Lưu Danh Đông

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lưu Danh Đông
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:
Bài thơ Nhàn được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật.
Câu 2:
Những hình ảnh thể hiện nét sinh hoạt đạm bạc, thanh cao của tác giả:
"Thu ăn măng trúc, đông ăn giá" → Cuộc sống giản dị, gắn liền với thiên nhiên, lấy các sản vật tự nhiên làm nguồn sống.

"Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao" → Sinh hoạt hòa hợp với thiên nhiên, đơn sơ mà thanh thản.

Câu 3:
Biện pháp tu từ liệt kê trong câu thơ "một mai, một cuốc, một cần câu" liệt kê các vật dụng gắn liền với cuộc sống lao động giản dị, tượng trưng cho một lối sống thanh bần, ung dung, tự tại.

Tác dụng:Nhấn mạnh sự gần gũi, hài hòa với thiên nhiên, tự chủ trong cuộc sống.Gợi cảm giác nhẹ nhàng, thanh thản, không màng danh lợi.

Câu 4:
Quan niệm dại – khôn của tác giả thể hiện sự đối lập trong cách lựa chọn lối sống:

“Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ” → Tác giả tự nhận mình là "dại" vì từ bỏ công danh, tìm về cuộc sống an nhàn, yên tĩnh.

“Người khôn, người đến chốn lao xao” → Người đời cho rằng những kẻ tranh danh đoạt lợi, bon chen nơi quan trường là "khôn".

Điểm đặc biệt:

Quan niệm đi ngược với lẽ thường: cái mà người đời cho là "dại" (sống ẩn dật, tránh xa danh lợi) lại chính là khôn ngoan theo quan niệm của tác giả.

Bộc lộ tư tưởng thoát tục, an nhiên, đề cao cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên thay vì chạy theo công danh phù phiếm.

Câu 5:
Vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện qua bài thơ Nhàn là một tâm hồn thanh cao, thoát tục, không màng danh lợi. Ông lựa chọn cuộc sống ẩn dật, hòa hợp với thiên nhiên, coi nhẹ phú quý, đề cao lối sống giản dị nhưng tự do. Quan niệm sống của ông phản ánh trí tuệ uyên thâm và thái độ ung dung trước cuộc đời. Đây chính là nét đẹp của một bậc đại trí, biết đủ, biết buông bỏ những thứ phù phiếm để giữ lấy sự an nhiên trong tâm hồn.

 

