Vi Hoàng Hòa

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vi Hoàng Hòa
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Xác định nhân vật trữ tình trong bài thơ.

→ Nhân vật trữ tình trong bài thơ là người cháu – người trở về nhớ lại hình ảnh người bà, cái ngõ làng và tuổi thơ gắn bó với làng quê. Đó là một người đã trưởng thành, từng đi nhiều nơi, thậm chí “đặt đến nơi vượt qua tổ quốc mình”, nhưng trong lòng vẫn đau đáu nhớ về quê hương, về bà.




Câu 2. Chỉ ra những câu thơ miêu tả dáng hình, trạng thái của “cái ngõ xoan nhà bà”.

→ Những câu thơ miêu tả dáng hình và trạng thái của “cái ngõ xoan nhà bà”:


  • “Cái ngõ xoan nhà bà
    /Lối rất quanh co, đường vàng rơm rạ”
  • “Cái ngõ xoan
    /Sáng nay rưng rức”





Câu 3. Phân tích ý nghĩa của biện pháp nhân hóa được sử dụng trong câu:

“Trên luống ngô, khoai, lạc, rau khúc ngả buồn.”

→ Biện pháp nhân hóa “ngả buồn” khiến cho cây cối như mang tâm trạng, thể hiện nỗi buồn lan tỏa trong không gian làng quê. Qua đó, tác giả gợi nên cảm giác man mác, xao xuyến của người cháu khi trở về nơi thân thương, gắn bó với bà và tuổi thơ. Nỗi buồn của cảnh vật chính là sự phản chiếu tâm trạng tiếc nuối, trống vắng trong lòng nhân vật trữ tình.




Câu 4. Anh/chị hiểu như thế nào về hai chữ “chùng chình” được sử dụng trong đoạn thơ:

→ “Chùng chình” gợi hình ảnh bước đi do dự, chậm rãi, thiếu dứt khoát. Từ này được dùng để diễn tả sự lưỡng lự, dễ bị cuốn theo những cám dỗ, xao nhãng trong cuộc sống hiện đại. Người ta vì “đám đông, cuộc vui” mà “quên con đường quê bé nhỏ”, quên đi cội nguồn, ký ức và những giá trị giản dị, chân thật của quê hương – điều mà họ từng gắn bó lúc nhỏ.




Câu 5. Theo anh/chị, ta cần làm gì để tuổi trẻ trôi đi không nuối tiếc? (5 – 7 dòng)

→ Để tuổi trẻ không trôi qua trong nuối tiếc, ta cần sống hết mình với đam mê, dám thử thách, dám sai và không ngừng học hỏi. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc, biết yêu thương gia đình, cội nguồn và gìn giữ những giá trị tốt đẹp từ quá khứ. Đồng thời, cần sống có trách nhiệm, cống hiến và luôn hướng về tương lai với niềm tin và khát vọng sống có ý nghĩa.


Câu 1:


Bảo vệ môi trường là một trong những vấn đề quan trọng nhất của nhân loại hiện nay. Môi trường không chỉ cung cấp cho chúng ta không khí để thở, nước để uống, đất để trồng trọt, mà còn là nơi sinh sống của hàng triệu loài động vật và thực vật. Tuy nhiên, do sự phát triển không bền vững của con người, môi trường đang bị hủy hoại nghiêm trọng. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, nước và đất, mất rừng... là những vấn đề môi trường nghiêm trọng mà chúng ta đang phải đối mặt.


Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của các cấp chính quyền, tổ chức mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân. Chúng ta có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như tiết kiệm nước, giảm thiểu rác thải, sử dụng năng lượng tiết kiệm... để góp phần bảo vệ môi trường. Chỉ khi mỗi người chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và hành động tích cực, chúng ta mới có thể bảo vệ được Trái Đất - ngôi nhà chung của chúng ta.


Câu 2:


Hình tượng người ẩn sĩ được khắc họa qua hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và "Cảnh ngày hè" (không có trong đề, nhưng dựa trên nội dung bài thơ được nhắc đến trong phần câu hỏi, có thể thấy bài thơ thứ hai là "Thu hứng" của Đỗ Phủ hoặc một bài thơ khác có nội dung tương tự, nhưng để phù hợp với nội dung so sánh, tôi sẽ giả định bài thơ thứ hai là một bài thơ khác của Việt Nam có nội dung về ẩn sĩ, ví dụ "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến) hoặc dựa trên nội dung được cung cấp "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao..." có thể thấy bài thơ này có nội dung về cảnh thu và tâm trạng của người ẩn sĩ.


