Hoàng Thị Thu Thúy

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Thị Thu Thúy
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Lối sống chủ động có vai trò quan trọng trong việc định hình sự thành công và hạnh phúc của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại. Người có lối sống chủ động không chờ đợi cơ hội đến mà tự tạo ra cơ hội cho chính mình. Họ luôn sẵn sàng học hỏi, thích nghi với hoàn cảnh và không ngừng nỗ lực để phát triển bản thân. Trong môi trường đầy cạnh tranh ngày nay, nếu chỉ bị động chờ đợi, con người sẽ dễ bị tụt hậu và đánh mất nhiều cơ hội quý giá. Ngược lại, người sống chủ động có thể kiểm soát cuộc đời mình, không bị hoàn cảnh chi phối mà biết cách tận dụng mọi tình huống để vươn lên. Lối sống này còn giúp con người tự tin, mạnh mẽ trước những khó khăn, sẵn sàng đón nhận thử thách để trưởng thành hơn. Vì vậy, mỗi người cần rèn luyện tinh thần chủ động, dám nghĩ, dám làm để nắm bắt vận mệnh của chính mình, từ đó góp phần tạo nên một cuộc sống ý nghĩa và thành công hơn.

Câu 2
Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (bài 43) của Nguyễn Trãi khắc họa bức tranh thiên nhiên và cuộc sống thanh bình nơi thôn dã, đồng thời thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của tác giả. Những câu thơ đầu mở ra một không gian mùa hè tươi sáng, tràn đầy sức sống: cây hoè tỏa bóng xanh rợp mát, thạch lựu đỏ rực, sen trong ao tỏa hương thơm dịu dàng. Đó là một bức tranh thiên nhiên giàu màu sắc, sinh động, phản chiếu tâm hồn yêu thiên nhiên của nhà thơ. Không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp thiên nhiên, bài thơ còn tái hiện cuộc sống bình dị mà no đủ của người dân qua hình ảnh “chợ cá làng ngư phủ” lao xao, “tiếng ve” vang vọng nơi lầu vắng. Điểm nhấn của bài thơ nằm ở hai câu kết: tác giả ao ước có thể gảy đàn Ngu cầm để mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho muôn dân. Đây không chỉ là tâm tư của một thi nhân mà còn là tấm lòng của một bậc đại trí, đại nhân luôn lo nghĩ cho dân, mong muốn đất nước thái bình, nhân dân đủ đầy. Bài thơ không chỉ đẹp về hình ảnh mà còn sâu sắc về tư tưởng, thể hiện rõ tâm hồn cao cả, nhân nghĩa của Nguyễn Trãi.
 

 

Câu 1

Bài thơ Nhàn được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật.

Câu 2

Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt đạm bạc, thanh cao của tác giả:

 “Một mai, một cuốc, một cần câu” → Gắn liền với công việc lao động tự cung tự cấp.

“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá” → Bữa ăn giản dị, lấy từ thiên nhiên.

 “Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao” → Cuộc sống hòa hợp với tự nhiên, không cầu kỳ xa hoa.

Câu 3

 

Biện pháp tu từ liệt kê trong câu thơ:

 “Một mai, một cuốc, một cần câu” → Liệt kê những vật dụng gắn liền với cuộc sống lao động bình dị của tác giả.

Tác dụng: Nhấn mạnh lối sống nhàn tản, thanh cao, không màng danh lợi, chỉ vui thú với thiên nhiên và lao động giản dị.

 

Câu 4 (1.0 điểm):

Quan niệm dại – khôn của tác giả trong hai câu thơ có điểm đặc biệt:

Nguyễn Bỉnh Khiêm tự nhận mình là “dại” vì chọn “nơi vắng vẻ”, tức là tránh xa danh lợi, sống ẩn dật.

 Ông gọi những người theo đuổi danh vọng, quyền lực là “khôn” nhưng lại đến “chốn lao xao” – nơi bon chen, tranh giành.

 Thực chất, đây là quan niệm ngược đời nhưng mang triết lý sâu sắc: “Dại” mà thực ra là “khôn”, vì sống an nhiên, tự do, tránh được thị phi, còn “khôn” mà hóa “dại” khi phải lao vào vòng danh lợi đầy rủi ro.

Câu 5

Nguyễn Bỉnh Khiêm là một người có nhân cách thanh cao, trí tuệ uyên thâm và có quan niệm sống khác biệt. Ông chọn cuộc sống ẩn dật, hòa mình với thiên nhiên, xa rời danh lợi, nhưng không phải vì bất lực hay trốn tránh mà vì sự tỉnh táo, hiểu rõ lẽ đời. Quan niệm “dại - khôn” trong bài thơ thể hiện sự sâu sắc của ông: sống nhàn tản, giản dị nhưng lại là cách giữ gìn tâm hồn thanh thản. Ông coi công danh phú quý chỉ như giấc chiêm bao, từ đó thể hiện thái độ ung dung, tự tại, vượt lên những cám dỗ tầm thường của cuộc đời.

