NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:


Mark Twain nhấn mạnh rằng trong cuộc sống, điều khiến con người day dứt nhất không phải là những sai lầm đã phạm phải, mà là những cơ hội đã bỏ lỡ. Những giới hạn, nỗi sợ hãi hay sự an toàn tạm bợ có thể khiến ta bỏ qua những điều đáng giá – và đó mới là điều khiến ta hối tiếc nhất.

  • Bàn luận: 


Câu nói nhắc nhở chúng ta phải dám thử sức, dám bước ra khỏi “vùng an toàn” để theo đuổi đam mê, khám phá bản thân.

Cuộc sống là hành trình trải nghiệm và trưởng thành, không thể chỉ sống an toàn mà không thử thách.

Không dám hành động vì sợ thất bại có thể khiến ta đánh mất nhiều cơ hội quý giá 

    • Liên hệ:

     Nhiều người trẻ chần chừ khi đưa ra quyết định: chọn nghề, du học, khởi nghiệp… và sau này tiếc vì đã không dám thử.

Bản thân mỗi người cần mạnh dạn, chủ động tạo nên những dấu ấn trong hành trình sống của mình.



Câu nói của Mark Twain là một lời nhắc nhở sâu sắc. Cuộc đời không dài, hãy sống trọn vẹn, can đảm để không phải hối tiếc vì những điều mình chưa từng làm.



Câu 2:

Trong kho tàng văn học Việt Nam, hình ảnh người mẹ luôn hiện lên với vẻ đẹp cao cả, thiêng liêng và đầy xúc động. Đoạn trích trong đề bài là một câu chuyện ngắn gọn nhưng chứa đựng giá trị cảm xúc sâu sắc, đặc biệt là hình ảnh người mẹ già – một biểu tượng đẹp của tình mẫu tử bất tận.


Người mẹ trong đoạn trích là hiện thân của sự tần tảo, hi sinh và lòng bao dung vô bờ bến. Bà đã một mình nuôi con khôn lớn, không quản nắng mưa, vất vả. Khi Tâm – đứa con trai mà bà hết lòng chăm sóc – rời quê lên thành phố, sáu năm trời bà sống trong sự chờ đợi mòn mỏi. Tâm không một lần về, không thư từ hỏi han, không báo tin mình đã lập gia đình, vậy mà người mẹ vẫn lặng lẽ chờ đợi, hy vọng. Dù nhận được thư nhưng không có hồi âm, bà không trách móc, chỉ âm thầm đau đáu một nỗi nhớ thương.


Khoảnh khắc Tâm trở về quê, người mẹ hiện lên trong dáng vẻ quen thuộc nhưng đã già nua hơn, bước chân chậm chạp hơn, chiếc áo cũ kỹ vẫn mặc như ngày nào. Câu nói nghẹn ngào “Con đã về đấy ư?” – ngắn gọn mà chứa chan biết bao xúc cảm. Đó là tiếng nói của sự xúc động dồn nén suốt sáu năm xa cách. Bà cụ không hỏi tại sao con không về, không giận dỗi, mà chỉ lo lắng: “Bà vẫn được mạnh khỏe đấy chứ?”; bà hỏi han sức khỏe, chăm sóc con từng chút một, dù chính mình già yếu. Tình yêu ấy vừa dung dị, vừa sâu nặng đến nao lòng.


Dù sống cô đơn nhưng bà cụ không để mình trở nên khắc nghiệt. Bà vẫn giữ trong lòng sự trìu mến, vẫn yêu thương cô gái Trinh – người bạn cũ của Tâm – và quan tâm đến chuyện con trai có khỏe mạnh hay không. Sự bao dung của người mẹ ấy khiến người đọc không khỏi xúc động. Chính tình cảm chân thành, bình dị ấy đã làm nên vẻ đẹp nhân văn của đoạn trích.


Người mẹ trong văn bản là hình ảnh đại diện cho biết bao người mẹ Việt Nam – những người luôn hi sinh thầm lặng, luôn đặt hạnh phúc và bình an của con lên trên tất cả. Dù con có vô tâm, có quên mất mẹ trong vòng xoáy của cuộc sống, thì tình mẫu tử vẫn không hề phai nhạt. Mẹ vẫn ở đó – chờ đợi, yêu thương và sẵn sàng tha thứ.


Từ hình ảnh người mẹ trong đoạn trích, chúng ta càng thấu hiểu hơn giá trị của tình mẫu tử, và nhận ra rằng: làm con, hãy biết trân trọng những gì mình đang có, hãy yêu thương và quan tâm đến mẹ cha khi còn có thể, đừng để những tiếc nuối chỉ còn là muộn màng.