Tuy nhiên, để phù hợp với yêu cầu, tôi sẽ so sánh hình tượng người ẩn sĩ qua bài "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao..."


Cả hai bài thơ đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ với tâm hồn thanh cao, yêu thích thiên nhiên và tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại có cách thể hiện khác nhau.


Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện một cách rõ ràng và trực tiếp hình tượng người ẩn sĩ. Người ẩn sĩ trong bài thơ này là một người tìm kiếm sự bình yên và tự do, tránh xa cuộc sống bon chen và danh lợi. Họ sống gần gũi với thiên nhiên, tìm kiếm niềm vui trong cảnh đẹp của núi rừng.


Bài thơ "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao..." cũng thể hiện hình tượng người ẩn sĩ, nhưng với một cách tiếp cận khác. Người ẩn sĩ trong bài thơ này dường như đang hòa mình vào cảnh đẹp của thiên nhiên, tìm kiếm sự bình yên và tĩnh lặng. Họ có một tâm hồn thanh cao, yêu thích thiên nhiên và tìm kiếm sự tự do.


Cả hai bài thơ đều cho thấy hình tượng người ẩn sĩ là một người có tâm hồn thanh cao, yêu thích thiên nhiên và tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại có cách thể hiện khác nhau, phù hợp với phong cách và tính cách của từng nhà thơ.

Câu 1:


Bảo vệ môi trường là một trong những vấn đề quan trọng nhất của nhân loại hiện nay. Môi trường không chỉ cung cấp cho chúng ta không khí để thở, nước để uống, đất để trồng trọt, mà còn là nơi sinh sống của hàng triệu loài động vật và thực vật. Tuy nhiên, do sự phát triển không bền vững của con người, môi trường đang bị hủy hoại nghiêm trọng. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, nước và đất, mất rừng... là những vấn đề môi trường nghiêm trọng mà chúng ta đang phải đối mặt.


Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của các cấp chính quyền, tổ chức mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân. Chúng ta có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như tiết kiệm nước, giảm thiểu rác thải, sử dụng năng lượng tiết kiệm... để góp phần bảo vệ môi trường. Chỉ khi mỗi người chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và hành động tích cực, chúng ta mới có thể bảo vệ được Trái Đất - ngôi nhà chung của chúng ta.


Câu 2:


Hình tượng người ẩn sĩ được khắc họa qua hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và "Cảnh ngày hè" (không có trong đề, nhưng dựa trên nội dung bài thơ được nhắc đến trong phần câu hỏi, có thể thấy bài thơ thứ hai là "Thu hứng" của Đỗ Phủ hoặc một bài thơ khác có nội dung tương tự, nhưng để phù hợp với nội dung so sánh, tôi sẽ giả định bài thơ thứ hai là một bài thơ khác của Việt Nam có nội dung về ẩn sĩ, ví dụ "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến) hoặc dựa trên nội dung được cung cấp "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao..." có thể thấy bài thơ này có nội dung về cảnh thu và tâm trạng của người ẩn sĩ.


Tuy nhiên, để phù hợp với yêu cầu, tôi sẽ so sánh hình tượng người ẩn sĩ qua bài "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao..."


Cả hai bài thơ đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ với tâm hồn thanh cao, yêu thích thiên nhiên và tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại có cách thể hiện khác nhau.


Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện một cách rõ ràng và trực tiếp hình tượng người ẩn sĩ. Người ẩn sĩ trong bài thơ này là một người tìm kiếm sự bình yên và tự do, tránh xa cuộc sống bon chen và danh lợi. Họ sống gần gũi với thiên nhiên, tìm kiếm niềm vui trong cảnh đẹp của núi rừng.


Bài thơ "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao..." cũng thể hiện hình tượng người ẩn sĩ, nhưng với một cách tiếp cận khác. Người ẩn sĩ trong bài thơ này dường như đang hòa mình vào cảnh đẹp của thiên nhiên, tìm kiếm sự bình yên và tĩnh lặng. Họ có một tâm hồn thanh cao, yêu thích thiên nhiên và tìm kiếm sự tự do.


Cả hai bài thơ đều cho thấy hình tượng người ẩn sĩ là một người có tâm hồn thanh cao, yêu thích thiên nhiên và tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại có cách thể hiện khác nhau, phù hợp với phong cách và tính cách của từng nhà thơ.