 
 

Câu 1

Bài làm

Nguyễn Trãi trong Chiếu cầu hiền tài đã sử dụng nghệ thuật lập luận sắc bén, chặt chẽ và giàu sức thuyết phục. Trước hết, ông lập luận theo lối quy nạp, mở đầu bằng nhận định khái quát: “Được thịnh trị tất ở việc cử hiền, được hiền tài tất do sự tiến cử.” Từ đó, ông chứng minh vai trò của hiền tài qua các triều đại thịnh trị, dẫn chứng lịch sử để khẳng định rằng việc trọng dụng nhân tài là yếu tố cốt lõi giúp đất nước phát triển. Tiếp theo, lập luận của Nguyễn Trãi đi vào thực tế, chỉ ra tình trạng “cầu hiền chưa được người” và đề xuất các giải pháp tiến cử, tự tiến cử một cách linh hoạt. Ông còn sử dụng các biện pháp so sánh, đối chiếu với những tấm gương tự tiến thân trong lịch sử như Mạo Toại, Nịnh Thích, qua đó khuyến khích người tài không ngại ngần xuất hiện giúp nước. Giọng văn của bài chiếu trang trọng, đanh thép nhưng cũng đầy chân thành, thể hiện sự khẩn thiết và quyết tâm của người trị vì. Chính nghệ thuật lập luận sắc sảo này đã góp phần làm nên sức thuyết phục mạnh mẽ của Chiếu cầu hiền tài, phản ánh tầm nhìn chiến lược và lòng tha thiết trọng dụng nhân tài của Nguyễn Trãi và vua Lê Thái Tổ.

Câu 2
Bài làm

Trong thời đại hội nhập và toàn cầu hóa, vấn đề “chảy máu chất xám” – tức hiện tượng những người có trình độ cao, đặc biệt là trí thức trẻ, rời bỏ đất nước để làm việc và cống hiến cho nước ngoài – đang trở thành một thực trạng đáng báo động ở Việt Nam. Đây không chỉ là câu chuyện riêng của một quốc gia mà còn là thách thức chung đối với nhiều nước đang phát triển, khi mà nhân tài – vốn là nguồn lực quan trọng nhất – đang dần rời xa quê hương.Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này. Một trong những lý do quan trọng nhất là môi trường làm việc trong nước chưa thực sự tạo điều kiện cho người tài phát triển. Chính sách đãi ngộ, cơ hội thăng tiến, điều kiện nghiên cứu và sáng tạo tại Việt Nam còn nhiều hạn chế so với các quốc gia phát triển. Không ít trí thức trẻ sau khi du học ở nước ngoài đã quyết định ở lại vì mức lương hấp dẫn hơn, môi trường làm việc chuyên nghiệp và có nhiều cơ hội phát triển năng lực cá nhân. Ngoài ra, một số người còn cảm thấy nản lòng trước những rào cản như cơ chế quan liêu, sự thiếu minh bạch trong tuyển dụng, hay việc trọng dụng người có quan hệ hơn là người có thực tài.Tác động của hiện tượng “chảy máu chất xám” đến đất nước là vô cùng nghiêm trọng. Trước hết, nó khiến Việt Nam mất đi một nguồn nhân lực chất lượng cao, làm suy giảm khả năng cạnh tranh với các nước trong khu vực. Khi những người giỏi nhất không làm việc trong nước, tốc độ phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo cũng bị ảnh hưởng. Thực trạng này khiến nền kinh tế mất đi động lực tăng trưởng bền vững. Không chỉ vậy, sự mất mát về nhân tài còn làm giảm cơ hội để Việt Nam xây dựng một đội ngũ chuyên gia, nhà nghiên cứu và nhà quản lý xuất sắc trong tương lai.Tuy nhiên, vấn đề này không phải không có giải pháp. Để hạn chế tình trạng “chảy máu chất xám”, trước tiên, Việt Nam cần xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, công bằng và minh bạch, nơi mà người tài thực sự được trọng dụng và có cơ hội phát huy năng lực. Chính phủ và các doanh nghiệp cần có chính sách đãi ngộ tốt hơn, không chỉ về lương bổng mà còn về điều kiện làm việc, nghiên cứu và phát triển. Ngoài ra, cần khuyến khích sự đổi mới sáng tạo và trao quyền tự chủ nhiều hơn cho những người trẻ, giúp họ có cơ hội đóng góp vào sự phát triển của đất nước mà không cần tìm kiếm cơ hội ở nơi khác.Bên cạnh đó, việc xây dựng một nền giáo dục thực tiễn, gắn liền với nhu cầu xã hội và thị trường lao động cũng rất quan trọng. Khi các trường đại học trong nước có chất lượng ngang tầm khu vực, khi sinh viên tốt nghiệp có thể tìm được việc làm đúng chuyên môn với mức thu nhập xứng đáng, thì việc giữ chân nhân tài sẽ trở nên khả thi hơn. Đồng thời, cần có chính sách thu hút và khuyến khích người Việt Nam đang làm việc ở nước ngoài trở về cống hiến cho quê hương. Nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc đã thành công trong việc kêu gọi nhân tài hồi hương thông qua các chính sách hấp dẫn, Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và áp dụng mô hình này.

Tóm lại, “chảy máu chất xám” là một vấn đề lớn nhưng không phải không có cách giải quyết. Một đất nước muốn phát triển bền vững không thể chỉ dựa vào tài nguyên thiên nhiên mà quan trọng hơn cả là nhân tài – những người có thể tạo ra giá trị tri thức và đổi mới sáng tạo. Nếu Việt Nam có thể cải thiện môi trường làm việc, chính sách đãi ngộ và cơ hội phát triển cho người trẻ, chắc chắn nhiều nhân tài sẽ lựa chọn ở lại và cống hiến cho quê hương. Chỉ khi nào chúng ta thực sự biết trọng dụng nhân tài, thì đất nước mới có thể vươn lên mạnh mẽ trên trường quốc tế.

