Bùi Đức Duy

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bùi Đức Duy
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. Các phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự, biểu cảm, và nghị luận. 2. Đoạn trích tái hiện cảnh Thúy Kiều xử án Hoạn Thư và các kẻ ác khác. 3. Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì nàng đã thành khẩn nhận lỗi, biện bạch khéo léo bằng việc nhắc lại những việc làm có ý nương nhẹ Kiều trước đây, và Kiều muốn thể hiện lòng khoan dung, độ lượng của mình. 4. Trong đoạn: "Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà, Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh. Tú Bà với Mã Giám Sinh, Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" Liệt kê các tên tội nhân (Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh) nhằm nhấn mạnh số lượng đông đảo và sự đa dạng của những kẻ đã gây ra tội ác, làm nổi bật nỗi oan trái của Kiều. Ẩn dụ "Ưng, Khuyển" chỉ những kẻ tàn bạo, hung ác, thể hiện sự khinh miệt của Kiều đối với bản chất xấu xa của chúng. Câu hỏi tu từ "Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" dùng để khẳng định mạnh mẽ rằng những kẻ đó không đáng được sống và phải bị trừng trị, thể hiện sự phẫn nộ và ý chí thực thi công lý của Thúy Kiều. 5. Nội dung chính của đoạn trích là cảnh Thúy Kiều thực hiện công lý, xử án và trừng phạt những kẻ đã hãm hại mình, đặc biệt là việc tha bổng Hoạn Thư vì biết lỗi và trừng trị thích đáng các kẻ ác khác, qua đó khẳng định luật nhân quả và tấm lòng công minh, độ lượng của Thúy Kiều.


1. Các phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự, biểu cảm, và nghị luận. 2. Đoạn trích tái hiện cảnh Thúy Kiều xử án Hoạn Thư và các kẻ ác khác. 3. Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì nàng đã thành khẩn nhận lỗi, biện bạch khéo léo bằng việc nhắc lại những việc làm có ý nương nhẹ Kiều trước đây, và Kiều muốn thể hiện lòng khoan dung, độ lượng của mình. 4. Trong đoạn: "Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà, Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh. Tú Bà với Mã Giám Sinh, Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" Liệt kê các tên tội nhân (Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh) nhằm nhấn mạnh số lượng đông đảo và sự đa dạng của những kẻ đã gây ra tội ác, làm nổi bật nỗi oan trái của Kiều. Ẩn dụ "Ưng, Khuyển" chỉ những kẻ tàn bạo, hung ác, thể hiện sự khinh miệt của Kiều đối với bản chất xấu xa của chúng. Câu hỏi tu từ "Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" dùng để khẳng định mạnh mẽ rằng những kẻ đó không đáng được sống và phải bị trừng trị, thể hiện sự phẫn nộ và ý chí thực thi công lý của Thúy Kiều. 5. Nội dung chính của đoạn trích là cảnh Thúy Kiều thực hiện công lý, xử án và trừng phạt những kẻ đã hãm hại mình, đặc biệt là việc tha bổng Hoạn Thư vì biết lỗi và trừng trị thích đáng các kẻ ác khác, qua đó khẳng định luật nhân quả và tấm lòng công minh, độ lượng của Thúy Kiều.


