Hà Ngọc Khánh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hà Ngọc Khánh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Để trả lời chính xác câu hỏi, mình cần **hình ảnh hoặc mô tả cụ thể của tế bào đang phân bào** (ví dụ như nhiễm sắc thể đang xếp ở giữa, tách về 2 cực, hay đang nhân đôi...). Tuy nhiên, mình có thể hướng dẫn chung cách suy luận và trả lời câu hỏi dựa trên thông tin bạn đã cung cấp:


---


## **a) Tế bào đang ở kỳ nào của quá trình phân bào nào? Bộ NST lưỡng bội 2n là bao nhiêu?**


Giả sử bạn đang nhìn thấy hình ảnh một tế bào với **nhiễm sắc thể đang tách ra hai cực**, ta có thể xác định:


- Nếu **các nhiễm sắc thể kép đang tách thành hai nhiễm sắc thể đơn và di chuyển về hai cực**, thì đây là **kỳ sau (anaphase)**.

- Nếu **kì sau này thuộc phân bào giảm phân I**, thì **nhiễm sắc thể không tách mà các cặp tương đồng phân ly** → đó là **giảm phân I**.


- Nếu **kỳ sau mà các nhiễm sắc thể chị em tách nhau** → có thể là **nguyên phân** hoặc **giảm phân II**.


**Vì vậy**, để xác định kỳ nào và loại phân bào nào (nguyên phân, giảm phân I, giảm phân II), cần **biết số nhiễm sắc thể đang có trong tế bào và dạng của chúng (đơn hay kép)**.


---


### **Cách suy luận bộ nhiễm sắc thể 2n:**


Giả sử trong một hình ảnh tế bào ở kỳ giữa, bạn thấy **8 nhiễm sắc thể kép xếp thành 4 cặp** (cặp tương đồng) → suy ra:


- Bộ lưỡng bội 2n = **8**

- Số lượng nhiễm sắc thể đơn trong tế bào con (sau nguyên phân): **8**

- Số nhiễm sắc thể trong tế bào con sau giảm phân: **n = 4**


Nếu bạn gửi hình ảnh cụ thể, mình có thể xác định chính xác hơn.


---


## **b) Sau khi phân bào xong, đếm được tổng cộng có 192 nhiễm sắc thể. Hỏi có bao nhiêu tế bào đã tham gia phân bào?**


### **Bước 1: Biết bộ NST lưỡng bội 2n**


Giả sử trong câu a bạn xác định được loài có bộ NST lưỡng bội là **2n = 8**

→ Sau **nguyên phân**, mỗi tế bào con có **8 NST**


→ Sau **giảm phân**, mỗi tế bào con có **n = 4 NST**


---


### **Bước 2: Xác định số tế bào phân bào**


Giả sử **x tế bào** tham gia phân bào.


- Nếu là **nguyên phân**: mỗi tế bào tạo ra 2 tế bào con mang **2n** nhiễm sắc thể.

→ Tổng số NST sau phân bào: **2x × 2n**


- Nếu là **giảm phân**: mỗi tế bào tạo ra 4 tế bào con mang **n** nhiễm sắc thể.

→ Tổng số NST sau phân bào: **4x × n**


---


### **Áp dụng cụ thể:**


Giả sử loài có **2n = 8** → **n = 4**


Bạn đếm được tổng cộng **192 NST** sau khi phân bào.


#### **TH1: Nếu là nguyên phân**


- Mỗi tế bào tạo 2 tế bào con, mỗi tế bào con có 8 NST

- Tổng NST: 2x × 8 = 16x

- 16x = 192 → x = **12 tế bào**


#### **TH2: Nếu là giảm phân**


- Mỗi tế bào tạo 4 tế bào con, mỗi con có 4 NST

- Tổng NST: 4x × 4 = 16x

- 16x = 192 → x = **12 tế bào**


---


### **Kết luận:**


- a) Cần thêm thông tin hoặc hình ảnh để xác định rõ kì nào và quá trình nào.

(Bạn có thể gửi hình ảnh, mình sẽ giúp phân tích chi tiết hơn.)


- b) Có **12 tế bào đã tham gia phân bào**, **dù là nguyên phân hay giảm phân**, với điều kiện **2n = 8** (→ n = 4).


