

Lê Thị Khánh Ngọc
Giới thiệu về bản thân



































Vì việc chuyển sang trồng đậu nành trên mảnh đất đã trồng khoai có tác dụng bổ sung và duy trì lượng nitrogen (đạm) trong đất vì:
- Đậu nành là cây họ đậu, có khả năng cộng sinh với vi khuẩn cố định đạm Rhizobium trong các nốt sần ở rễ.
- Vi khuẩn Rhizobium chuyển hóa nitrogen trong không khí (N₂) thành dạng hợp chất NH₃ (amoniac) mà cây có thể hấp thụ được.
- Khi đậu nành phát triển hoặc khi cây phân hủy sau thu hoạch, một phần nitrogen này được trả lại đất, làm giàu dinh dưỡng cho đất.
Trong khi đó, khoai là cây lấy chất dinh dưỡng từ đất mà không có khả năng cố định đạm, nên trồng xen hoặc luân canh với cây họ đậu như đậu nành giúp cân bằng và tái tạo độ màu mỡ của đất.
a. Môi trường nuôi cấy không liên tục và liên tục:
- Môi trường nuôi cấy không liên tục là môi trường không được bổ sung chất dinh dưỡng và không lấy sản phẩm ra trong suốt quá trình nuôi. Quần thể vi sinh vật phát triển trong điều kiện có giới hạn về chất dinh dưỡng, nên sinh trưởng của chúng thường trải qua 4 pha rõ rệt.
- Môi trường nuôi cấy liên tục là môi trường liên tục được bổ sung chất dinh dưỡng và lấy bớt sản phẩm thải ra ngoài, giúp duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái sinh trưởng ổn định trong thời gian dài (thường duy trì ở pha lũy thừa).
b. Các pha sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục:
- Pha tiềm phát (pha Lag):
- Vi khuẩn chưa phân chia ngay mà thích nghi với môi trường mới.
- Có sự tổng hợp enzyme và chuẩn bị cho quá trình phân bào.
- Pha lũy thừa (pha log hay pha cấp số nhân):
- Vi khuẩn sinh trưởng và phân chia mạnh mẽ, số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân.
- Đây là pha mà vi khuẩn hoạt động mạnh nhất về mặt chuyển hóa.
- Pha ổn định (pha cân bằng):
- Tốc độ sinh ra và chết đi của vi khuẩn cân bằng.
- Số lượng vi khuẩn không tăng thêm.
- Chất dinh dưỡng cạn dần, chất thải tích tụ.
- Pha suy vong (pha chết):
- Vi khuẩn chết nhiều hơn số được sinh ra.
- Do cạn kiệt dinh dưỡng và tích lũy độc tố.
Câu 1: Đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) về nhân vật Bê-li-cốp
Nhân vật Bê-li-cốp trong truyện ngắn Người trong bao của Sê-khốp là điển hình cho kiểu người sống thu mình, bảo thủ và sợ hãi mọi thứ. Hắn ta luôn tìm cách cô lập bản thân khỏi thế giới xung quanh bằng những “cái bao” vô hình và hữu hình. Hắn đi giày cao su, mặc áo bông chần, đeo kính râm, nhét bông vào tai, ngay cả những đồ vật cá nhân như ô, đồng hồ, dao cũng được bọc trong bao. Đặc biệt, không chỉ ngoại hình, ngay cả tư tưởng của hắn cũng bị nhốt trong những khuôn khổ cứng nhắc, chỉ biết tuân theo những quy định, cấm đoán. Hắn sống trong sợ hãi, xa lánh đời sống thực, ca ngợi quá khứ, né tránh thực tại. Lối sống đó không chỉ làm hắn mất đi tự do, mà còn ảnh hưởng đến cả xã hội xung quanh, khiến mọi người cũng trở nên sợ hãi, bị bóp nghẹt bởi những tư tưởng bảo thủ. Qua nhân vật Bê-li-cốp, Sê-khốp đã lên án lối sống gò bó, khuôn mẫu, đồng thời kêu gọi con người hãy mạnh dạn bước ra khỏi “cái bao” để sống một cuộc đời ý nghĩa hơn.
Câu 2: Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về ý nghĩa của việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân
Trong cuộc sống, ai cũng có một vùng an toàn – nơi mà ta cảm thấy thoải mái, không phải đối mặt với rủi ro hay thử thách. Tuy nhiên, nếu cứ mãi ở trong vùng an toàn, con người sẽ bị trì trệ và không thể phát triển. Việc bước ra khỏi vùng an toàn không chỉ giúp ta khám phá bản thân mà còn mở ra những cơ hội mới, giúp ta trưởng thành và thành công hơn.
Trước hết, vượt qua vùng an toàn giúp con người phát triển bản thân. Khi dám thử thách mình với những điều mới, ta sẽ học hỏi được nhiều kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm quý báu. Nếu một người mãi chấp nhận công việc ổn định nhưng nhàm chán, họ sẽ không thể khám phá những khả năng tiềm ẩn của mình. Ngược lại, nếu dám thử sức với những cơ hội mới, họ sẽ có cơ hội mở rộng tư duy, nâng cao năng lực và đạt được những thành tựu lớn hơn.
