

HOÀNG NHẬT MINH
Giới thiệu về bản thân



































Câu nói của Mark Twain: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm. Vậy nên hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn” là một lời khuyên sâu sắc, một lời động viên mạnh mẽ dành cho tất cả chúng ta, đặc biệt là những người trẻ tuổi, hãy sống hết mình và đừng ngại thử thách. Trong cuộc sống, chúng ta thường có xu hướng chọn sự an toàn, ổn định và tránh xa những rủi ro. Tuy nhiên, Mark Twain cho rằng, khi nhìn lại cuộc đời, chúng ta sẽ hối tiếc về những cơ hội đã bỏ lỡ, những điều chưa dám làm hơn là những sai lầm đã mắc phải.
“Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm”, điều này có nghĩa là sự hối tiếc lớn nhất của con người không phải là những thất bại, mà là những điều họ chưa bao giờ dám thử. Khi chúng ta không dám bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ bỏ lỡ những cơ hội để trưởng thành, khám phá bản thân và đạt được những điều lớn lao hơn. “Vậy nên hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn”, đây là một lời kêu gọi hành động, khuyến khích chúng ta hãy mạnh dạn đối mặt với những thử thách, vượt qua những giới hạn của bản thân và khám phá thế giới xung quanh. “Tháo dây, nhổ neo” là hình ảnh ẩn dụ cho việc từ bỏ sự ràng buộc, sự an toàn để bước vào một hành trình mới đầy thú vị và bất ngờ.
Ví dụ, một người luôn mơ ước trở thành họa sĩ, nhưng vì sợ thất bại nên không dám theo đuổi đam mê của mình. Đến khi về già, họ sẽ cảm thấy hối tiếc vì đã không cho mình cơ hội để thử sức. Hoặc một người có cơ hội đi du học ở nước ngoài, nhưng vì sợ xa gia đình và bạn bè nên đã từ chối. Sau này, họ sẽ hối hận vì đã bỏ lỡ cơ hội được trải nghiệm một nền văn hóa mới và mở mang kiến thức.
Tóm lại, câu nói của Mark Twain là một lời nhắc nhở sâu sắc về việc sống một cuộc đời ý nghĩa và trọn vẹn. Đừng để sự sợ hãi và sự an toàn kìm hãm chúng ta. Hãy mạnh dạn bước ra khỏi vùng an toàn, đối mặt với những thử thách và theo đuổi đam mê của mình. Vì chỉ khi đó, chúng ta mới có thể sống một cuộc đời không hối tiếc.
Trong đoạn trích “Trở về” của Thạch Lam, hình ảnh người mẹ nông thôn Việt Nam hiện lên chân thực và xúc động, hội tụ những phẩm chất cao đẹp. Tình yêu thương con vô bờ bến, sự tần tảo, chịu đựng và đức hy sinh là những phẩm chất nổi bật của nhân vật này.
Bối cảnh xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, với cuộc sống còn nhiều khó khăn của người nông dân, đã làm nổi bật hơn vẻ đẹp của người mẹ. Dù con trai (Tâm) đã đi xa và có phần thờ ơ, bà vẫn luôn dành cho con tình yêu thương sâu sắc. Bà dõi theo tin tức về con qua lời kể của người khác, lo lắng cho sức khỏe của con và mong muốn được gặp con. Khi Tâm trở về, giọt nước mắt xúc động của bà đã nói lên tất cả.
Cuộc sống của bà mẹ ở nông thôn đầy vất vả, cô đơn trong căn nhà cũ kỹ. Dù tuổi cao, bà vẫn phải làm lụng để kiếm sống. Sự tần tảo, chịu đựng của bà được thể hiện qua những chi tiết như bộ áo cũ kỹ, cuộc sống “ngày nào cũng như ngày nào”. Bà mẹ âm thầm hy sinh cho con mà không một lời than trách, đòi hỏi. Bà không trách con trai lâu ngày không về thăm, không hỏi han về cuộc sống riêng của con, chỉ quan tâm đến sức khỏe của con. Khi Tâm đưa tiền, bà run run đón lấy, rơm rớm nước mắt, thể hiện sự xúc động và lòng biết ơn.
