỏ cuộc giữa chừng. Trong thế giới hiện đại đầy cạnh tranh và biến động, nếu không nỗ lực vươn lên, người trẻ dễ bị tụt lại phía sau, mất phương hướng. Chính vì vậy, nỗ lực hết mình không chỉ là điều kiện để thành công mà còn là cách để sống có ý nghĩa. Thực tế hiện nay có rất nhiều bạn trẻ ý thức được điều đó. Họ nỗ lực học tập, trau dồi kiến thức, kỹ năng, dám thử sức trong các lĩnh vực mới, chấp nhận thất bại để trưởng thành. Thứ nhất, nỗ lực hết mình giúp người trẻ khám phá và khẳng định giá trị bản thân. Trong quá trình cố gắng, mỗi cá nhân sẽ nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của mình, từ đó hoàn thiện bản thân từng ngày. Thành quả từ sự nỗ lực cũng chính là minh chứng rõ ràng nhất cho năng lực, lòng kiên trì và bản lĩnh của mỗi người. Chính trong hành trình vượt khó, chúng ta mới thực sự hiểu mình là ai và mình có thể làm được gì.
Trước hết, nỗ lực hết mình giúp người trẻ khám phá và khẳng định giá trị bản thân. Trong quá trình cố gắng, mỗi cá nhân sẽ nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của mình, từ đó hoàn thiện bản thân từng ngày. Thành quả từ sự nỗ lực cũng chính là minh chứng rõ ràng nhất cho năng lực, lòng kiên trì và bản lĩnh của mỗi người. Chính trong hành trình vượt khó, chúng ta mới thực sự hiểu mình là ai và mình có thể làm được gì. Bên cạnh đó, nỗ lực hết mình là nền tảng vững chắc để chạm tới thành công. Không có con đường nào trải đầy hoa hồng dẫn đến thành công, chỉ có sự kiên trì và chăm chỉ mới đưa người trẻ vượt qua giới hạn của bản thân và các rào cản bên ngoài. Những người thành công trong học tập, công việc hay nghệ thuật đều phải trải qua giai đoạn nỗ lực không ngừng nghỉ, thậm chí hy sinh cả thời gian, sức lực, niềm vui cá nhân để đổi lấy kết quả xứng đáng. Ngoài ra, nỗ lực hết mình mang lại ý nghĩa và niềm vui cho cuộc sống. Khi ta sống hết mình, dù kết quả có như mong đợi hay không, ta vẫn không cảm thấy tiếc nuối. Chính sự cố gắng mỗi ngày giúp cuộc sống của người trẻ trở nên có mục tiêu, có động lực và giá trị. Từng bước đi trong hành trình ấy sẽ là ký ức đẹp và là hành trang quý giá cho tương lai.
Điển hình như Nguyễn Hà Đông – lập trình viên từng nổi tiếng với trò chơi "Flappy Bird" – đã âm thầm học tập, mày mò công nghệ suốt nhiều năm trời trước khi bất ngờ thành công toàn cầu. Những hình mẫu ấy là minh chứng cho tinh thần sống hết mình, sống có lý tưởng và trách nhiệm. Tuy nhiên, vẫn có không ít bạn trẻ sống thụ động, ngại cố gắng, dễ bỏ cuộc khi gặp trở ngại. Một số người chỉ mơ ước mà không hành động, hoặc sống buông thả, không đặt mục tiêu rõ ràng cho cuộc đời mình. Điều này là đáng tiếc, bởi tuổi trẻ trôi qua không thể lấy lại, nếu không biết quý trọng và nỗ lực, sẽ chỉ còn lại sự tiếc nuối.
