PHẠM THIÊN HƯƠNG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của PHẠM THIÊN HƯƠNG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Những thành tựu tiêu biểu về chính trị của nền văn minh Đại Việt:

Nền văn minh Đại Việt đã đạt được nhiều thành tựu chính trị nổi bật, thể hiện sự phát triển của một quốc gia độc lập, tự chủ và có bản sắc riêng. Dưới đây là những thành tựu tiêu biểu nhất:

  • Xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền ngày càng hoàn thiện: Từ thời Lý - Trần, nhà nước Đại Việt đã xây dựng được một bộ máy hành chính tương đối hoàn chỉnh, với Hoàng đế đứng đầu, dưới là các quan lại văn võ phụ trách các bộ, ban, viện. Đến thời Lê sơ, mô hình này tiếp tục được củng cố và hoàn thiện hơn nữa với việc ban hành bộ luật Hồng Đức, một trong những bộ luật tiến bộ nhất của khu vực và thế giới thời bấy giờ. Bộ luật này không chỉ quy định chặt chẽ về tổ chức nhà nước, luật hình sự, dân sự mà còn bảo vệ quyền lợi của người dân, đặc biệt là phụ nữ.
  • Đấu tranh và bảo vệ vững chắc nền độc lập, chủ quyền quốc gia: Trong suốt chiều dài lịch sử, Đại Việt đã phải đối mặt với nhiều cuộc xâm lược từ các thế lực phong kiến phương Bắc hùng mạnh. Tuy nhiên, với tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường và sự lãnh đạo tài tình của các vị vua, tướng lĩnh, quân và dân Đại Việt đã liên tục giành chiến thắng, bảo vệ vững chắc giang sơn bờ cõi. Các chiến thắng Bạch Đằng (938, 1288), Chi Lăng - Xương Giang (1427) là những minh chứng hùng hồn cho sức mạnh và bản lĩnh của dân tộc.
  • Xây dựng và phát triển hệ tư tưởng Nho giáo mang đậm bản sắc Việt Nam: Tiếp thu Nho giáo từ Trung Quốc, các triều đại Đại Việt đã không sao chép một cách máy móc mà đã Việt hóa, biến Nho giáo trở thành một công cụ quản lý nhà nước hiệu quả, đồng thời dung hòa với các tín ngưỡng bản địa như Phật giáo, Đạo giáo để tạo nên một hệ tư tưởng mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc. Việc xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám, tổ chức các kỳ thi Nho học đã góp phần đào tạo đội ngũ quan lại có trình độ, trung thành với đất nước.
  • Thiết lập và duy trì mối quan hệ bang giao hòa hiếu với các nước láng giềng: Bên cạnh việc kiên quyết bảo vệ chủ quyền, Đại Việt cũng chú trọng xây dựng mối quan hệ hòa hiếu, hữu nghị với các quốc gia láng giềng như Champa, Lào, Campuchia. Thông qua các hoạt động ngoại giao, trao đổi văn hóa, kinh tế, Đại Việt đã góp phần tạo dựng một môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực.

Câu 2: Phân tích tác động của những thành tựu về kinh tế đối với sự phát triển của nền văn minh Đại Việt?

Những thành tựu về kinh tế đã có tác động sâu sắc và toàn diện đến sự phát triển của nền văn minh Đại Việt, tạo ra những tiền đề vật chất vững chắc cho sự phát triển trên các lĩnh vực khác:

  • Tạo dựng cơ sở vật chất cho sự phát triển văn hóa: Kinh tế phát triển, đời sống nhân dân được cải thiện đã tạo điều kiện cho các hoạt động văn hóa, nghệ thuật phát triển. Các công trình kiến trúc, điêu khắc, hội họa thời Lý - Trần - Lê mang đậm dấu ấn của sự thịnh vượng kinh tế. Người dân có thời gian và nguồn lực để tham gia vào các lễ hội, sinh hoạt văn hóa cộng đồng, làm phong phú thêm đời sống tinh thần.
  • Củng cố sức mạnh quốc phòng: Nền kinh tế vững mạnh là nền tảng để xây dựng một quân đội hùng mạnh. Triều đình có đủ nguồn lực để trang bị vũ khí, xây dựng thành lũy, nuôi dưỡng quân đội, đảm bảo an ninh quốc gia và bảo vệ độc lập chủ quyền. Các chiến thắng oanh liệt trước các thế lực xâm lược có sự đóng góp không nhỏ của tiềm lực kinh tế đất nước.
  • Thúc đẩy sự giao lưu và hội nhập văn hóa: Kinh tế phát triển, hoạt động buôn bán trong nước và quốc tế được mở rộng đã tạo điều kiện cho sự giao lưu văn hóa giữa Đại Việt với các quốc gia khác. Các thương nhân, nhà buôn mang theo không chỉ hàng hóa mà còn cả những yếu tố văn hóa, tôn giáo, kiến thức khoa học, làm phong phú thêm nền văn minh Đại Việt.
  • Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân: Những thành tựu trong nông nghiệp (đặc biệt là việc khai khẩn đất hoang, xây dựng hệ thống thủy lợi), thủ công nghiệp (với sự phát triển của nhiều ngành nghề truyền thống) và thương nghiệp (với sự hình thành các đô thị, bến cảng sầm uất) đã góp phần nâng cao đời sống vật chất của người dân. Đời sống ổn định, no đủ là tiền đề quan trọng để người dân có điều kiện học tập, sáng tạo và hưởng thụ các giá trị văn hóa.
  • Tạo nguồn lực cho nhà nước: Nền kinh tế phát triển mang lại nguồn thu thuế ổn định cho nhà nước. Nguồn lực này được sử dụng để duy trì bộ máy hành chính, xây dựng các công trình công cộng, phát triển giáo dục, y tế và các hoạt động văn hóa, xã hội khác, góp phần củng cố sự ổn định và phát triển bền vững của quốc gia.