Để trả lời chính xác câu hỏi, mình cần **hình ảnh hoặc mô tả cụ thể của tế bào đang phân bào** (ví dụ như nhiễm sắc thể đang xếp ở giữa, tách về 2 cực, hay đang nhân đôi...). Tuy nhiên, mình có thể hướng dẫn chung cách suy luận và trả lời câu hỏi dựa trên thông tin bạn đã cung cấp:


---


## **a) Tế bào đang ở kỳ nào của quá trình phân bào nào? Bộ NST lưỡng bội 2n là bao nhiêu?**


Giả sử bạn đang nhìn thấy hình ảnh một tế bào với **nhiễm sắc thể đang tách ra hai cực**, ta có thể xác định:


- Nếu **các nhiễm sắc thể kép đang tách thành hai nhiễm sắc thể đơn và di chuyển về hai cực**, thì đây là **kỳ sau (anaphase)**.

- Nếu **kì sau này thuộc phân bào giảm phân I**, thì **nhiễm sắc thể không tách mà các cặp tương đồng phân ly** → đó là **giảm phân I**.


- Nếu **kỳ sau mà các nhiễm sắc thể chị em tách nhau** → có thể là **nguyên phân** hoặc **giảm phân II**.


**Vì vậy**, để xác định kỳ nào và loại phân bào nào (nguyên phân, giảm phân I, giảm phân II), cần **biết số nhiễm sắc thể đang có trong tế bào và dạng của chúng (đơn hay kép)**.


---


### **Cách suy luận bộ nhiễm sắc thể 2n:**


Giả sử trong một hình ảnh tế bào ở kỳ giữa, bạn thấy **8 nhiễm sắc thể kép xếp thành 4 cặp** (cặp tương đồng) → suy ra:


- Bộ lưỡng bội 2n = **8**

- Số lượng nhiễm sắc thể đơn trong tế bào con (sau nguyên phân): **8**

- Số nhiễm sắc thể trong tế bào con sau giảm phân: **n = 4**


Nếu bạn gửi hình ảnh cụ thể, mình có thể xác định chính xác hơn.


---


## **b) Sau khi phân bào xong, đếm được tổng cộng có 192 nhiễm sắc thể. Hỏi có bao nhiêu tế bào đã tham gia phân bào?**


### **Bước 1: Biết bộ NST lưỡng bội 2n**


Giả sử trong câu a bạn xác định được loài có bộ NST lưỡng bội là **2n = 8**

→ Sau **nguyên phân**, mỗi tế bào con có **8 NST**


→ Sau **giảm phân**, mỗi tế bào con có **n = 4 NST**


---


### **Bước 2: Xác định số tế bào phân bào**


Giả sử **x tế bào** tham gia phân bào.


- Nếu là **nguyên phân**: mỗi tế bào tạo ra 2 tế bào con mang **2n** nhiễm sắc thể.

→ Tổng số NST sau phân bào: **2x × 2n**


- Nếu là **giảm phân**: mỗi tế bào tạo ra 4 tế bào con mang **n** nhiễm sắc thể.

→ Tổng số NST sau phân bào: **4x × n**


---


### **Áp dụng cụ thể:**


Giả sử loài có **2n = 8** → **n = 4**


Bạn đếm được tổng cộng **192 NST** sau khi phân bào.


#### **TH1: Nếu là nguyên phân**


- Mỗi tế bào tạo 2 tế bào con, mỗi tế bào con có 8 NST

- Tổng NST: 2x × 8 = 16x

- 16x = 192 → x = **12 tế bào**


#### **TH2: Nếu là giảm phân**


- Mỗi tế bào tạo 4 tế bào con, mỗi con có 4 NST

- Tổng NST: 4x × 4 = 16x

- 16x = 192 → x = **12 tế bào**


---


### **Kết luận:**


- a) Cần thêm thông tin hoặc hình ảnh để xác định rõ kì nào và quá trình nào.

(Bạn có thể gửi hình ảnh, mình sẽ giúp phân tích chi tiết hơn.)


- b) Có **12 tế bào đã tham gia phân bào**, **dù là nguyên phân hay giảm phân**, với điều kiện **2n = 8** (→ n = 4).


a) Phương pháp nhuộm Gram giúp nhận biết:

  • Tính chất vách tế bào (Gram + hay Gram -)
  • Hình dạng, cách sắp xếp của vi khuẩn

b) Vi khuẩn sinh sản chủ yếu bằng phân đôi, tạo bào tử (ở một số loài),...