Trước tiên, để có thể nỗ lực hết mình, người trẻ cần xác định rõ mục tiêu sống. Khi có một đích đến rõ ràng, mỗi hành động của chúng ta mới có định hướng và ý nghĩa. Mục tiêu không nhất thiết phải quá lớn lao, nhưng cần cụ thể, phù hợp với khả năng và đam mê của bản thân. Ví dụ, nếu một học sinh mơ ước thi đỗ vào trường đại học mơ ước, thì việc xác định mục tiêu sẽ giúp bạn xây dựng kế hoạch học tập nghiêm túc và lâu dài, tránh lãng phí thời gian. Tiếp đến, cần rèn luyện ý chí và sự kiên trì trước những thử thách. Không con đường nào dẫn đến thành công mà bằng phẳng. Người trẻ phải học cách chấp nhận thất bại, học từ sai lầm và không ngừng đứng dậy. Việc rèn luyện tinh thần thép trước áp lực, thất vọng hay hoài nghi sẽ giúp chúng ta không chùn bước. Một sinh viên nghèo vượt khó, một vận động viên kiên trì sau chấn thương – họ chính là minh chứng cho sức mạnh của ý chí không bỏ cuộc. Thứ nhất, để có thể nỗ lực hết mình, người trẻ cần xác định rõ mục tiêu sống. Khi có một đích đến rõ ràng, mỗi hành động của chúng ta mới có định hướng và ý nghĩa. Mục tiêu không nhất thiết phải quá lớn lao, nhưng cần cụ thể, phù hợp với khả năng và đam mê của bản thân. Ví dụ, nếu một học sinh mơ ước thi đỗ vào trường đại học mơ ước, thì việc xác định mục tiêu sẽ giúp bạn xây dựng kế hoạch học tập nghiêm túc và lâu dài, tránh lãng phí thời gian.
Đặc biệt, cần chủ động học hỏi và không ngừng hoàn thiện bản thân. Thế giới luôn thay đổi, nếu không học hỏi thì sẽ bị tụt lại phía sau. Sự nỗ lực không đơn thuần chỉ là chăm chỉ làm việc, mà còn là học cách làm đúng, làm tốt hơn mỗi ngày. Việc trau dồi kỹ năng, mở rộng kiến thức, lắng nghe góp ý sẽ giúp người trẻ tiến bộ nhanh hơn và đi xa hơn trong hành trình chạm đến ước mơ. Kết lại, sự nỗ lực hết mình là thước đo quan trọng nhất của tuổi trẻ. Hãy sống một tuổi trẻ không lười biếng, không hối tiếc, để sau này có thể tự hào mà nói rằng: "Tôi đã sống hết mình!"
Câu 1.
- Ngôi kể: Ngôi thứ ba
- Người kể chuyện giấu mình. Câu 2.
- Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ: +)Khi mẹ đến ở, Bớt "rất mừng". +)Bớt lo lắng cho mẹ, hỏi kỹ mẹ để tránh sau này lại rắc rối như với chị Nở. +)Bớt chăm sóc mẹ chu đáo, tạo điều kiện để mẹ trông cháu, giúp mình yên tâm công tác. +)Khi mẹ nói lời ân hận, Bớt ôm lấy mẹ, an ủi nhẹ nhàng, không trách móc.
Câu 3:
- Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người phụ nữ hiền lành, vị tha, giàu lòng yêu thương và đức hy sinh. Dù từng bị mẹ đối xử bất công, phân biệt yêu ghét với chị gái, Bớt không oán giận hay hằn học. Ngược lại, khi mẹ gặp khó khăn và xuống ở cùng, chị vẫn vui vẻ đón nhận, chăm sóc và lo lắng cho mẹ. Chị cũng là người chịu thương chịu khó, gánh vác công việc gia đình và xã hội, vừa lo công tác, vừa nuôi con, chăm sóc mẹ già. Sự trưởng thành, chín chắn và đầy trách nhiệm của chị Bớt khiến người đọc cảm phục. Chị là hiện thân của tình cảm gia đình chân thành, bao dung và bền bỉ, dù trong hoàn cảnh nào cũng không để cho những tổn thương quá khứ chi phối hiện tại.
Câu 4:
- Hành động ôm lấy mẹ là một biểu hiện cụ thể và đầy cảm xúc của tình yêu thương, sự tha thứ và thấu hiểu. Cử chỉ ấy cho thấy Bớt không chỉ tha thứ cho mẹ, mà còn muốn xoa dịu cảm giác day dứt, mặc cảm trong lòng mẹ. - Câu nói của chị nhẹ nhàng, không trách móc mà còn như trấn an mẹ rằng: quá khứ đã qua, chị không hề để bụng chuyện cũ. Nó thể hiện tấm lòng bao dung và sự trưởng thành trong cảm xúc của chị. Đây là cách chị giúp mẹ an lòng, cũng là sự hóa giải những mâu thuẫn âm ỉ suốt bao năm giữa hai mẹ con. Câu nói mộc mạc mà chứa đựng tình cảm sâu sắc, ấm áp và nhân văn.