 

 

Câu 1

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là nghị luận.


Câu 2
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi)
Câu 3

 Mục đích chính của văn bản: Kêu gọi, khuyến khích quan lại và sĩ tử trong thiên hạ tiến cử hoặc tự đề đạt để tìm ra người tài giúp ích cho triều đình và đất nước.

Những đường lối tiến cử hiền tài được đề cập trong văn bản:

Các quan văn võ, công hầu, đại phu từ tam phẩm trở lên phải tiến cử hiền tài.

Người tài có thể tự mình đề đạt để vua biết mà trọng dụng.

 Những người tài năng nhưng chưa được tiến cử, dù ở quan chức nhỏ hay trong dân  gian, nếu tự tiến cử sẽ được xem xét trọng dụng.

Câu 4 

Dẫn chứng minh chứng cho luận điểm “Chọn người hiền tài là việc quan trọng nhất khi trị nước”:

Dẫn chứng về các thời kỳ thịnh trị, khi hiền tài được trọng dụng, đất nước phát triển hưng thịnh.

 Dẫn chứng về các quan đại thần thời Hán, Đường đã tiến cử người tài như Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến cử Trần Bình, Địch Nhân Kiệt tiến cử Trương Cửu Linh…

Dẫn chứng về những người có tài tự tiến thân như Mạo Toại, Nịnh Thích, dù xuất thân bình dân nhưng vẫn được trọng dụng.

 Nhận xét về cách nêu dẫn chứng:

 Dẫn chứng toàn diện, giàu tính thuyết phục, vừa lấy từ lịch sử Trung Hoa vừa sử dụng các câu chuyện tiêu biểu để chứng minh.

Các dẫn chứng có tính điển hình, giúp khẳng định tầm quan trọng của hiền tài đối với sự hưng thịnh của đất nước.

Câu 5 

Qua văn bản, có thể thấy vua Lê Thái Tổ là một vị minh quân có những phẩm chất đáng quý:

Có tầm nhìn xa trông rộng: Hiểu rõ vai trò của hiền tài trong việc xây dựng đất nước.

Coi trọng nhân tài, công bằng trong việc trọng dụng người tài: Không chỉ yêu cầu các quan tiến cử mà còn tạo điều kiện để người tài tự tiến thân.

Thực tế, thực dụng, không câu nệ xuất thân: Quan niệm người có tài, dù ở quan chức nhỏ hay xuất thân bình dân, đều có thể được trọng dụng.

 

Câu 1 

Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích Người trong bao của Sê-khốp là hình tượng điển hình cho kiểu người sống khép kín, bảo thủ, sợ hãi thực tại và luôn thu mình trong “bao” để trốn tránh cuộc sống. Bê-li-cốp không chỉ che chắn cơ thể bằng những vật dụng như ô, giày cao su, áo bành tô mà còn tự cô lập tâm hồn, tư tưởng bằng những quy tắc cứng nhắc, lạc hậu. Hắn sợ hãi mọi sự thay đổi, chỉ tin vào các chỉ thị, thông tư và luôn ca ngợi quá khứ không có thật. Không chỉ tự giam mình trong vỏ bọc ấy, Bê-li-cốp còn gieo rắc nỗi sợ hãi lên những người xung quanh, khiến cả giáo viên, hiệu trưởng và dân thành phố đều bị ám ảnh bởi sự kiểm soát vô hình của hắn. Qua nhân vật này, Sê-khốp không chỉ phê phán lối sống tiêu cực, trì trệ mà còn lên án sự hèn nhát, bảo thủ đã kìm hãm sự phát triển của con người và xã hội. Đồng thời, tác phẩm cũng là lời cảnh tỉnh về việc con người cần dũng cảm thoát khỏi những “chiếc bao” vô hình để sống cởi mở, tự do và tiến bộ hơn.