  • Phương pháp trên không xác định được rõ ràng hình thức sinh sản


1. Quang tự dưỡng (Photoautotrophs)

  • Nguồn năng lượng: Ánh sáng
  • Nguồn carbon: CO₂ (khí carbonic)
  • Ví dụ:
    • Vi khuẩn lam (cyanobacteria)
    • Tảo lục, tảo đỏ
    • Vi khuẩn lưu huỳnh màu tía

Đặc điểm:
Chúng sử dụng ánh sáng làm năng lượng và CO₂ làm nguồn carbon để tổng hợp chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp.


2. Quang dị dưỡng (Photoheterotrophs)

  • Nguồn năng lượng: Ánh sáng
  • Nguồn carbon: Hợp chất hữu cơ (như axit amin, axit hữu cơ)
  • Ví dụ:
    • Một số vi khuẩn màu lục không lưu huỳnh
    • Vi khuẩn màu tía không lưu huỳnh (Rhodobacter)

Đặc điểm:
Không sử dụng CO₂ làm nguồn carbon chính, mà dùng các hợp chất hữu cơ. Vẫn dùng ánh sáng để tạo ATP.


3. Hóa tự dưỡng (Chemoautotrophs)

  • Nguồn năng lượng: Chất vô cơ (NH₃, NO₂⁻, S, Fe²⁺...)
  • Nguồn carbon: CO₂
  • Ví dụ:
    • Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas, Nitrobacter)
    • Vi khuẩn oxi hóa lưu huỳnh (Thiobacillus)
    • Vi khuẩn oxi hóa sắt (Gallionella)

Đặc điểm:
Tự tổng hợp chất hữu cơ từ CO₂ nhờ năng lượng thu được từ phản ứng oxi hóa các chất vô cơ.


4. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotrophs)

  • Nguồn năng lượng: Hợp chất hữu cơ
  • Nguồn carbon: Hợp chất hữu cơ
  • Ví dụ:
    • Hầu hết vi khuẩn gây bệnh (E. coli, Salmonella)
    • Nấm men (Saccharomyces cerevisiae)


1. Quang tự dưỡng (Photoautotrophs)

  • Nguồn năng lượng: Ánh sáng
  • Nguồn carbon: CO₂ (khí carbonic)
  • Ví dụ:
    • Vi khuẩn lam (cyanobacteria)
    • Tảo lục, tảo đỏ
    • Vi khuẩn lưu huỳnh màu tía

Đặc điểm:
Chúng sử dụng ánh sáng làm năng lượng và CO₂ làm nguồn carbon để tổng hợp chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp.


2. Quang dị dưỡng (Photoheterotrophs)

  • Nguồn năng lượng: Ánh sáng
  • Nguồn carbon: Hợp chất hữu cơ (như axit amin, axit hữu cơ)
  • Ví dụ:
    • Một số vi khuẩn màu lục không lưu huỳnh
    • Vi khuẩn màu tía không lưu huỳnh (Rhodobacter)

Đặc điểm:
Không sử dụng CO₂ làm nguồn carbon chính, mà dùng các hợp chất hữu cơ. Vẫn dùng ánh sáng để tạo ATP.


3. Hóa tự dưỡng (Chemoautotrophs)

  • Nguồn năng lượng: Chất vô cơ (NH₃, NO₂⁻, S, Fe²⁺...)
  • Nguồn carbon: CO₂
  • Ví dụ:
    • Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas, Nitrobacter)
    • Vi khuẩn oxi hóa lưu huỳnh (Thiobacillus)
    • Vi khuẩn oxi hóa sắt (Gallionella)

Đặc điểm:
Tự tổng hợp chất hữu cơ từ CO₂ nhờ năng lượng thu được từ phản ứng oxi hóa các chất vô cơ.


4. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotrophs)

  • Nguồn năng lượng: Hợp chất hữu cơ
  • Nguồn carbon: Hợp chất hữu cơ
  • Ví dụ:
    • Hầu hết vi khuẩn gây bệnh (E. coli, Salmonella)
    • Nấm men (Saccharomyces cerevisiae)