Nguyễn Diệu Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Diệu Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Câu 1 Đoạn trích truyện thơ Thạch Sanh, Lý Thông của Dương Thanh Bạch đã khắc họa đậm nét những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật, thu hút người đọc bởi cốt truyện kịch tính và hình thức thể hiện giàu cảm xúc. Về nội dung, đoạn trích tập trung vào sự cấu kết của cái ác (Chằn tinh và đại bàng) để hãm hại người lương thiện (Thạch Sanh), qua đó làm nổi bật xung đột giữa thiện và ác. Tình tiết Thạch Sanh bị vu oan và giam cầm, cùng với sự xuất hiện kỳ diệu của tiếng đàn, thể hiện rõ mô típ quen thuộc trong truyện cổ tích về sự oan trái của người hiền và sức mạnh của công lý, dù chậm rãi nhưng cuối cùng vẫn được thực thi. Về nghệ thuật, thể thơ lục bát được sử dụng một cách uyển chuyển, nhịp nhàng, tạo nên âm hưởng kể chuyện truyền cảm. Ngôn ngữ thơ giản dị, giàu tính biểu cảm, khắc họa rõ nét tâm trạng của các nhân vật: sự oan uổng, buồn bã của Thạch Sanh, sự xót xa, nhớ thương của công chúa, và sự hả hê, độc ác của Lý Thông. Đặc biệt, chi tiết tiếng đàn của Thạch Sanh mang màu sắc kỳ ảo, không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là biểu tượng cho tiếng lòng, sự trong sạch của chàng, có sức mạnh lay động tâm hồn và khơi gợi sự thật. Việc xây dựng tình huống truyện kịch tính, với những nút thắt và mở bất ngờ, giữ chân người đọc đến phút cuối. Tóm lại, đoạn trích đã thành công trong việc truyền tải một câu chuyện giàu ý nghĩa nhân văn bằng hình thức nghệ thuật đặc sắc của truyện thơ Nôm.
Câu 2
Trong guồng quay hối hả của xã hội hiện đại, khi mà tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu, khái niệm "sống chậm" nổi lên như một làn gió mát lành, một sự thức tỉnh cần thiết. Sống chậm không đồng nghĩa với việc lười biếng hay thụt lùi, mà là một thái độ sống tỉnh thức, trân trọng từng khoảnh khắc, tìm kiếm sự cân bằng và ý nghĩa sâu sắc hơn trong cuộc sống. Việc bàn luận về sự cần thiết và giá trị của lối sống này trong bối cảnh hiện tại là vô cùng cấp thiết.

Trước hết, nhịp sống nhanh chóng của thời đại công nghiệp hóa và công nghệ số đã mang lại những thành tựu vượt bậc về vật chất và tiện nghi. Tuy nhiên, nó cũng kéo theo không ít hệ lụy tiêu cực. Áp lực công việc, sự cạnh tranh khốc liệt, và sự bủa vây của thông tin trên mạng xã hội khiến con người dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, lo âu, thậm chí là kiệt sức về tinh thần. Chúng ta thường xuyên cảm thấy bị cuốn theo một vòng xoáy vô tận của những deadline, những mục tiêu ngắn hạn, mà quên đi những giá trị cốt lõi của cuộc sống như sức khỏe tinh thần, mối quan hệ gia đình và bạn bè, hay những trải nghiệm cá nhân sâu sắc. Sống chậm chính là một sự phản kháng mạnh mẽ lại lối sống gấp gáp ấy, một nỗ lực để giành lại quyền kiểm soát nhịp điệu cuộc sống của chính mình.

Một trong những giá trị cốt lõi của việc sống chậm nằm ở khả năng tận hưởng trọn vẹn hiện tại. Thay vì luôn hướng tới tương lai hay nuối tiếc quá khứ, sống chậm giúp chúng ta chú tâm vào những gì đang diễn ra, cảm nhận vẻ đẹp của những điều bình dị nhất. Một tách trà buổi sáng, một cuộc trò chuyện chân thành với người thân, một khoảnh khắc ngắm nhìn thiên nhiên – tất cả những điều nhỏ bé ấy khi được cảm nhận một cách sâu sắc đều có thể mang lại niềm vui và sự bình yên. Khi ta sống chậm, ta có thời gian để suy ngẫm, để lắng nghe cơ thể và tâm hồn mình, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt hơn, phù hợp với những giá trị thực sự mà ta theo đuổi.