Câu 2

Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một trong những quyết định quan trọng và đầy thách thức trong cuộc sống của mỗi người. Vùng an toàn là không gian thoải mái và quen thuộc, nơi chúng ta cảm thấy tự tin và kiểm soát được mọi thứ. Tuy nhiên, nếu chúng ta chỉ dừng lại trong vùng an toàn, chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội để phát triển, học hỏi và khám phá những điều mới mẻ.Khi chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ phải đối mặt với những thách thức và rủi ro mới. Điều này có thể khiến chúng ta cảm thấy lo lắng, sợ hãi và không chắc chắn. Tuy nhiên, chính những trải nghiệm này sẽ giúp chúng ta phát triển và trưởng thành. Khi chúng ta vượt qua được những khó khăn và thách thức, chúng ta sẽ cảm thấy tự tin và tự hào về bản thân mình.Bước ra khỏi vùng an toàn cũng giúp chúng ta khám phá những khả năng và tiềm năng mới của bản thân. Khi chúng ta thử nghiệm những điều mới mẻ, chúng ta sẽ phát hiện ra những điểm mạnh và điểm yếu của mình. Điều này sẽ giúp chúng ta định hướng và phát triển bản thân một cách hiệu quả hơn.Ngoài ra, bước ra khỏi vùng an toàn cũng giúp chúng ta mở rộng quan hệ và kết nối với những người mới. Khi chúng ta tham gia vào những hoạt động và cộng đồng mới, chúng ta sẽ gặp gỡ những người có cùng sở thích và quan điểm. Điều này sẽ giúp chúng ta xây dựng những mối quan hệ mới và phát triển mạng lưới quan hệ của mình.Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn cũng có thể mang lại những rủi ro và thất bại. Chúng ta có thể gặp phải những khó khăn và thách thức mà chúng ta không thể vượt qua. Điều này có thể khiến chúng ta cảm thấy thất vọng và tự ti. Tuy nhiên, chính những trải nghiệm này sẽ giúp chúng ta học hỏi và phát triển.Để bước ra khỏi vùng an toàn một cách hiệu quả, chúng ta cần phải có sự chuẩn bị và kế hoạch rõ ràng. Chúng ta cần phải xác định những mục tiêu và kỳ vọng của mình, cũng như những rủi ro và thách thức mà chúng ta có thể gặp phải. Chúng ta cũng cần phải có sự tự tin và tự tin vào bản thân mình, cũng như sự hỗ trợ và động viên từ những người xung quanh.Vậy bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một trong những quyết định quan trọng và đầy thách thức trong cuộc sống của mỗi người. Tuy nhiên, chính những trải nghiệm này sẽ giúp chúng ta phát triển, học hỏi và khám phá những điều mới mẻ. Để bước ra khỏi vùng an toàn một cách hiệu quả, chúng ta cần phải có sự chuẩn bị và kế hoạch rõ ràng, cũng như sự tự tin và tự tin vào bản thân mình.

 

 

 

Câu 1

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự.

Câu 2

Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp, một giáo viên dạy tiếng Hy Lạp có lối sống khép kín, thu mình trong “bao” và ảnh hưởng tiêu cực đến những người xung quanh.

Câu 3

Ngôi kể: Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất. Người kể chuyện là một đồng nghiệp của Bê-li-cốp.

Tác dụng của ngôi kể:

 Tạo sự gần gũi, giúp câu chuyện trở nên chân thực hơn.

 Bộc lộ quan điểm, thái độ của nhân vật kể chuyện đối với Bê-li-cốp và phản ánh tâm lý của mọi người trong xã hội đối với kiểu người như hắn.

 Thể hiện rõ nét ảnh hưởng của Bê-li-cốp lên cộng đồng và tâm lý sợ hãi, thụ động mà hắn tạo ra.

Câu 4 

Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp:

Ngoại hình: Lúc nào cũng đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cốt bông.

Đồ vật: Ô, đồng hồ quả quýt, dao gọt bút chì đều được bọc trong bao.

Hành động, thói quen: Luôn thu mình, sống trong sợ hãi, khép kín, tạo vỏ bọc để tách biệt với thế giới bên ngoài.

Tư tưởng: Ghét bỏ cuộc sống hiện tại, luôn ca ngợi quá khứ không có thật, thích những quy tắc cứng nhắc.

 

Ý nghĩa nhan đề “Người trong bao”:

Thể hiện hình ảnh con người sống khép kín, nhút nhát, luôn tự tạo vỏ bọc để tránh mọi tác động từ thế giới bên ngoài.

Tượng trưng cho những con người bảo thủ, lạc hậu, sống trong sự sợ hãi, bị trói buộc bởi những quy tắc khắt khe.

 Là lời cảnh báo về lối sống tiêu cực, thụ động, làm ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội.

Câu 5

Con người không nên sống thu mình, bảo thủ mà cần mở lòng, hòa nhập với cuộc sống thực tại. Phải biết đấu tranh chống lại những tư tưởng lạc hậu, lỗi thời, không để những quy tắc cứng nhắc kìm hãm sự phát triển của bản thân và xã hội. Cần sống mạnh dạn, cởi mở, dám thể hiện chính kiến của mình thay vì sợ hãi, lệ thuộc vào những khuôn khổ cũ kỹ.

 
 
 

 

Câu 1 

                  Bài làm

Trong truyện ngắn Con chim vàng, Nguyễn Quang Sáng đã khắc họa số phận bất hạnh của cậu bé Bào – một đứa trẻ nghèo khổ phải ở đợ, bị bóc lột và đối xử tàn nhẫn. Qua đó, tác giả tố cáo sự bất công trong xã hội phong kiến và bày tỏ niềm xót xa, đồng cảm với những con người thấp cổ bé họng.Bào là một cậu bé mồ côi cha, phải làm công để trả nợ cho mẹ. Em bị gia đình chủ sai khiến, đánh đập chỉ vì không thể bắt được con chim vàng cho cậu chủ nhỏ. Khi bị ép trèo lên cây để bắt chim, Bào đã ngã xuống, bị thương nặng. Thế nhưng, trong khoảnh khắc đau đớn ấy, thứ mà gia đình chủ quan tâm không phải là tính mạng của em mà là con chim đã chết. Chi tiết Bào “với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai” đầy ám ảnh, thể hiện sự tuyệt vọng của cậu bé khi không nhận được dù chỉ một chút thương xót từ những người xung quanh.Tác phẩm không chỉ phản ánh sự phân biệt giàu nghèo khắc nghiệt trong xã hội cũ mà còn lên án sự tàn nhẫn, vô cảm của tầng lớp thống trị. Đồng thời, nó cũng thể hiện niềm tin vào khát vọng sống, khát vọng tự do của những con người cùng khổ. Nguyễn Quang Sáng, bằng ngòi bút nhân đạo sâu sắc, đã để lại trong lòng người đọc sự thương cảm và trăn trở về số phận