Câu 1. Trong cuộc đời mỗi người, hành trình khám phá và định hình bản thân là một chuyến đi đầy thú vị nhưng cũng không ít thử thách. Giữa dòng chảy không ngừng của thời gian và những biến động khôn lường của cuộc sống, ý kiến “Ai cũng cần có một ‘điểm neo’ trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời” mang một ý nghĩa sâu sắc và thiết thực. “Điểm neo” ở đây không chỉ đơn thuần là một vị trí địa lý hay một mục tiêu cụ thể, mà còn là những giá trị cốt lõi, niềm tin vững chắc, hay một mối liên hệ tinh thần sâu sắc giúp chúng ta giữ vững phương hướng và bản sắc cá nhân. “Điểm neo” có thể là tình yêu gia đình, là những người thân yêu luôn dang rộng vòng tay chào đón và che chở. Đó có thể là những giá trị văn hóa truyền thống, là lòng tự hào về nguồn cội, về những trang sử hào hùng của dân tộc, giúp ta cảm thấy mình thuộc về một cộng đồng lớn lao. “Điểm neo” cũng có thể là một đam mê cháy bỏng, một lý tưởng sống cao đẹp, thôi thúc ta không ngừng nỗ lực và vươn lên. Khi đối diện với những khó khăn, vấp ngã hay những ngã rẽ bất ngờ, chính “điểm neo” này sẽ là nơi ta tìm về để nạp lại năng lượng, để soi chiếu lại con đường mình đang đi và tìm thấy sức mạnh để tiếp tục. Thiếu đi “điểm neo”, con người dễ cảm thấy lạc lõng, mất phương hướng giữa cuộc đời rộng lớn. Chúng ta có thể bị cuốn theo những giá trị ảo, những cám dỗ nhất thời mà đánh mất đi bản sắc và mục đích sống thực sự. Vì vậy, việc xác định và trân trọng “điểm neo” của riêng mình là vô cùng quan trọng. Nó giúp ta định vị được mình là ai, mình đến từ đâu và mình muốn đi đâu, từ đó xây dựng một cuộc đời ý nghĩa và trọn vẹn hơn. Câu 2. Bài thơ "Việt Nam ơi" của Huy Tùng là một khúc ca đầy cảm xúc, thể hiện tình yêu sâu sắc và niềm tự hào mãnh liệt đối với đất nước. Bằng bút pháp nghệ thuật đặc sắc, nhà thơ đã khắc họa một hình ảnh Việt Nam vừa thiêng liêng, vừa gần gũi, vừa hùng tráng trong lịch sử, vừa tươi đẹp trong hiện tại. Trước hết, cấu trúc lặp đi lặp lại của câu thơ "Việt Nam ơi!" ở đầu mỗi khổ thơ có vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo nên âm hưởng chủ đạo của bài thơ. Tiếng gọi tha thiết, vang vọng như một lời reo vui, một lời khẳng định tình yêu và sự gắn bó máu thịt với Tổ quốc. Nó không chỉ là một lời xưng hô mà còn là một điệp khúc cảm xúc, ngân nga trong trái tim người đọc, khơi gợi những tình cảm thiêng liêng và tự hào. Thứ hai, hình ảnh thơ phong phú và giàu sức gợi cảm đã góp phần làm nên vẻ đẹp của bài thơ. Ngay từ những dòng đầu, hình ảnh "lời ru của mẹ", "cánh cò bay trong những giấc mơ", "truyền thuyết mẹ Âu Cơ" đã gợi lên một Việt Nam cội nguồn, thấm đẫm tình mẫu tử và những huyền thoại đẹp đẽ của dân tộc. Tiếp đến, hình ảnh "đất mẹ dấu yêu" gắn liền với những con người "đầu trần chân đất" nhưng đã làm nên "kỳ tích bốn ngàn năm" khắc họa một Việt Nam kiên cường, bất khuất, vượt qua bao gian khó để dựng xây và bảo vệ đất nước. Những cụm từ như "bể dâu", "điêu linh", "thăng trầm", "hào khí oai hùng" vừa tái hiện lịch sử đầy biến động, vừa ca ngợi tinh thần quật cường của dân tộc. Bên cạnh đó, ngôn ngữ thơ giản dị, tự nhiên nhưng giàu sức biểu cảm cũng là một nét đặc sắc trong nghệ thuật của Huy Tùng. Nhà thơ sử dụng những từ ngữ quen thuộc như "yêu", "dấu yêu", "con người", "bão tố phong ba", "bi hùng", "trăn trở" để diễn tả những tình cảm chân thật và sâu lắng. Cách sử dụng các động từ mạnh như "làm nên", "vượt qua", "xây dựng" thể hiện khí thế hào hùng và sức sống mãnh liệt của dân tộc. Đặc biệt, khổ thơ cuối với những hình ảnh "bờ biển xanh", "nắng lung linh", "bi hùng suốt chiều dài sâu thẳm" và "trăn trở hôm nay" đã kết nối quá khứ với hiện tại, thể hiện một Việt Nam vừa tươi đẹp, vừa mang trong mình những suy tư về tương lai. Ngoài ra, nhịp điệu thơ linh hoạt và giàu nhạc tính cũng góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho bài thơ. Sự kết hợp giữa những câu thơ dài và ngắn, cách gieo vần mở và vần chân đã tạo ra một âm hưởng du dương, trầm bổng, phù hợp với dòng chảy cảm xúc của tác giả. Tiếng gọi "Việt Nam ơi!" lặp đi lặp lại như một nốt nhạc chủ đạo, dẫn dắt người đọc đi qua những cung bậc cảm xúc khác nhau. Tóm lại, bằng việc sử dụng hiệu quả cấu trúc lặp, hình ảnh thơ giàu sức gợi cảm, ngôn ngữ giản dị mà biểu cảm, cùng nhịp điệu linh hoạt, Huy Tùng đã vẽ nên một bức tranh Việt Nam vừa hùng vĩ, vừa trữ tình, khơi gợi trong lòng người đọc niềm tự hào và tình yêu sâu sắc đối với quê hương đất nước. "Việt Nam ơi" không chỉ là một bài thơ mà còn là một tiếng gọi từ trái tim, một khúc ca bất tận về Tổ quốc yêu dấu.