Bà mẹ còn là người thấu hiểu và cảm thông cho những khó khăn của con trai. Bà biết con bận rộn công việc ở thành phố nên không trách con không có thời gian về thăm. Bà cũng hiểu rằng cuộc sống của con trai ở thành phố khác xa với cuộc sống ở quê nên không ép buộc con phải quan tâm đến những chuyện ở làng quê.
Tóm lại, nhân vật người mẹ trong “Trở về” là hình tượng tiêu biểu cho vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống: giàu tình yêu thương, đức hy sinh, sự tần tảo và lòng vị tha. Qua nhân vật này, Thạch Lam đã gửi gắm một thông điệp sâu sắc về tình mẫu tử thiêng liêng và những giá trị nhân văn cao đẹp.
1. Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận (kết hợp với biểu cảm). Đoạn văn bàn về ý nghĩa của sự vận động, khát vọng và trải nghiệm trong cuộc sống, đồng thời thể hiện cảm xúc, suy tư của tác giả.
2. Hai lối sống:
◦ Khước từ sự vận động, tìm quên trong giấc ngủ vùi, tìm sự an toàn trong vẻ ngoan ngoãn bất động.
◦ Bỏ quên khát khao, bải hoải trong tháng ngày chật hẹp.
3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ:
◦ So sánh: “Sông như đời người”, “Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng”
◦ Tác dụng: Gợi hình ảnh, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn về mối tương quan giữa dòng sông và cuộc đời con người. So sánh này nhấn mạnh sự tương đồng giữa dòng chảy của sông và hành trình của tuổi trẻ, đều cần hướng tới những điều lớn lao, rộng mở.
◦ Ẩn dụ: “Sông phải chảy” (ẩn dụ cho sự vận động, phát triển của cuộc sống), “Tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng” (ẩn dụ cho những khát vọng, ước mơ lớn lao).
◦ Tác dụng: Tạo sự hàm súc, gợi mở những ý nghĩa sâu xa. “Sông phải chảy” không chỉ là quy luật tự nhiên mà còn là lời nhắn nhủ về việc con người cần phải luôn vận động, không ngừng tiến về phía trước. “Tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng” thể hiện khát vọng chinh phục, khám phá và cống hiến của tuổi trẻ.
◦ Điệp từ: “Sông”
◦ Tác dụng: Nhấn mạnh hình ảnh dòng sông, từ đó làm nổi bật chủ đề của đoạn văn là sự vận động và khát vọng.
4. Ý nghĩa của “tiếng gọi chảy đi sông ơi”: “Tiếng gọi chảy đi sông ơi” là tiếng gọi của khát vọng, của sự thôi thúc bên trong mỗi người, nhắc nhở chúng ta phải luôn vận động, không ngừng tiến về phía trước, khám phá những điều mới mẻ và vượt qua giới hạn của bản thân. Đó cũng có thể là tiếng gọi của đam mê, của những ước mơ mà ta luôn ấp ủ trong lòng.
5. Bài học rút ra:
◦ Bài học: Cuộc sống là một hành trình không ngừng vận động và phát triển. Chúng ta cần phải luôn giữ cho mình một tinh thần lạc quan, sẵn sàng đối mặt với những thử thách, khó khăn để vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Đừng để bản thân trở nên trì trệ, “lịm trong đầm lầy” mà hãy luôn “chảy” như dòng sông, hướng tới “biển rộng”.