Câu 2 
                   Bài làm

Tình yêu thương là một trong những giá trị cốt lõi làm nên ý nghĩa của cuộc sống con người. Nó không chỉ mang lại hạnh phúc cho người nhận mà còn nuôi dưỡng tâm hồn người trao đi, giúp xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Tình yêu thương không phải là điều xa xỉ hay chỉ xuất hiện trong những câu chuyện cổ tích mà hiện hữu ngay trong từng khoảnh khắc đời thường, trong từng hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa.Trước hết, tình yêu thương giúp con người xích lại gần nhau hơn, tạo nên sự gắn kết bền chặt giữa cá nhân với cộng đồng. Khi chúng ta biết quan tâm, sẻ chia và giúp đỡ nhau, cuộc sống trở nên ấm áp hơn. Một lời động viên đúng lúc có thể vực dậy một tâm hồn đang chán nản, một cái nắm tay có thể xoa dịu nỗi đau, và một sự giúp đỡ dù nhỏ bé cũng có thể làm thay đổi cuộc đời ai đó. Nếu không có tình yêu thương, con người sẽ trở nên cô độc, xã hội sẽ trở nên lạnh lẽo và vô cảm.Không chỉ mang lại giá trị tinh thần, tình yêu thương còn là động lực giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Khi gặp hoạn nạn, chỉ cần nhận được một chút quan tâm từ người khác, chúng ta đã có thêm sức mạnh để tiếp tục bước đi. Lịch sử đã chứng minh rằng nhiều tấm gương vĩ đại như Mẹ Teresa, Mahatma Gandhi hay Albert Schweitzer đã dùng tình yêu thương để thay đổi cuộc đời của hàng triệu người. Ngay cả trong đời sống hằng ngày, những hành động đơn giản như giúp đỡ người nghèo, chăm sóc người bệnh, hay đơn giản là dành thời gian bên cạnh những người thân yêu cũng là những biểu hiện cao đẹp của tình yêu thương.Tình yêu thương cũng là nền tảng của sự bao dung và lòng nhân ái. Khi biết yêu thương, con người trở nên vị tha hơn, biết tha thứ và cảm thông cho lỗi lầm của người khác. Trong cuộc sống, ai cũng có lúc mắc sai lầm, nhưng nếu nhận được sự tha thứ và giúp đỡ, họ sẽ có cơ hội sửa sai và làm lại từ đầu. Một xã hội có tình yêu thương sẽ là một xã hội ít hận thù, ít tranh chấp, nơi con người sống với nhau bằng lòng nhân ái và sự tôn trọng.Tuy nhiên, tình yêu thương không chỉ dừng lại ở lời nói mà cần được thể hiện bằng hành động cụ thể. Đôi khi, chỉ một cử chỉ nhỏ như giúp đỡ người già qua đường, an ủi một người đang buồn hay quyên góp cho những người có hoàn cảnh khó khăn cũng đủ để lan tỏa hơi ấm của tình người. Yêu thương không nhất thiết phải là những điều lớn lao mà có thể đến từ chính sự chân thành, từ những điều bình dị nhất trong cuộc sống.Thế nhưng, trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, đôi khi con người trở nên vô cảm, thờ ơ với nỗi đau của người khác. Sự ích kỷ, tham lam có thể khiến tình yêu thương bị lãng quên, nhường chỗ cho những tranh đoạt và thù hận. Chính vì vậy, mỗi người cần tự ý thức về trách nhiệm lan tỏa yêu thương, biến nó thành một giá trị sống quan trọng. Bởi lẽ, tình yêu thương không chỉ làm đẹp cuộc đời của người khác mà còn làm giàu có chính tâm hồn chúng ta.Tóm lại, tình yêu thương là một giá trị cao quý, góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn. Nó không chỉ mang lại hạnh phúc cho người nhận mà còn giúp người trao đi tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Vì vậy, mỗi người hãy học cách yêu thương, trân trọng và sẻ chia, để cuộc đời luôn tràn đầy hơi ấm và lòng nhân ái.

 

Câu 1 

                  Bài làm

Trong truyện ngắn Con chim vàng, Nguyễn Quang Sáng đã khắc họa số phận bất hạnh của cậu bé Bào – một đứa trẻ nghèo khổ phải ở đợ, bị bóc lột và đối xử tàn nhẫn. Qua đó, tác giả tố cáo sự bất công trong xã hội phong kiến và bày tỏ niềm xót xa, đồng cảm với những con người thấp cổ bé họng.Bào là một cậu bé mồ côi cha, phải làm công để trả nợ cho mẹ. Em bị gia đình chủ sai khiến, đánh đập chỉ vì không thể bắt được con chim vàng cho cậu chủ nhỏ. Khi bị ép trèo lên cây để bắt chim, Bào đã ngã xuống, bị thương nặng. Thế nhưng, trong khoảnh khắc đau đớn ấy, thứ mà gia đình chủ quan tâm không phải là tính mạng của em mà là con chim đã chết. Chi tiết Bào “với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai” đầy ám ảnh, thể hiện sự tuyệt vọng của cậu bé khi không nhận được dù chỉ một chút thương xót từ những người xung quanh.Tác phẩm không chỉ phản ánh sự phân biệt giàu nghèo khắc nghiệt trong xã hội cũ mà còn lên án sự tàn nhẫn, vô cảm của tầng lớp thống trị. Đồng thời, nó cũng thể hiện niềm tin vào khát vọng sống, khát vọng tự do của những con người cùng khổ. Nguyễn Quang Sáng, bằng ngòi bút nhân đạo sâu sắc, đã để lại trong lòng người đọc sự thương cảm và trăn trở về số phận