Câu 5:
- Qua văn bản, chúng ta có thể rút ra được nhiều bài học nhưng nổi bật hơn cả là bài học về tình cảm gia đình. Tình cảm ấy luôn cần được vun đắp bằng sự yêu thương, bao dung và thấu hiểu lẫn nhau. Trong xã hội hiện đại, con người dễ bị cuốn vào guồng quay của công việc và cuộc sống, nhiều khi quên mất giá trị của tình thân. Những mâu thuẫn, hiểu lầm giữa các thế hệ trong gia đình là điều khó tránh, nhưng nếu mỗi người biết nhìn lại, biết tha thứ và yêu thương chân thành, thì gia đình vẫn sẽ là nơi bình yên nhất để trở về. Câu chuyện của chị Bớt và mẹ cho ta thấy rằng: Dù từng bị tổn thương, nhưng khi có lòng bao dung, ta không chỉ xoa dịu được chính mình mà còn chữa lành được người khác. Đó chính là sức mạnh cảm hóa của tình thân – điều luôn cần thiết và đáng quý trong bất cứ thời đại nào.
- Thành tựu của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới trên lĩnh vực chính trị, an ninh-quốc phòng: +) Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa vững mạnh. +) Tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu quả. +) Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc. +) Thế trận quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân được củng cố, tăng cường.
Từ năm 1911 đến 1930, Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) đã có nhiều hoạt động đối ngoại quan trọng nhằm tìm kiếm con đường cứu nước và tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè quốc tế cho cách mạng Việt Nam. Các hoạt động chính bao gồm:
1. Hành trình tìm đường cứu nước (1911 - 1917)
- Ngày 5/6/1911, Nguyễn Ái Quốc rời bến Nhà Rồng, làm phụ bếp trên tàu "Latouche-Tréville", bắt đầu hành trình đi qua nhiều nước như Pháp, Anh, Mỹ, châu Phi… để tìm hiểu tình hình thế giới.
- Trong thời gian này, Người tiếp xúc với các nền văn minh phương Tây, nhận ra sự bóc lột của chủ nghĩa thực dân trên toàn thế giới. 2. Hoạt động tại Pháp và tiếp cận chủ nghĩa Marx - Lenin (1917 - 1923) - Năm 1917, Nguyễn Ái Quốc đến Pháp, tham gia các tổ chức chính trị, đặc biệt là Hội những người Việt Nam yêu nước tại Pháp. - Năm 1919, gửi bản "Yêu sách của nhân dân An Nam" tới Hội nghị Versailles, yêu cầu chính quyền Pháp trao quyền tự do, dân chủ cho Việt Nam. - Năm 1920, đọc "Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa" của Lenin, xác định con đường cách mạng vô sản. Tháng 12/1920, tham gia Đại hội Tours, bỏ phiếu tán thành việc thành lập Đảng Cộng sản Pháp, trở thành người cộng sản đầu tiên của Việt Nam. 3. Hoạt động tại Liên Xô và Trung Quốc (1923 - 1930) - Năm 1923, Nguyễn Ái Quốc sang Liên Xô, làm việc tại Quốc tế Cộng sản, tham gia Đại hội V Quốc tế Cộng sản (1924). - Năm 1924, đến Quảng Châu (Trung Quốc), thành lập Hội Việt Nam Cách mạng "Thanh niên" (1925), mở lớp huấn luyện cán bộ, xuất bản báo Thanh niên, chuẩn bị về tư tưởng, tổ chức cho cách mạng Việt Nam. - Năm 1929 - 1930, trước sự phân hóa của phong trào cách mạng trong nước, Người chủ trì Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930), đề ra Cương lĩnh chính trị đầu tiên.
- Các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1911 - 1930 có ý nghĩa đặc biệt to lớn đối với cách mạng Việt Nam: +) Thể hiện tầm nhìn chiến lược. Người không chỉ tìm hiểu thực tiễn cách mạng thế giới mà còn chọn lọc con đường phù hợp cho dân tộc Việt Nam. +) Xây dựng nền tảng tư tưởng. Việc tiếp thu chủ nghĩa Marx - Lenin giúp cách mạng Việt Nam có cơ sở lý luận vững chắc. +) Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế. Người đã vận động Quốc tế Cộng sản và các lực lượng tiến bộ thế giới ủng hộ cách mạng thuộc địa.