◦ Vì sao: Vì chỉ khi không ngừng vận động, chúng ta mới có thể khám phá được những tiềm năng của bản thân, trải nghiệm những điều thú vị và ý nghĩa trong cuộc sống. Sự trì trệ sẽ khiến chúng ta đánh mất cơ hội, bỏ lỡ những điều tốt đẹp và dần trở nên lạc lõng, cô đơn.
Câu 1: Suy nghĩ về việc thấu hiểu chính mình (khoảng 200 chữ)
Thấu hiểu chính mình là một hành trình khám phá nội tâm đầy thú vị và cần thiết. Đó không chỉ là việc trả lời cho câu hỏi “Tôi là ai?” mà còn là quá trình nhận diện những giá trị, niềm tin, điểm mạnh, điểm yếu, ước mơ và nỗi sợ hãi ẩn sâu bên trong mỗi người. Khi ta hiểu rõ bản thân, ta sẽ biết mình thực sự mong muốn điều gì, từ đó đưa ra những quyết định phù hợp và sống một cuộc đời ý nghĩa hơn.
Việc thấu hiểu bản thân giúp ta tự tin hơn vào khả năng của mình, biết cách phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu. Nó cũng giúp ta xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp hơn, bởi vì khi hiểu mình, ta sẽ hiểu người khác hơn, biết cách lắng nghe, cảm thông và chia sẻ. Hơn nữa, thấu hiểu bản thân còn giúp ta đối diện với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống một cách tích cực và mạnh mẽ hơn.
Để thấu hiểu chính mình, ta có thể dành thời gian suy ngẫm, viết nhật ký, trò chuyện với những người mình tin tưởng, hoặc tìm đến các chuyên gia tâm lý. Quan trọng nhất là phải thành thật với bản thân, dũng cảm đối diện với những điều mình chưa hoàn thiện và không ngừng học hỏi, phát triển bản thân. Thấu hiểu chính mình là một hành trình dài, nhưng đó là hành trình đáng giá nhất mà mỗi người nên thực hiện để sống một cuộc đời trọn vẹn và hạnh phúc.
Câu 2: Phân tích bài thơ “Chuyện của Mẹ” của Nguyễn Ba (khoảng 400 chữ)
Bài thơ “Chuyện của Mẹ” của Nguyễn Ba là một tác phẩm xúc động, khắc họa hình ảnh người mẹ Việt Nam anh hùng, giàu đức hi sinh và lòng yêu thương bao la. Bài thơ không chỉ là câu chuyện về một người mẹ cụ thể mà còn là biểu tượng cho những người mẹ Việt Nam đã âm thầm chịu đựng mất mát, hi sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Về nội dung, bài thơ tái hiện cuộc đời đầy gian truân, đau khổ của người mẹ. Mẹ đã trải qua năm lần chia ly, chứng kiến chồng và các con lần lượt ra đi, hóa thân vào những hình ảnh thiên nhiên, đất nước. Sự mất mát, hi sinh ấy được thể hiện qua những hình ảnh thơ đầy ám ảnh: “chồng mẹ ra đi rồi hóa thành ngàn lau bời bời”, “đứa trai đầu đã thành con sóng nát”, “đứa trai thứ hai đã băng hết Trường Sơn chết gần sát Sài Gòn”. Dù phải chịu đựng những nỗi đau tột cùng, người mẹ vẫn luônStrong, kiên cường, dành trọn tình yêu thương cho người con còn lại. Nỗi lo lắng của mẹ không chỉ dành cho con mà còn cho cả Tổ quốc, cho tương lai của dân tộc: “mẹ lo mẹ chết đi ai người nước nôi, cơm cháo”, “mẹ đã là mẹ của non sông đất nước”.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh thơ giàu sức gợi, vừa cụ thể, vừa mang tính biểu tượng cao. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa được sử dụng một cách sáng tạo, giúp thể hiện sâu sắc tình cảm và suy nghĩ của nhân vật trữ tình. Giọng điệu thơ vừa trầm lắng, xót xa, vừa tự hào, ngợi ca, tạo nên sự cộng hưởng cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người đọc. Đặc biệt, cách sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người dân đã góp phần làm nên thành công của bài thơ.
