Nguyễn Lương Giang

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Lương Giang
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

câu 1: Trong thời đại công nghệ số hiện nay, trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người. Tuy nhiên, việc con người phụ thuộc quá mức vào AI cũng đặt ra nhiều vấn đề đáng suy ngẫm. Không thể phủ nhận rằng AI mang lại nhiều tiện ích: giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu suất công việc, hỗ trợ trong y tế, giáo dục, giao thông, v.v. Tuy nhiên, nếu quá phụ thuộc, con người có thể đánh mất dần khả năng tư duy độc lập, sáng tạo và tương tác xã hội. Một số công việc có thể bị thay thế hoàn toàn, dẫn đến nguy cơ thất nghiệp gia tăng. Hơn nữa, AI dù thông minh vẫn thiếu đi đạo đức, cảm xúc và khả năng thấu cảm – những điều làm nên bản chất con người. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng AI một cách chủ động, hợp lý, coi nó là công cụ hỗ trợ chứ không phải là thứ thay thế hoàn toàn trí tuệ con người. Chỉ khi biết cân bằng giữa công nghệ và giá trị nhân văn, con người mới có thể phát triển một cách bền vững trong kỷ nguyên số.

câu 2:

Bài thơ "Đừng chạm tay" của Vũ Thị Huyền Trang là một tác phẩm giàu tính triết lý, thể hiện cái nhìn sâu sắc, nhân văn về ký ức, thời gian và con người. Qua hình ảnh cụ già ngồi sưởi nắng trên con dốc và hành trình tìm đường của người khách, bài thơ đã gửi gắm nhiều suy ngẫm về sự đồng cảm, về ký ức cá nhân và mối liên hệ mong manh giữa các thế hệ.

Về nội dung, bài thơ mang đến thông điệp sâu xa về sự thận trọng và tôn trọng ký ức của người già. Hình ảnh cụ già ngồi sưởi nắng trên đầu con dốc như một biểu tượng của quá khứ, của ký ức đã lùi xa. Khi người khách hỏi đường và đi theo hướng cụ chỉ, họ không đến được nơi nào cụ thể, mà lạc vào “thế giới một người già” – một thế giới chỉ có thể hiểu nếu người ta thực sự sống, cảm và trải nghiệm như chính cụ. Điều đó cho thấy ký ức là không gian riêng biệt, không dễ dàng chia sẻ và không ai có thể hiểu trọn vẹn nếu không đồng điệu tâm hồn. Con đường mà khách đi qua chính là "con đường cụ già từng tới" – dấu vết của quá khứ, nơi đã không còn hiện hữu một cách nguyên vẹn trong thế giới thực tại. Nó không còn trên "bản đồ du lịch", chỉ "thưa thớt dấu chân người", và “còn nguyên sơ trong kí ức người già”. Những hình ảnh ấy gợi nhắc đến sự lãng quên, đến những vùng đất, ký ức bị bỏ lại, không còn chỗ đứng trong đời sống hiện đại.

Đặc biệt, kết thúc bài thơ là một lời nhắn nhủ đầy tinh tế và cảm động: "Đừng khuấy lên kí ức một người già." Đây không chỉ là một câu khuyên về hành vi, mà còn là lời nhắc về sự cảm thông, về ranh giới cần được tôn trọng trong tâm hồn con người, nhất là với những người đã đi qua nhiều biến cố cuộc đời. Ký ức – dù đẹp hay đau – vẫn là phần thiêng liêng, riêng tư, không nên bị xáo trộn bởi sự tò mò hay vô tình của người khác.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị mà giàu hình ảnh. Hình tượng trung tâm là "cụ già ngồi sưởi nắng" được lặp đi lặp lại như một điểm neo cho mạch cảm xúc xuyên suốt. Không gian thơ hiện lên với những chi tiết giàu tính gợi cảm: “nắng đã tắt”, “sương bắt đầu rơi xuống”, “núi sẻ, đồng san, cây vừa bật gốc”… – tất cả gợi nên sự xưa cũ, hoang hoải và có phần đau thương. Nhịp thơ chậm, sâu lắng, phù hợp với cảm xúc trầm tư, tôn trọng sự tĩnh lặng của ký ức. Ngoài ra, việc sử dụng yếu tố đối lập giữa người khách – đại diện cho hiện tại, cho sự tìm kiếm; và cụ già – biểu tượng của quá khứ, của những điều đã qua, giúp làm nổi bật thông điệp về sự khác biệt trong cách nhìn nhận và trải nghiệm cuộc sống giữa các thế hệ.