Hơn nữa, sống chậm còn nâng cao chất lượng các mối quan hệ. Trong cuộc sống vội vã, chúng ta thường có xu hướng giao tiếp hời hợt, thiếu sự lắng nghe và thấu hiểu. Sống chậm tạo cơ hội để chúng ta dành thời gian chất lượng cho những người quan trọng, xây dựng những kết nối sâu sắc và ý nghĩa hơn. Những bữa cơm gia đình ấm cúng, những buổi trò chuyện thân mật với bạn bè, hay đơn giản là sự hiện diện trọn vẹn bên cạnh người mình yêu thương đều trở nên quý giá hơn khi ta sống chậm lại.

Tuy nhiên, sống chậm trong xã hội hiện đại không phải là một điều dễ dàng. Áp lực từ công việc, từ những kỳ vọng của xã hội đôi khi khiến chúng ta cảm thấy khó lòng "thảnh thơi". Nhiều người lo sợ rằng sống chậm sẽ khiến họ tụt hậu, không theo kịp guồng quay của cuộc sống. Điều quan trọng là phải hiểu rằng sống chậm không phải là một đích đến mà là một hành trình, một thái độ. Nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, sự tự nhận thức và đôi khi là sự can đảm để đi ngược lại những chuẩn mực xã hội.

Để thực hành sống chậm, chúng ta có thể bắt đầu từ những điều nhỏ nhất: dành vài phút mỗi ngày để tĩnh lặng, tập trung vào hơi thở; giảm bớt thời gian sử dụng mạng xã hội; ưu tiên những hoạt động mang lại niềm vui và sự thư thái; học cách nói "không" với những việc không thực sự cần thiết; và quan trọng nhất là thay đổi nhận thức, chấp nhận rằng không phải lúc nào nhanh chóng cũng là tốt nhất.

trong xã hội hiện đại đầy rẫy những áp lực và sự hối hả, sống chậm không chỉ là một xu hướng mà còn là một nhu cầu thiết yếu để bảo vệ sức khỏe tinh thần, nuôi dưỡng các mối quan hệ và tìm kiếm ý nghĩa thực sự của cuộc sống. Đó là một sự lựa chọn chủ động để sống một cách tỉnh thức, trọn vẹn và sâu sắc hơn, thay vì bị cuốn trôi theo dòng chảy bất tận của thời gian. Sống chậm không làm chậm đi sự phát triển của xã hội, mà ngược lại, nó giúp mỗi cá nhân có được sự bình an và sáng suốt để đóng góp một cách hiệu quả và bền vững hơn cho cộng đồng.

Câu 1. Thể thơ của văn bản là thể lục bát.
Câu 2. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản bao gồm:

  • Tự sự: Văn bản kể lại một chuỗi các sự kiện, hành động của các nhân vật.
  • Miêu tả: Có những câu miêu tả khung cảnh (Chiều tàn hút gió cheo leo), tâm trạng nhân vật (Buồn đâu xâm chiếm cõi lòng), và hành động (Dập đầu máu đổ trên sân).
  • Biểu cảm: Tác giả thể hiện cảm xúc, thái độ qua lời thơ, đặc biệt là khi miêu tả tâm trạng của Thạch Sanh (Thạch Sanh oan uổng giãi bày không xong) và công chúa (Trong lòng chợt nhớ chợt thương, Chợt đau chợt khổ vấn vương bồi hồi).
  • Đối thoại: Mặc dù không nhiều, nhưng vẫn có những lời thoại trực tiếp của nhân vật (ví dụ: "Đàn kêu tích tịch tình tang, Ai đưa công chúa lên hang mà về?", "Thạch Sanh thưa chuyện trước sau,...").

Câu 3

Chằn tinh và đại bàng, vốn có chung mối thù, cấu kết với nhau để vu oan cho Thạch Sanh tội trộm cắp và giết người. Lý Thông chủ tọa phiên tòa đã kết án chém Thạch Sanh. Trong ngục, Thạch Sanh gảy đàn, tiếng đàn kỳ lạ vang đến tai công chúa đang bị giam giữ, khiến nàng nhớ thương và xin vua cha cho gặp người gảy đàn. Thạch Sanh kể lại sự thật về việc giết chằn tinh, đại bàng và cứu công chúa. Vua cha cảm động, phong Thạch Sanh làm phò mã và giao Lý Thông cho chàng xét xử. Thạch Sanh tha chết cho Lý Thông vì nghĩ tình mẹ già, nhưng trên đường về quê, hắn bị sét đánh chết.