Tóm lại, “Chuyện của Mẹ” là một bài thơ hay, giàu giá trị nhân văn, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với những người mẹ Việt Nam anh hùng. Bài thơ là lời nhắc nhở về những hi sinh thầm lặng của các thế hệ đi trước, đồng thời khơi gợi tình yêu quê hương, đất nước và ý thức trách nhiệm của mỗi người đối với tương lai của dân tộc.
Câu 1. Xác định kiểu văn bản của văn bản trên.
Trả lời: Văn bản trên thuộc kiểu nghị luận.
Câu 2. Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là gì?
Trả lời: Vấn đề được đề cập trong văn bản là việc nhìn nhận và đánh giá con người, quan trọng hơn là tự nhìn nhận và đánh giá chính bản thân mình một cách đúng đắn, từ đó biết sửa mình để hoàn thiện.
Câu 3. Để làm sáng tỏ cho vấn đề, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào?
Trả lời: Tác giả sử dụng các bằng chứng:
- Câu ca dao mang tính đối thoại giữa "đèn" và
"trăng". - Các câu tục ngữ dân gian như "Nhân vô thập toàn", "Nắm ngón tay có ngón dài ngón ngắn".
- Dẫn chứng từ thực tế cuộc sống và cách con người tự nhìn nhận bản thân.
- Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
Trả lời:
- Mục đích: Khuyên nhủ con người cần có cái nhìn bao dung, khách quan khi đánh giá người khác, đồng thời phải biết tự đánh giá bản thân để hoàn thiện mình.
- Nội dung: Phân tích ý nghĩa câu ca dao "Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng.." để làm nổi bật triết lí:
không ai hoàn hảo, điều quan trọng là biết nhìn nhận bản thân để sửa đổi và phát triển.
Câu 5. Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
Trả lời: Tác giả lập luận chặt chẽ, thuyết phục bằng cách:
- Dẫn dắt vấn đề qua câu ca dao mang tính đối thoại sinh động.
- Phân tích sâu sắc từng hình ảnh, dẫn chứng rõ ràng.
- Kết hợp lý lẽ với dẫn chứng cụ thể, dễ hiểu và gần gũi với đời sống.
- Sử dụng lối viết giàu triết lí
- nhưng vẫn dễ tiếp cận, mang tính giáo dục cao.
Câu 1:
Thể thơ : thất ngôn bát cú Đường Luật
Câu 2 :
Những hình ảnh sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả :
- "Một mai, một cuốc, một cân câu"
- "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá"
- "Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao"
Câu 3 :
Tác giả dùng biện pháp liệt kê ("một mai, một cuốc, một cần câu") để nhấn mạnh lần lượt những dụng cụ lao động- đồng thời là phương tiện đế ông ung dung "thơ thẩn" giữa đời. Liệt kê tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, gợi cảm giác thong dong , khắc hoạ rõ lối sống thanh bạch, tự do của nhà nho "nhàn"
Câu 4 :
Tác giả đảo ngược quan niệm thường tình về "dại" và "khôn" : ông tự nhận mình "dại" nhưng thực ra là khôn ngoan khi tránh xa thị phi, còn kẻ "khôn" theo đuổi nơi ôn ào, tham danh lợi là chưa thực sự sáng suốt. Cách đối lập chéo này giúp Nguyễn Bỉnh Khiêm khẳng định giá trị của sự thanh bạch, ẩn nhẫn
Câu 5 :
Nguyễn Bỉnh Khiêm cho thấy một nhân cách thanh cao, giản dị và đầy trí tuệ. Ông từ chối bon chen, chọn thú vui đồng dao với "mai, cuốc, cần câu" và cảnh thiên nhiên thay cho phù hoa thế sự. Quan niệm "dại khôn" của ông chính là thái độ sáng suốt :
biết lùi để giữ tâm thảnh thơi, tránh xa chốn ôn ào .