Tóm lại, "Đừng chạm tay" là một bài thơ sâu sắc, nhẹ nhàng mà ám ảnh, mang đến cho người đọc những suy tư về ký ức, thời gian, và sự tôn trọng cần thiết với thế giới nội tâm của người khác. Với nghệ thuật biểu đạt tinh tế và thông điệp nhân văn, bài thơ xứng đáng là một tiếng nói đầy cảm xúc trong thơ ca đương đại.



Câu 1. Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản.
Các phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản bao gồm:

  • Thuyết minh: Giới thiệu, giải thích về ứng dụng Sakura AI Camera và cách thức hoạt động của nó.
  • Tự sự: Kể lại bối cảnh và lý do ra đời của ứng dụng.
  • Biểu cảm: Thể hiện sự hào hứng của người dân trong mùa hoa anh đào, từ đó tăng tính gắn kết cảm xúc với vấn đề bảo tồn hoa anh đào.

Câu 2. Nguyên nhân nào dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera?
Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera là:

  • Nhiều chính quyền địa phương thiếu lao động và ngân sách, nên không thể thu thập đầy đủ dữ liệu cần thiết để bảo tồn hoa anh đào.
  • Nhu cầu cần một công cụ hiệu quả, tiết kiệmcó sự tham gia của cộng đồng để giám sát và chăm sóc cây anh đào.

Câu 3. Nhan đề và sapo của bài viết có tác dụng gì?

  • Nhan đề ("Nhật Bản ứng dụng trí tuệ nhân tạo để bảo tồn hoa anh đào") nêu rõ nội dung chính, gây tò mò bằng cách kết hợp giữa yếu tố truyền thống (hoa anh đào) và hiện đại (trí tuệ nhân tạo).
  • Sapo (đoạn mở đầu in nghiêng) tóm lược nội dung cốt lõi, đồng thời khơi gợi sự quan tâm của người đọc bằng cách nhấn mạnh vai trò của người dân trong việc bảo tồn loài hoa biểu tượng.
    → Cả hai đều có tác dụng thu hút sự chú ý, dẫn dắt nội dungtăng tính hấp dẫn cho bài viết.

Câu 4. Phân tích tác dụng của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản.
Trong văn bản, phương tiện phi ngôn ngữ có thể bao gồm:

  • Hình ảnh (nếu có đính kèm): Giúp người đọc hình dung rõ hơn về cây hoa anh đào, ứng dụng hoặc các hoạt động liên quan.
  • Bố cục trình bày rõ ràng (các đoạn văn chia mạch lạc): Tăng tính dễ hiểu, giúp người đọc tiếp nhận thông tin một cách thuận tiện.
  • In nghiêng phần sapo: Tạo điểm nhấn và tách biệt phần giới thiệu với phần nội dung chính.

→ Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ là hỗ trợ truyền tải nội dung hiệu quả hơn, tăng tính trực quan, gây ấn tượngthu hút người đọc.