Câu 1:
      Trong xã hội hiện đại, lối sống chủ động đóng vai trò quan trọng, quyết định sự thành công và hạnh phúc của mỗi người. Chủ động nghĩa là tự giác, không thụ động chờ đợi mà biết nắm bắt cơ hội, tự tạo điều kiện để phát triển bản thân. Người có lối sống chủ động luôn biết đặt ra mục tiêu, lập kế hoạch và kiên trì theo đuổi ước mơ. Họ không để hoàn cảnh chi phối mà biết thích nghi, sáng tạo để vượt qua thử thách.Chẳng hạn, trong học tập, nếu chủ động tìm tòi, mở rộng kiến thức, chúng ta sẽ tiến bộ nhanh hơn thay vì chỉ tiếp thu một cách thụ động. Trong công việc, người chủ động thường được đánh giá cao vì tinh thần trách nhiệm và khả năng giải quyết vấn đề. Ngược lại, sự lười biếng, ỷ lại sẽ khiến con người tụt hậu và bỏ lỡ nhiều cơ hội.Lối sống chủ động không chỉ giúp cá nhân phát triển mà còn góp phần tạo nên một xã hội năng động, sáng tạo. Vì thế, mỗi người cần rèn luyện tinh thần chủ động, dám nghĩ, dám làm, không ngừng học hỏi để làm chủ cuộc đời mình.
Câu 2:
        Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” của Nguyễn Trãi không chỉ là bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, giàu sức sống mà còn thể hiện tư tưởng nhân nghĩa, mong ước về cuộc sống thái bình, ấm no cho nhân dân. Qua từng câu thơ, Nguyễn Trãi vừa phác họa khung cảnh mùa hè sinh động vừa bày tỏ những suy tư sâu sắc về cuộc đời và xã hội.Mở đầu bài thơ, Nguyễn Trãi khắc họa một không gian yên bình, thư thái:
                                            "Rồi hóng mát thuở ngày trường."
      Câu thơ mở ra khung cảnh của một ngày dài, trong đó con người thong dong, ung dung tận hưởng thiên nhiên. "Hóng mát" gợi cảm giác thư thái, không vướng bận chuyện công danh hay lo toan trần thế. Đây có thể là tâm thế của một bậc ẩn sĩ đã rời xa chốn quan trường đầy sóng gió, tìm về với thiên nhiên để sống cuộc đời bình dị.Bốn câu thơ tiếp theo là bức tranh thiên nhiên mùa hè tràn đầy sức sống:
                                            "Hoè lục đùn đùn tán rợp trương.
                                             Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ.
                                             Hồng liên trì đã tịn mùi hương."
     Tác giả sử dụng nghệ thuật tả cảnh kết hợp với những động từ mạnh như "đùn đùn", "phun thức" để làm nổi bật sức sống mãnh liệt của thiên nhiên. Cây hoè xanh tươi, tán lá sum suê tạo bóng râm mát mẻ. Cây lựu rực rỡ với những chùm hoa đỏ như lửa, tràn đầy năng lượng. Trong khi đó, hồ sen thanh khiết, dịu dàng tỏa hương thơm thoang thoảng, mang đến cảm giác nhẹ nhàng, bình yên. Bức tranh thiên nhiên không chỉ sinh động mà còn có sự hài hòa giữa các màu sắc: xanh của cây hoè, đỏ của lựu và hương thơm thanh tao của sen, tạo nên một khung cảnh vừa rực rỡ vừa thanh nhã.Sau bức tranh thiên nhiên, Nguyễn Trãi chuyển sang tả cuộc sống lao động giản dị nhưng tràn đầy niềm vui của con người:
                                         "Lao xao chợ cá làng ngư phủ;
                                         Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương."
     Âm thanh "lao xao" của chợ cá cho thấy cảnh buôn bán nhộn nhịp của những người dân chài lưới. Họ cần mẫn lao động, gắn bó với sông nước để kiếm sống, tạo nên một bức tranh sinh hoạt đời thường đầy sức sống. Bên cạnh đó, tiếng ve kêu "dắng dỏi" nơi lầu tịch dương gợi lên không gian chiều tà, thời điểm giao thoa giữa ngày và đêm, giữa thiên nhiên và con người. Hai câu thơ này không chỉ miêu tả cuộc sống bình dị, yên vui mà còn thể hiện sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên.Hai câu thơ cuối chứa đựng tư tưởng lớn của Nguyễn Trãi về cuộc sống lý tưởng:
                                          "Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
                                          Dân giàu đủ khắp đòi phương."
      Hình ảnh "Ngu cầm" gợi nhắc đến chiếc đàn của vua Nghiêu, một minh quân thời cổ đại, biểu tượng cho triều đại thái bình, thịnh trị. Tiếng đàn ấy không chỉ thể hiện sự thư thái, hòa hợp với thiên nhiên mà còn mang ý nghĩa sâu xa về khát vọng hòa bình, an lạc. Câu thơ cuối là lời khẳng định ước mong lớn nhất của tác giả: nhân dân được ấm no, hạnh phúc. Đây chính là tư tưởng "lấy dân làm gốc" – một triết lý nhân nghĩa xuyên suốt sự nghiệp chính trị và văn chương của Nguyễn Trãi.
        Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú đường luật, với ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, kết hợp bút pháp tả cảnh và biểu cảm. Nghệ thuật đối lập giữa thiên nhiên và cuộc sống con người, giữa cảnh vật và khát vọng cũng được tác giả thể hiện tinh tế. Đặc biệt, cách dùng động từ mạnh và hình ảnh giàu sức gợi đã tạo nên một bức tranh thiên nhiên sinh động, vừa mang nét hoành tráng vừa chứa đựng chiều sâu tư tưởng.
         Tóm lại, bài thơ “Bảo kính cảnh giới” không chỉ là một bức tranh thiên nhiên mùa hè tràn đầy sức sống mà còn thể hiện tư tưởng nhân nghĩa sâu sắc của Nguyễn Trãi. Qua những hình ảnh thiên nhiên khoáng đạt và cuộc sống bình dị của con người, tác giả bày tỏ mong ước về một xã hội thái bình, nơi nhân dân được sống trong cảnh ấm no, hạnh phúc. Điều đó cho thấy tấm lòng cao cả của một bậc đại trí, đại nhân, suốt đời lo cho dân, cho nước.