Điển tích Thuần Vu về giấc mộng phú quý nhắc người đời rằng vinh hoa phù du cũng như chiêm bao
. Với tâm hồn ung dung, ông truyền cảm hứng sống tự tại, khiêm nhu và trân trọng những giá trị nội tại.
Câu 1 :
Trong thời đại số hoá và toàn cầu hóá mạnh mẽ như hiện nay, lối sống chủ động đóng vai trò then chốt giúp mỗi người tự tin trước biến động không ngừng của xã hội. Trước hêt, chủ dọng là tự dạt ra mục tiêu, xay dựng kế hoạch cụ thế và biết phân bố thời gian, nhờ đó chúng ta giảm thiểu sự chồng chéo công việc và đạt hiệu quả cao hơn. Thứ hai, thái độ chủ động khuyến khích ta luôn tìm tòi, học hỏi điều mới, nhờ vậy năng lực chuyên môn ngày càng được bồi đắp, cơ hội thăng tiên cũng rộng mở hơn.
Hơn nữa, trong mỗi quan hệ cộng tác, người chủ động sẵn sàng đề xuất ý tưởng, kết nối và hợp tác, góp phần hình thành môi trường làm việc cởi mở, sáng tạo. Ngược lại, lối sống thụ động dễ dẫn đến trì hoãn, bỏ lỡ cơ hội và chịu nhiều thiệt thời trước áp lực cạnh tranh. Vì thế, rèn luyện tinh thân chủ động không chí là cong cụ quán lý bán thân hiêu quá mà còn là đòn bẩy đưa mỗi người tiến gần đến thành công, hạnh phúc bền vững.
Câu 2 :
1. Nội dung.
Đoạn thơ mở ra không gian thanh bình của đời sống nông thôn vào độ hè sang thu. Hình ảnh "hồng mát",
"hòè lục đùn đùn", "thạch lựu phun thức đỏ" tạo cảm giác sinh động, rực rỡ; "hồng liên trì đã tịt mùi hương" lại gơi sư chín muôi rôi phai tàn của cảnh sắc. Không khí thiên nhiên được điêm xuyết âm thanh trong vắt: tiếng "lao xao" của cá, "tíc dương" của cầm ve.
Đến hai câu cuối, nhân vật "Ngu" - biểu tượng của vua hiền, cầm đàn khẽ gẩy một tiếng, nhân dân liền được no đủ khắp nơi.
2. Nghệ thuật.
- Ngôn ngữ giàu tính tạo hình và gợi cảm: các từ láy ("đùn đùn", "lao xao") cùng phép đối ("thạch lựu - hồng liên", "cá - cầm") khiến bức tranh thiên nhiên vừa hài hòa vừa tươi mới.
- Hình ảnh ấn dụ, điền cố tinh tế:
"Ngu cầm đàn một tiếng" không chỉ nói về tiếng đàn mà ngầm ca ngợi tài
"nhạc chính sự" của vua hiền - một hành động nhỏ có thể đem lại phúc lợi lớn lao cho muôn dân.
3. Cảm nhận cá nhân.
Qua bút pháp miêu tả thiên nhiên đậm chất hội họa và nghệ thuật ẩn dụ sâu sắc, Nguyễn Trãi không chỉ khắc hoa khung cảnh an vui, thái bình mà còn gửi gắm tư tưởng "quân vương đức trị": một triều đình nếu có người minh quân thì dân chúng hưởng phúc ấm no, đất nước thái bình. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách tác giả mô tả vẻ đẹp hữu hạn của hoa quả rồi liên kết sang vẻ trường tồn của chính quyền công băng, nhân nghĩa. Đọc xong đoạn thơ, ta vừa ngắm cảnh vừa suy ngẫm về quyền lực, trách nhiệm và giá trị của người cầm quyền trong việc đem lại hạnh phúc cho dân.