Thứ hai, rời khỏi vùng an toàn giúp con người rèn luyện sự tự tin và bản lĩnh. Khi dám đối mặt với thử thách, ta sẽ học được cách thích nghi, đối phó với khó khăn, từ đó trở nên mạnh mẽ hơn. Những người thành công không phải là những người luôn đi theo lối mòn, mà là những người dám chấp nhận rủi ro, dám thử thách bản thân. Chẳng hạn, Thomas Edison đã thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn, nhưng nhờ kiên trì vượt qua khó khăn, ông đã tạo ra một phát minh thay đổi cả thế giới.
Ngoài ra, bước ra khỏi vùng an toàn giúp cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn. Nếu chỉ sống một cuộc đời lặp đi lặp lại với những thói quen quen thuộc, con người dễ rơi vào trạng thái nhàm chán, vô nghĩa. Khi dám trải nghiệm những điều mới mẻ, ta sẽ cảm thấy cuộc sống có nhiều màu sắc hơn, đáng sống hơn. Việc đi du lịch đến một đất nước xa lạ, thử sức với một công việc mới hay đơn giản là thay đổi một thói quen cũng có thể giúp ta khám phá những khía cạnh mới của bản thân.
Tuy nhiên, không phải lúc nào bước ra khỏi vùng an toàn cũng dễ dàng. Nhiều người e sợ thất bại, lo lắng về những điều chưa biết phía trước. Nhưng nếu không dám thử, ta sẽ không bao giờ biết giới hạn của mình ở đâu. Bước ra khỏi vùng an toàn không có nghĩa là mạo hiểm một cách thiếu suy nghĩ, mà là dám thử thách bản thân một cách có kế hoạch và kiên trì với mục tiêu của mình.
Tóm lại, việc dám bước ra khỏi vùng an toàn mang lại nhiều lợi ích to lớn, giúp con người phát triển, rèn luyện bản lĩnh và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn hơn. Thay vì sợ hãi những điều chưa biết, mỗi người hãy mạnh dạn thử sức với những cơ hội mới, bởi chỉ khi dám thay đổi, ta mới có thể đạt được những điều tốt đẹp hơn trong cuộc đời.
câu 1 :
Phương thức biểu đạt là : Tự sự
Câu 2:
Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp.
câu 3:
• Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất (nhân vật “tôi” là bạn đồng nghiệp của Bê-li-cốp).
• Tác dụng:
• Giúp câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi hơn vì người kể chứng kiến trực tiếp sự việc.
• Thể hiện rõ thái độ và quan điểm của nhân vật kể chuyện đối với Bê-li-cốp.
• Tạo sự lôi cuốn, khách quan nhưng vẫn có tính chủ quan khi bộc lộ cách nhìn nhận về nhân vật.
Câu 4:
Những chi tiết miêu tả chân dung Bê-li-cốp:
• Luôn đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cốt bông.
• Mọi đồ vật đều được bọc trong bao: ô, đồng hồ, dao gọt bút chì…
• Khuôn mặt cũng như ở trong bao: đeo kính râm, nhét bông vào tai, cổ áo bành tô bẻ đứng che kín mặt.
• Khi ngồi xe ngựa thì kéo mui lên.
• Lý do nhan đề “Người trong bao”:
• Bê-li-cốp là người luôn sống thu mình, khép kín trong một “cái bao” vô hình do chính mình tạo ra.
• Cách sống của ông thể hiện sự bảo thủ, sợ hãi mọi thứ, né tránh thực tại.
• “Cái bao” tượng trưng cho lối sống gò bó, khuôn mẫu, không dám đối diện với cuộc sống thực.
Câu 5:
Bài học rút ra từ đoạn trích:
• Phê phán lối sống bảo thủ, hèn nhát, thu mình trong khuôn khổ cứng nhắc, không dám thay đổi.
• Lên án những tư tưởng cổ hủ, áp đặt khiến con người mất đi tự do, sáng tạo.
• Cần có tư duy cởi mở, mạnh dạn đối mặt với thực tại để sống một cách ý nghĩa hơn.
BÀI LÀM
Câu 1:
Trong văn bản “Chiếu cầu hiền tài”, Nguyễn Trãi đã sử dụng nghệ thuật lập luận rất chặt chẽ và thuyết phục để kêu gọi việc tiến cử hiền tài, nhằm xây dựng một đất nước thịnh trị. Trước hết, ông dùng lý lẽ sắc bén khi khẳng định việc tuyển chọn người tài là việc đầu tiên mà một vị vua cần làm sau khi có được đất nước. Bằng cách này, Nguyễn Trãi đã dẫn dắt người đọc đi từ lý thuyết chung đến thực tiễn cụ thể, qua đó làm nổi bật tầm quan trọng của việc tuyển chọn nhân tài đối với sự thịnh vượng của quốc gia.