 


     

 

Câu 1:
    Trong Chiếu cầu hiền tài, Nguyễn Trãi đã sử dụng nghệ thuật lập luận chặt chẽ, thuyết phục để kêu gọi nhân tài giúp nước. Trước hết, tác giả khởi đầu bằng lập luận nhân - quả, khẳng định rằng “được thịnh trị tất ở việc cử hiền, được hiền tài tất do sự tiến cử”, qua đó nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân tài trong việc xây dựng đất nước. Tiếp theo, ông sử dụng dẫn chứng lịch sử từ các triều đại Hán, Đường với những tấm gương tiến cử người tài, khiến lập luận trở nên thuyết phục hơn. Bên cạnh đó, Nguyễn Trãi còn sử dụng biện pháp so sánh giữa thời thịnh trị và thời suy vong, giữa kẻ sĩ bị bỏ lỡ và kẻ sĩ được trọng dụng, nhằm khơi dậy tinh thần trách nhiệm của các quan lại. Đặc biệt, ông kết hợp giữa mệnh lệnh và khích lệ, vừa yêu cầu quan lại tiến cử nhân tài, vừa khuyến khích người tài tự đề đạt mà không cần e ngại. Nhờ nghệ thuật lập luận sắc bén, văn bản không chỉ thể hiện tầm nhìn của Nguyễn Trãi mà còn có sức thuyết phục mạnh mẽ đối với toàn thể thần dân.
Câu 2:
      Trong thời đại công nghệ và hội nhập, con người chính là tài nguyên quý giá nhất của một quốc gia. Một đất nước muốn phát triển bền vững không thể thiếu đội ngũ nhân tài có trí tuệ và sáng tạo. Tuy nhiên, Việt Nam đang phải đối mặt với hiện tượng "chảy máu chất xám" khi ngày càng nhiều trí thức, chuyên gia, nhà khoa học lựa chọn làm việc và sinh sống ở nước ngoài thay vì cống hiến cho quê hương. Đây là vấn đề đáng báo động, đặt ra bài toán lớn về chính sách giữ chân và thu hút nhân tài.
      Một thực tế đáng lo ngại là số lượng sinh viên du học ngày càng tăng, nhưng chỉ một phần nhỏ trong số họ quyết định trở về. Không chỉ dừng lại ở du học sinh, nhiều chuyên gia, kỹ sư, bác sĩ giỏi cũng chọn rời Việt Nam để tìm kiếm cơ hội tốt hơn. Những quốc gia như Mỹ, Canada, Đức, Nhật Bản luôn có chính sách hấp dẫn nhằm thu hút nhân tài, từ mức lương cao, môi trường làm việc chuyên nghiệp đến cơ hội nghiên cứu, phát triển. Trong khi đó, ở Việt Nam, những rào cản về đãi ngộ, cơ sở vật chất và môi trường làm việc khiến nhiều người khó có thể phát huy tối đa năng lực của mình.
      Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là chế độ đãi ngộ chưa xứng đáng. Dù có chuyên môn cao, nhiều người vẫn nhận mức lương không đủ để đảm bảo cuộc sống ổn định. Trong khi đó, nếu làm việc ở nước ngoài, họ có thu nhập tốt hơn và nhiều phúc lợi hấp dẫn. Ngoài ra, môi trường làm việc trong nước vẫn còn hạn chế về cơ sở vật chất, kinh phí nghiên cứu và cơ hội thăng tiến. Nhiều nhà khoa học muốn thực hiện dự án lớn nhưng gặp khó khăn về nguồn lực, trong khi ở các nước phát triển, họ được hỗ trợ tối đa để sáng tạo và phát triển.
     Bên cạnh đó, chính sách trọng dụng nhân tài ở Việt Nam vẫn còn bất cập. Trong nhiều trường hợp, sự thăng tiến không dựa trên năng lực mà phụ thuộc vào quan hệ và thâm niên. Điều này khiến những người trẻ giỏi giang cảm thấy bị kìm hãm, không có cơ hội phát triển, buộc họ phải tìm đến những nơi có thể trao cho họ vị trí xứng đáng hơn.
     Hệ lụy của "chảy máu chất xám" rất nghiêm trọng. Nó làm suy giảm nguồn nhân lực chất lượng cao, khiến đất nước mất đi nhiều chuyên gia quan trọng trong các lĩnh vực mũi nhọn như khoa học, công nghệ, y tế, giáo dục. Điều này làm chậm quá trình phát triển, khiến Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc bắt kịp các cường quốc.
     Vậy làm thế nào để khắc phục tình trạng này? Trước hết, Việt Nam cần có chính sách đãi ngộ hợp lý hơn, đảm bảo mức lương và phúc lợi xứng đáng để giữ chân nhân tài. Môi trường làm việc cũng cần được cải thiện, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, trang thiết bị hiện đại để những người giỏi có thể cống hiến hết mình ngay trong nước. Quan trọng hơn, cần xây dựng một cơ chế trọng dụng nhân tài công bằng, minh bạch, trao cơ hội cho những người thực sự có năng lực.
     Ngoài ra, Việt Nam cũng cần có chính sách thu hút người tài từ nước ngoài trở về. Nếu có điều kiện tốt, chắc chắn nhiều người sẽ sẵn sàng cống hiến cho quê hương. Khi đó, đất nước sẽ có đủ nhân lực để phát triển mạnh mẽ, sánh vai với các cường quốc trên thế giới.
     Tóm lại, "chảy máu chất xám" là một vấn đề lớn nhưng không phải không thể giải quyết. Nếu có những chính sách hợp lý và một môi trường làm việc tốt hơn, Việt Nam hoàn toàn có thể giữ chân và thu hút nhân tài, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của đất nước trong tương lai.