Câu 1:

- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là nghị luận kết hợp với biểu cảm.

- Tác giả trình bày quan điểm sống thông qua hình ảnh dòng sông, lập luận thuyết phục, xen lẫn cảm xúc sâu sắc. Việc sử dụng câu hỏi tu từ, hình ảnh ẩn dụ đều nhằm làm nổi bật lập luận, đồng thời truyền tải cảm xúc của người viết.

Câu 2:

Hai lối sống được tác giả nêu trong đoạn trích là:


  1. Lối sống an phận, khước từ vận động và trải nghiệm, tìm kiếm sự an toàn, né tránh khó khăn, giống như dòng sông bị mắc kẹt trong đầm lầy.
  2. Lối sống tích cực, chủ động vượt lên, khao khát trải nghiệm, hướng tới tương lai rộng mở, như dòng sông vươn ra biển lớn.

Câu 3:

“Sông như đời người. Và sông phải chảy. Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng.”

- Biện pháp tu từ được sử dụng là so sánh và ẩn dụ.

- Tác dụng:

  • So sánh dòng sông với đời người giúp người đọc hình dung cụ thể, sinh động về hành trình sống.
  • Ẩn dụ dòng sông chảy – tuổi trẻ vươn ra biển rộng gợi nên thông điệp mạnh mẽ: con người, đặc biệt là người trẻ, cần không ngừng chuyển động, khát khao chinh phục, khám phá để trưởng thành và phát triển.

Câu 4:

“Không thể thế bởi mỗi ngày ta phải bước đi như nghe trong mình tiếng gọi chảy đi sông ơi?”

“Tiếng gọi chảy đi sông ơi” là hình ảnh ẩn dụ cho:

  • Khát vọng sống có ý nghĩa, không dậm chân tại chỗ.
  • Lời thúc giục nội tâm nhắc nhở mỗi người phải tiến về phía trước, không ngại gian khó, như dòng sông phải chảy để vươn ra biển lớn.
  • Đây là lời thức tỉnh tuổi trẻ, thôi thúc họ sống đúng với lý tưởng và trách nhiệm của mình trong cuộc đời.

Câu 5:

Bài học rút ra:

  • Phải biết sống tích cực, không ngừng vận động, dấn thân và trải nghiệm để phát triển bản thân.
  • Không nên sống an phận, thu mình trong “vùng an toàn” vì điều đó sẽ khiến cuộc sống trở nên tẻ nhạt và lãng phí tuổi trẻ.
  • Tuổi trẻ cần nuôi dưỡng khát vọng, dám nghĩ dám làm và sẵn sàng bước ra khỏi những giới hạn của bản thân để vươn tới cuộc sống ý nghĩa hơn.

Vì: Bởi lẽ, như dòng sông không chảy sẽ hóa thành đầm lầy, con người không hành động sẽ không bao giờ phát triển và trưởng thành thực sự.



Câu 1:

Cuộc sống không phải lúc nào cũng bằng phẳng, mà luôn đầy rẫy những thử thách và thất bại. Câu nói của Paul Coelho: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” nhấn mạnh đến nghị lực sống và tinh thần vượt lên nghịch cảnh. “Ngã” là biểu tượng cho những khó khăn, vấp ngã trong cuộc sống. Nhưng điều quan trọng không phải là số lần thất bại, mà là sự kiên trì, quyết tâm đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã. Mỗi lần đứng dậy là một lần chúng ta mạnh mẽ hơn, học được bài học và tiến gần hơn tới thành công. Trong thực tế, nhiều người đã thành công nhờ không bỏ cuộc – từ các nhà khoa học, nhà kinh doanh cho đến người bình thường. Bản thân chúng ta cũng sẽ trải qua những lần thất bại, nhưng nếu giữ vững ý chí và niềm tin, ta sẽ làm chủ cuộc đời mình. Bởi vậy, hãy luôn sẵn sàng đứng dậy, vượt qua mọi thử thách, vì đó chính là “bí mật” của sự trưởng thành và hạnh phúc.





Câu 2: 

Nguyễn Trãi là một danh nhân văn hóa kiệt xuất của dân tộc Việt Nam, không chỉ là nhà chính trị, nhà quân sự lỗi lạc mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn với tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước thương dân sâu sắc. Sau khi lui về ở ẩn, ông đã để lại tập thơ “Quốc âm thi tập” với nhiều bài thơ thể hiện rõ tâm hồn thanh cao và lối sống ẩn dật của mình. Trong đó, bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (Bài 33) là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ lý tưởng sống thoát tục, an nhàn, đề cao sự thanh tĩnh và trí tuệ.