Ngoài ra, ông còn sử dụng dẫn chứng lịch sử để củng cố lập luận của mình. Việc nêu tên các danh thần trong các triều đại Hán, Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung không chỉ mang tính thuyết phục mà còn tạo sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, nhấn mạnh rằng các triều đại lớn trong lịch sử đều coi trọng việc tiến cử hiền tài.Hơn nữa, Nguyễn Trãi còn áp dụng tính chất hành chính của một chiếu thư để tạo ra sự nghiêm túc và quan trọng cho lời kêu gọi của mình. Ngữ điệu thuyết phục và tính quyết đoán trong chiếu thư không chỉ thể hiện sự kiên định trong chủ trương mà còn thể hiện lòng tôn trọng và trân trọng đối với người tài đức.Cuối cùng, với việc khuyến khích mọi người tự tiến cử và thưởng cho người tiến cử, Nguyễn Trãi thể hiện sự rộng mở, minh bạch trong việc lựa chọn nhân tài, giúp cho văn bản thêm phần thuyết phục và lôi cuốn người đọc.
Cuối cùng tất cả các yếu tố này đã tạo nên một nghệ thuật lập luận sắc bén và hiệu quả trong việc thuyết phục quan lại và sĩ dân tham gia vào công cuộc xây dựng đất nước.
Câu 2:
Hiện tượng “chảy máu chất xám” là một vấn đề đáng lo ngại tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Đây là hiện tượng khi những người có trình độ học vấn cao, có năng lực và tay nghề vươn ra khỏi đất nước, tìm kiếm cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp ở nước ngoài. Hậu quả của hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến nguồn nhân lực của đất nước mà còn làm giảm sự phát triển bền vững trong tương lai.
Thực tế, trong những năm gần đây, tình trạng “chảy máu chất xám” ở Việt Nam ngày càng nghiêm trọng. Các sinh viên, nghiên cứu sinh tốt nghiệp từ các trường đại học hàng đầu, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, y tế, kinh tế… thường tìm kiếm cơ hội học tập, làm việc ở nước ngoài vì họ không thấy được sự thăng tiến hoặc mức đãi ngộ tương xứng tại Việt Nam. Điều này đặc biệt rõ rệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ thông tin, khiến nhiều quốc gia sẵn sàng thu hút những nhân tài từ khắp nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam.Một nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng “chảy máu chất xám” là chế độ đãi ngộ chưa phù hợp. Mặc dù Việt Nam đã có những chính sách khuyến khích phát triển giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nhưng mức lương, cơ hội thăng tiến, điều kiện làm việc tại các cơ quan, doanh nghiệp trong nước còn nhiều hạn chế. Trong khi đó, các quốc gia phát triển như Mỹ, Nhật, Đức, Hàn Quốc,… không chỉ có mức thu nhập cao hơn mà còn tạo ra môi trường nghiên cứu khoa học và sáng tạo với cơ hội học hỏi, hợp tác quốc tế tuyệt vời. Điều này khiến cho nhiều nhân tài cảm thấy bất mãn và tìm cách rời khỏi Việt Nam.Bên cạnh đó, thiếu cơ hội cống hiến trong môi trường trong nước cũng là một yếu tố quan trọng. Dù có tài năng nhưng nhiều người không tìm thấy được những công việc phù hợp với chuyên môn hoặc không có cơ hội để phát huy hết khả năng của mình. Sự phân biệt giữa các tầng lớp trong xã hội và công tác tuyển dụng còn chưa thực sự công bằng cũng là một yếu tố làm cho nhiều người tài cảm thấy chán nản và tìm kiếm cơ hội phát triển ở nơi khác.Tuy nhiên, “chảy máu chất xám” không phải là điều không thể đảo ngược. Để giảm thiểu tình trạng này, Việt Nam cần có những chính sách mạnh mẽ để thu hút và giữ chân nhân tài. Đầu tiên là cần tăng cường đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ, tạo ra một môi trường nghiên cứu phát triển, giúp người tài có thể sáng tạo, cống hiến và đạt được sự thỏa mãn trong công việc. Đồng thời, cần cải thiện mức lương, đãi ngộ và cơ hội thăng tiến trong các cơ quan nhà nước, các doanh nghiệp trong nước để không chỉ thu hút nhân tài mà còn giữ chân họ ở lại.Thứ hai, cần xây dựng một môi trường làm việc công bằng và minh bạch, nơi mà tài năng thực sự được trọng dụng, không phân biệt tầng lớp hay quan hệ. Chính sách phát triển kinh tế và đổi mới sáng tạo phải đi đôi với việc tôn trọng quyền lợi và giá trị của mỗi cá nhân, khuyến khích họ phát triển hết khả năng.Cuối cùng, tạo ra các cơ hội hợp tác quốc tế cho người tài trong nước để họ không phải ra nước ngoài mà vẫn có thể kết nối với thế giới, học hỏi và nâng cao trình độ chuyên môn mà không cần rời bỏ đất nước.
Tóm lại, “chảy máu chất xám” là vấn đề lớn đối với sự phát triển của đất nước. Tuy nhiên, nếu chúng ta có những chính sách đúng đắn và môi trường phát triển tốt, chắc chắn sẽ giữ được những tài năng và thậm chí thu hút được những nhân tài quay trở lại cống hiến cho đất nước.
