Đặng Thanh Huyền

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đặng Thanh Huyền
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Sau năm 1975, Việt Nam cần phải hoàn thành thống nhất đất nước về mặt Nhà nước vì mặc dù đã thống nhất về mặt lãnh thổ, nhưng ở mỗi miền vẫn tồn tại hình thức tổ chức nhà nước khác nhau. Điều này trái với nguyện vọng của nhân dân cả nước là được sum họp trong một đại gia đình, mong muốn có một chính phủ thống nhất, một cơ quan đại diện chung cho nhân dân cả nước ¹.

Quá trình thống nhất đất nước về mặt Nhà nước bao gồm các bước chính sau:

- *Hội nghị Trung ương Đảng lần 24*: Tháng 9/1975, Hội nghị Trung ương Đảng lần 24 đề ra nhiệm vụ hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước.
- *Hội nghị hiệp thương chính trị thống nhất đất nước*: Từ 15 đến 21/11/1975, Hội nghị hiệp thương chính trị thống nhất đất nước được tổ chức tại Sài Gòn, nhất trí hoàn toàn các vấn đề về chủ trương, biện pháp nhằm thống nhất đất nước về mặt Nhà nước.
- *Cuộc tổng tuyển cử*: Ngày 25/4/1976, Cuộc tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung được tiến hành trong cả nước.
- *Quốc hội khóa VI*: Từ ngày 24/6 đến ngày 3/7/1976, Quốc hội khóa VI nước Việt Nam thống nhất họp kì đầu tiên tại Hà Nội, quyết định tên nước, quốc huy, quốc kỳ, quốc ca, và bầu các cơ quan, chức vụ lãnh đạo cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- *Thống nhất Mặt trận Tổ quốc Việt Nam*: Ngày 31/7/1977, Đại hội đại biểu các mặt trận ở hai miền Nam - Bắc họp tại TP. Hồ Chí Minh quyết định thống nhất thành Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
- *Thông qua Hiến pháp*: Ngày 18/12/1980, Quốc hội thông qua Hiến pháp nước Cộng hoà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Duyên Hải Nam Trung Bộ có những đặc điểm và ý nghĩa của yếu tố địa hình và đất như sau:

# Đặc điểm địa hình
- *Địa hình đa dạng*: Vùng Duyên Hải Nam Trung Bộ có địa hình đa dạng, bao gồm cả núi cao, đồi núi, đồng bằng ven biển và các đảo.
- *Núi cao và đồi núi*: Phía Tây của vùng này có các dãy núi cao như dãy núi Trường Sơn, với các đỉnh núi cao trên 2.000 mét.
- *Đồng bằng ven biển*: Phía Đông của vùng này có các đồng bằng ven biển, như đồng bằng sông Trà Khúc, đồng bằng sông Ve, đồng bằng sông Thu Bồn.

# Đặc điểm đất
- *Đất phù sa*: Các đồng bằng ven biển của vùng Duyên Hải Nam Trung Bộ có đất phù sa màu mỡ, thích hợp cho việc trồng trọt.
- *Đất đỏ bazan*: Các vùng núi cao và đồi núi của vùng này có đất đỏ bazan, giàu chất dinh dưỡng, thích hợp cho việc trồng các loại cây công nghiệp như cà phê, cao su.

# Ý nghĩa của yếu tố địa hình và đất
- *Phát triển nông nghiệp*: Địa hình và đất của vùng Duyên Hải Nam Trung Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt và chăn nuôi.
- *Phát triển du lịch*: Các vùng núi cao, đồi núi và đồng bằng ven biển của vùng này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái và du lịch biển.
- *Phát triển kinh tế*: Địa hình và đất của vùng Duyên Hải Nam Trung Bộ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế, đặc biệt là phát triển công nghiệp và dịch vụ.

*Đặc điểm về biển, đảo Duyên hải Nam Trung Bộ:*

Duyên hải Nam Trung Bộ có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng, với đường bờ biển dài và khúc khuỷu, tạo nên nhiều vũng vịnh và đầm phá ¹. Vùng biển này có tiềm năng lớn về tài nguyên thiên nhiên, bao gồm cả dầu mỏ và khí tự nhiên.

Về mặt địa lý, Duyên hải Nam Trung Bộ bao gồm các tỉnh từ Đà Nẵng đến Bình Thuận, với tổng diện tích tự nhiên khoảng 44.500 km². Vùng này có nhiều đảo và quần đảo, trong đó có quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.

*Sự phát triển và phân bố của một số ngành kinh tế biển:*

Duyên hải Nam Trung Bộ có nhiều ngành kinh tế biển phát triển mạnh mẽ, bao gồm:

- *Khai thác tài nguyên sinh vật biển:* Ngành khai thác hải sản là một trong những ngành kinh tế biển quan trọng nhất của vùng, với sản lượng cá biển chiếm tỉ trọng lớn trong tổng sản lượng hải sản khai thác.
- *Giao thông vận tải biển:* Vùng này có nhiều cảng biển quan trọng, bao gồm cảng Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Bình Định, và Khánh Hòa.
- *Du lịch biển đảo:* Duyên hải Nam Trung Bộ có nhiều điểm du lịch biển đảo hấp dẫn, bao gồm Sơn Trà, Mỹ Khê, Cù Lao Chàm, Lý Sơn, và Nha Trang.
- *Khai thác khoáng sản biển:* Vùng này có nhiều khoáng sản biển quan trọng, bao gồm muối, cát thủy tinh, và ti-tan.

Tổng quan, Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng lớn về kinh tế biển, với nhiều ngành kinh tế biển phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, việc phát triển kinh tế biển cũng cần phải đảm bảo sự bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.