Văn bản này thuộc mô hình cốt truyện "người hiền gặp nạn rồi được giải oan và hưởng hạnh phúc". Thạch Sanh bị vu oan, rơi vào tình thế nguy hiểm nhưng cuối cùng nhờ tài năng và sự thật được phơi bày mà được giải oan và kết hôn với công chúa.

Câu 4 Tác dụng của chi tiết này:

  • Tạo bước ngoặt cho câu chuyện: Tiếng đàn chính là yếu tố then chốt giúp công chúa nhận ra Thạch Sanh và khơi gợi sự thật. Nếu không có tiếng đàn này, Thạch Sanh có lẽ đã bị hành hình oan uổng.
  • Thể hiện phẩm chất đặc biệt của nhân vật Thạch Sanh: Tiếng đàn không chỉ là âm thanh mà còn mang theo nỗi oan khuất, sự chân thành của Thạch Sanh, chạm đến trái tim người nghe. Nó cho thấy Thạch Sanh không chỉ là một người dũng cảm mà còn có tâm hồn nghệ sĩ, giàu tình cảm.
  • Tăng tính hấp dẫn, ly kỳ cho câu chuyện: Chi tiết kì ảo này làm cho câu chuyện trở nên huyền bí, hấp dẫn hơn, đúng với đặc trưng của truyện cổ tích và truyện thơ Nôm.
  • Góp phần thể hiện quan niệm về cái thiện chiến thắng cái ác: Tiếng đàn của người hiền lương đã vượt qua mọi trở ngại, đến được với công lý và giúp vạch trần tội ác.
    CÂU 5
    Điểm giống nhau cơ bản:
  1. Cốt truyện chính:
    • Cả hai văn bản đều kể về nhân vật Thạch Sanh – một chàng trai có xuất thân nghèo khó, mồ côi, nhưng có sức mạnh phi thường và tấm lòng nhân hậu.
    • Các sự kiện nổi bật như: diệt trăn tinh, diệt đại bàng cứu công chúa, bị Lý Thông lừa gạt, và cuối cùng được minh oan – vẫn được giữ nguyên.
  2. Nhân vật chính – Thạch Sanh:
    • Đều xây dựng hình ảnh người anh hùng dân gian, tượng trưng cho chính nghĩa, thật thà, dũng cảm, được nhân dân yêu quý.
    • Sự đối lập rõ ràng giữa Thạch Sanh (chính diện) và Lý Thông (phản diện) vẫn được duy trì.
  3. Thông điệp đạo đức:
    • Tư tưởng “ở hiền gặp lành”, “cái thiện luôn chiến thắng cái ác” được truyền tải rõ ràng trong cả hai văn bản.
    • Đề cao lòng tốt, sự trung thực, công lý, và phê phán cái xấu, sự dối trá, ích kỷ.
      🔴 Điểm khác nhau cơ bản:
      Thể loại: Thể thơ lục bát, tính cô đọng
    • Mức độ chi tiết. Đoạn trích H một số sự kiện nhất định
    • + + Ngôn ngữ: Ngôn ngữ đậm tử tình, giàu hình ảnh s
    • nhạc điệu + Nhịp điệu 8 cảm xúc: Tạo ra nhịp điệu riêng
    • truyền tải cảm xúc.
    • + Kết thúc : kết thúc đẹp nhưng sự trừng phạt lý Thông

câu 1
Trong hành trình dài rộng của cuộc đời, mỗi người đều như một con thuyền nhỏ bé giữa đại dương bao la. Giữa vô vàn ngã rẽ, những biến động khôn lường, việc sở hữu một “điểm neo” vững chắc trở nên vô cùng quan trọng. “Điểm neo” ở đây không chỉ đơn thuần là một mục tiêu cụ thể, mà còn là những giá trị cốt lõi, niềm tin sâu sắc hay một mối quan hệ bền vững, đóng vai trò như kim chỉ nam, giúp ta định hướng và tìm lại chính mình mỗi khi lạc lối.