Câu 1: Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái (ecological grief) là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước, do biến đổi khí hậu gây ra.


Câu 2: Bài viết trên trình bày thông tin theo trình tự sau:

- Giới thiệu về hiện tượng tiếc thương sinh thái

- Định nghĩa và giải thích về hiện tượng tiếc thương sinh thái

- Cung cấp ví dụ cụ thể về hiện tượng tiếc thương sinh thái ở các cộng đồng khác nhau

- Thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu đến tâm lý con người

- Cung cấp số liệu và kết quả nghiên cứu về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên về biến đổi khí hậu.


Câu 3: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau để cung cấp thông tin cho người đọc:

- Định nghĩa và giải thích của hai nhà khoa học xã hội Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis về hiện tượng tiếc thương sinh thái

- Ví dụ cụ thể về hiện tượng tiếc thương sinh thái ở các cộng đồng Inuit ở miền Bắc Canada và những người làm nghề trồng trọt ở Australia

- Câu trả lời của một người Inuit về sự thay đổi môi trường chóng vánh ở nơi mình sống

- Số liệu và kết quả nghiên cứu về cảm xúc của 1,000 trẻ em và thanh thiếu niên từ mỗi quốc gia trong tổng số 10 nước về biến đổi khí hậu.


Câu 4: Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả trong văn bản là đa dạng và toàn diện. Tác giả không chỉ đề cập đến tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường mà còn thảo luận về tác động của nó đến tâm lý con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Tác giả cũng cung cấp nhiều ví dụ cụ thể và số liệu nghiên cứu để minh họa cho vấn đề.


Câu 5: Thông điệp sâu sắc nhất mà tôi nhận được từ bài viết trên là biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề về môi trường mà còn là một vấn đề về tâm lý con người. Nó có thể gây ra nỗi đau khổ và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của con người, đặc biệt là những người trực tiếp trải qua hoặc chứng kiến hậu quả của biến đổi khí hậu.

Câu 1: Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái (ecological grief) là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước, do biến đổi khí hậu gây ra.


Câu 2: Bài viết trên trình bày thông tin theo trình tự sau:

- Giới thiệu về hiện tượng tiếc thương sinh thái

- Định nghĩa và giải thích về hiện tượng tiếc thương sinh thái

- Cung cấp ví dụ cụ thể về hiện tượng tiếc thương sinh thái ở các cộng đồng khác nhau

- Thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu đến tâm lý con người

- Cung cấp số liệu và kết quả nghiên cứu về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên về biến đổi khí hậu.


Câu 3: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau để cung cấp thông tin cho người đọc:

- Định nghĩa và giải thích của hai nhà khoa học xã hội Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis về hiện tượng tiếc thương sinh thái

- Ví dụ cụ thể về hiện tượng tiếc thương sinh thái ở các cộng đồng Inuit ở miền Bắc Canada và những người làm nghề trồng trọt ở Australia

- Câu trả lời của một người Inuit về sự thay đổi môi trường chóng vánh ở nơi mình sống

- Số liệu và kết quả nghiên cứu về cảm xúc của 1,000 trẻ em và thanh thiếu niên từ mỗi quốc gia trong tổng số 10 nước về biến đổi khí hậu.


Câu 4: Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả trong văn bản là đa dạng và toàn diện. Tác giả không chỉ đề cập đến tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường mà còn thảo luận về tác động của nó đến tâm lý con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Tác giả cũng cung cấp nhiều ví dụ cụ thể và số liệu nghiên cứu để minh họa cho vấn đề.


Câu 5: Thông điệp sâu sắc nhất mà tôi nhận được từ bài viết trên là biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề về môi trường mà còn là một vấn đề về tâm lý con người. Nó có thể gây ra nỗi đau khổ và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của con người, đặc biệt là những người trực tiếp trải qua hoặc chứng kiến hậu quả của biến đổi khí hậu.

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích bài thơ "Ca Sợi Chỉ" của Hồ Chí Minh.

Bài thơ "Ca Sợi Chỉ" của Hồ Chí Minh là một tác phẩm mang đậm tính biểu tượng và triết lý sâu sắc về sức mạnh của sự đoàn kết. Bằng hình ảnh sợi chỉ nhỏ bé, mỏng manh, bài thơ gợi lên hình ảnh của mỗi cá nhân trong cộng đồng. Khi còn đơn lẻ, "tôi" - sợi chỉ ấy - yếu ớt, dễ bị tổn thương. Nhưng khi kết hợp với "nhiều đồng bang", "sợi dọc, sợi ngang", chúng tạo nên tấm vải "bền hơn lụa, lại điều hơn da". Điều này tượng trưng cho sức mạnh vô song của sự đoàn kết, khi mỗi cá nhân góp sức, cùng nhau tạo nên một tập thể vững mạnh.

Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, điệp ngữ, liệt kê để làm nổi bật thông điệp. So sánh "bền hơn lụa, lại điều hơn da" nhấn mạnh sức mạnh của tập thể. Điệp ngữ "đó là" khẳng định giá trị của sự đoàn kết. Liệt kê "sợi dọc, sợi ngang" cho thấy sự đa dạng, phong phú của các thành viên trong cộng đồng. Qua đó, Hồ Chí Minh muốn gửi gắm thông điệp: "Hỡi ai con cháu Hồng Bàng, chúng ta phải biết kết đoàn mau mau". Lời kêu gọi ấy không chỉ mang tính thời sự mà còn là bài học quý giá cho muôn đời sau.

Câu 2

Bài Làm

Đoàn kết là một trong những phẩm chất cao đẹp nhất của con người, là sức mạnh to lớn giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Trong suốt chiều dài lịch sử, dân tộc Việt Nam đã chứng minh sức mạnh của sự đoàn kết qua những chiến thắng vang dội trước kẻ thù xâm lược. Trong cuộc sống hiện đại, đoàn kết vẫn giữ vai trò quan trọng, là chìa khóa để xây dựng một xã hội văn minh, giàu mạnh.

Trước hết, đoàn kết giúp chúng ta tạo nên sức mạnh tập thể. Khi mỗi cá nhân cùng chung tay, góp sức, chúng ta có thể đạt được những thành tựu to lớn mà một mình không thể làm được. Trong gia đình, sự đoàn kết giúp các thành viên yêu thương, gắn bó, cùng nhau xây dựng một tổ ấm hạnh phúc. Trong tập thể, đoàn kết giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn, đạt được những mục tiêu chung. Trong xã hội, đoàn kết giúp chúng ta vượt qua những khó khăn, thách thức, xây dựng một đất nước vững mạnh.

Thứ hai, đoàn kết giúp chúng ta tạo nên sự đồng thuận. Khi mọi người cùng chung một mục tiêu, cùng nhau chia sẻ, thấu hiểu, chúng ta sẽ dễ dàng đạt được sự đồng thuận. Sự đồng thuận giúp chúng ta tránh được những mâu thuẫn, xung đột, tạo nên một môi trường hòa bình, ổn định.

Thứ ba, đoàn kết giúp chúng ta tạo nên sự gắn bó. Khi mọi người cùng nhau chia sẻ những khó khăn, vui buồn, chúng ta sẽ cảm thấy gắn bó, yêu thương nhau hơn. Sự gắn bó giúp chúng ta tạo nên một cộng đồng đoàn kết, vững mạnh.

Tuy nhiên, trong xã hội hiện nay, vẫn còn một số người sống ích kỷ, chỉ biết đến lợi ích cá nhân, không quan tâm đến lợi ích chung của cộng đồng. Những người này cần phải thay đổi suy nghĩ, sống hòa nhập, đoàn kết với mọi người.

Để phát huy vai trò của sự đoàn kết, chúng ta cần:

* Tôn trọng sự khác biệt của mỗi người.

* Lắng nghe, thấu hiểu ý kiến của người khác.

* Sẵn sàng giúp đỡ, chia sẻ với người khác.

* Cùng nhau xây dựng một môi trường hòa bình, thân thiện.

Đoàn kết là một phẩm chất cao đẹp cần được trân trọng và phát huy. Mỗi chúng ta hãy cùng nhau đoàn kết, xây dựng một xã hội văn minh, giàu mạnh.


Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích bài thơ "Ca Sợi Chỉ" của Hồ Chí Minh.

Bài thơ "Ca Sợi Chỉ" của Hồ Chí Minh là một tác phẩm mang đậm tính biểu tượng và triết lý sâu sắc về sức mạnh của sự đoàn kết. Bằng hình ảnh sợi chỉ nhỏ bé, mỏng manh, bài thơ gợi lên hình ảnh của mỗi cá nhân trong cộng đồng. Khi còn đơn lẻ, "tôi" - sợi chỉ ấy - yếu ớt, dễ bị tổn thương. Nhưng khi kết hợp với "nhiều đồng bang", "sợi dọc, sợi ngang", chúng tạo nên tấm vải "bền hơn lụa, lại điều hơn da". Điều này tượng trưng cho sức mạnh vô song của sự đoàn kết, khi mỗi cá nhân góp sức, cùng nhau tạo nên một tập thể vững mạnh.

Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, điệp ngữ, liệt kê để làm nổi bật thông điệp. So sánh "bền hơn lụa, lại điều hơn da" nhấn mạnh sức mạnh của tập thể. Điệp ngữ "đó là" khẳng định giá trị của sự đoàn kết. Liệt kê "sợi dọc, sợi ngang" cho thấy sự đa dạng, phong phú của các thành viên trong cộng đồng. Qua đó, Hồ Chí Minh muốn gửi gắm thông điệp: "Hỡi ai con cháu Hồng Bàng, chúng ta phải biết kết đoàn mau mau". Lời kêu gọi ấy không chỉ mang tính thời sự mà còn là bài học quý giá cho muôn đời sau.

Câu 2

Bài Làm

Đoàn kết là một trong những phẩm chất cao đẹp nhất của con người, là sức mạnh to lớn giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Trong suốt chiều dài lịch sử, dân tộc Việt Nam đã chứng minh sức mạnh của sự đoàn kết qua những chiến thắng vang dội trước kẻ thù xâm lược. Trong cuộc sống hiện đại, đoàn kết vẫn giữ vai trò quan trọng, là chìa khóa để xây dựng một xã hội văn minh, giàu mạnh.

Trước hết, đoàn kết giúp chúng ta tạo nên sức mạnh tập thể. Khi mỗi cá nhân cùng chung tay, góp sức, chúng ta có thể đạt được những thành tựu to lớn mà một mình không thể làm được. Trong gia đình, sự đoàn kết giúp các thành viên yêu thương, gắn bó, cùng nhau xây dựng một tổ ấm hạnh phúc. Trong tập thể, đoàn kết giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn, đạt được những mục tiêu chung. Trong xã hội, đoàn kết giúp chúng ta vượt qua những khó khăn, thách thức, xây dựng một đất nước vững mạnh.

Thứ hai, đoàn kết giúp chúng ta tạo nên sự đồng thuận. Khi mọi người cùng chung một mục tiêu, cùng nhau chia sẻ, thấu hiểu, chúng ta sẽ dễ dàng đạt được sự đồng thuận. Sự đồng thuận giúp chúng ta tránh được những mâu thuẫn, xung đột, tạo nên một môi trường hòa bình, ổn định.

Thứ ba, đoàn kết giúp chúng ta tạo nên sự gắn bó. Khi mọi người cùng nhau chia sẻ những khó khăn, vui buồn, chúng ta sẽ cảm thấy gắn bó, yêu thương nhau hơn. Sự gắn bó giúp chúng ta tạo nên một cộng đồng đoàn kết, vững mạnh.

Tuy nhiên, trong xã hội hiện nay, vẫn còn một số người sống ích kỷ, chỉ biết đến lợi ích cá nhân, không quan tâm đến lợi ích chung của cộng đồng. Những người này cần phải thay đổi suy nghĩ, sống hòa nhập, đoàn kết với mọi người.

Để phát huy vai trò của sự đoàn kết, chúng ta cần:

* Tôn trọng sự khác biệt của mỗi người.

* Lắng nghe, thấu hiểu ý kiến của người khác.

* Sẵn sàng giúp đỡ, chia sẻ với người khác.

* Cùng nhau xây dựng một môi trường hòa bình, thân thiện.

Đoàn kết là một phẩm chất cao đẹp cần được trân trọng và phát huy. Mỗi chúng ta hãy cùng nhau đoàn kết, xây dựng một xã hội văn minh, giàu mạnh.


Câu 1 (0.5 điểm): Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ.

* Phương thức biểu đạt chính: Tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm.

Câu 2 (0.5 điểm): Nhân vật "tôi" trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ vật gì?

* Nhân vật "tôi" trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ cái bông.

Câu 3 (1.0 điểm): Xác định và phân tích một biện pháp tu từ trong đoạn thơ sau:

* Biện pháp tu từ:

* So sánh: "Đã bền hơn lụa, lại điều hơn da."

* Điệp ngữ: "Đó là"

* Liệt kê: "sợi dọc, sợi ngang"

* Phân tích:

* Biện pháp so sánh được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh và độ bền chắc của tấm vải được dệt từ nhiều sợi chỉ. Sự so sánh này cho thấy sức mạnh của sự đoàn kết.

