

Nguyễn Thùy Ngân
Giới thiệu về bản thân



































C1: Trong xã hội hiện đại, lối sống chủ động đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định thành công và hạnh phúc của mỗi người. Chủ động giúp con người nắm bắt cơ hội, không bị phụ thuộc vào hoàn cảnh hay người khác. Một người có tinh thần chủ động luôn biết tự đặt mục tiêu, tìm cách phát triển bản thân và không ngại đối mặt với thử thách. Ngược lại, nếu sống thụ động, con người dễ rơi vào tình trạng trì trệ, lãng phí thời gian và đánh mất những cơ hội quý giá. Trong học tập, một học sinh chủ động sẽ tìm tòi kiến thức, sáng tạo và tiến bộ nhanh hơn so với người chỉ chờ đợi sự hướng dẫn. Trong công việc, người chủ động thường có nhiều cơ hội thăng tiến, dễ thích nghi với thay đổi và gặt hái thành công. Đặc biệt, trong thời đại công nghệ số, ai biết chủ động học hỏi, nắm bắt xu hướng mới sẽ có nhiều lợi thế hơn. Vì vậy, mỗi người cần rèn luyện lối sống chủ động bằng cách dám nghĩ, dám làm, kiên trì theo đuổi mục tiêu để đạt được cuộc sống ý nghĩa và tốt đẹp.
C1: thể thơ của bài thơ trên là; thất ngôn bát cú đường luật
C2: Trong bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm, những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả:
-“Một mai, một cuốc, một cần câu” – Hình ảnh gắn với cuộc sống lao động giản dị, tự túc của một người ẩn sĩ, tự tay làm nông và câu cá để sinh sống.
-“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá” – Các món ăn dân dã, thanh đạm từ thiên nhiên, thể hiện nếp sống giản dị, hòa hợp với tự nhiên.
“Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao” – Sinh hoạt gắn liền với thiên nhiên, không cầu kỳ xa hoa, nhưng thanh cao và khoáng đạt.
-“Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống” – Thưởng thức rượu trong không gian thiên nhiên, thể hiện lối sống tự do, không vướng bận danh lợi.Những hình ảnh này cho thấy tư tưởng “nhàn”, tức là sống an nhiên, tự tại, không bon chen danh lợi, tận hưởng cuộc sống thanh bạch nhưng thanh cao.
C3:Hai câu thơ:
“Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”
Các biện pháp tu từ được sử dụng:
1. Điệp từ – Từ “một” được lặp lại ba lần ở câu đầu “một mai, một cuốc, một cần câu”, nhấn mạnh lối sống giản dị, thanh nhàn, gắn bó với thiên nhiên và lao động.
2. Liệt kê – Các hình ảnh “mai”, “cuốc”, “cần câu” đều là những dụng cụ lao động giản dị, tượng trưng cho cuộc sống tự cung tự cấp, không màng danh lợi.
3. Đối lập – “Ta” (người sống nhàn nhã, thơ thẩn) đối lập với “ai” (những người theo đuổi vui thú, danh lợi), thể hiện thái độ dửng dưng với cuộc sống
C4: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn, người đến chốn lao xao”Đặc điểm đặc biệt của quan niệm này:
Nghĩa đối lập nhưng mang triết lý sâu sắc:
Tác giả tự nhận mình là “dại”, vì tránh xa chốn quan trường, tìm về nơi “vắng vẻ”.
Ngược lại, những người được cho là “khôn” lại tìm đến “chốn lao xao” – nơi ồn ào, tranh giành danh lợi.
Đây là cách nói ngược để thể hiện quan điểm sống của tác giả: “Dại” mà thực ra là khôn, còn “khôn” lại chính là dại.
2.Quan điểm sống “nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm:Ông lựa chọn lối sống thanh tịnh, hòa hợp với thiên nhiên, tránh xa danh lợi bon chen.Quan niệm này chịu ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo và Đạo giáo: sống giản dị, an nhiên mới là trí tuệ thực sự.