Khi đối diện với khó khăn, vấp ngã, “điểm neo” là nơi ta bám víu, tìm kiếm sức mạnh tinh thần để vượt qua. Nó có thể là tình yêu thương vô điều kiện của gia đình, sự ủng hộ từ bạn bè, đam mê cháy bỏng với một lĩnh vực nào đó, hoặc đơn giản là những nguyên tắc sống mà ta luôn kiên định theo đuổi. Nhờ có “điểm neo”, ta không cảm thấy đơn độc, mất phương hướng giữa dòng đời. Nó nhắc nhở ta về những điều thực sự quan trọng, giúp ta tái tạo năng lượng và kiên trì với con đường đã chọn.

Tuy nhiên, “điểm neo” không phải là một sự trói buộc, mà là một nền tảng vững chắc để ta tự do khám phá và phát triển. Nó cho ta sự an tâm để thử thách bản thân, chấp nhận rủi ro, bởi ta biết rằng dù có chuyện gì xảy ra, vẫn luôn có một nơi để ta quay về, một giá trị để ta bám víu. Vì lẽ đó, việc mỗi người tự tìm kiếm và xây dựng cho mình một “điểm neo” ý nghĩa là vô cùng cần thiết, giúp cuộc đời mỗi chúng ta thêm phần kiên định và ý nghĩa hơn.
câu 2
Bài thơ "Việt Nam ơi" của Huy Tùng là một khúc ca抒情 đầy cảm xúc, thể hiện tình yêu sâu sắc đối với đất nước. Bên cạnh nội dung патриотизм sâu lắng, tác phẩm còn gây ấn tượng mạnh mẽ bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật, góp phần tạo nên sức lay động lòng người.

Trước hết, thể thơ tự do được sử dụng một cách linh hoạt đã tạo nên nhịp điệu phóng khoáng, tự nhiên cho bài thơ. Các câu thơ với độ dài ngắn khác nhau, không bị gò bó bởi luật bằng trắc, vần điệu chặt chẽ, giúp tác giả thoải mái thể hiện dòng cảm xúc trào dâng. Sự ngắt nhịp đa dạng, khi dồn dập ở những câu thể hiện khí thế hào hùng ("Mà làm nên kỳ tích bốn ngàn năm"), khi lại chậm rãi, ngân nga ở những câu bộc lộ tình cảm thiết tha ("Đất nước tôi yêu"), đã tạo nên một bản nhạc du dương, trầm bổng, khắc họa rõ nét những cung bậc cảm xúc của nhà thơ.

Điểm đặc sắc nổi bật trong bài thơ là việc sử dụng điệp ngữ và điệp cấu trúc một cách hiệu quả. Tiếng gọi "Việt Nam ơi!" được lặp đi lặp lại ở đầu nhiều khổ thơ như một lời reo vang, một tiếng gọi tha thiết từ trái tim, thể hiện niềm tự hào, yêu mến đất nước một cách trực tiếp và mạnh mẽ. Cấu trúc "Từ lúc nghe...", "Từ lúc...", "Việt Nam ơi! Đất mẹ dấu yêu..." được lặp lại, tạo nên sự nhấn mạnh, khắc sâu những hình ảnh, kỷ niệm gắn liền với tình yêu Tổ quốc, từ những lời ru êm đềm của mẹ đến những trang sử hào hùng của dân tộc.

Bên cạnh đó, hệ thống hình ảnh thơ phong phú và giàu sức gợi cảm cũng góp phần quan trọng vào thành công nghệ thuật của bài thơ. Những hình ảnh quen thuộc, gần gũi như "cánh cò bay", "giấc mơ", "truyền thuyết mẹ Âu Cơ", "tuổi thơ chập chững" gợi lên những ký ức đẹp đẽ, thiêng liêng về quê hương. Đồng thời, những hình ảnh mang tính biểu tượng cao như "kỳ tích bốn ngàn năm", "bể dâu", "điêu linh", "thăng trầm", "hào khí oai hùng" tái hiện một cách sinh động lịch sử dựng nước và giữ nước đầy gian khổ nhưng cũng vô cùng vẻ vang của dân tộc. Đặc biệt, hình ảnh "đất nước bên bờ biển xanh/Toả nắng lung linh lòng người say đắm" vẽ nên một Việt Nam tươi đẹp, tràn đầy sức sống.