Câu 5. Dựa trên những hiểu biết của bản thân, hãy đề xuất một số ý tưởng ứng dụng AI vào các lĩnh vực của cuộc sống.
Một số ý tưởng ứng dụng AI:

  1. Y tế:
    • Chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh (X-quang, MRI).
    • Theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa qua thiết bị đeo tay thông minh.
  2. Giáo dục:
    • Ứng dụng AI để tạo bài học cá nhân hóa theo năng lực từng học sinh.
    • Hỗ trợ giáo viên trong việc chấm điểm và đánh giá năng lực học sinh.
  3. Nông nghiệp:
    • Dự đoán mùa vụ và phát hiện sâu bệnh qua camera AI.
    • Tự động hóa tưới tiêu và bón phân dựa trên cảm biến.
  4. Giao thông:
    • Hệ thống cảnh báo tai nạn và điều hướng giao thông thông minh.
    • Hỗ trợ xe tự lái.
  5. Bảo tồn môi trường:
    • Giám sát rừng, động vật hoang dã qua camera AI.
    • Phân tích dữ liệu môi trường để cảnh báo sớm thiên tai.

Văn bản "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" (trích Truyện Kiều của Nguyễn Du) kể về sự việc Thúy Kiều và Từ Hải gặp gỡ, nên duyên vợ chồng

1. "Trai anh hùng, gái thuyền quyên"

  • Điển cố: “Thuyền quyên” là cách gọi người con gái đẹp trong văn chương cổ.
  • Ý nghĩa: Chỉ mối lương duyên xứng đôi vừa lứa giữa người anh hùng và người đẹp.

🔹 2. "Khách biên đình"

  • Điển cố: “Biên đình” là nơi biên ải – nơi người anh hùng thường xuất hiện, tượng trưng cho vùng chiến sự, nơi lập công danh.
  • Ý nghĩa: Gợi hình ảnh người khách từ nơi biên cương, hào hùng, phong trần.

🔹 3. "Râu hùm, hàm én, mày ngài"

  • Điển tích tả dung mạo anh hùng cổ điển, mượn hình ảnh từ sách vở xưa để tả người có tướng mạo phi phàm.
  • Ý nghĩa: Khắc họa ngoại hình oai phong, mạnh mẽ, phi thường của bậc anh hùng.

🔹 4. "Đường đường một đấng anh hào"

  • Điển cố: Cụm từ mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự tôn vinh người anh hùng có tư thế hiên ngang.
  • Ý nghĩa: Ca ngợi khí chất anh hùng, hào kiệt.

🔹 5. "Côn quyền"

  • Điển cố: “Côn” là gậy, “quyền” là quyền pháp – vũ khí và võ thuật cổ điển.
  • Ý nghĩa: Người giỏi võ nghệ, có sức mạnh phi thường.

6. "Lược thao"

  • Điển cố: “Lục thao, tam lược” – sách binh pháp cổ nổi tiếng của Trung Hoa (Tề Thái công viết).
  • Ý nghĩa: Từ Hải không chỉ mạnh mẽ mà còn thông thạo binh pháp, mưu lược.

7. "Việt Đông"

  • Điển cố địa danh: Một địa phương thuộc Trung Quốc xưa, nơi tác giả mượn làm xuất xứ của Từ Hải.
  • Ý nghĩa: Tăng tính huyền thoại cho nhân vật.

8. "Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo"

  • Điển cố ẩn dụ: Gươm là võ, đàn là văn – biểu trưng người văn võ song toàn. “Non sông một chèo” ví như người gánh vác sơn hà.
  • Ý nghĩa: Từ Hải là người tài năng toàn diện, gánh vác sự nghiệp lớn.

9. "Tấm lòng nhi nữ cũng xiêu anh hùng"

  • Điển cố: Gợi nhớ câu nói nổi tiếng: “Anh hùng nan quá mỹ nhân quan” (anh hùng khó qua ải mỹ nhân).
  • Ý nghĩa: Cho thấy sự gặp gỡ tình cảm giữa anh hùng và mỹ nhân là điều tự nhiên và đồng cảm.

