

Hoàng Thị Mai Linh
Giới thiệu về bản thân



































Để tính nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl₃ bão hòa ở 20 °C, ta cần tính khối lượng dung dịch bão hòa.
Độ tan của FeCl₃.6H₂O = 91,8 g/100 g nước
Khối lượng dung dịch bão hòa = 91,8 g (FeCl₃.6H₂O) + 100 g (nước) = 191,8 g
Khối lượng FeCl₃ trong FeCl₃.6H₂O = 162,2 g (FeCl₃) / 270,2 g (FeCl₃.6H₂O) * 91,8 g = 55,07 g
Nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl₃ bão hòa = (55,07 / 191,8) * 100 ≈ 28,72%
Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl₃ bão hòa ở 20 °C là khoảng 28,72%.
Sơ đồ phản ứng:
Mg → (1) MgCl₂: Mg + Cl₂ → MgCl₂
MgCl₂ → (2) Mg(OH)₂: MgCl₂ + 2NaOH → Mg(OH)₂ + 2NaCl
Mg(OH)₂ → (3) MgO: Mg(OH)₂ → MgO + H₂O (nung nóng)
MgO → (4) MgSO₄: MgO + H₂SO₄ → MgSO₄ + H₂O
Các phản ứng đã được hoàn thành.
Các phương pháp điều chế kim loại trong công nghiệp:
1. *Phương pháp thủy luyện*: Dùng kim loại có tính khử mạnh hơn để khử ion kim loại yếu hơn trong dung dịch muối.
Ví dụ: Điều chế đồng (Cu) từ dung dịch CuSO₄ bằng sắt (Fe):
Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu
2. *Phương pháp nhiệt luyện*: Dùng chất khử như C, CO, H₂, Al,... để khử oxit kim loại thành kim loại ở nhiệt độ cao.
Ví dụ: Điều chế sắt (Fe) từ oxit sắt (Fe₂O₃) bằng CO:
Fe₂O₃ + 3CO → 2Fe + 3CO₂
3. *Phương pháp điện phân*: Dùng dòng điện để khử ion kim loại trong hợp chất nóng chảy hoặc dung dịch.
Ví dụ: Điều chế nhôm (Al) từ Al₂O₃ nóng chảy:
2Al₂O₃ → 4Al + 3O₂ (điện phân nóng chảy)
Mỗi phương pháp có ưu điểm và ứng dụng riêng tùy thuộc vào tính chất của kim loại và hợp chất của nó.