Ngôn ngữ thơ của Huy Tùng vừa giản dị, tự nhiên, vừa giàu chất thơ. Những từ ngữ quen thuộc được sử dụng một cách tinh tế, gợi cảm xúc sâu lắng. Cách xưng hô thân thương "Đất nước tôi yêu", "Đất mẹ dấu yêu" thể hiện sự gắn bó máu thịt, tình cảm ruột thịt với quê hương. Việc sử dụng các động từ mạnh như "làm nên", "vượt qua", "xây dựng" cho thấy ý chí kiên cường, khát vọng vươn lên của dân tộc.

Ngoài ra, bài thơ còn sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ một cách ý nhị. Hình ảnh "vận nước thịnh, suy" ẩn dụ cho những giai đoạn lịch sử khác nhau của đất nước, với những thăng trầm, biến động. Khát khao "luôn cháy bỏng" là ẩn dụ cho tinh thần yêu nước, ý chí quật cường không bao giờ tắt của người dân Việt Nam.

Việc sử dụng linh hoạt thể thơ tự do, điệp ngữ, điệp cấu trúc hiệu quả, xây dựng hệ thống hình ảnh thơ phong phú, giàu sức gợi cảm, ngôn ngữ thơ giản dị mà tinh tế, cùng với biện pháp tu từ ẩn dụ ý nhị, Huy Tùng đã tạo nên một bài thơ "Việt Nam ơi" đầy cảm xúc và sức lay động. Những nét đặc sắc về nghệ thuật này không chỉ góp phần thể hiện sâu sắc tình yêu nước nồng nàn của tác giả mà còn khơi gợi trong lòng người đọc niềm tự hào và tình yêu đối với quê hương, đất nước.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là thuyết minh.

Câu 2. Đối tượng thông tin của văn bản trên là hiện tượng T Coronae Borealis (hay còn gọi là "Blaze Star") sắp bùng nổ và có thể quan sát được từ Trái Đất.

Câu 3. Đoạn văn "T CrB lần đầu được phát hiện vào năm 1866 bởi nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham, nhưng phải đến đợt nova tiếp theo vào năm 1946, các nhà thiên văn học mới nhận ra rằng nó chỉ xuất hiện khoảng 80 năm một lần. Dựa trên chu kỳ đó, hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào." trình bày thông tin một cách hiệu quả bằng cách:

  • Sử dụng mốc thời gian cụ thể: Việc nhắc đến năm 1866 (lần đầu phát hiện) và năm 1946 (lần bùng nổ tiếp theo) giúp người đọc hình dung rõ ràng về khoảng thời gian dài giữa các lần xuất hiện của T CrB.
  • Nêu bật quá trình nhận thức: Thông tin về việc các nhà thiên văn học "mới nhận ra" chu kỳ 80 năm sau lần bùng nổ năm 1946 cho thấy sự khám phá dần dần và tính đặc biệt của hiện tượng này.
  • Liên hệ quá khứ với hiện tại: Câu "Dựa trên chu kỳ đó, hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào" tạo ra sự kết nối trực tiếp với thời điểm hiện tại, làm tăng tính cấp thiết và sự quan tâm của người đọc đối với sự kiện sắp tới.
  • Lập luận logic: Việc dựa vào chu kỳ đã được quan sát trong quá khứ để đưa ra dự đoán về thời điểm hiện tại là một cách trình bày thông tin khoa học và có sức thuyết phục.

Câu 4. Mục đích của văn bản trên là cung cấp thông tin khoa học một cách dễ hiểu về hiện tượng T Coronae Borealis sắp bùng nổ, thu hút sự chú ý của những người yêu thích thiên văn học và giúp họ có thể quan sát được hiện tượng kỳ thú này.

Nội dung chính của văn bản bao gồm:

  • Giới thiệu về hệ sao T Coronae Borealis và biệt danh "Ngôi sao Rực cháy".
  • Giải thích chu kỳ bùng nổ của T CrB, nguyên nhân của hiện tượng nova tái phát.
  • Trình bày lịch sử quan sát T CrB và việc xác định chu kỳ khoảng 80 năm.
  • Đưa ra các dấu hiệu cho thấy vụ nổ đang đến gần và thời điểm dự kiến (cuối năm 2025).
  • Hướng dẫn cách xác định vị trí của T CrB trên bầu trời đêm.
  • Nhấn mạnh tính chất hiếm có và thời gian quan sát ngắn ngủi của hiện tượng.