 

Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là chiếu dụ
Câu 2:

Chủ thể của bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).

Câu 3:

Mục đích chính của văn bản là tìm kiếm và trọng dụng nhân tài để xây dựng đất nước sau chiến tranh.

Những đường lối tiến cử hiền tài trong văn bản:

Các quan văn võ từ tam phẩm trở lên phải tiến cử người tài, dù ở triều đình hay thôn dã.

Người tài có thể tự đề đạt để nhà vua biết và trọng dụng.

Quan lại tiến cử đúng người sẽ được thăng chức, nếu tiến cử sai sẽ không được trọng dụng.

Câu 4:

Dẫn chứng minh chứng cho luận điểm "việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài":

Dẫn chứng về thời thịnh trị: Hiền sĩ đầy triều, không sót nhân tài, công việc không bị bỏ dở.

Dẫn chứng về các quan Hán - Đường như Tiêu Hà tiến Tào Tham, Địch Nhân Kiệt tiến Trương Cửu Linh...

Dẫn chứng về những người tự tiến cử như: Mạo Toại, Nịnh Thích.

Nhận xét cách nêu dẫn chứng của người viết:

Sử dụng những tấm gương tiêu biểu từ lịch sử Trung Quốc để tạo sự thuyết phục.

Dẫn chứng đa dạng, bao gồm cả quan lại tiến cử và người tự tiến cử.

Cách trình bày logic, lập luận chặt chẽ.

Câu 5 :
Qua văn bản, có thể nhận xét chủ thể bài viết (Lê Thái Tổ) là người có tầm nhìn xa trông rộng, hiểu rõ tầm quan trọng của nhân tài đối với đất nước.

Một vị vua biết trọng dụng hiền tài, khuyến khích tiến cử người giỏi và tạo cơ hội cho cả những người tự đề đạt.

Người lãnh đạo công tâm, đề cao sự minh bạch trong việc tuyển chọn và khen thưởng người có công.

 

Câu 1:
phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự.
Câu 2:
Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp
Câu 3:
 Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất. Ngôi kể có tác dụng giúp câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi, thể hiện rõ thái độ và cảm xúc của người kể về nhân vật Bê-li-cốp. Đồng thời,nó tạo điều kiện để người đọc đồng cảm hoặc suy ngẫm về hiện thực xã hội mà tác giả muốn phản ánh.
Câu 4:
những chi tiết miêu tả  chân dung nhân vật Bê-li-cốp:
-Luôn đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cất bông.
-Khuôn mặt hắn lúc nào cũng như ẩn sau chiếc cổ áo bành tô dựng lên.
-Hắn đeo kính râm, mặc áo bông chần, nhét bông vào tai.
-Khi đi xe ngựa luôn yêu cầu kéo mui lên.
-Tâm lí sợ hãi, luôn tìm cách thu mình vào vỏ bọc an toàn.
Nhan đề"người trong bao" không chỉ miêu tả ngoại hình, thói quen, của nhân vật Bê-li-cốp mà còn mang hàm ý sâu xa về một kiểu người sống trong sợ hãi, bị tư tưởng lỗi thời rằng buộc, từ đó phản ánh một thực trạng trong xã hội đáng suy ngẫm.
Câu 5:
Tác phẩm gửi gắm thông điệp mạnh mẽ về sự nguy hại của những tư tưởng cứng nhắc và lối sống tù túng, đồng thời khuyến khích con người sống tự do, cởi mở và biết thích nghi với sự thay đổi của thời đại.