Câu 1 :
Phương thức biểu đạt chính trong bài là thuyết minh kết hợp với hành chính. Bài viết chủ yếu là một chiếu thư của vua Lê Lợi, sử dụng phương thức thuyết minh để trình bày lý do và cách thức cầu hiền tài, đồng thời có tính chất hành chính vì đây là một quyết định quan trọng của vua.
Câu 2 :
Chủ thể của bài viết là Vua Lê Lợi, người đang ra chiếu cầu hiền tài, tìm kiếm và tiến cử người tài đức để giúp việc nước.
Câu 3 :
Mục đích chính của văn bản là kêu gọi và khuyến khích việc tiến cử hiền tài để xây dựng và phát triển đất nước, góp phần vào sự thịnh trị của đất nước. Các đường lối tiến cử được đề cập trong văn bản bao gồm:
• Cử hiền tài từ các quan lại, công hầu, đại phu từ tam phẩm trở lên, người có tài văn võ có thể giúp trị dân, coi quân.
• Thưởng cho người tiến cử nếu chọn được người tài.
• Khuyến khích hiền tài tự tiến cử, không cần phải chờ đợi sự đề cử từ người khác.
Câu 4:
Để minh chứng cho luận điểm này, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại thời Hán, Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung đều có vai trò quan trọng trong việc tiến cử người tài để phát triển đất nước, dù tài năng mỗi người có khác nhau.
Nhận xét: Cách nêu dẫn chứng của người viết là sử dụng các ví dụ lịch sử để minh họa cho luận điểm. Các dẫn chứng này có tính thuyết phục cao vì liên quan đến những nhân vật lịch sử nổi tiếng, là minh chứng cho việc tiến cử và sử dụng hiền tài trong các triều đại.
Câu 5:
Thông qua văn bản, có thể nhận xét phẩm chất của Vua Lê Lợi như sau:
• Khả năng nhìn xa trông rộng: Vua Lê Lợi đã nhận thức được tầm quan trọng của việc lựa chọn người tài đức, đây là điều kiện cần thiết để xây dựng một đất nước thịnh trị.
• Tinh thần cầu tiến: Vua khuyến khích việc tiến cử hiền tài và còn cho phép hiền tài tự tiến cử, điều này cho thấy vua luôn muốn có những người tài giỏi, không phân biệt nguồn gốc.
• Quan tâm đến công việc quốc gia: Vua luôn lo lắng, suy nghĩ về vận mệnh đất nước, sẵn sàng tiếp nhận ý kiến của các quan lại để xây dựng đất nước ngày càng phát triển.
• Sự khiêm tốn và dân chủ: Dù là vua, nhưng vua Lê Lợi vẫn luôn kêu gọi mọi người, từ quan lại đến sĩ dân, giúp đỡ đất nước bằng cách tiến cử người tài, thể hiện một phong cách lãnh đạo gần gũi và dân chủ.
BÀI LÀM
Câu 1:
Sự thành công với một khởi đầu đẹp đẽ thì ta cần phải làm gì ? Đối với tôi sự chủ động là liều thuốc khiến bản thân tôi luôn hoàn thành tốt những nhiệm vụ ( thử thách , thách thức) của cuộc sống .Chủ động là điều mà tôi luôn quan tâm , cân nhắc trước những hoàn cảnh éo le trước mắt , dù khó khăn hay thất bại thì ta luôn hạnh phúc - tự hào khi tôi đã dũng cảm dám đối đầu chủ động trước những nghịch cảnh đó .Chính vì thế , chúng ta khẳng định : chủ động có vai trò mấu chốt trong việc đưa con người chạm đến thành công .Vậy đó , những người chủ động là người luôn can đảm ( dũng cảm ) , chính vì thế họ luôn không ngừng cố gắng để trao dồi bản thân thật nhiều để học hỏi được lối sống chủ động trong mọi việc của đời sống và xã hội . Ta luôn tự hỏi rằng : "Thành công xuất phát khi nào , con đường dẫn tới thành công ở đâu ?" Tôi sẽ nghĩ ngay đến lối sống chủ động trong mọi việc sẽ khiến con đường đi tới thành công ngày càng được mở rộng hơn . Tính chủ động không phải nghĩ bừa là xong , nó đòi hỏi con người chúng ta điều "dám nghĩ,dám làm", không rụt dè sợ hãi trước nghịch cảnh . Nếu bạn dám làm , dám hành động , dám đối mặt thì cánh cửa thành công sẽ mở ngày càng thật to để chào đón bạn . Trong xã hội , ngày một phát triển nếu ta không dám làm - dám chủ động thì mãi sẽ hụt hậu về sau . Vậy nên sự chủ động đó là quyền của bản thân chúng ta , chúng ta sẽ tự vẽ cho mình một sự khởi đầu mới tốt hay đẹp - xấu hay dở đều là do bản thân mình vẽ nên .Ngay từ hôm nay bạn nên luyện tập cách sống chủ động cho mình bằng cách phát huy tính linh hoạt, thái độ tiếp nhận và cách ứng xử của bạn đối với các sự việc cũng như đối với người khác trong giao tiếp. Bạn đang sống và làm việc ở một môi trường phát triển, bạn không thể để người khác kiểm soát hay điều khiển mơ ước của bạn. Chủ động theo đuổi và lên kế hoạch cho mơ ước của chính bản thân là con đường duy nhất để bạn sống với chính mình. Khi bạn hăm hở bắt tay thực hiện nó, bạn sẽ tạo ra được một cuộc sống thú vị và có giá trị. Hành trình cuộc đời của con người, chính là khám phá ra những năng lực và khả năng của bản thân. Chỉ cần bạn luôn sống ở thể chủ động, thành công sẽ luôn đến với bạn. Hãy bình tĩnh, tự tin và quyết đoán để luôn là người chủ động trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống.
