Nguyễn Thị Minh Lý

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Minh Lý
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Trong văn bản "Anh béo anh gầy" của Sê-khốp, nhân vật anh Gầy được xây dựng như một hình tượng tiêu biểu cho sự thay đổi thái độ dựa trên địa vị xã hội. Ban đầu, khi gặp lại anh Béo, anh Gầy tỏ ra thân mật và vui vẻ, gợi lại những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ. Tuy nhiên, khi biết được cấp bậc cao của anh Béo, thái độ của anh Gầy thay đổi hoàn toàn. Anh trở nên khúm núm, nịnh bợ và cúi đầu kính cẩn. Sự thay đổi thái độ này cho thấy anh Gầy là người dễ bị ảnh hưởng bởi địa vị xã hội của người khác. Anh không còn là người bạn thân thiết, thẳng thắn như trước đây, mà trở thành một người xu nịnh, chỉ biết đến quyền lực và địa vị. Qua nhân vật anh Gầy, Sê-khốp muốn phê phán sự giả dối và cơ hội trong xã hội, đồng thời chỉ ra sự tầm thường và yếu đuối của con người khi đối mặt với quyền lực và địa vị. Nhân vật anh Gầy trở thành một biểu tượng cho sự suy đồi của nhân cách và giá trị con người trong một xã hội chạy theo vật chất và quyền lực.

Câu 2:

Cuộc sống luôn đầy rẫy những điều không hoàn hảo, những khó khăn và thách thức. Chúng ta thường có xu hướng nhìn nhận vấn đề theo hướng tiêu cực hoặc tích cực, và chính cách nhìn nhận này sẽ quyết định tâm trạng và thái độ sống của chúng ta.

Câu nói "Chúng ta có thể phàn nàn vì bụi hồng có gai hoặc vui mừng vì bụi gai có hoa hồng" là một ẩn dụ sâu sắc về cách nhìn nhận vấn đề trong cuộc sống. Bụi hồng và gai là hai mặt của cùng một vấn đề, và tùy thuộc vào cách nhìn nhận của chúng ta, chúng ta có thể cảm nhận được sự khác biệt lớn.

Nếu chúng ta chọn cách nhìn nhận bụi hồng có gai, chúng ta sẽ dễ dàng cảm thấy bất mãn và chán nản. Chúng ta sẽ tập trung vào những mặt hạn chế và khó khăn, và có thể sẽ cảm thấy rằng cuộc sống không công bằng hoặc không tốt đẹp. Tuy nhiên, nếu chúng ta chọn cách nhìn nhận bụi gai có hoa hồng, chúng ta sẽ thấy được những điều tốt đẹp và tích cực trong cuộc sống. Chúng ta sẽ tập trung vào những mặt đẹp đẽ và có giá trị, và sẽ cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa hơn.

Theo tôi, cách nhìn nhận vấn đề theo hướng tích cực là một cách nhìn nhận đúng đắn và hiệu quả. Khi chúng ta chọn cách nhìn nhận vấn đề theo hướng tích cực, chúng ta sẽ có tâm trạng tốt hơn, trở nên lạc quan và tự tin hơn. Chúng ta sẽ có động lực để vượt qua khó khăn và tìm ra giải pháp cho vấn đề.

Tuy nhiên, cách nhìn nhận tích cực không có nghĩa là chúng ta bỏ qua những khó khăn và thách thức. Ngược lại, chúng ta vẫn cần nhận ra những khó khăn và thách thức để có thể tìm ra giải pháp và khắc phục chúng. Nhưng chúng ta sẽ nhìn nhận những khó khăn và thách thức này như là những cơ hội để học hỏi, phát triển và trưởng thành.

Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp phải những tình huống mà chúng ta không thể thay đổi được. Trong những trường hợp này, cách nhìn nhận tích cực sẽ giúp chúng ta chấp nhận và thích nghi với tình huống đó. Chúng ta sẽ không còn cảm thấy bất mãn, chán nản và sẽ có thể sống một cách tích cực và có ý nghĩa hơn.