* Phép điệp ngữ "đó là" nhằm mục đích nhấn mạnh sức mạnh mà tập thể đoàn kết mang lại.

* Phép liệt kê "sợi dọc, sợi ngang" nhằm mục đích nhấn mạnh số lượng các sợi chỉ đã liên kết lại với nhau để tạo ra tấm vải.

Câu 4 (1.0 điểm): Sợi chỉ có những đặc tính nào? Theo anh/chị, sức mạnh của sợi chỉ nằm ở đâu?

* Đặc tính của sợi chỉ:

* Khi còn là bông: yếu ớt, dễ đứt, dễ rời.

* Khi thành sợi chỉ: vẫn yếu, mỏng manh.

* Khi nhiều sợi chỉ kết hợp lại: bền chắc, tạo thành tấm vải có giá trị.

* Sức mạnh của sợi chỉ nằm ở sự đoàn kết, hợp lại với nhau. Khi riêng lẻ, chúng yếu ớt, nhưng khi kết hợp, chúng tạo nên sức mạnh to lớn.

Câu 5 (1.0 điểm): Bài học ý nghĩa nhất anh/chị rút ra từ bài thơ là gì?

* Bài học ý nghĩa nhất:

* Sức mạnh của sự đoàn kết: Bài thơ nhấn mạnh rằng, khi đơn lẻ, mỗi cá nhân đều yếu ớt, nhưng khi đoàn kết lại, chúng ta sẽ tạo nên sức mạnh to lớn, có thể vượt qua mọi khó khăn.

* Giá trị của sự hợp tác: Để đạt được thành công, chúng ta cần hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau.

* Tinh thần yêu nước: Bài thơ kêu gọi tinh thần đoàn kết của con cháu Hồng Bàng để xây dựng đất nước.


Câu 1 (0.5 điểm): Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ.

* Phương thức biểu đạt chính: Tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm.

Câu 2 (0.5 điểm): Nhân vật "tôi" trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ vật gì?

* Nhân vật "tôi" trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ cái bông.

Câu 3 (1.0 điểm): Xác định và phân tích một biện pháp tu từ trong đoạn thơ sau:

* Biện pháp tu từ:

* So sánh: "Đã bền hơn lụa, lại điều hơn da."

* Điệp ngữ: "Đó là"

* Liệt kê: "sợi dọc, sợi ngang"

* Phân tích:

* Biện pháp so sánh được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh và độ bền chắc của tấm vải được dệt từ nhiều sợi chỉ. Sự so sánh này cho thấy sức mạnh của sự đoàn kết.

* Phép điệp ngữ "đó là" nhằm mục đích nhấn mạnh sức mạnh mà tập thể đoàn kết mang lại.

* Phép liệt kê "sợi dọc, sợi ngang" nhằm mục đích nhấn mạnh số lượng các sợi chỉ đã liên kết lại với nhau để tạo ra tấm vải.

Câu 4 (1.0 điểm): Sợi chỉ có những đặc tính nào? Theo anh/chị, sức mạnh của sợi chỉ nằm ở đâu?

* Đặc tính của sợi chỉ:

* Khi còn là bông: yếu ớt, dễ đứt, dễ rời.

* Khi thành sợi chỉ: vẫn yếu, mỏng manh.

* Khi nhiều sợi chỉ kết hợp lại: bền chắc, tạo thành tấm vải có giá trị.

* Sức mạnh của sợi chỉ nằm ở sự đoàn kết, hợp lại với nhau. Khi riêng lẻ, chúng yếu ớt, nhưng khi kết hợp, chúng tạo nên sức mạnh to lớn.

Câu 5 (1.0 điểm): Bài học ý nghĩa nhất anh/chị rút ra từ bài thơ là gì?

* Bài học ý nghĩa nhất:

* Sức mạnh của sự đoàn kết: Bài thơ nhấn mạnh rằng, khi đơn lẻ, mỗi cá nhân đều yếu ớt, nhưng khi đoàn kết lại, chúng ta sẽ tạo nên sức mạnh to lớn, có thể vượt qua mọi khó khăn.

* Giá trị của sự hợp tác: Để đạt được thành công, chúng ta cần hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau.

* Tinh thần yêu nước: Bài thơ kêu gọi tinh thần đoàn kết của con cháu Hồng Bàng để xây dựng đất nước.