Câu 2:
Nguyễn Trãi – đại thi hào dân tộc, danh nhân văn hóa, một nhà tư tưởng vĩ đại của dân tộc. Ông đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị trong đó có Quốc âm thi tập – Tập thơ Nôm sớm nhất hiện còn lưu giữ được – thể hiện vẻ đẹp tâm hồn tác giả và những sáng tạo trong nghệ thuật thơ Đường của Nguyễn Trãi. Tập thơ gồm 254 bài chia thành 53 chủ đề: Tự than, Bảo kính cảnh giới, Hoa mộc môn, … Riêng nhóm thơ Bảo kính cảnh giới có 61 bài chiếm vị trí quan trọng trong tập thơ. Điều đáng nói là thơ Bảo kính cảnh giới của Nguyễn Trãi không giáo huấn, khuyên răn triết lí. Đó là thơ đích thực, thể hiện tâm hồn thi sĩ. Bài thơ Bảo kính cảnh giới số 43 hay còn gọi là Cảnh ngày hè là một bài thơ tả cảnh ngụ tình, tình hòa trong cảnh, thể hiện đậm nét cuộc sống, tâm sự của tác giả. Bài thơ đã toát lên vẻ đẹp của hồn thơ Nguyễn Trãi:
“Rồi hóng mát thuở ngày trường,
Hoè lục đùn đùn tán rợp trương.
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ,
Hồng liên trì đã tịn mùi hương.
Lao xao chợ cá làng ngư phủ,
Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.
Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương”.
Thiên nhiên vốn là mảnh đất vô cùng màu mỡ của biết bao thi nhân trung đại cày xới và cũng, là nguồn thi hứng không bao giờ vơi cạn Nguyễn Trãi. Nhà thơ sống giữa thiên nhiên, bầu bạn cùng thiên nhiên, và lấy từ thiên nhiên những bài học quý giá làm “gương báu răn mình” để rồi ghi lại trong tập thơ “Bảo kính cảnh giới”. Một nhân cách thanh cao “tỏa sáng tựa sao khuê”, một tấm lòng cao cả, vẫn luôn tha thiết với nhân dân, với đất nước dẫu trong tình cảnh ngặt nghèo bị nghi kị, dèm pha hay ngay cả khi có cuộc sống yên bình, nên thơ giữa thiên nhiên của Nguyễn Trãi đã đến với người đọc chính qua những vần thơ ấy. Tám câu thơ của “Cảnh ngày hè” đã góp thêm nét vẽ để bức chân dung tâm hồn của Ức Trai hiện lên rõ nét nhất. Sáu câu thơ đầu tiên trong bài là bức tranh thiên nhiên rực rỡ, tràn trề sự sống của mùa hè và một không khí náo nhiệt, rộn ràng của cuộc sống thường nhật vẫn đang tiếp diễn nơi thôn quê. Thế nhưng, sau bức tranh tràn trề nhựa sống ấy, hai câu thơ cuối bài thể hiện sâu sắc cho người đọc thấy được tấm lòng tha thiết với nhân dân, đất nước của Ức Trai.
Chẳng phải thế sao? Câu khai mở đã gây một cảm giác lạ đối với người quen đọc thơ thất ngôn bát cú. Có một cái gì đó như là giao thoa của những cảm giác trái chiều: ngắn mà lại dài, mau mà lại khoan. Sao thế nhỉ? Có phải vì đó là một câu phá cách: lời chỉ có sáu tiếng (lục ngôn), tiết tấu chỉ có hai (3/3). Cả chuỗi lời thì ngắn, mỗi tiết tấu lại dài. Số nhịp thì dồn lại, mỗi nhịp lại trải ra. Sự co giãn này có hiệu quả gì đây? Hãy lắng nghe âm vang của nó:
"Rồi hóng mát/ thuở ngày trường"
Chẳng phải nó tao ra một ngữ điệu khá khác biệt, chứa đựng những tình điệu dường như cũng trái chiều: vừa hối thúc lại vừa thong dong? Thong dong mà hối thúc, nhàn cư mà bận tâm, chẳng phải là cái tâm thế thường trực ỏ ức Trai hay sao? Có lẽ sẽ không ngoa khi nói rằng chính tâm thê này đã ngầm tìm kiếm cho nó kiểu câu trúc ngôn từ như thế trong câu khai mở! Người nghiên cứu hiện đại có thể gọi đó là sự tham gia sáng tạo của vô thức chăng?