Tóm lại, những thành tựu về kinh tế của nền văn minh Đại Việt không chỉ đơn thuần là sự tăng trưởng về sản lượng mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển toàn diện của đất nước trên mọi lĩnh vực, góp phần tạo nên một nền văn minh rực rỡ và giàu bản sắc.

Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trên thế giới. Dấu ấn của Người trong lòng nhân dân thế giới thể hiện qua nhiều khía cạnh:

  • Biểu tượng của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc: Hồ Chí Minh được xem là một trong những biểu tượng tiêu biểu nhất của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới trong thế kỷ XX. Cuộc đời và sự nghiệp của Người là nguồn cảm hứng cho nhiều quốc gia đang đấu tranh giành độc lập và tự do khỏi ách thực dân. Hình ảnh một nhà lãnh đạo giản dị, kiên cường, không khuất phục trước cường quyền đã đi vào lòng người dân nhiều nước.
  • Nhà văn hóa kiệt xuất, nhà hoạt động hòa bình: Bên cạnh vai trò là một nhà cách mạng, Hồ Chí Minh còn được UNESCO vinh danh là "Anh hùng giải phóng dân tộc, Nhà văn hóa kiệt xuất". Tư tưởng nhân văn, khát vọng hòa bình và tinh thần quốc tế cao cả của Người đã vượt qua biên giới quốc gia, nhận được sự ngưỡng mộ và kính trọng của nhiều người trên thế giới.
  • Tên Người được đặt cho nhiều công trình và địa danh: Để tưởng nhớ và tôn vinh những đóng góp của Chủ tịch Hồ Chí Minh, nhiều quốc gia trên thế giới đã đặt tên Người cho các quảng trường, đường phố, trường học và các công trình công cộng khác. Ví dụ, ở Nga có quảng trường Hồ Chí Minh ở Moscow, ở Cuba có công viên Hồ Chí Minh ở Havana, và nhiều quốc gia khác ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh cũng có những địa điểm mang tên Người.
  • Những tác phẩm và tư tưởng được nghiên cứu và trích dẫn: Các tác phẩm lý luận, bài nói, bài viết và thơ ca của Hồ Chí Minh không chỉ có giá trị đối với Việt Nam mà còn được nhiều học giả, nhà nghiên cứu và người dân trên thế giới tìm hiểu và trích dẫn. Những tư tưởng về độc lập dân tộc, chủ nghĩa xã hội, đoàn kết quốc tế và xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ vẫn còn nguyên giá trị thời sự.
  • Sự ngưỡng mộ của các nhà lãnh đạo và nhân vật nổi tiếng thế giới: Nhiều nhà lãnh đạo và nhân vật nổi tiếng trên thế giới đã bày tỏ sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Thủ tướng Ấn Độ Jawaharlal Nehru từng gọi Người là "biểu tượng của hòa bình, hữu nghị và tình bạn". Tổng thống Chile Salvador Allende ca ngợi Người là người đã "vẽ lại bản đồ thế giới". Những lời ca ngợi này cho thấy tầm vóc và ảnh hưởng to lớn của Hồ Chí Minh đối với bạn bè quốc tế.

Những ví dụ trên chỉ là một phần nhỏ trong vô vàn những dấu ấn sâu đậm mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã để lại trong lòng nhân dân thế giới. Tên tuổi và sự nghiệp của Người mãi là nguồn cảm hứng cho những người đấu tranh vì hòa bình, độc lập, tự do và tiến bộ xã hội trên toàn hành tinh.

Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trên thế giới. Dấu ấn của Người trong lòng nhân dân thế giới thể hiện qua nhiều khía cạnh:

  • Biểu tượng của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc: Hồ Chí Minh được xem là một trong những biểu tượng tiêu biểu nhất của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới trong thế kỷ XX. Cuộc đời và sự nghiệp của Người là nguồn cảm hứng cho nhiều quốc gia đang đấu tranh giành độc lập và tự do khỏi ách thực dân. Hình ảnh một nhà lãnh đạo giản dị, kiên cường, không khuất phục trước cường quyền đã đi vào lòng người dân nhiều nước.
  • Nhà văn hóa kiệt xuất, nhà hoạt động hòa bình: Bên cạnh vai trò là một nhà cách mạng, Hồ Chí Minh còn được UNESCO vinh danh là "Anh hùng giải phóng dân tộc, Nhà văn hóa kiệt xuất". Tư tưởng nhân văn, khát vọng hòa bình và tinh thần quốc tế cao cả của Người đã vượt qua biên giới quốc gia, nhận được sự ngưỡng mộ và kính trọng của nhiều người trên thế giới.
  • Tên Người được đặt cho nhiều công trình và địa danh: Để tưởng nhớ và tôn vinh những đóng góp của Chủ tịch Hồ Chí Minh, nhiều quốc gia trên thế giới đã đặt tên Người cho các quảng trường, đường phố, trường học và các công trình công cộng khác. Ví dụ, ở Nga có quảng trường Hồ Chí Minh ở Moscow, ở Cuba có công viên Hồ Chí Minh ở Havana, và nhiều quốc gia khác ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh cũng có những địa điểm mang tên Người.
  • Những tác phẩm và tư tưởng được nghiên cứu và trích dẫn: Các tác phẩm lý luận, bài nói, bài viết và thơ ca của Hồ Chí Minh không chỉ có giá trị đối với Việt Nam mà còn được nhiều học giả, nhà nghiên cứu và người dân trên thế giới tìm hiểu và trích dẫn. Những tư tưởng về độc lập dân tộc, chủ nghĩa xã hội, đoàn kết quốc tế và xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ vẫn còn nguyên giá trị thời sự.
  • Sự ngưỡng mộ của các nhà lãnh đạo và nhân vật nổi tiếng thế giới: Nhiều nhà lãnh đạo và nhân vật nổi tiếng trên thế giới đã bày tỏ sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Thủ tướng Ấn Độ Jawaharlal Nehru từng gọi Người là "biểu tượng của hòa bình, hữu nghị và tình bạn". Tổng thống Chile Salvador Allende ca ngợi Người là người đã "vẽ lại bản đồ thế giới". Những lời ca ngợi này cho thấy tầm vóc và ảnh hưởng to lớn của Hồ Chí Minh đối với bạn bè quốc tế.

Những ví dụ trên chỉ là một phần nhỏ trong vô vàn những dấu ấn sâu đậm mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã để lại trong lòng nhân dân thế giới. Tên tuổi và sự nghiệp của Người mãi là nguồn cảm hứng cho những người đấu tranh vì hòa bình, độc lập, tự do và tiến bộ xã hội trên toàn hành tinh.

câu 1:

- Về hệ thống giáo dục:

+ Năm 1070, nhà Lý cho dựng Văn Miếu, tạc tượng Chu Công, Khổng Tử. Năm 1075, triều đình mở khoa thi đầu tiên để tuyển chọn nhân tài, Năm 1076, vua Lý cho mở Quốc Tử Giám để dạy học cho hoàng tử, công chúa.

+ Từ thời Trần, triều đình lập Quốc học viện cho con em quan lại học tập. Các lớp học tư nhân ở các làng xã cũng được mở ra.

+ Từ thời Lê sơ, hệ thống trường học mở rộng trên cả nước; nhà nước tăng cường khuyến khích nhân dân nó học tập, tiêu biểu như việc ban Chiểu khuyến học thời Tây Sơn.

- Về phương thức thi cử, tuyển chọn quan lại:

+ Nhà nước chính quy hoá việc thi cử để tuyển chọn người tài 

+ Thể lệ thi cử được quy định chặt chẽ, các kì thi được tổ chức chính quy, hệ thống (thi Hương, thi Hội, thi Đình)

câu 2:

Văn Miếu - Quốc Tử Giám là một trong những nơi đưa chứng kiến và lưu dấu chặng đường phát triển của giáo dục Đại Việt và cũng là khu di tích lịch sử văn hóa quảng bá những giá trị văn hóa Việt Nam đến với bạn bè quốc tế.

\(\Rightarrow\) Văn Miếu-Quốc Tử Giám gắn liền với giáo dục Nho học Việt Nam, trở thành đỉnh cao và biểu tượng của nền giáo dục này.