Phạm Thị Ánh Ngọc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phạm Thị Ánh Ngọc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc. Ngôn ngữ dân tộc là tài sản vô giá của mỗi quốc gia, là phương tiện để lưu giữ và truyền đạt văn hóa, lịch sử, và tư tưởng của dân tộc qua các thế hệ. Việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là trách nhiệm chung của cộng đồng. Trong xã hội hiện đại, khi giao tiếp toàn cầu trở nên phổ biến, nhiều yếu tố ngoại lai có thể ảnh hưởng đến ngôn ngữ mẹ đẻ, làm cho ngôn ngữ trở nên pha tạp và kém trong sáng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng giao tiếp mà còn làm mất đi những giá trị văn hóa, bản sắc dân tộc. Do đó, việc bảo vệ ngôn ngữ dân tộc là điều cần thiết, để ngôn ngữ ấy luôn vững vàng, giàu đẹp và truyền tải trọn vẹn tâm hồn của dân tộc. Mỗi người cần ý thức giữ gìn và sử dụng ngôn ngữ trong sáng, tránh dùng các từ ngữ ngoại lai không cần thiết, đồng thời khuyến khích các thế hệ trẻ học hỏi và yêu quý tiếng Việt, để ngôn ngữ dân tộc luôn sống mãi trong lòng mỗi người. --- Câu 2: Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của văn bản sau đây. Tiếng Việt Của Chúng Mình Trẻ Lại Trước Mùa Xuân – Phạm Văn Tình Trong bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân,” Phạm Văn Tình đã khéo léo ca ngợi vẻ đẹp và sự sống mãnh liệt của tiếng Việt, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của ngôn ngữ trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Bằng hình ảnh sinh động và cảm xúc sâu lắng, tác giả đã khắc họa được sự phát triển và trường tồn của tiếng Việt qua các thời kỳ lịch sử, từ thuở dựng nước đến thời kỳ hiện đại. Nội dung của bài thơ tập trung vào việc miêu tả sự gắn bó chặt chẽ giữa tiếng Việt và cuộc sống của dân tộc. Tiếng Việt được tác giả xem như “tiếng mẹ,” “tiếng em thơ bập bẹ,” và là “lời ru tình cờ qua xóm nhỏ.” Những hình ảnh này thể hiện tình cảm sâu nặng và sự thiêng liêng của ngôn ngữ trong việc nuôi dưỡng và bảo vệ tâm hồn con người. Tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là cầu nối giữa các thế hệ, giữa quá khứ và hiện tại. Dù có bao biến động, tiếng Việt vẫn luôn tươi mới, trẻ lại như mùa xuân, tiếp tục sống và phát triển qua từng giai đoạn lịch sử. Nghệ thuật của bài thơ thể hiện qua việc sử dụng hình ảnh, nhịp điệu và ngữ điệu đầy cảm xúc. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh mạnh mẽ và giàu tính biểu cảm như “vó ngựa hãm Cổ Loa,” “mũi tên thần bắn trả,” hay “Bánh chưng xanh, xanh đến tận bây giờ” để tái hiện một cách sống động lịch sử và văn hóa dân tộc qua tiếng Việt. Nhịp điệu thơ nhẹ nhàng nhưng chắc chắn, như một lời ru dịu dàng, thể hiện sự trân trọng và niềm tự hào đối với ngôn ngữ dân tộc. Sự lặp lại của hình ảnh “Tiếng Việt ngàn đời” nhấn mạnh sự trường tồn của ngôn ngữ và khẳng định sự vĩnh cửu của tiếng Việt trong dòng chảy thời gian. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi tiếng Việt mà còn là một lời kêu gọi, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm giữ gìn và phát huy giá trị ngôn ngữ, để tiếng Việt luôn mãi trẻ trung, mạnh mẽ như mùa xuân.

Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghiên cứu, bình luận. Tác giả nêu ra những vấn đề trong xã hội và đưa ra nhận xét, phân tích một cách có suy nghĩ về thực trạng sử dụng chữ nước ngoài tại Việt Nam và Hàn Quốc. Câu 2: Vấn đề được đề cập trong văn bản là thái độ của các quốc gia đối với việc sử dụng chữ nước ngoài trong các lĩnh vực công cộng, đặc biệt là việc sử dụng chữ nước ngoài lớn hơn chữ quốc ngữ tại Việt Nam. Câu 3: Để làm sáng tỏ luận điểm, tác giả đưa ra các lí lẽ và bằng chứng sau: Tại Hàn Quốc, chữ nước ngoài (chủ yếu là tiếng Anh) thường nhỏ và không chiếm ưu thế, trong khi chữ Hàn Quốc là nổi bật. Tại Việt Nam, nhiều bảng hiệu, biển quảng cáo sử dụng chữ nước ngoài lớn hơn cả chữ Việt. Tại Hàn Quốc, báo chí chủ yếu sử dụng tiếng Hàn Quốc, với chỉ một số ít bài báo hoặc tạp chí in thêm tiếng nước ngoài ở cuối để phục vụ bạn đọc quốc tế, trong khi ở Việt Nam, báo chí lại tóm tắt bài báo bằng tiếng nước ngoài, đôi khi chiếm một phần lớn thông tin cho bạn đọc trong nước. Câu 4: Thông tin khách quan: “Khắp nơi đều có quảng cáo nhưng không bao giờ quảng cáo thương mại được đặt ở những công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh.” Ý kiến chủ quan: “Phải chăng, đó cũng là thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với bên ngoài, mà ta nên suy ngẫm.” Câu 5: Cách lập luận của tác giả khá logic và có tính thuyết phục. Tác giả đưa ra các ví dụ cụ thể từ Hàn Quốc và Việt Nam để minh họa cho vấn đề mình nêu. Sự đối chiếu giữa hai quốc gia tạo nên một sự tương phản rõ rệt, làm nổi bật được vấn đề mà tác giả muốn bàn luận, qua đó phản ánh thái độ của mỗi quốc gia đối với chữ viết và bản sắc văn hóa của mình.