Kết hợp câu đề thứ hai với câu thực ta sẽ thấy một thiên nhiên dồi dào sức sống được hiện lên qua sắc độ rực rỡ của thảo mộc hoa lá:
"Hòe lục đùn đùn tán rợp giương
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ
Hồng liên tri đã tiễn mùi hương"
Trật tự không gian trải từ cao xuống thấp, điểm nhìn của thi sĩ cũng di chuyển từ tầng không qua hiên nhà rồi xuống ao sen. Ở tầng nào của thiên nhiên, sức sống bên trong cũng như đang trào ra. Các tạo vật thiên nhiên không chịu tĩnh. Chúng động. Màu xanh lục lá hòe thì "đùn đùn" như cuộn lên từng khôi biếc, tán hòe thì "rợp giương" như cử lọng giương ô. Màu đỏ hoa lựu không lặng lẽ tô son điểm sắc, cũng không lập lòe dậy lên vài đốm lửa, mà nhất loạt phun trào thức đỏ, tựa pháo hoa hừng sáng cả hiên nhà. Từ dưới ao, hoa sen cũng hưởng ứng bằng sắc hồng chín ửng cùng mùi hương dậy lên bay tỏa không gian. Mật độ dậy của các động thái "đùn đùn", "rợp giương", "phun", "tiễn"... đã tạo nên một sự sôi động đằng sau mỗi loài thảo mộc tưởng chừng tĩnh lại. Như thế, động thái mạnh lại được cộng hưởng bởi độ gắt của gam màu, tất cả làm dậy lên sức sống của thiên nhiên đang kì toàn thịnh.
Chưa hết. Chúng ta còn thấy Nguyễn Trãi tinh tế hơn nhiều. Thi sĩ đã bắt được một nhịp vận hành vô hình hối thúc, xô đẩy tạo vật nữa. Chỉ cần chú ý một chút thôi sẽ thấy điều này: thảo mộc thì tiếp nối liên tục từ cao xuống thấp, động thái thì liên tiếp từ trong ra ngoài, lá - hoa - hương thì tiếp ứng nhau, nhất là cái nhịp độ khẩn trương: Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ Hồng liên trì đã tiễn mùi hương. Loài này đang thì loài kia đã, hô ứng nhau, chen bước nhau gợi ra được không khí các tạo vật đang đua tranh phô sắc, khoe hương.
Có lẽ cần dừng đôi chút về câu chữ ở đây. Trước hết, là chữ. Hiện có hai bản ghi khác nhau về câu thơ Hồng liên trì đã ... mùi hươmg và do đó có hai cách hiểu khác. Một bản ghép là "tin", nghĩa là hết mùi hương, diễn tả vẻ suy. Một bản chép là "tiễn", nghĩa là đưa tỏa mùi hương, diễn tả vẻ thịnh. Đi liền với chữ, là cú pháp. Cặp quan hệ từ "còn"... "đã" trong cặp câu thực biểu hiện quan hệ cú pháp nào? Không ít người chỉ thây chúng biểu đạt quan hệ suy giảm: "đang còn"... "dã hét". Từ đó đã dẫn tới việc hiểu nghĩa của chúng là Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ/ Hồng tiên tri đã tin (hết) mùi hương. Hiểu thế có phù hợp không?. Để làm sáng tỏ, ngoài những căn cứ về văn tự Nôm, có lẽ cần phải có thêm căn cứ về văn bản thơ và các quy luật nghệ thuật nữa. Trong nghệ thuật, có quy luật: tiểu tiết phục tùng tổng thể chi phối tiểu tiết. Cảm hứng chung của thi phẩm là về sự sung mãn toàn thịnh của ngày hè. Cho nên các hình ảnh (cả thiên nhiên lẫn đời sông) tạo nên tổng thể ở đây cũng phải nhất quán, mỗi chi tiết đều phải góp mình làm nổi bật cái thịnh. Xem thế, chữ "tin" ít có lí. Nó nói cái suy. Tổng thể nói thịnh, tiểu tiết sao lại nói suy? Rõ ràng, "tin" sẽ lạc điệu, phá vỡ hệ thống. Trái lại, chữ "tiễn" nói cái thịnh, mới cộng hưởng được với vẻ toàn thịnh ấy. về quan hệ cú pháp cũng thế. Cặp phó từ "còn"... "đã"... đâu chỉ nói về loại quan hệ suy giảm: "đang còn"... "đã hết", mà nó còn dùng để chỉ loại quan hệ tăng tiến: "đang còn"... "đã thêm". Trong tổng thể này, quan hệ phải là tăng tiến thì mới àn nhập. Bởi vậy, nghĩa của hai câu thơ chỉ có thể là: Thạch lựu hiện còn phun thức đỏ/Hồng liên trì đã tiễn (đưa/tỏa) mùi hương. Hương sen, sắc lựu tiếp ứng nhau, chen đua nhau cùng hợp nên vẻ toàn thịnh của ngày hè.