10. "Tâm phúc tương cờ"

  • Điển cố: Chỉ sự đồng tâm ý giữa hai người tri kỷ (tương phùng như cờ gặp gió).
  • Ý nghĩa: Nói đến sự thấu hiểu, gắn kết tinh thần giữa hai con người.

11. "Mắt xanh"

  • Điển cố: Xuất phát từ câu “trọng ai thì liếc mắt xanh, khinh ai thì trợn mắt trắng”.
  • Ý nghĩa: Chỉ sự yêu mến, quý trọng đặc biệt.

12. "Tấn Dương"

  • Điển tích: Tấn Dương là nơi Lưu Bang khởi nghiệp, sau lên làm Hán Cao Tổ.
  • Ý nghĩa: Gợi hình ảnh người anh hùng khởi sự lớn lao, hàm ý Thúy Kiều ví Từ Hải như bậc đế vương tương lai.

🔹 13. "Trần ai"

  • Điển cố: Chỉ cõi đời bụi bặm, khổ đau – thường xuất hiện trong tư tưởng Phật giáo.
  • Ý nghĩa: Ngợi ca con mắt tinh đời của Từ Hải khi nhìn thấu một người tri kỷ giữa cuộc đời bụi trần.

🔹 14. "Ý hợp, tâm đầu"

  • Thành ngữ gốc Hán: “Tâm đầu ý hợp”.
  • Ý nghĩa: Chỉ sự hòa hợp tuyệt đối về tinh thần và tình cảm.

🔹 15. "Băng nhân"

  • Điển cố: Người làm mai mối (còn gọi là ông Tơ, bà Nguyệt).
  • Ý nghĩa: Nói đến việc thành thân, kết duyên đôi lứa.

🔹 16. "Nguyên ngân phát hoàn"

  • Thành ngữ: Tiền trả lại đủ như cũ.
  • Ý nghĩa: Từ Hải không cần tiền, ám chỉ tình cảm thật lòng, không vụ lợi.

🔹 17. "Sánh phượng, cưỡi rồng"

  • Điển cố: “Phượng – Rồng” là biểu tượng cao quý của hoàng hậu – hoàng đế, thường dùng để ví đôi lứa tài sắc, phu thê cao quý.
  • Ý nghĩa: Chúc phúc cho mối duyên đẹp, xứng lứa vừa đôi

Những từ ngữ, hình ảnh mà Nguyễn Du sử dụng để chỉ và miêu tả nhân vật Từ Hải trong đoạn trích "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" gồm có:

  • Ngoại hình oai phong, phi thường:
    • "Râu hùm, hàm én, mày ngài"
    • "Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao"
    • "Đường đường một đấng anh hào"
  • Khí chất, phẩm chất và chí hướng:
    • "Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài"
    • "Đội trời đạp đất ở đời",
    • "Gió mây bằng đã đến kì dặm khơi"
    • "Động lòng bốn bể, ngang tàng một phương"
    • "Gieo mình phương trời"
  • Tình cảm dành cho Thúy Kiều:
    • "Nàng rằng: Phận gái chữ tòng / Chàng đi thiếp cũng một lòng xin đi",
    • "Từ rằng: Tâm phúc tương tri / Sao chưa thoát khỏi nữ nhi thường tình",
    • "Bao giờ mười vạn tinh binh / Tiếng chiêng dậy đất, bóng tinh rợp đường...

Theo em, nhân vật Từ Hải trong Truyện Kiều được Nguyễn Du khắc họa bằng bút pháp lý tưởng hóa và lãng mạn. Đây là một thủ pháp nghệ thuật đặc sắc, góp phần làm nổi bật hình tượng người anh hùng phi thường trong tâm tưởng nhân dân.

Cụ thể, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh mạnh mẽ, gợi tả dáng vóc oai phong, phi thường của Từ Hải:

"Râu hùm, hàm én, mày ngài,
Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao..."