Câu 5.

Tác dụng của hình ảnh này là:

  • Trực quan hóa thông tin: Thay vì chỉ mô tả bằng lời, hình ảnh giúp người đọc dễ dàng hình dung và xác định vị trí của T CrB trên bầu trời.
  • Tăng tính chính xác: Hình ảnh cung cấp một bản đồ trực quan, giúp người quan sát tìm kiếm chính xác hơn so với việc chỉ dựa vào mô tả bằng chữ.
  • Thu hút sự chú ý: Hình ảnh làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, khuyến khích người đọc tìm hiểu và quan sát hiện tượng.
  • Hỗ trợ giải thích: Hình ảnh bổ sung và làm rõ các thông tin được trình bày trong phần văn bản về vị trí của T CrB.

Cau 1 Sự phát triển vượt bậc của trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng len lỏi sâu rộng vào mọi khía cạnh đời sống, mang đến vô vàn tiện ích. Tuy nhiên, sự tiện lợi này cũng đặt ra một vấn đề đáng lưu tâm: liệu con người có đang trở nên quá phụ thuộc vào công nghệ AI?

Không thể phủ nhận những đóng góp to lớn của AI trong việc giải quyết các bài toán phức tạp, tự động hóa quy trình, và nâng cao hiệu quả công việc. Từ những tác vụ đơn giản như tìm kiếm thông tin, gợi ý mua sắm, đến những lĩnh vực chuyên sâu như y tế, tài chính, AI đang dần thay thế sức lao động và trí tuệ của con người ở nhiều khía cạnh. Điều này có thể dẫn đến một hệ lụy nguy hiểm, đó là sự suy giảm kỹ năng tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề độc lập, và thậm chí là sự trì trệ về mặt nhận thức.

Khi mọi thứ trở nên dễ dàng và được "số hóa", con người có xu hướng ít vận động trí não hơn, dựa dẫm vào các thuật toán và kết quả được AI đưa ra mà ít khi đặt câu hỏi hay kiểm chứng. Sự phụ thuộc quá mức này không chỉ làm giảm khả năng sáng tạo, mà còn khiến chúng ta trở nên bị động và dễ bị thao túng bởi công nghệ.

Để tránh rơi vào tình trạng lệ thuộc không lành mạnh, điều quan trọng là chúng ta cần nhận thức rõ vai trò của AI như một công cụ hỗ trợ, không phải là sự thay thế hoàn toàn cho năng lực của con người. Việc trang bị kiến thức, rèn luyện kỹ năng tư duy, và duy trì sự chủ động trong mọi tình huống là yếu tố then chốt để chúng ta có thể khai thác hiệu quả tiềm năng của AI mà vẫn giữ vững bản sắc và sự độc lập của mình. Công nghệ, dù hiện đại đến đâu, cũng chỉ nên là phương tiện, còn con người vẫn phải là chủ thể quyết định tương lai của chính mình.

Câu 2

Bài thơ "Đừng chạm tay" của Vũ Thị Huyền Trang, với một nhan đề gợi sự kín đáo và một không gian tĩnh lặng, đã mở ra một cuộc gặp gỡ đặc biệt giữa "khách" và "cụ già" nơi đầu dốc. Qua đó, tác giả không chỉ khắc họa chân dung một người già cô đơn mà còn gợi lên những suy tư sâu sắc về sự chảy trôi của thời gian, sự khác biệt trong cảm nhận giữa các thế hệ và lòng trắc ẩn cần có trước những ký ức riêng tư.

Về nội dung, bài thơ tập trung vào cuộc gặp gỡ thoáng qua nhưng đầy ám ảnh. Hình ảnh "cụ già/ Ngồi sưởi nắng trên đầu con dốc" hiện lên thật bình dị nhưng cũng gợi một sự chờ đợi, một điểm tựa cố định giữa dòng chảy cuộc đời. Hành động "chỉ đường" của cụ tưởng chừng như một sự giúp đỡ thông thường, nhưng lại dẫn "khách" vào "thế giới một người già" – một không gian ký ức riêng tư, có lẽ đã phai nhạt theo dấu vết thời gian. Con đường mà khách đi không phải là con đường tươi mới, đầy hứa hẹn, mà là "con đường cụ già từng tới", mang theo dấu ấn của quá khứ, có thể chất chứa những nỗi niềm mà "khách không mong đợi". Sự vắng lặng của "thông điệp" càng nhấn mạnh sự xa cách, khó lòng thấu hiểu giữa hai thế giới.