Câu 2 
                   Bài làm

Tình yêu thương là một trong những giá trị cốt lõi làm nên ý nghĩa của cuộc sống con người. Nó không chỉ mang lại hạnh phúc cho người nhận mà còn nuôi dưỡng tâm hồn người trao đi, giúp xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Tình yêu thương không phải là điều xa xỉ hay chỉ xuất hiện trong những câu chuyện cổ tích mà hiện hữu ngay trong từng khoảnh khắc đời thường, trong từng hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa.Trước hết, tình yêu thương giúp con người xích lại gần nhau hơn, tạo nên sự gắn kết bền chặt giữa cá nhân với cộng đồng. Khi chúng ta biết quan tâm, sẻ chia và giúp đỡ nhau, cuộc sống trở nên ấm áp hơn. Một lời động viên đúng lúc có thể vực dậy một tâm hồn đang chán nản, một cái nắm tay có thể xoa dịu nỗi đau, và một sự giúp đỡ dù nhỏ bé cũng có thể làm thay đổi cuộc đời ai đó. Nếu không có tình yêu thương, con người sẽ trở nên cô độc, xã hội sẽ trở nên lạnh lẽo và vô cảm.Không chỉ mang lại giá trị tinh thần, tình yêu thương còn là động lực giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Khi gặp hoạn nạn, chỉ cần nhận được một chút quan tâm từ người khác, chúng ta đã có thêm sức mạnh để tiếp tục bước đi. Lịch sử đã chứng minh rằng nhiều tấm gương vĩ đại như Mẹ Teresa, Mahatma Gandhi hay Albert Schweitzer đã dùng tình yêu thương để thay đổi cuộc đời của hàng triệu người. Ngay cả trong đời sống hằng ngày, những hành động đơn giản như giúp đỡ người nghèo, chăm sóc người bệnh, hay đơn giản là dành thời gian bên cạnh những người thân yêu cũng là những biểu hiện cao đẹp của tình yêu thương.Tình yêu thương cũng là nền tảng của sự bao dung và lòng nhân ái. Khi biết yêu thương, con người trở nên vị tha hơn, biết tha thứ và cảm thông cho lỗi lầm của người khác. Trong cuộc sống, ai cũng có lúc mắc sai lầm, nhưng nếu nhận được sự tha thứ và giúp đỡ, họ sẽ có cơ hội sửa sai và làm lại từ đầu. Một xã hội có tình yêu thương sẽ là một xã hội ít hận thù, ít tranh chấp, nơi con người sống với nhau bằng lòng nhân ái và sự tôn trọng.Tuy nhiên, tình yêu thương không chỉ dừng lại ở lời nói mà cần được thể hiện bằng hành động cụ thể. Đôi khi, chỉ một cử chỉ nhỏ như giúp đỡ người già qua đường, an ủi một người đang buồn hay quyên góp cho những người có hoàn cảnh khó khăn cũng đủ để lan tỏa hơi ấm của tình người. Yêu thương không nhất thiết phải là những điều lớn lao mà có thể đến từ chính sự chân thành, từ những điều bình dị nhất trong cuộc sống.Thế nhưng, trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, đôi khi con người trở nên vô cảm, thờ ơ với nỗi đau của người khác. Sự ích kỷ, tham lam có thể khiến tình yêu thương bị lãng quên, nhường chỗ cho những tranh đoạt và thù hận. Chính vì vậy, mỗi người cần tự ý thức về trách nhiệm lan tỏa yêu thương, biến nó thành một giá trị sống quan trọng. Bởi lẽ, tình yêu thương không chỉ làm đẹp cuộc đời của người khác mà còn làm giàu có chính tâm hồn chúng ta.Tóm lại, tình yêu thương là một giá trị cao quý, góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn. Nó không chỉ mang lại hạnh phúc cho người nhận mà còn giúp người trao đi tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Vì vậy, mỗi người hãy học cách yêu thương, trân trọng và sẻ chia, để cuộc đời luôn tràn đầy hơi ấm và lòng nhân ái.

 