Ngoại hình ấy không phải của người thường mà gần như của một vị trượng phu siêu phàm, mang khí chất của bậc anh hùng trong truyền thuyết. Không chỉ dừng lại ở vẻ bề ngoài, chí khí và lý tưởng sống của Từ Hải cũng được miêu tả một cách đầy phóng khoáng và quyết liệt:

"Động lòng bốn bể, ngang tàng một phương"

Tác dụng của bút pháp lý tưởng hóa và lãng mạn là tôn vinh vẻ đẹp anh hùng, tạo nên một hình tượng lớn vượt khỏi khuôn khổ con người thực – một biểu tượng cho khát vọng công lý, tự do và sự vẫy vùng của con người tài năng, nghĩa khí. Qua Từ Hải, Nguyễn Du không chỉ dựng nên một nhân vật cụ thể mà còn gửi gắm niềm tin vào lẽ công bằng, vào sự cứu rỗi cho Thúy Kiều và cho những người chịu nhiều bất công trong xã hội phong kiến.

Như vậy, bút pháp lý tưởng hóa và lãng mạn không chỉ làm tăng giá trị nghệ thuật cho tác phẩm, mà còn góp phần thể hiện sâu sắc tư tưởng nhân đạo và khát vọng về một xã hội công bằng, lý tưởng của Nguyễn Du.

Một điểm sáng tạo rõ nét của Nguyễn Du so với Thanh Tâm tài nhân khi xây dựng nhân vật Từ Hải chính là bút pháp lý tưởng hóa hình tượng người anh hùng.

Trong Kim Vân Kiều truyện, Thanh Tâm tài nhân giới thiệu Từ Hải là một "hảo hán" – tuy giỏi giang, giàu có, có khí phách và từng theo nghiệp thi cử, nhưng vẫn là một con người hiện thực với xuất thân cụ thể, nghề nghiệp rõ ràng (buôn bán, từng đi thi, kết giao giang hồ…). Từ Hải được nhìn nhận trong một khuôn khổ hiện thực, có cả điểm mạnh lẫn giới hạn.

Ngược lại, trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã lý tưởng hóa và biểu tượng hóa Từ Hải như một người anh hùng phi thường, vượt khỏi tầm vóc của người trần thế. Chàng xuất hiện với vẻ đẹp uy vũ, lẫm liệt qua những hình ảnh gợi tả mạnh mẽ:

"Râu hùm, hàm én, mày ngài,
Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao…"

Không chỉ vậy, Nguyễn Du còn nâng tầm Từ Hải thành một con người có chí khí phi thường, mang khát vọng tung hoành ngang dọc bốn phương trời:

"Động lòng bốn bể, ngang tàng một phương"

Như vậy, sự sáng tạo nổi bật của Nguyễn Du là việc chuyển từ nhân vật mang màu sắc hiện thực (Từ Hải trong nguyên tác) sang một biểu tượng lý tưởng về người anh hùng thời đại, đại diện cho khát vọng tự do, công lý và sự vẫy vùng của con người tài năng, đồng thời cũng là giấc mộng công lý mà Nguyễn Du gửi gắm qua cuộc đời truân chuyên của Thúy Kiều.

Trong dòng chảy không ngừng của thời đại mới, thế hệ trẻ – những người mang trong mình sức sống mãnh liệt và khát khao chinh phục – đang đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của đất nước. Một trong những yếu tố quyết định phẩm chất và giá trị của người trẻ hôm nay chính là lý tưởng sống. Lý tưởng sống không chỉ là kim chỉ nam định hướng hành động, mà còn là động lực để mỗi cá nhân vươn lên, vượt qua thử thách và cống hiến cho cộng đồng. Trong bối cảnh hiện đại đầy cơ hội và cũng nhiều biến động, việc xây dựng cho mình một lý tưởng sống đúng đắn là vô cùng cần thiết đối với thanh niên – lực lượng chủ lực của tương lai.