Điểm đến của khách hiện ra hoang vắng, "chỉ thấy tiếng gió reo", một nơi "chẳng có trên bản đồ du lịch", "thưa thớt dấu chân người lui tới". Sự "nguyên sơ trong kí ức người già" đối lập với sự xa lạ, thậm chí là thất vọng của khách khi chứng kiến "núi sẻ, đồng san, cây vừa bật gốc/ Những khối bê tông đông cứng ánh nhìn". Sự đối lập này không chỉ cho thấy sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian mà còn gợi lên sự khác biệt trong cách nhìn nhận, trân trọng những giá trị xưa cũ. Trong khi ký ức của người già có thể vẫn còn lưu giữ vẻ đẹp nguyên sơ, thì hiện tại lại hiện ra khô khan, lạnh lẽo dưới ánh nhìn của khách.

Cuối cùng, hành động "quay lại con dốc nơi cụ già ngồi" cho thấy sự thức tỉnh trong tâm hồn người khách. Khi nhận ra "nắng đã tắt sương bắt đầu rơi xuống", một khung cảnh gợi sự tàn phai, cô tịch, khách dường như cảm nhận được sự mong manh của thời gian và những ký ức. Câu thơ "Khách định nói gì, nhưng nhận ra, có lẽ/ Đừng khuấy lên kí ức một người già" là một sự thấu hiểu sâu sắc, một sự tôn trọng đối với thế giới nội tâm của người khác. Đó là sự nhạy cảm của một tâm hồn biết lắng nghe và trân trọng những điều không thể diễn tả bằng lời.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời thường nhưng lại giàu sức gợi. Hình ảnh "con dốc", "nắng", "sương", "gió reo" tạo nên một không gian vừa thực vừa mang tính biểu tượng. "Con dốc" có thể là một ranh giới giữa hiện tại và quá khứ, giữa sự sống và sự tàn phai. "Nắng" và "sương" gợi sự chuyển giao của thời gian, sự mong manh của cuộc đời.

Thể thơ tự do với cách ngắt dòng linh hoạt tạo nên nhịp điệu chậm rãi, phù hợp với không khí tĩnh lặng và những suy tư trầm lắng của bài thơ. Việc sử dụng ngôi "khách" tạo một khoảng cách nhất định, đồng thời khơi gợi sự đồng cảm và suy ngẫm ở người đọc. Điệp ngữ "là con đường" ở khổ thứ hai nhấn mạnh sự nối tiếp giữa hiện tại và quá khứ, nhưng cũng gợi lên sự khác biệt trong trải nghiệm.

Đặc biệt, nhan đề "Đừng chạm tay" mang một ý nghĩa sâu sắc. Nó không chỉ là một lời nhắc nhở về sự tế nhị trong giao tiếp mà còn là một ẩn dụ về sự trân trọng đối với những ký ức riêng tư, những vết hằn của thời gian trong tâm hồn mỗi người. Ký ức, giống như một vật mong manh, có thể tan vỡ nếu bị chạm vào một cách vô ý.

Tóm lại, bài thơ "Đừng chạm tay" của Vũ Thị Huyền Trang là một tác phẩm giàu chất thơ và ý nghĩa nhân văn. Qua một cuộc gặp gỡ tưởng chừng như vu vơ, tác giả đã khéo léo gợi lên những suy tư về sự khắc nghiệt của thời gian, sự khác biệt trong cảm nhận giữa các thế hệ và trên hết là sự cần thiết của lòng trắc ẩn, sự tôn trọng đối với thế giới nội tâm thầm lặng của mỗi con người, đặc biệt là những người đã đi qua nhiều thăng trầm của cuộc đời.


Câu 1. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản là:

* Thuyết minh: Văn bản chủ yếu trình bày, giới thiệu và giải thích về ứng dụng Sakura AI Camera, cách nó hoạt động và mục đích sử dụng.

* Miêu tả: Văn bản có miêu tả về mùa hoa anh đào, hoạt động dã ngoại của người dân dưới tán hoa.

Câu 2. Nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera là do:

* Nhiều chính quyền địa phương ở Nhật Bản không thể thu thập đầy đủ dữ liệu cần thiết để bảo tồn hoa anh đào.

