

Mạc Anh Thư
Giới thiệu về bản thân



































1. Đặc điểm dân cư Nhật Bản
• Dân số đông nhưng đang có xu hướng giảm: Nhật Bản là một trong những quốc gia đông dân của thế giới, tuy nhiên từ đầu thế kỷ XXI, dân số nước này bắt đầu giảm do tỉ lệ sinh thấp kéo dài và tuổi thọ cao.
• Mật độ dân số cao: Tập trung chủ yếu ở các vùng đô thị, đặc biệt là khu vực ven biển Thái Bình Dương như Tokyo, Osaka, Nagoya.
• Dân cư sống chủ yếu ở đô thị: Hơn 90% dân số Nhật Bản sống ở thành thị, tạo nên các siêu đô thị đông đúc và hiện đại.
• Tuổi thọ trung bình cao: Nhật Bản là nước có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, phản ánh chất lượng cuộc sống và chăm sóc sức khỏe tốt.
• Tỉ lệ người già rất cao: Đây là quốc gia có tỉ lệ người trên 65 tuổi chiếm tới gần 30% dân số.
2. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế – xã hội
a. Tác động tích cực:
• Chất lượng nguồn nhân lực cao: Dân cư Nhật Bản được đào tạo tốt, có kỷ luật và ý thức làm việc cao, góp phần tạo nên một nền kinh tế phát triển và hiện đại.
• Tuổi thọ cao, dân trí cao: Góp phần xây dựng xã hội văn minh, ổn định, có nhiều thành tựu về khoa học – công nghệ và y tế.
b. Tác động tiêu cực:
• Già hóa dân số nghiêm trọng: Tỉ lệ người già tăng nhanh tạo áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội, y tế và làm giảm lực lượng lao động.
• Tình trạng thiếu lao động trẻ: Làm giảm năng suất lao động, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh kinh tế và năng lực sản xuất trong dài hạn.
• Chi phí chăm sóc người già ngày càng lớn: Gánh nặng ngân sách quốc gia, trong khi số người đóng thuế ngày càng giảm.
• Nhu cầu tiêu dùng thay đổi: Kéo theo sự thay đổi về mô hình kinh doanh, sản xuất (ưu tiên dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sản phẩm cho người cao tuổi…).
Kết luận:
Nhật Bản là quốc gia có dân cư đông, chất lượng cao nhưng đang phải đối mặt với nhiều thách thức do cơ cấu dân số già. Để phát triển bền vững, nước này đang có nhiều chính sách thúc đẩy sinh con, kéo dài tuổi lao động và thu hút lao động nhập cư.
1. Đặc điểm dân cư Nhật Bản
• Dân số đông nhưng đang có xu hướng giảm: Nhật Bản là một trong những quốc gia đông dân của thế giới, tuy nhiên từ đầu thế kỷ XXI, dân số nước này bắt đầu giảm do tỉ lệ sinh thấp kéo dài và tuổi thọ cao.
• Mật độ dân số cao: Tập trung chủ yếu ở các vùng đô thị, đặc biệt là khu vực ven biển Thái Bình Dương như Tokyo, Osaka, Nagoya.
• Dân cư sống chủ yếu ở đô thị: Hơn 90% dân số Nhật Bản sống ở thành thị, tạo nên các siêu đô thị đông đúc và hiện đại.
• Tuổi thọ trung bình cao: Nhật Bản là nước có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới, phản ánh chất lượng cuộc sống và chăm sóc sức khỏe tốt.
• Tỉ lệ người già rất cao: Đây là quốc gia có tỉ lệ người trên 65 tuổi chiếm tới gần 30% dân số.
2. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế – xã hội
a. Tác động tích cực:
• Chất lượng nguồn nhân lực cao: Dân cư Nhật Bản được đào tạo tốt, có kỷ luật và ý thức làm việc cao, góp phần tạo nên một nền kinh tế phát triển và hiện đại.
• Tuổi thọ cao, dân trí cao: Góp phần xây dựng xã hội văn minh, ổn định, có nhiều thành tựu về khoa học – công nghệ và y tế.
b. Tác động tiêu cực:
• Già hóa dân số nghiêm trọng: Tỉ lệ người già tăng nhanh tạo áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội, y tế và làm giảm lực lượng lao động.
• Tình trạng thiếu lao động trẻ: Làm giảm năng suất lao động, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh kinh tế và năng lực sản xuất trong dài hạn.
• Chi phí chăm sóc người già ngày càng lớn: Gánh nặng ngân sách quốc gia, trong khi số người đóng thuế ngày càng giảm.
• Nhu cầu tiêu dùng thay đổi: Kéo theo sự thay đổi về mô hình kinh doanh, sản xuất (ưu tiên dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sản phẩm cho người cao tuổi…).
Kết luận:
Nhật Bản là quốc gia có dân cư đông, chất lượng cao nhưng đang phải đối mặt với nhiều thách thức do cơ cấu dân số già. Để phát triển bền vững, nước này đang có nhiều chính sách thúc đẩy sinh con, kéo dài tuổi lao động và thu hút lao động nhập cư.
1. Địa hình:
• Cao ở phía Tây, thấp dần về phía Đông: Địa hình Trung Quốc có sự phân tầng rõ rệt. Phía Tây là các vùng núi cao, cao nguyên và bồn địa (như dãy Himalaya, cao nguyên Tây Tạng), phía Đông là đồng bằng rộng lớn (như đồng bằng Hoa Bắc, Hoa Trung).
• Nhiều dạng địa hình: Gồm núi, cao nguyên, bồn địa, đồi, đồng bằng và vùng ven biển. Núi và cao nguyên chiếm phần lớn diện tích (khoảng 2/3 lãnh thổ).
• Có nhiều dãy núi lớn và dài: Trong đó, nổi bật nhất là dãy Himalaya với đỉnh Everest cao nhất thế giới.
• Hệ thống sông ngòi phát triển: Trung Quốc có nhiều con sông lớn như Trường Giang (sông Dương Tử), Hoàng Hà – là nguồn cung cấp nước quan trọng và tạo nên các vùng đồng bằng màu mỡ.
2. Đất đai:
• Diện tích đất nông nghiệp lớn: Tuy nhiên, phần lớn tập trung ở phía Đông và Đông Nam – nơi có khí hậu thuận lợi, dân cư đông đúc.
• Đất phù sa màu mỡ: Chủ yếu ở các đồng bằng châu thổ như đồng bằng sông Hoàng Hà, Trường Giang.
• Vùng đất khô cằn, hoang mạc ở phía Tây và Bắc: Như các sa mạc Gobi, Taklamakan – đất đai ở đây nghèo dinh dưỡng, khó canh tác.