+) Góp phần trực tiếp vào sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Đây là bước ngoặt quan trọng đặt nền móng cho cách mạng Việt Nam sau này.
Như vậy, các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc không chỉ mang tính lịch sử mà còn có giá trị to lớn đối với sự nghiệp đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
Câu 1:
Bài thơ Tự miễn của Hồ Chí Minh thể hiện tư tưởng lạc quan, ý chí kiên cường trước những thử thách của cuộc sống. Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật ngắn gọn, súc tích, bài thơ sử dụng hình ảnh tương phản giữa "đông hàn tiều tụy" (mùa đông lạnh lẽo, tiêu điều) và "xuân noãn huy hoàng" (mùa xuân ấm áp, rực rỡ) để nhấn mạnh một chân lý: chỉ khi trải qua gian truân, con người mới đạt đến vinh quang. Hồ Chí Minh coi "tai ương" không phải là điều tiêu cực mà là cơ hội để rèn luyện bản thân, giúp tinh thần càng thêm vững vàng, mạnh mẽ. Đây không chỉ là lời tự động viên chính mình mà còn là bài học sâu sắc dành cho mọi người: đừng sợ hãi trước khó khăn, hãy coi đó là động lực để vươn lên. Cách nhìn nhận này thể hiện tinh thần thép, ý chí bất khuất của Bác Hồ – một con người từng trải qua bao gian nan nhưng vẫn luôn giữ niềm tin vào tương lai. Bài thơ để lại bài học quý giá rằng không có thử thách, con người sẽ không thể trưởng thành và đạt được thành công.
Câu 1:
- Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm.
Câu 2 :
- Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
Câu 3:
- Biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ:
"Một hữu đông hàn tiều tụy cảnh,
Tương vô xuân noãn đích huy hoàng:"
là tương phản (đối lập).
- Tác dụng:
+ Nhấn mạnh những khó khăn, gian truân sẽ rèn luyện con người, giúp họ trưởng thành để hưởng thành quả tốt đẹp
+ Tô đậm niềm tin mạnh mẽ vào sự trưởng thành qua thử thách. Bài thơ không than vãn về nghịch cảnh mà ngược lại, thể hiện tinh thần kiên cường, ý chí vươn lên và thái độ lạc quan trước khó khăn.
Câu 4:
- Trong bài thơ, tai ương không chỉ mang ý nghĩa tiêu cực mà còn có giá trị rèn luyện con người.
+ Tai ương giúp nhân vật trữ tình trở nên mạnh mẽ hơn, hun đúc ý chí và nghị lực.
+ Nhờ trải qua gian khổ, con người mới trưởng thành và đạt được thành công, giống như mùa đông khắc nghiệt là tiền đề cho mùa xuân rực rỡ.
Câu 5:
- Bài học ý nghĩa rút ra từ bài thơ:
+ Khó khăn, thử thách không phải là điều đáng sợ, mà chính là cơ hội để ta rèn luyện bản thân.
+ Chỉ khi kiên trì vượt qua nghịch cảnh, con người mới có thể đạt được thành công và trưởng thành.
+ Hãy giữ vững tinh thần lạc quan, ý chí mạnh mẽ trước những gian truân của cuộc sống.
Câu 1:
Bài thơ “Ca sợi chỉ” của Hồ Chí Minh là một tác phẩm giàu ý nghĩa, thể hiện sâu sắc tư tưởng đoàn kết của dân tộc. Bằng hình ảnh ẩn dụ về sợi chỉ, tác giả đã khéo léo truyền tải thông điệp về sức mạnh của sự liên kết giữa con người trong xã hội. Mở đầu bài thơ, tác giả giới thiệu quá trình hình thành của sợi chỉ: từ một cái bông yếu ớt, dễ rời rạc, đến khi trở thành sợi chỉ vẫn còn mỏng manh. Hình ảnh này tượng trưng cho một cá nhân đơn lẻ – dù có ý chí nhưng vẫn khó lòng tạo ra sức mạnh lớn. Tuy nhiên, khi nhiều sợi chỉ kết hợp lại, chúng có thể dệt nên tấm vải kiên cố, không ai có thể xé đứt. Đây chính là ẩn dụ cho tinh thần đoàn kết của con người: một người có thể yếu, nhưng khi cùng nhau gắn bó, họ tạo nên một tập thể vững mạnh. Qua bài thơ, Hồ Chí Minh không chỉ ca ngợi sự đoàn kết mà còn kêu gọi mọi người hành động: “Việt Minh hội ấy mau mau phải vào”. Đây là lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với cộng đồng, đất nước. Tinh thần đoàn kết ấy không chỉ quan trọng trong giai đoạn đấu tranh giành độc lập, mà còn mang giá trị bền vững trong mọi thời kỳ, giúp con người cùng nhau vượt qua khó khăn, xây dựng xã hội phát triển.