Ăn nhập với thiên nhiên rực rỡ là một đời sông rộn rã. Theo đó, bức tranh ngày hè toàn thịnh vốn đã đầy màu sắc giờ lại tràn ngập cả âm thanh:
"Lao xao chợ cá làng ngư phủ
Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương"
Nghĩ cũng thú vị, chợ là một hình ảnh vô cùng điển hình của cuộc sống này. Lúc đương đông buổi chợ là hình ảnh vui của một cuộc sống sầm uất đi lên. Còn khi chợ tan là hình ảnh rã đám của một cuộc sống đương đi xuống. Chỉ cần nhìn vào diện mạo chợ, cũng có thể thấy được âm vang của đời sống. Âm thanh "lao xao" từ chợ cá làng ngư phủ đã nói lên vẻ sầm uất của cuộc đời xung quanh. Cả hình ảnh bóng tịch dương nữa. Nắng tắt, bóng tối dâng lên vây phủ bốn bề, âm thanh sinh hoạt cũng dần dần thưa thớt. Lúc tịch dương thì dù đó là miền sơn cước hay chốn chương đài, cũng đều khó tránh khỏi không khí quạnh hiu cô tịch.
Nhưng không khí ấy ở đây đã bị xua tan bởi nhạc ve. Tiếng ve gióng giả inh ỏi như một bản đàn làm cho hoàng hôn cũng trở nên náo nhiệt. Phải là một tâm hồn mở, một điệu hồn náo nức thì mới có thể nghe tiếng ve inh ỏi thành tiếng đàn cầm ve như thế. Từ làng ngư phủ xa xa của dân nghèo lớp dưới, đến lầu son gác tía của người lớp trên, chỗ nào cũng rộn rã vui tươi. Cái nhìn khái quát đã thâu tóm được toàn, cảnh cuộc sống trong đôi nét bút tài hoa.Trước, vẽ thiên nhiên thì từ cao xuống thấp, giờ, vẽ đời sống lại trải từ thấp đến cao, từ xa lại gần. Lối viết đảo ngược cú pháp, đặt những âm thanh lao xao và dắng dỏi lên đầu mỗi câu khác nào như tạo nên những điểm nhấn. Ta ngỡ như người viết đang muốn phổ vào không gian cả một dàn âm thanh rộn rã. Cảnh hưng thịnh của ngày hè, nhờ thế, mà càng trở nên phồn thịnh hơn.
Nếu chỉ dừng lại ở cảnh không thôi, cũng đã phần nào thấy được lòng người vẽ cảnh. Phải, cảnh tượng ấy đâu chỉ nói với ta về sự tinh tế cùa một tâm hồn, đó còn là sự phấn chấn của một tấm lòng thiết tha với đời sống. Nhưng ta có hồn, đó còn là sự phấn chấn của một tấm lòng thiết tha với đời sống. Nhưng ta có dịp dược hiểu về tấm lòng ấy trực tiếp hơn qua chính lời ước ao bộc trực của thi sĩ:
"Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng
Dân giàu đủ khắp đòi phương"
Giá chỉ có cây đàn của vua Thuấn, ta sẽ gảy khúc Nam Phong cầu cho dân giàu đủ khắp muôn phương. Cặp câu kết này hé mở cho chúng ta về chí của Ức Trai. Người dám mang trong mình ước nguyện kia phải là ai vậy? Một thi sĩ đơn thuần thôi sao? Một công thần khanh tướng thôi sao? Những kẻ ấy dám mơ đến việc cầm trong tay cây đàn của một quân vương sao? Không. Trong đời, về phận vị, Nguyễn Trãi là một công hầu. Nhưng trong thơ, trong cái thế giới của những khát vọng riêng tư nhất, ông đã bộc lộ khát khao lớn ngang tầm với những bậc quân vương vốn là thần tượng của lịch sử. Điều này có gì là không chính đáng đâu. Và, đó là khát khao tầm cỡ Nghiêu Thuấn.
Thêm nữa, Nguyễn Trãi muôn gảy đàn chỉ để ca ngợi cuộc sống phong túc hiện thời thôi sao? Không. Dù cảnh tượng bày ra nhỡn tiền kìa quả là hưng thịnh. Nhưng nó vẫn chưa khiến ông thỏa nguyện. Ông muốn cầm cây đàn vua Thuấn gảy khúc Nam phong để cầu mong cho dân tình phong túc hơn nữa. Ông mong muốn có một cuộc sống thực sự thái bình. Đó là khát khao sâu kín và cháy bỏng suốt một đời Nguyễn Trãi. Vì nó ông đã phải trả giá bằng cả sinh mạng và tôn tộc của mình. Chẳng thế mà ông cần phải đúc nó vào trong một câu lục ngôn, một câu đột nhiên ngấn lại, như để ghim sâu điều đau đáu của cõi lòng. Thì đó là khát khao Nghiêu Thuấn của một con người suốt đời "âu việc nước" chứ sao!