* Tình trạng thiếu lao động và ngân sách cho công tác bảo tồn.

* Nhu cầu theo dõi hiện trạng và bảo tồn cây anh đào một cách hiệu quả hơn.

Câu 3. Nhan đề "Nhật Bản ứng dụng trí tuệ nhân tạo để bảo tồn hoa anh đào" có tác dụng:

* Thông báo: Ngắn gọn, trực tiếp giới thiệu nội dung chính của bài viết về việc Nhật Bản sử dụng AI trong bảo tồn hoa anh đào.

* Thu hút sự chú ý: Gợi sự tò mò của người đọc về cách thức công nghệ AI được ứng dụng vào một lĩnh vực tưởng chừng như chỉ liên quan đến tự nhiên.

Sapo "Người yêu hoa anh đào ở Nhật Bản có thể chung tay bảo vệ loài hoa mang tính biểu tượng bằng cách chụp ảnh trên điện thoại thông minh để ứng dụng trí tuệ nhân tạo đánh giá 'sức khỏe' của cây." có tác dụng:

* Tóm tắt: Mở rộng và cụ thể hóa thông tin từ nhan đề, cho người đọc hình dung rõ hơn về cách người dân có thể tham gia vào việc bảo tồn.

* Gợi mở: Tạo sự liên tưởng về tính cộng đồng và vai trò của công nghệ trong việc bảo vệ di sản thiên nhiên.

Câu 4. Việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh màn hình ứng dụng Sakura AI Camera) trong văn bản có tác dụng:

* Trực quan hóa: Giúp người đọc hình dung rõ hơn về giao diện và cách thức hoạt động của ứng dụng Sakura AI Camera.

* Minh họa: Làm rõ hơn những thông tin được đề cập trong phần nội dung văn bản, tăng tính thuyết phục.

* Tăng tính hấp dẫn: Giúp bài viết trở nên sinh động và thu hút sự chú ý của người đọc hơn so với chỉ có chữ viết.

Câu 5. Dựa trên những hiểu biết của bản thân, một số ý tưởng ứng dụng AI vào các lĩnh vực của cuộc sống có thể là:

* Y tế:

* Hỗ trợ chẩn đoán bệnh: Phân tích hình ảnh y tế (X-quang, CT scan, MRI) để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

* Cá nhân hóa phác đồ điều trị: Dựa trên dữ liệu bệnh sử, gen di truyền của bệnh nhân để đưa ra phương pháp điều trị tối ưu.

* Trợ lý ảo cho bệnh nhân: Nhắc nhở uống thuốc, theo dõi sức khỏe, cung cấp thông tin y tế đáng tin cậy.

* Giáo dục:

* Hệ thống học tập cá nhân hóa: Điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp với trình độ và tốc độ học của từng học sinh.

* Chấm điểm tự động bài kiểm tra: Tiết kiệm thời gian cho giáo viên và đảm bảo tính khách quan.

* Trợ lý ảo cho học sinh: Giải đáp thắc mắc, cung cấp tài liệu học tập, hỗ trợ ôn luyện.

* Giao thông vận tải:

* Xe tự lái: Tăng cường an toàn giao thông, giảm ùn tắc.

* Quản lý giao thông thông minh: Tối ưu hóa luồng giao thông, điều khiển đèn tín hiệu linh hoạt.

* Dự đoán và cảnh báo rủi ro giao thông: Phân tích dữ liệu để đưa ra cảnh báo sớm về các tình huống nguy hiểm.

* Nông nghiệp:

* Giám sát và quản lý cây trồng, vật nuôi: Theo dõi điều kiện môi trường, phát hiện sâu bệnh, tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân.

* Dự đoán năng suất cây trồng: Hỗ trợ người nông dân trong việc lên kế hoạch sản xuất và tiêu thụ.

* Robot nông nghiệp: Tự động hóa các công việc như gieo hạt, thu hoạch.

* Môi trường:

* Giám sát chất lượng không khí và nước: Phát hiện sớm các nguồn ô nhiễm.

* Dự báo thời tiết và các hiện tượng tự nhiên: Giúp phòng tránh và giảm thiểu thiệt hại.

* Quản lý tài nguyên thiên nhiên: Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, nước và các nguồn tài nguyên khác.

Hy vọng những câu trả lời này hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.