Câu 2:
Trong cuộc sống, không ai có thể tồn tại và phát triển một cách đơn độc. Sự liên kết, gắn bó giữa con người với con người chính là yếu tố quan trọng giúp xã hội phát triển bền vững. Chính vì vậy, đoàn kết là một sức mạnh to lớn, giúp con người vượt qua khó khăn, tạo nên những thành tựu vĩ đại.
Đoàn kết là một giá trị cốt lõi của con người và xã hội, là nền tảng tạo nên sức mạnh tập thể, giúp con người vượt qua khó khăn và vươn tới thành công. Từ xưa đến nay, đoàn kết luôn được coi là chìa khóa quan trọng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ đấu tranh giành độc lập dân tộc đến xây dựng một xã hội văn minh, phát triển.
Trước hết, đoàn kết giúp con người có thêm sức mạnh để vượt qua khó khăn, thử thách. Một cá nhân dù giỏi đến đâu cũng không thể làm được tất cả, nhưng khi nhiều người cùng chung sức, họ có thể tạo ra những điều vĩ đại hơn cả. Chính nhờ tinh thần đoàn kết, nhân dân ta đã đánh bại nhiều kẻ thù xâm lược mạnh hơn rất nhiều, từ chiến thắng của vua Hùng trong truyền thuyết chống giặc ngoại xâm đến những cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ đầy gian khổ nhưng hào hùng. Nếu không có sự đoàn kết giữa quân và dân, giữa các tầng lớp nhân dân, chắc chắn đất nước không thể giành được độc lập, tự do như ngày hôm nay.
Bên cạnh đó, đoàn kết còn là yếu tố quan trọng để xây dựng và phát triển xã hội. Một quốc gia muốn thịnh vượng cần có sự chung tay của tất cả mọi người. Khi tất cả cùng nhau cố gắng vì một mục tiêu chung, đất nước sẽ ngày càng phát triển. Ngoài ra, sự đoàn kết còn giúp con người xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp, sống có trách nhiệm và gắn kết hơn với xã hội. Trong một tập thể, nếu mọi người biết hỗ trợ lẫn nhau, công việc sẽ hiệu quả hơn, môi trường sống cũng trở nên hòa hợp và hạnh phúc hơn. Một gia đình đoàn kết sẽ luôn tràn đầy yêu thương, một công ty có tinh thần đoàn kết sẽ đạt được nhiều thành công.
Trong đại dịch COVID-19, cả nước Việt Nam đã chung tay chống dịch bằng nhiều cách khác nhau: đội ngũ y bác sĩ không quản ngại khó khăn nơi tuyến đầu, người dân tuân thủ nghiêm túc các biện pháp phòng dịch, các mạnh thường quân đóng góp lương thực, tài chính để giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn. Nhờ đó, chúng ta đã kiểm soát dịch bệnh thành công, đưa cuộc sống trở lại bình thường. Những điều đó cho ta thấy, đoàn kết không chỉ là sức mạnh mà còn là chìa khóa cho sự thành công trong mọi lĩnh vực của đời sống
Tuy nhiên, trong thực tế, không phải ai cũng ý thức được tầm quan trọng của sự đoàn kết. Một số người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, sẵn sàng gây chia rẽ, tranh giành, thậm chí chèn ép người khác để đạt được mục đích riêng. Sự ích kỷ và thiếu tinh thần hợp tác không chỉ làm suy yếu tập thể mà còn cản trở sự phát triển chung của xã hội. Bên cạnh đó, có những người hiểu sai về đoàn kết, cho rằng đó là việc hùa theo số đông một cách mù quáng, không phân biệt đúng sai. Điều này có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực, làm mất đi sự công bằng và chính nghĩa. Vì vậy, đoàn kết không chỉ là việc cùng nhau chung sức, mà còn phải dựa trên tinh thần xây dựng, tôn trọng lẽ phải và hướng đến lợi ích chung.