Câu 1:
Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích "người trong bao" của Sê-khốp là biểu tượng cho người bảo thủ, hèn nhát, luôn thu mình vào những khuôn khổ cứng nhắc. Hắn sống trong sự sợ hãi, tách biệt với cuộc đời, lúc nào cũng che chắn cbanwr thân bằng những vật dụng như ô, giày cao su, áo bành tô, tất cả đều mang hàm ý về một lớp vỏ bọc để trốn tránh thực tại. Không chỉ ngoại hình, suy nghĩ của Bê-li-cốp cũng bị "bọc trong bao"khi hắn chỉ tin vào những chỉ thị, quy tắc khô khan, luôn ca ngợi quá khứ và né tránh những thay đổi của hiện tại. Đáng sợ hơn, hắn không chỉ tự giam mình mà còn áp đặt lối sống khắc nghiệt đó lên những người xung quanh, khiến cả xã hội rơi vào trạng thái sợ hãi, gò bó. Hình ảnh "người trong bao" mà Sê-khốp xây dựng không chỉ phản ánh một cá nhân mà còn phê phán một tầng lớp bảo thủ, trì trệ trong xã hội. Tác phẩm đặt ra vấn đề cấp thiết: muốn xã hội phát triển, con người phải dám thay đổi, sống cởi mở, tự do và biết thích nghi với cuộc sống hiện đại.
Câu 2:
      Trong cuộc sống, ai cũng có một "vùng an toàn" nơi mang lại cảm giác ổn định, quen thuộc và ít rủi ro. Đó có thể là công việc hiện tại, những mối quan hệ cũ hay thói quen hàng ngày. Tuy nhiên, nếu mãi mắc kẹt trong đó, con người sẽ không thể phát triển và khám phá hết tiềm năng của mình. Vì vây, việc dám bước ra khỏi vùng an toàn không chỉ giúp mỗi người trưởng thành hơn mà còn là chìa khóa dẫn đến thành công.
      Vùng an toàn là trạng thái tâm lý khiến con người cảm thấy yên ổn vì không phải đối mặt với thử thách hay nguy hiểm. Chẳng hạn, một người quen với công việc ổn định nhưng nhàm chán có thể sẽ không dám thử sức ở một lĩnh vực mới vì sợ thất bại. Một học sinh ngại giao tiếp sẽ không dám tham gia các hoạt động tập thể vì sợ bị đánh giá. Sự sợ hãi này khiến con người chấp nhận cuộc sống tẻ nhạt, thiếu động lực và khó có thể đạt được những điều lớn lao hơn. Nguyên nhân chính khiến nhiều người không dám bước ra khỏi vùng an toàn là do nỗi sợ thất bại. Họ lo lắng rằng khi thử một điều mới, họ có thể phạm sai lầm hoặc không đạt được kết quả như mong muốn. Ngoài ra, tâm lý ngại thay đổi, thích sự ổn định cũng là một rào cản lớn. Chính những nỗi sợ này lại kìm hãm con người, khiến họ bỏ lỡ nhiều cơ hội phát triển bản thân.
      Dám đối mặt với thử thách giúp con người trưởng thành hơn. Khi thử nghiệm những điều mới, chúng ta học được cách giải quyết vấn đề, rèn luyện kỹ năng và nâng cao khả năng thích nghi. Những người từng bước qua khó khăn thường trở nên bản lĩnh, tự tin và có cái nhìn rộng mở hơn về thế giới. Vượt ra những giới hạn của bản thân giúp chúng ta khám phá được tiềm năng của chính mình. Nếu không dám thử, làm sao ta có thể biết mình có thể làm được gì? Một người có thể không nhận ra mình có năng khiếu hội họa, viết lách hay lãnh đạo cho đến khi họ dám thử sức với những điều đó. Bước ra khỏi vùng an toàn mở ra nhiều cơ hội mới. Những người dám thử thách bản thân thường có cơ hội mới. Những người dám thử thách bản thân thường có cơ hội phát triển sự nghiệp, mở rộng mối quan hệ và đạt được những thành công trong đột phá. Nếu Elon Musk hay Steve Jobs không dám theo đuổi ý tưởng táo bạo, thế giới đã không có những phát minh làm thay đổi lịch sử.
      Bước ra khỏi vùng an toàn không có nghĩa là thay đổi một cách liều lĩnh mà cần có sự chuẩn bị. Trước hết, hãy thay đổi tư duy xem thử thách là cơ hội để học hỏi chứ không phải là điều đáng sợ. Tiếp theo, đặt ra những mục tiêu nhỏ để từng bước rèn luyện sự tự tiên, chẳng hạn như thử sức với một sở thích mới, giao tiếp với những người lạ hoặc đảm nhận một nhiệm vụ khác với công việc quen thuộc. Quan trọng nhất, hãy kiên trì, vì mọi sự thay đổi đều cần thời gian và nỗ lực.
      Bước ra khỏi vùng an toàn là hội hành trình không dễ dàng, nhưng đó là cách duy nhất để con người phát triển. Nếu cứ mãi sợ hãi và chấp nhận sự ổn định tẻ nhạt, chúng ta sẽ không bao giờ đạt được những thành tựu lón lao. Vì vậy, thay vì mãi đứng yên, hãy dũng cảm tiến về phía trước, thử thách bản thân với những điều mới mẻ, bởi chỉ khi bước ra khỏi vùng an toàn, ta mới thực sự sống hết mình và chạm đến những ước mơ.