Câu 1 

                  Bài làm

Trong truyện ngắn Con chim vàng, Nguyễn Quang Sáng đã khắc họa số phận bất hạnh của cậu bé Bào – một đứa trẻ nghèo khổ phải ở đợ, bị bóc lột và đối xử tàn nhẫn. Qua đó, tác giả tố cáo sự bất công trong xã hội phong kiến và bày tỏ niềm xót xa, đồng cảm với những con người thấp cổ bé họng.Bào là một cậu bé mồ côi cha, phải làm công để trả nợ cho mẹ. Em bị gia đình chủ sai khiến, đánh đập chỉ vì không thể bắt được con chim vàng cho cậu chủ nhỏ. Khi bị ép trèo lên cây để bắt chim, Bào đã ngã xuống, bị thương nặng. Thế nhưng, trong khoảnh khắc đau đớn ấy, thứ mà gia đình chủ quan tâm không phải là tính mạng của em mà là con chim đã chết. Chi tiết Bào “với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai” đầy ám ảnh, thể hiện sự tuyệt vọng của cậu bé khi không nhận được dù chỉ một chút thương xót từ những người xung quanh.Tác phẩm không chỉ phản ánh sự phân biệt giàu nghèo khắc nghiệt trong xã hội cũ mà còn lên án sự tàn nhẫn, vô cảm của tầng lớp thống trị. Đồng thời, nó cũng thể hiện niềm tin vào khát vọng sống, khát vọng tự do của những con người cùng khổ. Nguyễn Quang Sáng, bằng ngòi bút nhân đạo sâu sắc, đã để lại trong lòng người đọc sự thương cảm và trăn trở về số phận

Câu 2 
                   Bài làm

Tình yêu thương là một trong những giá trị cốt lõi làm nên ý nghĩa của cuộc sống con người. Nó không chỉ mang lại hạnh phúc cho người nhận mà còn nuôi dưỡng tâm hồn người trao đi, giúp xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Tình yêu thương không phải là điều xa xỉ hay chỉ xuất hiện trong những câu chuyện cổ tích mà hiện hữu ngay trong từng khoảnh khắc đời thường, trong từng hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa.Trước hết, tình yêu thương giúp con người xích lại gần nhau hơn, tạo nên sự gắn kết bền chặt giữa cá nhân với cộng đồng. Khi chúng ta biết quan tâm, sẻ chia và giúp đỡ nhau, cuộc sống trở nên ấm áp hơn. Một lời động viên đúng lúc có thể vực dậy một tâm hồn đang chán nản, một cái nắm tay có thể xoa dịu nỗi đau, và một sự giúp đỡ dù nhỏ bé cũng có thể làm thay đổi cuộc đời ai đó. Nếu không có tình yêu thương, con người sẽ trở nên cô độc, xã hội sẽ trở nên lạnh lẽo và vô cảm.Không chỉ mang lại giá trị tinh thần, tình yêu thương còn là động lực giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Khi gặp hoạn nạn, chỉ cần nhận được một chút quan tâm từ người khác, chúng ta đã có thêm sức mạnh để tiếp tục bước đi. Lịch sử đã chứng minh rằng nhiều tấm gương vĩ đại như Mẹ Teresa, Mahatma Gandhi hay Albert Schweitzer đã dùng tình yêu thương để thay đổi cuộc đời của hàng triệu người. Ngay cả trong đời sống hằng ngày, những hành động đơn giản như giúp đỡ người nghèo, chăm sóc người bệnh, hay đơn giản là dành thời gian bên cạnh những người thân yêu cũng là những biểu hiện cao đẹp của tình yêu thương.Tình yêu thương cũng là nền tảng của sự bao dung và lòng nhân ái. Khi biết yêu thương, con người trở nên vị tha hơn, biết tha thứ và cảm thông cho lỗi lầm của người khác. Trong cuộc sống, ai cũng có lúc mắc sai lầm, nhưng nếu nhận được sự tha thứ và giúp đỡ, họ sẽ có cơ hội sửa sai và làm lại từ đầu. Một xã hội có tình yêu thương sẽ là một xã hội ít hận thù, ít tranh chấp, nơi con người sống với nhau bằng lòng nhân ái và sự tôn trọng.Tuy nhiên, tình yêu thương không chỉ dừng lại ở lời nói mà cần được thể hiện bằng hành động cụ thể. Đôi khi, chỉ một cử chỉ nhỏ như giúp đỡ người già qua đường, an ủi một người đang buồn hay quyên góp cho những người có hoàn cảnh khó khăn cũng đủ để lan tỏa hơi ấm của tình người. Yêu thương không nhất thiết phải là những điều lớn lao mà có thể đến từ chính sự chân thành, từ những điều bình dị nhất trong cuộc sống.Thế nhưng, trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, đôi khi con người trở nên vô cảm, thờ ơ với nỗi đau của người khác. Sự ích kỷ, tham lam có thể khiến tình yêu thương bị lãng quên, nhường chỗ cho những tranh đoạt và thù hận. Chính vì vậy, mỗi người cần tự ý thức về trách nhiệm lan tỏa yêu thương, biến nó thành một giá trị sống quan trọng. Bởi lẽ, tình yêu thương không chỉ làm đẹp cuộc đời của người khác mà còn làm giàu có chính tâm hồn chúng ta.Tóm lại, tình yêu thương là một giá trị cao quý, góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn. Nó không chỉ mang lại hạnh phúc cho người nhận mà còn giúp người trao đi tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Vì vậy, mỗi người hãy học cách yêu thương, trân trọng và sẻ chia, để cuộc đời luôn tràn đầy hơi ấm và lòng nhân ái.

 

1.

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài: Tự sự 

Tình huống truyện của đoạn trích:

 

2 Tác giả xây dựng tình huống truyện đầy kịch tính và bi kịch: Bào – một đứa trẻ nghèo khổ, bị ép phải bắt con chim vàng cho cậu chủ Quyên, nhưng trong quá trình thực hiện, em đã gặp tai nạn, bị ngã từ trên cây xuống, chảy máu, trong khi mẹ con nhà chủ chỉ quan tâm đến con chim đã chết.

Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba.

Tác dụng của ngôi kể:

Giúp người kể có cái nhìn toàn diện về câu chuyện, dễ dàng miêu tả diễn biến tâm lý, hành động của nhiều nhân vật khác nhau.Tạo sự khách quan, giúp người đọc tự cảm nhận và đánh giá về từng nhân vật, đặc biệt là sự đối lập giữa Bào và mẹ con thằng Quyên.Làm nổi bật số phận bất hạnh của Bào, đồng thời phê phán sự tàn nhẫn, vô tâm của tầng lớp giàu có trong xã hội cũ.

Chi tiết “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.” mang ý nghĩa sâu sắc về cả mặt hiện thực và biểu tượng.

Về hiện thực: Đây là khoảnh khắc đau đớn khi Bào bị thương nặng sau cú ngã. Cậu bé kiệt sức, cố gắng vươn tay tìm kiếm sự giúp đỡ nhưng hoàn toàn vô vọng. Điều này thể hiện tình cảnh bi thảm của Bào – một đứa trẻ nghèo khổ, cam chịu số phận éo le và bị bóc lột tàn nhẫn.

Về biểu tượng: Hành động “với mãi nhưng cũng chẳng với được ai” không chỉ là sự bất lực về thể chất mà còn thể hiện nỗi tuyệt vọng trong tâm hồn Bào. Cậu mong đợi một sự cứu rỗi, một sự quan tâm, nhưng thứ duy nhất mẹ thằng Quyên nâng lên lại là xác con chim vàng – tượng trưng cho sự thờ ơ, tàn nhẫn của giai cấp thống trị. Điều này tố cáo sâu sắc sự bất công xã hội khi con người nghèo khổ không nhận được sự đồng cảm, mà chỉ bị coi như công cụ phục vụ lợi ích của kẻ giàu.

Chi tiết này góp phần làm nổi bật chủ đề của tác phẩm: số phận bi thảm của những con người thấp cổ bé họng trong xã hội cũ và sự vô cảm, độc ác của giai cấp thống trị.

Nhận xét về nhân vật Bào:

Bào là một cậu bé nghèo khổ, phải ở đợ để trả nợ cho mẹ, chịu sự bóc lột, đánh đập tàn nhẫn từ gia đình chủ. Tuy vậy, cậu bé vẫn bộc lộ những phẩm chất đáng trân trọng:

Chịu đựng nhẫn nhịn 

Yêu tự do, phản kháng bất lực

Đáng thương và bi kịch

 

 

Nhận xét về nhân vật Bào:

 

Bào là một cậu bé nghèo khổ, phải ở đợ để trả nợ cho mẹ, chịu sự bóc lột, đánh đập tàn nhẫn từ gia đình chủ. Tuy vậy, cậu bé vẫn bộc lộ những phẩm chất đáng trân trọng:

Chi tiết “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.” mang ý nghĩa sâu sắc về cả mặt hiện thực và biểu tượng.

    •    Về hiện thực: Đây là khoảnh khắc đau đớn khi Bào bị thương nặng sau cú ngã. Cậu bé kiệt sức, cố gắng vươn tay tìm kiếm sự giúp đỡ nhưng hoàn toàn vô vọng. Điều này thể hiện tình cảnh bi thảm của Bào – một đứa trẻ nghèo khổ, cam chịu số phận éo le và bị bóc lột tàn nhẫn.

    •    Về biểu tượng: Hành động “với mãi nhưng cũng chẳng với được ai” không chỉ là sự bất lực về thể chất mà còn thể hiện nỗi tuyệt vọng trong tâm hồn Bào. Cậu mong đợi một sự cứu rỗi, một sự quan tâm, nhưng thứ duy nhất mẹ thằng Quyên nâng lên lại là xác con chim vàng – tượng trưng cho sự thờ ơ, tàn nhẫn của giai cấp thống trị. Điều này tố cáo sâu sắc sự bất công xã hội khi con người nghèo khổ không nhận được sự đồng cảm, mà chỉ bị coi như công cụ phục vụ lợi ích của kẻ giàu.

 

=> Chi tiết này góp phần làm nổi bật chủ đề của tác phẩm: số phận bi thảm của những con người thấp cổ bé họng trong xã hội cũ và sự vô cảm, độc ác của giai cấp thống trị.

 

 
 

Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba.

 

Tác dụng của ngôi kể:

    •    Giúp người kể có cái nhìn toàn diện về câu chuyện, dễ dàng miêu tả diễn biến tâm lý, hành động của nhiều nhân vật khác nhau.

    •    Tạo sự khách quan, giúp người đọc tự cảm nhận và đánh giá về từng nhân vật, đặc biệt là sự đối lập giữa Bào và mẹ con thằng Quyên.

    •    Làm nổi bật số phận bất hạnh của Bào, đồng thời phê phán sự tàn nhẫn, vô tâm của tầng lớp giàu có trong xã hội cũ.

 

Tình huống truyện của đoạn trích:

 

Tác giả xây dựng tình huống truyện đầy kịch tính và bi kịch: Bào – một đứa trẻ nghèo khổ, bị ép phải bắt con chim vàng cho cậu chủ Quyên, nhưng trong quá trình thực hiện, em đã gặp tai nạn, bị ngã từ trên cây xuống, chảy máu, trong khi mẹ con nhà chủ chỉ quan tâm đến con chim đã chết.