C​​ách nhìn nhận vấn đề theo hướng tích cực là một cách nhìn nhận đúng đắn và hiệu quả. Chúng ta nên chọn cách nhìn nhận vấn đề theo hướng tích cực, nhìn thấy những điều tốt đẹp và tích cực trong cuộc sống. Chúng ta sẽ trở nên lạc quan, tự tin và có động lực để vượt qua khó khăn và đạt được thành công. Hãy luôn nhớ rằng, mỗi vấn đề đều có hai mặt, và chính chúng ta là người quyết định cách nhìn nhận và giải quyết vấn đề đó.

Câu 1:

- Thể loại của văn bản: truyện ngắn

Câ​​​​​​​​u 2:

- Đoạn văn thể hiện sự thay đổi đột ngột về trạng thái, biểu cảm của gia đình anh Gầy là khi anh Béo tiết lộ về cấp bậc của mình:

"Anh gầy bỗng dưng tái mét mặt, ngây ra như phỗng đá, nhưng lát sau thì anh ta toét miệng cười mặt mày nhăn nhúm; dường như mắt anh ta sáng hẳn lên. Toàn thân anh ta rúm ró, so vai rụt cổ khúm núm..."

Câu 3:

- Tình huống truyện của văn bản là cuộc gặp gỡ giữa hai người bạn cũ, anh Béo và anh Gầy, sau nhiều năm xa cách. Sự khác biệt về địa vị xã hội giữa hai người trở thành điểm nhấn trong câu chuyện.

Câu 4:

- Trước khi biết cấp bậc của anh Béo, anh Gầy có thái độ thân mật, gần gũi và vui vẻ khi gặp lại bạn cũ. Tuy nhiên, sau khi biết anh Béo đã đạt được cấp bậc cao, thái độ của anh Gầy thay đổi hoàn toàn. Anh trở nên khúm núm, nịnh bợ và cúi đầu kính cẩn.

Câu 5:

- Nội dung của văn bản: là phê phán sự giả dối và cơ hội trong xã hội. Qua cuộc gặp gỡ giữa anh Béo và anh Gầy, tác giả muốn chỉ ra rằng nhiều người sẵn sàng thay đổi thái độ và cách đối xử dựa trên địa vị xã hội của người khác, mà quên mất những giá trị thực sự của tình bạn và nhân cách.​


Câu 1:

Trong khổ thơ cuối của bài thơ "Tương Tư" của Nguyễn Bính, hình ảnh "giầu" và "cau" được sử dụng một cách tinh tế để thể hiện nỗi nhớ nhung và tương tư của nhân vật trữ tình. "Giầu" và "cau" là hai hình ảnh quen thuộc trong văn hóa Việt Nam, thường được sử dụng trong các dịp lễ, Tết hoặc trong các nghi thức cưới hỏi. Trong bài thơ, hình ảnh "giầu" và "cau" có thể được hiểu là biểu tượng của sự kết nối, gắn bó giữa hai người. Sự xuất hiện của "giầu" và "cau" trong khổ thơ cuối như một lời khẳng định về tình yêu bền chặt và sự mong chờ được sum họp. Hình ảnh này cũng góp phần tạo nên một bức tranh tình yêu sâu sắc và giàu ý nghĩa biểu tượng. Qua đó, tác giả thể hiện nỗi nhớ nhung da diết và khao khát được bên cạnh người yêu, đồng thời khẳng định tình yêu chân thành và bền chặt.

Câu 2:

Trong thời đại hiện nay, khi mà hoạt động của con người đang ngày càng ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và hệ sinh thái, ý kiến "hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó" trở nên vô cùng quan trọng và cấp thiết.

Đầu tiên​, chúng ta cần nhận thức rõ rằng Trái Đất là ngôi nhà chung của tất cả loài người và muôn loài. Đây là nơi duy nhất trong vũ trụ mà chúng ta biết chắc chắn có sự sống. Tuy nhiên, do sự phát triển không bền vững và khai thác tài nguyên quá mức, môi trường sống trên Trái Đất đang ngày càng bị đe dọa. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, nước và đất, suy giảm đa dạng sinh học... là những vấn đề nghiêm trọng mà chúng ta đang phải đối mặt.

Bảo vệ Trái Đất không chỉ là trách nhiệm của các chính phủ hay tổ chức môi trường mà còn là nhiệm vụ của mỗi cá nhân. Chúng ta có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất như tiết kiệm nước, giảm thiểu rác thải nhựa, sử dụng năng lượng tiết kiệm, trồng cây xanh... Mỗi hành động nhỏ của chúng ta khi được nhân lên sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.

