Nguyễn Đăng Thảo Quyên

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Đăng Thảo Quyên
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong tập Ngục Trung Nhật Ký, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã gửi gắm tinh thần lạc quan, kiên cường vượt qua khó khăn và sự tôi luyện bản thân trước nghịch cảnh qua nhiều bài thơ, đặc biệt là bài “Tự miễn” (Tự Khuyên Mình). Bài thơ là một bức chân dung tinh thần của người chiến sĩ cách mạng, thể hiện phẩm chất kiên định và tinh thần lạc quan của Bác Hồ trong những tháng ngày bị giam cầm.

Nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật

Bài thơ được viết theo thể thơ ngũ ngôn – ngắn gọn, hàm súc – mang phong cách cổ điển của thơ Đường, nhưng trong đó là cảm xúc và ý chí mạnh mẽ của tác giả. Việc lựa chọn thể thơ ngắn đã giúp Bác truyền tải một cách cô đọng nhất tinh thần tự khích lệ bản thân, đồng thời thể hiện sự thanh thoát và lạc quan dù đang trong cảnh ngục tù.

Hình ảnh “một hữu đông hàng tiều tùy cảnh” (một hàng cây trơ trọi trong mùa đông lạnh) mang tính biểu tượng cao, phản ánh tình cảnh khắc nghiệt của người tù. Tuy nhiên, Bác không chìm trong buồn bã mà nhìn nhận thiên nhiên theo góc độ tích cực, lạc quan. Hình ảnh “tương vô xuân, noãn đích phi hoàng” (chờ xuân đến, đàn chim bay về) tượng trưng cho hy vọng, niềm tin vào sự sống mãnh liệt vẫn đang tồn tại. Bác Hồ dùng thiên nhiên để nói lên lòng mình, tạo ra một bức tranh sinh động, chứa chan hy vọng vào tương lai.

Trong câu thơ “tai ương bã, ngã lai đoàn luyện” (khó khăn giúp tôi rèn luyện), từ “ngã” (tôi) được nhấn mạnh hai lần, như một lời tự khẳng định kiên quyết. Điệp từ này không chỉ nhấn mạnh ý chí cá nhân mà còn tạo âm hưởng vang vọng, biểu lộ lòng tự tin và quyết tâm vượt qua nghịch cảnh.

Tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường

Hồ Chí Minh không coi khó khăn là thứ cản trở, mà xem đó như cơ hội để rèn luyện bản thân. Câu thơ “sự ngã tinh, thần cánh kiện cường” (thân thể tôi càng mạnh mẽ, tinh thần tôi càng kiên cường) là một lời tuyên bố đầy khí phách, khẳng định ý chí sắt đá và tinh thần thép của một chiến sĩ cách mạng. Qua đó, Bác truyền tải thông điệp: nghịch cảnh chính là môi trường để con người rèn luyện, vượt lên chính mình.

Bài thơ không chỉ là lời tự nhủ của Bác mà còn là thông điệp gửi đến thế hệ sau, khẳng định tinh thần lạc quan, kiên cường trước mọi khó khăn. Dù trong ngục tối, Chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn giữ niềm tin vững chắc và xem đó là động lực để tiếp tục đấu tranh. Chính sự kiên cường ấy đã trở thành nguồn cảm hứng to lớn cho nhiều thế hệ người Việt, là lời nhắc nhở mỗi chúng ta hãy đối diện khó khăn với ý chí, lòng tin và tinh thần bất khuất.

Tình cảm, cảm xúc của tác giả trong bài Tháng năm của bà là sự kết hợp tinh tế giữa lòng biết ơn, nỗi nhớ nhung và một tình yêu sâu sắc dành cho người bà. Mỗi chi tiết trong bài văn không chỉ là sự mô tả về những kỷ niệm bình dị mà còn gợi lên cả một bức tranh ký ức sống động, nơi bà là nhân vật trung tâm, gắn bó thân thiết với tuổi thơ của tác giả.

Tác giả dành tình cảm đặc biệt khi nhớ về những ngày tháng năm đầy nắng và gió, thời điểm mà bà bận rộn với công việc đồng áng, như thể bà là một phần của thiên nhiên quê hương. Đó không chỉ là một nỗi nhớ đơn thuần mà còn là sự trân quý, nâng niu từng khoảnh khắc, từng kỷ niệm về bà – một người phụ nữ cả đời âm thầm hy sinh và chăm lo cho gia đình. Trong ánh mắt tác giả, bà hiện lên như một biểu tượng của đức hy sinh và lòng bao dung vô tận, khiến người đọc cảm nhận được sự ấm áp và thiêng liêng mà bà đã mang đến cho cuộc đời tác giả.

 

Từng câu văn như đong đầy tình thương, pha chút bùi ngùi khi nghĩ về quá khứ và một nỗi tiếc nuối khi thời gian không ngừng trôi. Có lẽ, trong sâu thẳm tâm hồn tác giả, bà không chỉ là người chăm sóc mà còn là một phần máu thịt, một người đồng hành đặc biệt đã truyền lại bao giá trị sống. Điều này khiến người đọc thấm thía về giá trị của tình thân, và cảm nhận được vẻ đẹp vĩnh cửu của tình bà cháu – thứ tình cảm thiêng liêng, giản dị nhưng sâu sắc vô bờ.

 

 

Trong hai dòng thơ trên, hình ảnh người bà hiện lên đầy chân thực và giản dị, đại diện cho người phụ nữ Việt Nam nông thôn. "Bà ngoại trồng lúa, bà ngoại nhai chầu" thể hiện một cuộc đời bình dị, gắn bó với đồng ruộng và thói quen truyền thống, đặc biệt là phong tục nhai trầu – một nét đẹp cổ xưa. Từ "suốt một đời không đi ra ngoài mái đình bến nước" nhấn mạnh cuộc sống của bà gắn liền với làng quê, mái đình, bến nước, tượng trưng cho sự tận tụy và hy sinh của thế hệ trước. Bà chính là biểu tượng của cội nguồn, của quê hương, của những giá trị bền bỉ và thân thương.