Lý tưởng sống là mục tiêu cao đẹp mà con người phấn đấu suốt đời để hướng đến, thường gắn liền với những giá trị nhân văn như: cống hiến cho xã hội, phát triển bản thân toàn diện, sống có trách nhiệm và tử tế. Với thế hệ trẻ, lý tưởng sống không chỉ dừng lại ở việc học tập thật giỏi hay tìm kiếm một công việc tốt, mà còn bao gồm cả khát vọng khẳng định giá trị cá nhân, góp phần làm đẹp cho cuộc sống chung. Khi có lý tưởng sống, người trẻ sẽ biết đặt ra kế hoạch, kiên trì theo đuổi mục tiêu và không dễ bị khuất phục trước khó khăn.

Thực tế đã chứng minh, nhiều bạn trẻ ngày nay đã và đang thể hiện rõ tinh thần sống có lý tưởng. Họ không chỉ năng động trong học tập, sáng tạo trong công việc mà còn tích cực tham gia các hoạt động xã hội, từ thiện, bảo vệ môi trường, đấu tranh cho công bằng và tiến bộ. Những tấm gương thanh niên khởi nghiệp, những nhà khoa học trẻ, vận động viên, nghệ sĩ, tình nguyện viên… đã khẳng định rằng khi người trẻ có lý tưởng, họ có thể làm nên những điều lớn lao. Lý tưởng sống giúp họ vượt qua những cám dỗ tầm thường, tránh xa lối sống buông thả, ích kỷ và thờ ơ với cuộc đời.

Tuy nhiên, bên cạnh những bạn trẻ sống đẹp, vẫn còn không ít người sống thiếu lý tưởng, mơ hồ về tương lai, chạy theo lối sống thực dụng, coi nhẹ giá trị tinh thần và trách nhiệm xã hội. Sự lệch hướng trong lý tưởng sống có thể khiến một bộ phận giới trẻ dễ dàng bị cuốn vào những trào lưu lệch lạc, sống vô nghĩa hoặc thậm chí đánh mất bản thân. Nguyên nhân có thể đến từ sự thiếu định hướng, tác động tiêu cực của mạng xã hội, hoặc môi trường sống thiếu tích cực. Vì vậy, việc giáo dục lý tưởng sống, xây dựng nhân cách và tạo điều kiện để giới trẻ phát triển toàn diện là nhiệm vụ quan trọng của gia đình, nhà trường và xã hội.

Tóm lại, lý tưởng sống là ngọn đèn soi đường, là nền tảng để thế hệ trẻ sống có mục đích, có trách nhiệm và không ngừng vươn lên. Trong kỷ nguyên số, khi thế giới rộng mở với muôn vàn cơ hội, lý tưởng sống càng cần được nuôi dưỡng mạnh mẽ để người trẻ không chỉ sống tốt cho bản thân mà còn góp phần làm giàu đẹp cho đất nước. Mỗi người trẻ hôm nay hãy tự hỏi mình đang sống vì điều gì, đang cố gắng vì điều gì – bởi câu trả lời ấy sẽ làm nên giá trị đích thực của một cuộc đời

Trong dòng chảy không ngừng của thời đại mới, thế hệ trẻ – những người mang trong mình sức sống mãnh liệt và khát khao chinh phục – đang đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của đất nước. Một trong những yếu tố quyết định phẩm chất và giá trị của người trẻ hôm nay chính là lý tưởng sống. Lý tưởng sống không chỉ là kim chỉ nam định hướng hành động, mà còn là động lực để mỗi cá nhân vươn lên, vượt qua thử thách và cống hiến cho cộng đồng. Trong bối cảnh hiện đại đầy cơ hội và cũng nhiều biến động, việc xây dựng cho mình một lý tưởng sống đúng đắn là vô cùng cần thiết đối với thanh niên – lực lượng chủ lực của tương lai.