Câu 1:Thuyết minh

Câu 2:nova T Coronae Borealis

Câu 3: hiệu quả là: Tính chính xác và khoa học: Việc dẫn chứng cụ thể thời điểm phát hiện ban đầu (1866) và thời điểm xác định chu kỳ (1946) làm tăng độ tin cậy của thông tin. Làm nổi bật tính chu kỳ đặc biệt: Việc nhấn mạnh khoảng thời gian 80 năm giữa các lần bùng nổ giúp người đọc hình dung được sự hiếm có và đáng chờ đợi của hiện tượng này. Tạo sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại: Thông tin về chu kỳ đã qua được sử dụng để dự đoán thời điểm bùng nổ tiếp theo ("hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào"), tạo sự hấp dẫn và thôi thúc người đọc theo dõi. Trình bày thông tin một cách logic: Sự kiện được trình bày theo trình tự thời gian, từ phát hiện đến xác định chu kỳ và dự đoán hiện tại, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin

Câu 4:


Mục đích của văn bản: Văn bản nhằm cung cấp thông tin khoa học, chính xác và dễ hiểu về hiện tượng nova T Coronae Borealis, giải thích nguyên nhân, chu kỳ bùng nổ, dự đoán thời điểm có thể quan sát được và hướng dẫn cách xác định vị trí của nó trên bầu trời. Đồng thời, văn bản cũng khơi gợi sự hứng thú và chờ đợi của độc giả đối với một hiện tượng thiên văn kỳ thú.

Câu 5

Tác dụng của hình ảnh: Trực quan hóa thông tin: Hình ảnh minh họa vị trí của T CrB giữa hai chòm sao Hercules và Bootes, cũng như mối tương quan với đường thẳng nối hai ngôi sao sáng Arcturus và Vega. Điều này giúp người đọc dễ dàng hình dung và định hướng hơn so với việc chỉ đọc mô tả bằng chữ. Tăng tính hấp dẫn và dễ hiểu: Hình ảnh làm cho thông tin trở nên sinh động và trực quan hơn, thu hút sự chú ý của người đọc và giúp họ tiếp thu thông tin một cách hiệu quả hơn.

Củng cố thông tin: Hình ảnh là một bằng chứng trực quan cho những mô tả bằng lời trong văn bản, tăng thêm độ tin cậy và rõ ràng cho thông tin về vị trí của T CrB. Tiết kiệm không gian diễn giải: Một hình ảnh có thể truyền tải nhiều thông tin hơn so với một đoạn văn dài dòng mô tả vị trí trên bầu trời.