

Lê Thị Kim Oánh
Giới thiệu về bản thân



































a. Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay:
Việt Nam hiện nay có một số đối tác chiến lược toàn diện, bao gồm:
1. Hoa Kỳ: Kể từ năm 2013, Việt Nam và Hoa Kỳ đã chính thức trở thành đối tác chiến lược toàn diện. Quan hệ giữa hai nước không ngừng phát triển trong nhiều lĩnh vực như thương mại, đầu tư, an ninh quốc phòng, và hợp tác về các vấn đề quốc tế.
2. Nga: Việt Nam và Nga đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện từ năm 2001. Mối quan hệ này đã mở rộng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, quốc phòng, văn hóa, và năng lượng.
3. Trung Quốc: Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc cũng được coi là đối tác chiến lược toàn diện. Tuy nhiên, mối quan hệ này có nhiều thách thức, đặc biệt liên quan đến tranh chấp Biển Đông, nhưng vẫn duy trì hợp tác trên nhiều phương diện khác.
4. Ấn Độ: Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Ấn Độ đã được thiết lập từ năm 2007. Hai nước hợp tác mạnh mẽ trong các lĩnh vực quốc phòng, năng lượng, và thương mại.
5. Hàn Quốc: Mối quan hệ giữa Việt Nam và Hàn Quốc cũng đã được nâng cấp lên đối tác chiến lược toàn diện. Hai nước hợp tác trên nhiều lĩnh vực như thương mại, công nghiệp, khoa học kỹ thuật, và giáo dục.
6. Nhật Bản: Nhật Bản và Việt Nam có quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, được khẳng định từ năm 2009. Quan hệ này bao gồm hợp tác kinh tế, khoa học công nghệ, quốc phòng, và phát triển bền vững.
b. Những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới:
1. Chủ động tham gia các tổ chức quốc tế: Việt Nam đã gia nhập nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc, APEC, ASEAN, WTO, và đã trở thành thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA). Điều này thể hiện sự chủ động trong việc hội nhập và hợp tác quốc tế.
2. Thực hiện chính sách đối ngoại đa phương: Việt Nam tham gia vào các diễn đàn đa phương và đóng vai trò tích cực trong việc giải quyết các vấn đề khu vực và toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh biển, và các vấn đề nhân đạo. Việt Nam cũng đã giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến trình hợp tác ASEAN.
3. Quan hệ tốt với các cường quốc: Việt Nam đã duy trì quan hệ tốt đẹp với các nước lớn như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Ấn Độ và EU. Mặc dù có những vấn đề trong quan hệ với một số quốc gia (ví dụ như tranh chấp Biển Đông), Việt Nam vẫn giữ thái độ ngoại giao mềm dẻo và tích cực tìm kiếm giải pháp hòa bình.
4. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại quốc tế: Việt Nam đã ký kết và thực hiện nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), đặc biệt là với các đối tác lớn như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước trong khu vực ASEAN. Điều này không chỉ giúp Việt Nam gia tăng cơ hội thương mại mà còn giúp nền kinh tế mở rộng và phát triển.
5. Chính sách ngoại giao văn hóa: Việt Nam cũng chú trọng vào việc phát triển ngoại giao văn hóa để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết với các nước trong khu vực và trên thế giới. Các hoạt động này không chỉ giúp Việt Nam quảng bá văn hóa dân tộc mà còn tăng cường sự đoàn kết và hợp tác quốc tế.
6. Chủ động và kiên định trong vấn đề Biển Đông: Việt Nam tiếp tục thể hiện lập trường rõ ràng và kiên quyết về chủ quyền đối với Biển Đông, đồng thời khuyến khích các quốc gia liên quan giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS).
a. Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay:
Việt Nam hiện nay có một số đối tác chiến lược toàn diện, bao gồm:
1. Hoa Kỳ: Kể từ năm 2013, Việt Nam và Hoa Kỳ đã chính thức trở thành đối tác chiến lược toàn diện. Quan hệ giữa hai nước không ngừng phát triển trong nhiều lĩnh vực như thương mại, đầu tư, an ninh quốc phòng, và hợp tác về các vấn đề quốc tế.
2. Nga: Việt Nam và Nga đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện từ năm 2001. Mối quan hệ này đã mở rộng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, quốc phòng, văn hóa, và năng lượng.