Sự đặc biệt ở đây là cách nhìn độc đáo, sâu sắc về trí khôn: Không phải cứ lao vào tranh đấu mới là khôn, mà đôi khi lùi lại, chọn cuộc sống bình dị mới là sự khôn ngoan đích thực.
C5 : Nguyễn Bỉnh Khiêm là một con người có nhân cách thanh cao, trong sạch, không màng danh lợi. Ông chọn cuộc sống ẩn dật, hòa mình với thiên nhiên, tránh xa vòng danh vọng bon chen để giữ trọn phẩm giá. Quan niệm “dại – khôn” của ông thể hiện trí tuệ sâu sắc: không chạy theo danh lợi mới là khôn, còn lao vào tranh đấu lại là dại. Ông đề cao lối sống giản dị, an nhiên, đồng thời gửi gắm triết lý sống thanh thản, tự tại. Nhân cách ấy thể hiện tinh thần của một bậc hiền triết, một người thầy uyên bác của thời đại.
Dưới đây là đoạn văn ngắn (5 – 7 dòng) cảm nhận về vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm:
Nguyễn Bỉnh Khiêm là một con người có nhân cách thanh cao, trong sạch, không màng danh lợi. Ông chọn cuộc sống ẩn dật, hòa mình với thiên nhiên, tránh xa vòng danh vọng bon chen để giữ trọn phẩm giá. Quan niệm “dại – khôn” của ông thể hiện trí tuệ sâu sắc: không chạy theo danh lợi mới là khôn, còn lao vào tranh đấu lại là dại. Ông đề cao lối sống giản dị, an nhiên, đồng thời gửi gắm triết lý sống thanh thản, tự tại. Nhân cách ấy thể hiện tinh thần của một bậc hiền triết, một người thầy uyên bác của thời đại.
Dưới đây là đoạn văn ngắn (5 – 7 dòng) cảm nhận về vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm:
Nguyễn Bỉnh Khiêm là một con người có nhân cách thanh cao, trong sạch, không màng danh lợi. Ông chọn cuộc sống ẩn dật, hòa mình với thiên nhiên, tránh xa vòng danh vọng bon chen để giữ trọn phẩm giá. Quan niệm “dại – khôn” của ông thể hiện trí tuệ sâu sắc: không chạy theo danh lợi mới là khôn, còn lao vào tranh đấu lại là dại. Ông đề cao lối sống giản dị, an nhiên, đồng thời gửi gắm triết lý sống thanh thản, tự tại. Nhân cách ấy thể hiện tinh thần của một bậc hiền triết, một người thầy uyên bác của thời đại.
C1 :Nguyễn Trãi trong Chiếu cầu hiền đã thể hiện nghệ thuật lập luận sắc bén, chặt chẽ và đầy sức thuyết phục. Trước hết, ông sử dụng lập luận theo lối diễn dịch, mở đầu bằng tư tưởng “hiền tài là nguyên khí quốc gia”, khẳng định vai trò quan trọng của nhân tài đối với sự hưng thịnh của đất nước. Từ đó, ông triển khai lập luận bằng cách phân tích thực trạng đất nước sau chiến tranh, nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về việc tìm kiếm người hiền để phục hưng quốc gia.Nguyễn Trãi cũng vận dụng lối lập luận nhân quả: nếu có hiền tài thì đất nước vững mạnh, nếu không có thì xã hội suy yếu. Điều này làm nổi bật sự cần thiết của việc trọng dụng nhân tài. Bên cạnh đó, ông còn sử dụng lập luận so sánh, đối chiếu giữa quá khứ – hiện tại, giữa quốc gia có hiền tài và quốc gia không có hiền tài, nhằm tăng tính thuyết phục.Ngoài ra, cách dùng từ ngữ trang trọng, lập luận giàu sức gợi và giọng văn chân thành đã thể hiện rõ tầm nhìn chiến lược cũng như tâm huyết của Nguyễn Trãi với đất nước. Nhờ đó, Chiếu cầu hiền không chỉ có giá trị thuyết phục mạnh mẽ mà còn là áng văn chính luận mẫu mực trong lịch sử.