Hơn nữa, bảo vệ môi trường cũng đồng nghĩa với việc bảo vệ sức khỏe và tương lai của chính chúng ta. Một môi trường sạch sẽ và an toàn giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tật, cải thiện chất lượng cuộc sống. Đối với thế hệ tương lai, việc bảo vệ môi trường là để đảm bảo họ có một Trái Đất lành mạnh để sinh sống và phát triển.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người chưa nhận thức được tầm quan trọng của bảo vệ môi trường. Họ vô tư sử dụng túi nhựa, vứt rác bừa bãi, lãng phí tài nguyên... mà không nghĩ đến hậu quả lâu dài. Chính vì vậy, việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng là vô cùng cần thiết. Chúng ta cần có những biện pháp tuyên truyền, giáo dục mạnh mẽ để mọi người hiểu rằng bảo vệ Trái Đất là bảo vệ cuộc sống của chính mình.

Cuối cùng, bảo vệ Trái Đất là một hành trình dài hạn và đòi hỏi sự hợp tác của toàn cầu. Mỗi quốc gia, mỗi cộng đồng và mỗi cá nhân cần chung tay hành động. Chúng ta không thể đơn độc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu, nhưng với sự đoàn kết và quyết tâm, chúng ta có thể tạo ra những thay đổi tích cực.

Với ý kiến "hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó" là một lời nhắc nhở quan trọng về trách nhiệm của chúng ta đối với Trái Đất. Bằng cách thay đổi thói quen hàng ngày, nâng cao ý thức và hành động có trách nhiệm, chúng ta có thể góp phần bảo vệ ngôi nhà chung của mình và đảm bảo một tương lai bền vững cho thế hệ mai sau.

Câu 1:

- ​ thể thơ của văn bản: thể thơ lục bát.

Câu 2:​

-Cách sử dụng hoán dụ - nhân hóa kết hợp với thành ngữ và nghệ thuật phân hợp số từ - vị ngữ “chín nhớ mười mong" làm cho lời thơ trở nên hình dị mà hồn nhiên, đằm thắm. Nỗi "chín nhớ mười mong một người" không chỉ đầy ắp, da diết trong lòng chàng trai đa tình mà còn tràn ngập cả xóm thôn, cả thôn Đông lẫn thôn Đoài.

Câu 3:

- Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:​

- ​​​Biện pháp hoán dụ được sử dụng ở "Thôn Đoài", "Thôn Đông"

- Thôn Đoài: là nơi chàng trai ở, ý chỉ chàng trai

- Thôn Đông: là nơi cô gái ở, ý chỉ cô gái

- Tác giả sử dụng biện pháp hoán dụ, là loại hoán dụ lấy vật chứa đựng (thôn Đoài, thôn Đông) để chỉ vật bị chứa đựng (chàng trai, cô gái) từ đó khéo léo bộc bạch tình cảm yêu thương, niềm mong nhớ dành cho cô gái bên thôn Đông.

Câu 4:

-Những dòng thơ "Bao giờ bến mới đò / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau"​​​​​​ mang đến cảm nhận về sự xa cách và khó gặp gỡ giữa người với người, đặc biệt là trong mối quan hệ tình yêu.

+Hình ảnh "bến mới đò" và "hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau" tượng trưng cho sự gặp gỡ hiếm hoi và khó khăn. "Bến mới đò" gợi lên hình ảnh về một cuộc gặp gỡ, nhưng "hoa khuê các" (hoa trong nhà gấm) và "bướm giang hồ" (bướm lang thang) lại tượng trưng cho sự khác biệt và khoảng cách giữa hai thế giới.

+Câu thơ như một lời than thở về số phận của những người yêu nhau nhưng khó có thể gặp gỡ, như bướm và hoa không dễ gặp nhau. Điều này thể hiện nỗi nhớ nhung, mong chờ và sự xa cách trong tình yêu.

Câu 5:

- Nội dung của bài thơ:

​+ ​Bài thơ là tiếng lòng về một tình yêu trong sáng, đơn phương, mạnh mẽ.