3. Trung Quốc: Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc cũng được coi là đối tác chiến lược toàn diện. Tuy nhiên, mối quan hệ này có nhiều thách thức, đặc biệt liên quan đến tranh chấp Biển Đông, nhưng vẫn duy trì hợp tác trên nhiều phương diện khác.
4. Ấn Độ: Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Ấn Độ đã được thiết lập từ năm 2007. Hai nước hợp tác mạnh mẽ trong các lĩnh vực quốc phòng, năng lượng, và thương mại.
5. Hàn Quốc: Mối quan hệ giữa Việt Nam và Hàn Quốc cũng đã được nâng cấp lên đối tác chiến lược toàn diện. Hai nước hợp tác trên nhiều lĩnh vực như thương mại, công nghiệp, khoa học kỹ thuật, và giáo dục.
6. Nhật Bản: Nhật Bản và Việt Nam có quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, được khẳng định từ năm 2009. Quan hệ này bao gồm hợp tác kinh tế, khoa học công nghệ, quốc phòng, và phát triển bền vững.
b. Những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới:
1. Chủ động tham gia các tổ chức quốc tế: Việt Nam đã gia nhập nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc, APEC, ASEAN, WTO, và đã trở thành thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA). Điều này thể hiện sự chủ động trong việc hội nhập và hợp tác quốc tế.
2. Thực hiện chính sách đối ngoại đa phương: Việt Nam tham gia vào các diễn đàn đa phương và đóng vai trò tích cực trong việc giải quyết các vấn đề khu vực và toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh biển, và các vấn đề nhân đạo. Việt Nam cũng đã giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến trình hợp tác ASEAN.
3. Quan hệ tốt với các cường quốc: Việt Nam đã duy trì quan hệ tốt đẹp với các nước lớn như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Ấn Độ và EU. Mặc dù có những vấn đề trong quan hệ với một số quốc gia (ví dụ như tranh chấp Biển Đông), Việt Nam vẫn giữ thái độ ngoại giao mềm dẻo và tích cực tìm kiếm giải pháp hòa bình.
4. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại quốc tế: Việt Nam đã ký kết và thực hiện nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), đặc biệt là với các đối tác lớn như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước trong khu vực ASEAN. Điều này không chỉ giúp Việt Nam gia tăng cơ hội thương mại mà còn giúp nền kinh tế mở rộng và phát triển.
5. Chính sách ngoại giao văn hóa: Việt Nam cũng chú trọng vào việc phát triển ngoại giao văn hóa để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết với các nước trong khu vực và trên thế giới. Các hoạt động này không chỉ giúp Việt Nam quảng bá văn hóa dân tộc mà còn tăng cường sự đoàn kết và hợp tác quốc tế.
6. Chủ động và kiên định trong vấn đề Biển Đông: Việt Nam tiếp tục thể hiện lập trường rõ ràng và kiên quyết về chủ quyền đối với Biển Đông, đồng thời khuyến khích các quốc gia liên quan giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS).
a. Hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành từ năm 1911 đến năm 1917:
• Năm 1911: Nguyễn Tất Thành (tên lúc đó là Nguyễn Sinh Cung) quyết định rời Tổ quốc, lên con tàu La Bretagne từ cảng Sài Gòn ra nước ngoài. Mục đích của Người là tìm hiểu về các phương thức giải phóng dân tộc, từ đó tìm ra con đường cứu nước cho dân tộc Việt Nam. Sau khi đến Pháp, Nguyễn Tất Thành đã tiếp xúc với nhiều phong trào cách mạng, chủ yếu là các phong trào đấu tranh giành quyền tự do, dân chủ ở các thuộc địa và quốc gia bị áp bức.
• Năm 1912-1913: Trong thời gian ở Pháp, Nguyễn Tất Thành làm nhiều nghề khác nhau để sống, đồng thời tham gia vào các tổ chức cách mạng, tìm kiếm tư tưởng cứu nước. Người đọc nhiều sách báo, nghiên cứu các phong trào cách mạng của các dân tộc bị áp bức ở các quốc gia thuộc địa, đặc biệt là các phong trào công nhân và phong trào yêu nước tại Pháp.
