

Đặng Hoài An
Giới thiệu về bản thân



































Câu 7 (4,0 điểm):
Bài văn nghị luận: Ý kiến về lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay (khoảng 600 chữ):
Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động, lý tưởng sống của thế hệ trẻ đang trở thành một vấn đề quan trọng được quan tâm. Lý tưởng sống là những mục tiêu, định hướng cao đẹp mà mỗi người hướng đến trong suốt cuộc đời mình. Đối với thế hệ trẻ hôm nay, lý tưởng sống không chỉ là khát vọng thành công mà còn là khát vọng cống hiến, khẳng định giá trị bản thân và đóng góp tích cực cho xã hội.
Thế hệ trẻ hiện nay có nhiều cơ hội phát triển nhờ sự tiến bộ của khoa học – công nghệ và hội nhập quốc tế. Nhiều bạn trẻ đã chọn cho mình lý tưởng sống đẹp: học tập chăm chỉ, lao động sáng tạo, sống có trách nhiệm, dám nghĩ dám làm. Họ không ngại thử thách, dấn thân vào những công việc mới mẻ, từ khởi nghiệp sáng tạo đến các hoạt động thiện nguyện. Họ hiểu rằng thành công không chỉ nằm ở danh vọng hay tiền tài, mà còn nằm ở việc tạo ra giá trị cho cộng đồng, cho đất nước.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng vẫn còn một bộ phận thanh niên sống thiếu lý tưởng, chạy theo vật chất, sống thực dụng, thờ ơ trước những vấn đề của xã hội. Điều này là hệ quả của môi trường sống, giáo dục, và ảnh hưởng của mạng xã hội. Bởi vậy, việc xây dựng và bồi dưỡng lý tưởng sống cho giới trẻ là nhiệm vụ của gia đình, nhà trường và toàn xã hội.
Một lý tưởng sống đẹp sẽ giúp người trẻ định hình bản thân, vững vàng trước khó khăn, biết sống có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng. Mỗi người trẻ cần tự hỏi: “Tôi sống vì điều gì? Tôi muốn trở thành ai?” Đó chính là bước đầu để hình thành một lý tưởng sống đúng đắn và bền vững.
Tóm lại, lý tưởng sống là kim chỉ nam dẫn dắt hành động và tư duy của thế hệ trẻ. Trong thời đại mới, người trẻ không chỉ cần tài năng, mà còn cần có lý tưởng sống cao đẹp, để từ đó góp phần xây dựng một xã hội nhân văn, tiến bộ và phát triển bền vững.
Câu 6 (2,0 điểm):
Đoạn văn nghị luận phân tích nhân vật Từ Hải (khoảng 200 chữ):
Trong đoạn trích “Trai anh hùng, gái thuyền quyên”, Từ Hải hiện lên như một hình tượng lý tưởng của người anh hùng trong mơ ước của Nguyễn Du. Ông được khắc họa với vóc dáng phi thường: “vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, mang dáng dấp một bậc trượng phu trời sinh. Không chỉ có sức mạnh và tài năng, Từ Hải còn có tấm lòng nghĩa khí, biết trân trọng người tài và đầy bao dung khi hiểu và yêu Thúy Kiều. Nguyễn Du lý tưởng hóa nhân vật này qua bút pháp ước lệ tượng trưng, kết hợp với giọng thơ trang trọng, thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối của ông đối với hình tượng anh hùng lý tưởng. Từ Hải là biểu tượng cho khát vọng công lý, tự do và hạnh phúc, đồng thời cũng là điểm sáng trong bi kịch cuộc đời của Thúy Kiều. Qua nhân vật này, Nguyễn Du không chỉ thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc mà còn gửi gắm khát vọng về một thời đại lý tưởng nơi cái đẹp và cái thiện được đề cao và trân trọng.
Câu 5 (1,0 điểm):
So sánh với Thanh Tâm tài nhân, sự sáng tạo của Nguyễn Du:
- So với miêu tả mang tính tường thuật của Thanh Tâm tài nhân, Nguyễn Du sáng tạo bằng cách sử dụng ngôn ngữ thơ trau chuốt, hình ảnh gợi tả sinh động, giàu chất lý tưởng hóa.
- Sự sáng tạo lớn nhất của Nguyễn Du là biến cuộc gặp gỡ giữa Từ Hải và Thúy Kiều không chỉ là tình yêu trai gái mà còn là cuộc gặp gỡ tâm hồn của những con người tài hoa – anh hùng – tri kỷ, mang giá trị thẩm mỹ và nhân văn sâu sắc.
Câu 4 (1,0 điểm):
Bút pháp khắc họa Từ Hải và tác dụng:
- Nguyễn Du sử dụng bút pháp lý tưởng hóa và ước lệ tượng trưng.
- Tác dụng: Làm nổi bật vẻ đẹp siêu phàm, phi thường của Từ Hải cả về hình thể lẫn tài năng, nhân cách. Nhân vật hiện lên như một hình tượng lý tưởng, đại diện cho ước vọng tự do, công lý và tình yêu cao đẹp.
Câu 3 (1,0 điểm):
Liệt kê từ ngữ, hình ảnh miêu tả Từ Hải và nhận xét thái độ của tác giả:
- Từ ngữ, hình ảnh miêu tả Từ Hải: “râu hùm, hàm én, mày ngài”, “vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, “đấng anh hào”, “côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”, “đội trời, đạp đất”, “giang hồ quen thú vẫy vùng”.
- Nhận xét: Tác giả thể hiện sự ngưỡng mộ, đề cao khí chất anh hùng, phi thường của Từ Hải. Từ được khắc họa như một bậc trượng phu xuất chúng, mang lý tưởng lớn lao và phẩm chất cao đẹp.
Câu 2 (0,5 điểm):
Liệt kê một số điển tích, điển cố trong văn bản.
- “Tấn Dương thấy mây rồng”: điển tích về Lưu Bang được gặp vận tốt, làm nên nghiệp lớn.
- “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”: thể hiện chí tang bồng, khí phách anh hùng.
- “Phỉ nguyền sánh phượng, đẹp duyên cưỡi rồng”: biểu tượng cho mối lương duyên tốt đẹp, cao quý.
Câu 1 (0,5 điểm):
Văn bản kể về sự việc gì?
Văn bản kể về cuộc gặp gỡ đầu tiên và mối tình giữa Thúy Kiều và Từ Hải – một anh hùng hào kiệt. Đây là đoạn trích miêu tả sự đồng cảm, tương giao giữa hai con người tài sắc và tâm hồn lớn, mở đầu cho mối lương duyên đẹp giữa họ.