C2:Trong thời đại hội nhập và phát triển, nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, Việt Nam đang phải đối mặt với một thực trạng đáng lo ngại: hiện tượng “chảy máu chất xám” – tức là tình trạng người tài, đặc biệt là các chuyên gia, nhà khoa học, du học sinh giỏi, rời bỏ đất nước để làm việc và cống hiến ở nước ngoài. Thực trạng này không chỉ khiến đất nước mất đi những nhân tài có thể đóng góp cho sự phát triển mà còn đặt ra nhiều thách thức lớn đối với chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam.Trong những năm gần đây, ngày càng có nhiều người trẻ, đặc biệt là các du học sinh, sau khi tốt nghiệp ở nước ngoài đã lựa chọn ở lại làm việc thay vì trở về nước. Theo nhiều báo cáo, tỷ lệ du học sinh Việt Nam không quay về nước sau khi học xong vẫn ở mức cao. Bên cạnh đó, không ít chuyên gia, kỹ sư, bác sĩ giỏi cũng tìm kiếm cơ hội ở các quốc gia phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Canada, hay các nước châu Âu với mức đãi ngộ tốt hơn.
Hiện tượng này xảy ra không chỉ trong lĩnh vực khoa học - công nghệ mà còn lan rộng sang nhiều ngành nghề khác như y tế, giáo dục, kinh tế. Nhiều trí thức trẻ, thay vì cống hiến cho quê hương, lại chọn con đường phát triển sự nghiệp ở nước ngoài vì những điều kiện thuận lợi hơn. Đây là một vấn đề đáng báo động, bởi lẽ nhân tài là tài sản quý giá nhất của một quốc gia, và nếu không có giải pháp phù hợp, Việt Nam có thể mất đi lợi thế cạnh tranh trong tương lai.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, trong đó nổi bật là những yếu tố sau:
Chế độ đãi ngộ và môi trường làm việc chưa thực sự hấp dẫn: Ở nhiều nước phát triển, mức lương và phúc lợi dành cho nhân tài cao hơn rất nhiều so với Việt Nam. Ngoài ra, môi trường làm việc trong nước còn tồn tại nhiều hạn chế như thiếu sự sáng tạo, cơ hội thăng tiến hạn chế, cơ chế quản lý còn cứng nhắc.Cơ hội phát triển nghề nghiệp: Các nước phát triển có nền khoa học – công nghệ tiên tiến, hệ thống giáo dục hiện đại, giúp người lao động có nhiều cơ hội học hỏi và phát triển bản thân. Trong khi đó, ở Việt Nam, điều kiện nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ còn nhiều khó khăn, chưa tạo được động lực mạnh mẽ để thu hút nhân tài.Tư duy trọng dụng nhân tài chưa thực sự hiệu quả: Dù Việt Nam đã có nhiều chính sách thu hút người tài, nhưng trên thực tế, vẫn còn không ít trường hợp người có năng lực chưa được đánh giá đúng mức, thậm chí gặp phải rào cản từ bộ máy hành chính quan liêu.
Chất lượng cuộc sống và điều kiện sống: Các nước phát triển không chỉ có mức sống cao mà còn có hệ thống phúc lợi tốt về y tế, giáo dục, an sinh xã hội. Điều này khiến nhiều người, đặc biệt là những người trẻ, mong muốn tìm kiếm một môi trường sống tốt hơn.
Hiện tượng này để lại nhiều hệ lụy tiêu cực đối với sự phát triển của đời sống.
Nguyễn Trãi trong Chiếu cầu hiền đã thể hiện nghệ thuật lập luận sắc bén, chặt chẽ và đầy sức thuyết phục. Trước hết, ông sử dụng lập luận theo lối diễn dịch, mở đầu bằng tư tưởng “hiền tài là nguyên khí quốc gia”, khẳng định vai trò quan trọng của nhân tài đối với sự hưng thịnh của đất nước. Từ đó, ông triển khai lập luận bằng cách phân tích thực trạng đất nước sau chiến tranh, nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về việc tìm kiếm người hiền để phục hưng quốc gia.
Nguyễn Trãi cũng vận dụng lối lập luận nhân quả: nếu có hiền tài thì đất nước vững mạnh, nếu không có thì xã hội suy yếu. Điều này làm nổi bật sự cần thiết của việc trọng dụng nhân tài. Bên cạnh đó, ông còn sử dụng lập luận so sánh, đối chiếu giữa quá khứ – hiện tại, giữa quốc gia có hiền tài và quốc gia không có hiền tài, nhằm tăng tính thuyết phục.