+ Thế hiện tình cảm chân thành, thấm đượm hồn quê Việt với nhiều nét đẹp văn hóa dân gian.


a) ​Đặc điểm dân cư Nhật Bản:

+ Nhật Bản có dân số đông, với 126,2 triệu người (năm 2020), đứng thứ 11 trên thế giới. Trong những năm gần đây, dân số của Nhật Bản đang có xu hướng giảm.

+ Tỷ lệ gia tăng dân số rất thấp.

+ Nhật Bản có cơ cấu dân số già tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên rất thấp, thậm chí ở mức âm.

+ Về thành phần dân cư, người Nhật Bản chiếm khoảng 98% dân số.

+ Mật độ dân số trung bình của Nhật Bản cao 338 người/km2 (2020). Dân cư phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố và vùng đồng bằng ven biển.

+ Nhật Bản có mức độ đô thị hóa cao với 92% dân số sống trong các thành thị. Nhật Bản có nhiều đô thị nối liền với nhau tạo thành các vùng đô thị như: ba vùng đô thị Can-tô, Chu-ki-ô và Kin-ki chiếm tới 60% số dân Nhật Bản.

b) Nhật Bản có cơ cấu dân số già:

- Thuận lợi: tỉ lệ dân số phụ thuộc ít, nhiều lao động có kinh nghiệm lâu năm.

- Khó khăn:  

+ Tỉ lệ người già nhiều, chi phí phúc lợi xã hội cho người già lớn, gây sức ép lên các vấn đề y tế.

+ Nguy cơ suy giảm dân số.

- Vùng Trung ương:

+ Diện tích: 482,3 nghìn km2.

+ Nằm ở trung tâm phần châu Âu của Liên bang Nga.

+ Là vùng kinh tế lâu đời, phát triển nhất. Các ngành công nghiệp chủ yếu là dệt may, hóa chất và chế tạo máy.

+ Các thành phố lớn: Mát-xcơ-va, Xmô-len, Tu-la,...

- Vùng Viễn Đông:

+ Diện tích: 6900 nghìn km2.

+ Giàu tài nguyên thiên nhiên, nhất là than và rừng. Các hoạt động kinh tế chính là khai thác khoáng sản, khai thác gỗ, đóng tàu, cơ khí, khai thác và chế biến thuỷ sản.

+ Các thành phố lớn: Vla đi vô-xtốc, Kha-ba-rốp,....

​​​​​​​​​- Đặc điểm: Địa hình Trung Quốc đa dạng, lấy kinh tuyến 105°Đ làm ranh giới, có thể chia thành hai miền: miền Đông và miền Tây.

+ Miền Tây: nhiều dãy núi và sơn nguyên cao, đồ sộ xen lẫn các bồn địa và cao nguyên, còn có nhiều hoang mạc lớn. Chủ yếu là đất xám hoang mạc và bán hoang mạc.

+ Miền Đông: gồm các đồng bằng châu thổ rộng lớn có đất phù sa màu mỡ và đồi núi thấp

- Đặc điểm dân cư Nhật Bản

+ Nhật Bản có dân số đông, với 126,2 triệu người (năm 2020), đứng thứ 11 trên thế giới. Trong những năm gần đây, dân số của Nhật Bản đang có xu hướng giảm.

+ Tỷ lệ gia tăng dân số rất thấp.

+ Nhật Bản có cơ cấu dân số già tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên rất thấp, thậm chí ở mức âm.

+ Về thành phần dân cư, người Nhật Bản chiếm khoảng 98% dân số.

+ Mật độ dân số trung bình của Nhật Bản cao 338 người/km2 (2020). Dân cư phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố và vùng đồng bằng ven biển.

+ Nhật Bản có mức độ đô thị hóa cao với 92% dân số sống trong các thành thị. Nhật Bản có nhiều đô thị nối liền với nhau tạo thành các vùng đô thị như: ba vùng đô thị Can-tô, Chu-ki-ô và Kin-ki chiếm tới 60% số dân Nhật Bản.

- Tác động của cơ cấu dân số:

​* Thuận lợi:​

+ Giảm sức ép dân số đến sự phát triển kinh tế xã hội.

* Khó khăn:

+ Thiếu lao động.

+ Chi phí phúc lợi cho người già lớn.​