• Năm 1917: Nguyễn Tất Thành có mặt tại Nga trong Cách mạng Tháng Mười. Sự kiện này có ảnh hưởng sâu sắc đến việc lựa chọn con đường cứu nước của Người. Trong thời gian này, Người hiểu rõ hơn về cách mạng vô sản và nhận thấy đây là con đường phù hợp để giải phóng dân tộc Việt Nam.
b. Vì sao Nguyễn Ái Quốc lựa chọn đi theo con đường cách mạng vô sản? Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định:
• Lý do Nguyễn Ái Quốc lựa chọn đi theo con đường cách mạng vô sản:
• Khám phá sự khủng hoảng của các phong trào dân tộc: Nguyễn Ái Quốc nhận ra rằng các phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc trước đó của Việt Nam chưa đủ mạnh mẽ và thiếu sự liên kết chặt chẽ, khiến cuộc đấu tranh không thể đi đến thắng lợi. Người nhận thấy sự yếu kém của con đường tư sản.
• Ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười Nga: Cách mạng Tháng Mười Nga 1917, do V.I. Lenin lãnh đạo, đã chỉ ra rằng chỉ có cách mạng vô sản mới có thể giải phóng dân tộc, xóa bỏ chế độ áp bức, bóc lột của chủ nghĩa thực dân, và xây dựng một xã hội công bằng, tự do. Nguyễn Ái Quốc cảm thấy đây là con đường phù hợp với hoàn cảnh của Việt Nam.
• Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định:
1. Giải phóng dân tộc: Đưa dân tộc Việt Nam thoát khỏi ách thống trị của thực dân Pháp và chế độ phong kiến.
2. Cách mạng vô sản: Đấu tranh cho một xã hội mới, một chế độ công bằng và bình đẳng, dựa trên sự lãnh đạo của giai cấp công nhân và nông dân, thực hiện cách mạng xã hội chủ nghĩa.
3. Liên kết quốc tế: Nguyễn Ái Quốc cũng xác định rằng cách mạng Việt Nam không thể đứng một mình, mà cần phải có sự đoàn kết, liên minh với các lực lượng cách mạng và nhân dân các quốc gia bị áp bức trên thế giới.
4. Lãnh đạo bởi Đảng Cộng sản: Nguyễn Ái Quốc đã nhận thức rằng chỉ có Đảng Cộng sản, với đường lối và tổ chức cách mạng vững chắc, mới có thể lãnh đạo dân tộc giành thắng lợi trong cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng chủ nghĩa xã hội
a. Xác định giá trị điện áp đầu ra của mạch:
• Điện áp ngõ vào không đảo (V+) = 4V
• Điện áp ngõ vào đảo (V−) = 6V
• Nguồn cấp cho op-amp: ±12V
Vì đây là mạch so sánh, nên nó so sánh V+ và V−, sau đó xuất ra:
• Nếu V+ > V−: đầu ra Vout = +12V
• Nếu V+ < V−: đầu ra Vout = -12V
Ở đây:
V+ = 4V < 6V = V−
=> Vout = -12V
b. Giải thích nguyên lý hoạt động của mạch so sánh:
Mạch so sánh hoạt động dựa trên sự so sánh hai điện áp đầu vào (ngõ vào không đảo và ngõ vào đảo) để xác định trạng thái logic của tín hiệu đầu ra.
Cụ thể:
• Nếu điện áp tại ngõ vào không đảo (V+) lớn hơn ngõ vào đảo (V−):
Op-amp sẽ đưa đầu ra lên mức cao nhất mà nó có thể đạt được, chính là +Vcc (ở đây là +12V).
• Nếu V+ nhỏ hơn V−:
Đầu ra sẽ xuống mức thấp nhất, chính là -Vcc (ở đây là -12V).
Trong bài toán này:
V+ = 4V, V− = 6V → V+ < V− → đầu ra là -12V
Điều chế biên độ là một kỹ thuật điều chế trong đó biên độ của sóng mang (sóng cao tần) được thay đổi theo biên độ của tín hiệu thông tin (sóng âm tần), trong khi tần số và pha của sóng mang không thay đổi.
Nói dễ hiểu hơn: ta “gắn” thông tin cần truyền (âm thanh, tín hiệu) vào sóng mang bằng cách làm sóng mang to nhỏ khác nhau theo nội dung của thông tin đó.
Tại sao cần sử dụng điều chế biên độ trong truyền tín hiệu?
1. Truyền đi xa hơn:
Sóng âm tần (tín hiệu gốc như tiếng nói) không thể truyền đi xa trong không khí hay dây dẫn. Khi điều chế lên sóng cao tần, ta có thể truyền tín hiệu đi rất xa qua anten.
2. Giảm nhiễu và suy hao:
Sóng mang cao tần ít bị nhiễu và mất mát năng lượng hơn so với sóng âm