Lý tưởng sống là mục tiêu cao đẹp mà con người phấn đấu suốt đời để hướng đến, thường gắn liền với những giá trị nhân văn như: cống hiến cho xã hội, phát triển bản thân toàn diện, sống có trách nhiệm và tử tế. Với thế hệ trẻ, lý tưởng sống không chỉ dừng lại ở việc học tập thật giỏi hay tìm kiếm một công việc tốt, mà còn bao gồm cả khát vọng khẳng định giá trị cá nhân, góp phần làm đẹp cho cuộc sống chung. Khi có lý tưởng sống, người trẻ sẽ biết đặt ra kế hoạch, kiên trì theo đuổi mục tiêu và không dễ bị khuất phục trước khó khăn.

Thực tế đã chứng minh, nhiều bạn trẻ ngày nay đã và đang thể hiện rõ tinh thần sống có lý tưởng. Họ không chỉ năng động trong học tập, sáng tạo trong công việc mà còn tích cực tham gia các hoạt động xã hội, từ thiện, bảo vệ môi trường, đấu tranh cho công bằng và tiến bộ. Những tấm gương thanh niên khởi nghiệp, những nhà khoa học trẻ, vận động viên, nghệ sĩ, tình nguyện viên… đã khẳng định rằng khi người trẻ có lý tưởng, họ có thể làm nên những điều lớn lao. Lý tưởng sống giúp họ vượt qua những cám dỗ tầm thường, tránh xa lối sống buông thả, ích kỷ và thờ ơ với cuộc đời.

Tuy nhiên, bên cạnh những bạn trẻ sống đẹp, vẫn còn không ít người sống thiếu lý tưởng, mơ hồ về tương lai, chạy theo lối sống thực dụng, coi nhẹ giá trị tinh thần và trách nhiệm xã hội. Sự lệch hướng trong lý tưởng sống có thể khiến một bộ phận giới trẻ dễ dàng bị cuốn vào những trào lưu lệch lạc, sống vô nghĩa hoặc thậm chí đánh mất bản thân. Nguyên nhân có thể đến từ sự thiếu định hướng, tác động tiêu cực của mạng xã hội, hoặc môi trường sống thiếu tích cực. Vì vậy, việc giáo dục lý tưởng sống, xây dựng nhân cách và tạo điều kiện để giới trẻ phát triển toàn diện là nhiệm vụ quan trọng của gia đình, nhà trường và xã hội.

Tóm lại, lý tưởng sống là ngọn đèn soi đường, là nền tảng để thế hệ trẻ sống có mục đích, có trách nhiệm và không ngừng vươn lên. Trong kỷ nguyên số, khi thế giới rộng mở với muôn vàn cơ hội, lý tưởng sống càng cần được nuôi dưỡng mạnh mẽ để người trẻ không chỉ sống tốt cho bản thân mà còn góp phần làm giàu đẹp cho đất nước. Mỗi người trẻ hôm nay hãy tự hỏi mình đang sống vì điều gì, đang cố gắng vì điều gì – bởi câu trả lời ấy sẽ làm nên giá trị đích thực của một cuộc đời

Đặc điểm dân cư NB:

Đông dân với 126,2 triệu người (2020)

- Tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên thấp và giảm.

- Kết cấu dân số già. Tuổi thọ trung bình: 84 tuổi

– Đông dân, tốc độ tăng dân số hàng năm thấp và đang giảm dần, dân số ở độ tuổi 65 trở lên ngày càng tăng.

– Mật độ dân số trung bình cao, dân cư tập trung nhiều ở các đô thị ven biển

Phân tích ảnh hưởng

- Số dân đông tạo cho Nhật Bản có một thị trường tiêu thụ nội địa mạnh.

- Cơ cấu dân số già gây ra sự thiếu hụt về lực lượng lao động trong tương lai, tạo ra sức ép lên hệ thống phúc lợi xã hội và giảm khả năng cạnh tranh kinh tế của Nhật Bản.

- Dân cư tập trung với mật độ cao ở các vùng đô thị cũng nảy sinh các vấn đề về nhà ở, việc làm..