Cảnh ngày hè" được viết theo thể thơ thất ngôn xen lục ngôn với nhịp thơ đa dạng và linh hoạt. Bài thơ đã thoát khỏi tính quy phạm khuôn thước của văn học trung đại bằng việc sử dụng nhiều hình ảnh sinh động, qua cách miêu tả thiên nhiên và đặc biệt là việc sử dụng ngôn ngữ. Bằng các động từ mạnh, các từ tượng thanh được sử dụng liên tiếp làm cho bức tranh mùa hè không phải là hình ảnh tĩnh trên trang giấy mà căng tràn nhựa sống. Nguyễn Trãi đã đưa ngôn ngữ thơ ca về gần với ngôn ngữ đời sống, mở đường cho khuynh hướng dân tộc hóa, bình dị hóa của thơ ca Việt Nam sau này. Cuộc sống muôn màu muôn vẻ đã được Nguyễn Trãi tái hiện một cách đầy chân thực và sinh động. Nhưng đọc bài thơ, ta không chỉ đơn thuần thấy được vẻ đẹp của thiên nhiên mùa hè rực rỡ, sống động mà còn cảm nhận được vẻ đẹp phong phú, thanh cao của hồn thơ Nguyễn Trãi. Một hồn thơ đã bắt rễ sâu vào đời sống thiên nhiên, một cảm xúc thơ đã hòa nhịp với mạch sống nhân dân, dân tộc.
Nhà bác học Lê Quý Đôn đã từng khẳng định rằng "Thơ khởi phát từ trong lòng người ta". Quả thực không có những cảm xúc, những tâm sự sâu kín nén chặt, chất chứa trong lòng sẽ chẳng bao giờ có thơ. Qua "Cảnh ngày hè" ta không chỉ ngưỡng mộ tài năng của nhà văn hóa lớn mà ta còn nghe được tiếng lòng, tiếng yêu cuộc sống, tiếng yêu quê hương, dân tộc của Ức Trai tiên sinh tha thiết hơn bao hết.
Câu 1: Văn bản được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
Câu 2 :
Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt đạm bạc, thanh cao của tác giả trong bài thơ bao gồm:
• “Một mai, một cuốc, một cần câu”: Đây là hình ảnh về công việc nông thôn giản dị, gần gũi với thiên nhiên, không cầu kỳ, chỉ có những dụng cụ đơn sơ nhưng lại rất đậm chất thanh tao, nhẹ nhàng.
• “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá”: Những món ăn đơn giản, gần gũi với thiên nhiên và mùa vụ, không cầu kỳ hay xa hoa.
• “Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”: Hình ảnh tắm trong tự nhiên, không chỉ là hoạt động sinh hoạt mà còn phản ánh sự hòa mình với thiên nhiên, thanh khiết và thư thái.
• “Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống”: Cảnh uống rượu dưới gốc cây, gắn liền với thiên nhiên, không gian thanh tịnh, không vội vã.
Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào
• Biện pháp tu từ: Liệt kê.
• Phân tích tác dụng:
• Biện pháp liệt kê trong hai câu thơ này (một mai, một cuốc, một cần câu) tạo ra một hình ảnh giản dị, thanh thoát, phản ánh lối sống của tác giả. Sự liệt kê này làm nổi bật sự giản đơn, mộc mạc trong cuộc sống của tác giả, không có sự phô trương, cầu kỳ.
• Câu “Thơ thẩn dầu ai vui thú nào” tiếp nối sự liệt kê để nhấn mạnh thái độ dửng dưng của tác giả đối với những thú vui đời thường, những điều xô bồ ngoài xã hội. Từ đó, biện pháp liệt kê làm nổi bật tính cách thanh thản, tự tại, không màng đến sự xô bồ, chỉ chú trọng đến cuộc sống nội tâm và sự an yên.
Câu 4:
Quan niệm dại – khôn của tác giả có gì đặc biệt là
• Trong câu thơ này, tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm đưa ra một quan niệm về sự “dại” và “khôn” rất khác biệt. Theo tác giả, “dại” không phải là sự ngu dốt mà là một sự lựa chọn sống một cách thanh thản, hòa mình với thiên nhiên, tìm kiếm sự yên tĩnh trong “nơi vắng vẻ”. Ngược lại, “khôn” không phải là sự hiểu biết mà là chạy theo sự xô bồ, lao xao của cuộc sống, là sự tham gia vào những cuộc sống đầy ồn ào, vật chất, danh vọng.
• Điều đặc biệt ở đây là tác giả coi sự tìm về nơi thanh vắng, sự lựa chọn lối sống giản dị, không chạy theo xã hội ồn ào là khôn ngoan, trong khi sự chạy đua theo những ước muốn vật chất, danh vọng mới là dại. Đây là quan niệm về sự tự do, an yên, không phụ thuộc vào những tiêu chuẩn xã hội về thành công.
Câu 5 :
Nguyễn Bỉnh Khiêm là một người học bác uyên thâm, đã từng lăn lộn chốn quan trường, đã hiểu quy luật biến dịch của cuộc đời, cũng hiểu danh lợi là phù du, do đó ông đã tìm đến cuộc sống tĩnh lặng cho tâm hồn, hòa nhập cùng thiên nhiên xem phú quý như một giấc chiêm bao, một giấc mộng phù du hư ảo. Đó mới chính là cuộc sống của một nhân cách lớn, một nhà trí tuệ lớn.