Để phát huy tinh thần đoàn kết, đầu tiên, mỗi người cần có nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của đoàn kết. Chúng ta cần hiểu rằng đoàn kết không chỉ là trách nhiệm với tập thể mà còn là yếu tố giúp mỗi cá nhân phát triển. Tiếp đến, cần có tinh thần tôn trọng, thấu hiểu và bao dung. Trong một tập thể, mỗi người đều có quan điểm, suy nghĩ khác nhau, vì vậy, biết lắng nghe, tôn trọng ý kiến của người khác và sẵn sàng hỗ trợ nhau là điều cần thiết. Sau đó, trong thời đại công nghệ số, tinh thần đoàn kết còn thể hiện qua việc lan tỏa những giá trị tích cực trên mạng xã hội, không chia sẻ thông tin sai lệch gây chia rẽ, đồng thời biết đứng lên bảo vệ lẽ phải.
Tóm lại, đoàn kết là một giá trị quan trọng, mang lại sức mạnh to lớn cho mỗi cá nhân và toàn xã hội. Nhờ đoàn kết, con người có thể vượt qua khó khăn, đạt được thành công và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Chính vì vậy, mỗi chúng ta cần nuôi dưỡng và phát huy tinh thần đoàn kết trong cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng nhau tạo nên một tương lai tươi sáng hơn.
Câu 1:
- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ là biểu cảm.
Câu 2
- Nhân vật “tôi” trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ cái bông.
Câu 3
- Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ là ẩn dụ.
+ “Sợi dọc, sợi ngang” tượng trưng cho sự đoàn kết của con người, cùng nhau tạo nên một tập thể vững mạnh, giống như cách các sợi chỉ kết hợp để tạo ra một tấm vải bền chắc.
- Ý nghĩa:
+ Đoạn thơ nhấn mạnh sức mạnh của sự đoàn kết. Khi nhiều sợi chỉ kết hợp, chúng tạo nên một tấm vải vững chắc, cũng như con người khi đoàn kết sẽ tạo ra sức mạnh to lớn.
+ Tô đậm niềm tự hào và sự khích lệ. Tác giả muốn khơi dậy ý thức đoàn kết trong mỗi người, truyền tải niềm tin vào sức mạnh tập thể và kêu gọi mọi người đồng lòng vì mục tiêu chung.
+ Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời thơ.
Câu 4
- Những đặc tính của sợi chỉ:
+Ban đầu yếu ớt, dễ đứt.
+Khi kết hợp với nhiều sợi khác, trở nên bền chắc và mạnh mẽ.
- Sức mạnh của sợi chỉ nằm ở sự đoàn kết. Một sợi chỉ đơn lẻ thì mong manh, nhưng khi nhiều sợi chỉ cùng nhau dệt thành vải thì không thể bị xé đứt.
Câu 5:
Bài thơ "Ca sợi chỉ" mang đến bài học sâu sắc về sức mạnh của sự đoàn kết. Tác giả sử dụng hình ảnh sợi chỉ để ẩn dụ về con người trong xã hội: một cá nhân đơn lẻ có thể yếu ớt và mong manh, nhưng khi biết liên kết, hợp tác với nhau, họ sẽ tạo nên một sức mạnh tập thể vô cùng to lớn, giống như những sợi chỉ dệt thành một tấm vải bền chặt. Bài học này không chỉ áp dụng trong thời kỳ đấu tranh giành độc lập mà còn mang giá trị trong cuộc sống hiện đại. Đoàn kết giúp con người vượt qua khó khăn, xây dựng xã hội phát triển và vững mạnh. Câu thơ cuối cùng:"Hỡi ai con cháu Hồng Bàng,/ Chúng ta phải biết kết đoàn mau mau." là lời kêu gọi đầy tha thiết, nhắc nhở mỗi người Việt Nam về trách nhiệm gắn kết, yêu thương nhau vì lợi ích chung của dân tộc. Từ đó, bài thơ khơi dậy lòng yêu nước, ý thức cộng đồng và tinh thần đồng lòng cùng nhau vươn lên trong mọi hoàn cảnh.