Ngoài ra, cách dùng từ ngữ trang trọng, lập luận giàu sức gợi và giọng văn chân thành đã thể hiện rõ tầm nhìn chiến lược cũng như tâm huyết của Nguyễn Trãi với đất nước. Nhờ đó, Chiếu cầu hiền không chỉ có giá trị thuyết phục mạnh mẽ mà l
Nguyễn Trãi trong Chiếu cầu hiền đã thể hiện nghệ thuật lập luận sắc bén, chặt chẽ và đầy sức thuyết phục. Trước hết, ông sử dụng lập luận theo lối diễn dịch, mở đầu bằng tư tưởng “hiền tài là nguyên khí quốc gia”, khẳng định vai trò quan trọng của nhân tài đối với sự hưng thịnh của đất nước. Từ đó, ông triển khai lập luận bằng cách phân tích thực trạng đất nước sau chiến tranh, nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về việc tìm kiếm người hiền để phục hưng quốc gia.
Nguyễn Trãi cũng vận dụng lối lập luận nhân quả: nếu có hiền tài thì đất nước vững mạnh, nếu không
Nguyễn Trãi trong Chiếu cầu hiền đã thể hiện nghệ thuật lập luận sắc bén, chặt chẽ và đầy sức thuyết phục. Trước hết, ông sử dụng lập luận theo lối diễn dịch, mở đầu bằng tư tưởng “hiền tài là nguyên khí quốc gia”, khẳng định vai trò quan trọng của nhân tài đối với sự hưng thịnh của đất nước. Từ đó, ông triển khai lập luận bằng cách phân tích thực trạng đất nước sau chiến tranh, nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về việc tìm kiếm người hiền để phục hưng quốc gia.
Nguyễn Trãi cũng vận dụng lối lập luận nhân quả: nếu có hiền tài thì đất nước vững mạnh, nếu không
C1: Phương thức biểu đạy của văn bản Chiếu cầu hiền tài là: Nghị luận.
C2: Chủ thể của bài viết chiếu cầu hiền tài là : vị Vua
C3: Mục đích chính của văn bản chiếu cầu hiền tài là : tìm kiếm và mời gợi những người tài đức để giúp đất nước phát triển, nâng cao nền văn hoá, chính trị, kinh tré của triều đình. Trong các triều đại phong kiến, vua hoặc các nhà lãnh đạo mong muốn mời gọi những nhân tài, những người có năng lực , phẩm hạnh tốt, có thể đóng góp vào sự ổn định và thịnh vượng của quốc gia . Những đường lối tiến cử ngừoi hiền tài được đề cập trong văn bản : tìm kiếm tài năng ở mọi tầng lớp ; đề cao đức hạnh; khuyến khích sự cống hiến cho đất nước ; công nhận và trọng dụng tài năng.
C4: 1. Trí tuệ và tầm nhìn sâu rộng:
-Quang Trung nhận thức rõ vai trò của hiền tài đối với sự hưng thịnh của đất nước.
-Ông không chỉ quan tâm đến việc trị nước trong ngắn hạn mà còn đặt nền móng cho sự phát triển lâu dài.
2. Tinh thần trọng dụng nhân tài:
-Ông bày tỏ mong muốn tìm kiếm hiền tài từ mọi tầng lớp trong xã hội, không phân biệt xuất thân.
-Ông khẳng định rằng đất nước muốn vững mạnh thì phải có nhân tài giúp sức.
3. Lòng yêu nước, trách nhiệm với dân tộc:
-Trong bối cảnh đất nước vừa trải qua chiến tranh, Quang Trung thể hiện quyết tâm khôi phục và phát triển đất nước.
-Ông sẵn sàng lắng nghe, tiếp thu ý kiến của người hiền để xây dựng triều đại vững mạnh.
4. Khiêm tốn, cầu thị:
-Không tự cho mình là người tài giỏi nhất, Quang Trung chân thành kêu gọi người tài giúp sức.
-Ông dùng lời lẽ chân thành, thể hiện sự tôn trọng đối với những người có học vấn và tài năng.