Mở đầu bài thơ là hình ảnh gợi lên sự lựa chọn rời xa chốn quan trường đầy danh lợi và bon chen:


“Rộng khơi ngại vượt bể triều quan,

Lui tới đời thì miễn phận an.”


Hai câu thơ cho thấy sự chủ động từ bỏ con đường làm quan, vượt ra khỏi vòng danh lợi của triều đình (“bể triều quan”) để tìm đến cuộc sống yên ổn, thuận theo thời thế. Tác giả không oán trách hay bi lụy, mà thể hiện một thái độ điềm tĩnh, lựa chọn lui về sống an phận như một lẽ tự nhiên của đời người.


Bốn câu thơ tiếp theo là bức tranh sinh hoạt đời thường thanh bình, giản dị nhưng thấm đẫm chất thơ và tình yêu thiên nhiên:


“Hé cửa đêm chờ hương quế lọt,

Quét hiên ngày lễ bóng hoa tan.

Đời dùng người có tài Y, Phó,

Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan.”


Khung cảnh được mô tả với những hình ảnh tinh tế như “hé cửa đêm”, “hương quế lọt”, “bóng hoa tan”… tạo nên một không gian sống nhẹ nhàng, yên tĩnh và thanh cao. Trong đó, Nguyễn Trãi ngầm khẳng định phẩm chất của mình – tuy không được trọng dụng như tài năng của Y Doãn, Phó Duyệt (hai danh thần xưa), nhưng ông vẫn giữ trọn đạo lý nhà Nho, trung thành với đạo Khổng – Nhan, không bị tha hóa bởi hoàn cảnh.


Hai câu thơ cuối là lời kết chứa đựng triết lý sâu sắc:


“Kham hạ hiền xưa toan lẫn được,

Ngâm câu: ‘danh lợi bất như nhàn.’”


Đây là sự chiêm nghiệm đầy thấm thía sau những biến động cuộc đời. Ông từng cố gắng lập thân như bao bậc hiền tài xưa, nhưng sau cùng nhận ra: danh lợi không bằng sự nhàn tĩnh trong tâm hồn. Đó không phải là sự buông xuôi, mà là minh triết – một cách sống thanh cao và bản lĩnh của bậc trí giả.


Về nghệ thuật, bài thơ được viết bằng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật bằng chữ Nôm, giàu chất triết lý nhưng cũng rất giản dị, gần gũi với đời sống. Ngôn ngữ thơ tự nhiên, không hoa mỹ nhưng giàu hình ảnh và cảm xúc. Các yếu tố điển tích (Y, Phó, Khổng, Nhan) được sử dụng hợp lý, tăng thêm chiều sâu tư tưởng.

Câu 1:

- Văn bản thuộc kiểu văn bản thông tin (thuyết minh – khoa học).

Câu 2:

- Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh.

Câu 3:

- Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái Đất” ngắn gọn, rõ ràng, nêu bật nội dung chính của văn bản. Nó gây sự chú ý và khơi gợi sự tò mò cho người đọc về phát hiện khoa học mới trong lĩnh vực thiên văn.

Câu 4:

-Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.

- Tác dụng: Hình ảnh giúp người đọc hình dung trực quan về hệ sao Barnard và các hành tinh xung quanh nó, tăng tính trực quan và sinh động cho văn bản, hỗ trợ việc tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn.

Câu 5:

- Văn bản có tính chính xác và khách quan cao. Thông tin được trình bày dựa trên các kết quả nghiên cứu khoa học, trích dẫn cụ thể từ báo cáo, dẫn nguồn rõ ràng từ các cơ quan nghiên cứu và báo chí uy tín (như The Astrophysical Journal Letters, Đại học Chicago, Đài thiên văn Gemini, VLT…).


Câu 1 :

Trong thời đại số hoá và toàn cầu hoá mạnh mẽ như hiện nay, lối sống chủ động đóng vai trò then chốt giúp mỗi người tự tin trước biến động không ngừng của xã hội. Trước hết, chủ động là tự đặt ra mục tiêu, xây dựng kế hoạch cụ thể và biết phân bổ thời gian, nhờ đó chúng ta giảm thiểu sự chồng chéo công việc và đạt hiệu quả cao hơn. Thứ hai, thái độ chủ động khuyến khích ta luôn tìm tòi, học hỏi điều mới, nhờ vậy năng lực chuyên môn ngày càng được bồi đắp, cơ hội thăng tiến cũng rộng mở hơn. Hơn nữa, trong mối quan hệ cộng tác, người chủ động sẵn sàng đề xuất ý tưởng, kết nối và hợp tác, góp phần hình thành môi trường làm việc cởi mở, sáng tạo. Ngược lại, lối sống thụ động dễ dẫn đến trì hoãn, bỏ lỡ cơ hội và chịu nhiều thiệt thòi trước áp lực cạnh tranh. Vì thế, rèn luyện tinh thần chủ động không chỉ là công cụ quản lý bản thân hiệu quả mà còn là đòn bẩy đưa mỗi người tiến gần đến thành công, hạnh phúc bền vững.

