

Đỗ Thị Thu Thủy
Giới thiệu về bản thân



































- Tính khối lượng CaCO3 trong 1,5 tấn đá vôi. Khối lượng CaCO3 = 1,5 tấn × 96,5% = 1,4475 tấn = 1447,5 kg - Viết phương trình phản ứng nhiệt phân đá vôi: CaCO3 ->t° CaO+CO2 - Tính số mol CaCO3 Số mol CaCO3= 1447,5×1000/100
= 14475 mol
(vì khối lượng mol của CaCO3 là 100 g/mol) - Theo phương trình phản ứng, số mol CaO bằng số mol CaCO3. Vậy số mol CaO tạo thành là 14475 mol. - Tính khối lượng CaO lý thuyết: Khối lượng CaO lý thuyết = 14475 mol × 56 g/mol = 800600 g = 800,6 kg = 0,8006 tấn (vì khối lượng mol của CaO là 56 g/mol) - Tính khối lượng CaO thực tế thu được, tính đến hiệu suất phản ứng: Khối lượng CaO thực tế = 0,8006 tấn × 85% = 0,68051 tấn
Hiện tượng: Mẩu sodium tan dần, có khí không màu thoát ra (H₂), đồng thời xuất hiện kết tủa màu xanh lam (Cu(OH)₂), có thể chuyển dần sang màu đen (CuO) nếu phản ứng xảy ra đủ lâu. Phương trình hóa học tổng quát: 2Na + 2H₂O + CuSO₄ → H₂ + Na₂SO₄ + Cu(OH)₂ (hoặc CuO nếu đun nóng) Sodium (Na) là kim loại kiềm hoạt động mạnh, phản ứng mãnh liệt với nước tạo thành dung dịch kiềm NaOH và giải phóng khí hydro (H₂). Phương trình: 2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂. Dung dịch NaOH tạo thành có tính bazơ mạnh, phản ứng với dung dịch copper(II) sulfate (CuSO₄) tạo thành kết tủa màu xanh lam của copper(II) hydroxide [Cu(OH)₂] và muối sodium sulfate (Na₂SO₄). Phương trình: 2NaOH + CuSO₄ → Cu(OH)₂↓ + Na₂SO₄. Kết tủa Cu(OH)₂ không bền, dễ bị phân hủy thành copper(II) oxide (CuO) màu đen và nước khi đun nóng. Phương trình: Cu(OH)₂ → CuO + H₂O. Tuy nhiên, do phản ứng xảy ra rất nhanh và mạnh, thường thì hiện tượng quan sát được là sự xuất hiện nhanh chóng của kết tủa màu xanh lam của Cu(OH)₂. Sau đó, nếu tiếp tục phản ứng, kết tủa này có thể chuyển dần sang màu đen của CuO.
Tinh thể kim loại có cấu trúc đặc trưng sắp xếp trật tự cao (FCC,BCC,HCP), liên kết kim loại là do sự góp chung electron hóa trị vào "biển electron" chung, tạo nên tính dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo cao
- Đặc điểm tinh thể kim loại và liên kết kim loại :
1, Đặc điểm tinh thể kim loại: Tinh thể kim loại thường có cấu trúc rất đặc trưng, được sắp xếp một cách có trật tự cao. Các nguyên tử kim loại được sắp xếp theo kiểu lập phương tâm diện (FCC), lập phương tâm khối (BCC) hoặc lục giác xếp chặt (HCP). Điều này dẫn đến tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và độ dẻo dai cao. Khoảng cách giữa các nguyên tử kim loại khá gần nhau tạo nên lực liên kết mạnh
2, Liên kết kim loại: liên kết kim loại là liên kết được hình thành do sự góp chung các electron hóa trị của các nguyên tử kim loại vào một "biển electron" chung bao quanh các ion dương. Các electron này không thuộc về bất kỳ nguyên tử nào cụ thể mà di chuyển tự do trong toàn bộ tinh thể. Tính chất này giải thích cho tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao của kim loại. Lực hút tĩnh điện giữa các ion dương và"biển electron" tạo nên liên kết kim loại. Độ mạnh của liên kết phụ thuộc vào số lượng electron góp chung và điện tích các ion dương