Câu 2 :

- Nội dung :

Đoạn thơ mở ra không gian thanh bình của đời sống nông thôn vào độ hè sang thu. Hình ảnh “hồng mát”, “hoè lục đùn đùn”, “thạch lựu phun thức đỏ” tạo cảm giác sinh động, rực rỡ; “hồng liên trì đã tịt mùi hương” lại gợi sự chín muồi rồi phai tàn của cảnh sắc. Không khí thiên nhiên được điểm xuyết âm thanh trong vắt: tiếng “lao xao” của cá, “tíc dương” của cầm ve. Đến hai câu cuối, nhân vật “Ngu” – biểu tượng của vua hiền, cầm đàn khẽ gẩy một tiếng, nhân dân liền được no đủ khắp nơi.


- Nghệ thuật :

• Ngôn ngữ giàu tính tạo hình và gợi cảm: các từ láy (“đùn đùn”, “lao xao”) cùng phép đối (“thạch lựu – hồng liên”, “cá – cầm”) khiến bức tranh thiên nhiên vừa hài hòa vừa tươi mới.

• Hình ảnh ẩn dụ, điển cố tinh tế: “Ngu cầm đàn một tiếng” không chỉ nói về tiếng đàn mà ngầm ca ngợi tài “nhạc chính sự” của vua hiền – một hành động nhỏ có thể đem lại phúc lợi lớn lao cho muôn dân.


- Cảm nhận cá nhân :

Qua bút pháp miêu tả thiên nhiên đậm chất hội hoạ và nghệ thuật ẩn dụ sâu sắc, Nguyễn Trãi không chỉ khắc hoạ khung cảnh an vui, thái bình mà còn gửi gắm tư tưởng “quân vương đức trị”: một triều đình nếu có người minh quân thì dân chúng hưởng phúc ấm no, đất nước thái bình. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách tác giả mô tả vẻ đẹp hữu hạn của hoa quả rồi liên kết sang vẻ trường tồn của chính quyền công bằng, nhân nghĩa. Đọc xong đoạn thơ, ta vừa ngắm cảnh vừa suy ngẫm về quyền lực, trách nhiệm và giá trị của người cầm quyền trong việc đem lại hạnh phúc cho dân.

Câu 1:

Thể thơ : thất ngôn bát cú Đường Luật

Câu 2 :

Những hình ảnh sinh hoạt hàng ngày đạm bạc , thanh cao của tác giả :

- “Một mai , một cuốc , một cần câu”

- “Thu ăn măng trúc , đông ăn giá”

- “Xuân tắm hồ sen , hạ tắm ao”

Câu 3 :

Tác giả dùng biện pháp liệt kê ( “một mai , một cuốc , một cần câu” ) để nhấn mạnh lần lượt những dụng cụ lao động- đồng thời là phương tiện để ông ung dung “thơ thẩn” giữa đời . Liệt kê tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, gợi cảm giác thong dong , khắc hoạ rõ lối sống thanh bạch , tự do của nhà nho “nhàn”

Câu 4 :

Tác giả đảo ngược quan niệm thường tình về “dại” và “khôn” : ông tự nhận mình “dại” nhưng thực ra là khôn ngoan khi tránh xa thị phi , còn kẻ “khôn” theo đuổi nơi ồn ào , tham danh lợi là chưa thực sự sáng suốt. Cách đối lập chéo này giúp Nguyễn Bỉnh Khiêm khẳng định giá trị của sự thanh bạch , ẩn nhẫn

Câu 5 :

Nguyễn Bỉnh Khiêm cho thấy một nhân cách thanh cao , giản dị và đầy trí tuệ. Ông từ chối bon chen , chọn thú vui đồng dao với “mai , cuốc , cần câu” và cảnh thiên nhiên thay cho phù hoa thế sự . Quan niệm “dại khôn” của ông chính là thái độ sáng suốt : biết lùi để giữ tâm thảnh thơi , tránh xa chốn ồn ào . Điển tích Thuần Vu về giấc mộng phú quý nhắc người đời rằng vinh hoa phù du cũng như chiêm bao . Với tâm hồn ung dung , ông truyền cảm hứng sống tự tại , khiêm nhu và trân trọng những giá trị nội tại.