Nguyễn Đức Tuấn
Giới thiệu về bản thân
Câu 1: Phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích trong phần Đọc hiểu.
Đoạn trích trong Văn tế thập loại chúng sinh của Nguyễn Du là một tác phẩm đặc sắc với sự kết hợp giữa nội dung sâu sắc và nghệ thuật độc đáo. Về nội dung, tác phẩm thể hiện một cái nhìn toàn diện về cuộc sống và số phận con người qua những kiếp người bất hạnh trong xã hội xưa. Những số phận ấy đều phải chịu đựng đau khổ, oan trái, từ kiếp lính, người làm quan đến phận nữ nhi hay người hành khất. Nguyễn Du thể hiện sự xót thương sâu sắc và mạnh mẽ trước nỗi đau của con người, đặc biệt là phụ nữ và những người nghèo khổ.
Về nghệ thuật, Nguyễn Du sử dụng thành công các biện pháp tu từ như từ láy, so sánh, ẩn dụ để tạo nên một không gian tâm linh đầy u ám, bi thương. Các từ láy như "lập lòe", "văng vẳng" mang lại cảm giác mơ hồ, u buồn, tăng cường chiều sâu của cảm xúc. Các hình ảnh "ngọn lửa ma trơi", "tiếng oan văng vẳng" không chỉ miêu tả thực tế mà còn gợi lên những ám ảnh, nỗi oan khiên của con người trong xã hội xưa. Tất cả những yếu tố này đã tạo nên một tác phẩm đầy cảm xúc, thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc và khẳng định giá trị của sự đồng cảm, chia sẻ trong cuộc sống.
Câu 2: Trình bày suy nghĩ về vấn đề định kiến tiêu cực đối với thế hệ gen Z.
Hiện nay, thế hệ gen Z thường xuyên phải đối mặt với những định kiến tiêu cực từ xã hội, đặc biệt là về lối sống và cách làm việc. Nhiều người cho rằng gen Z sống ích kỷ, thiếu kiên nhẫn và chỉ quan tâm đến công nghệ, mạng xã hội. Tuy nhiên, từ góc nhìn của một người trẻ, tôi cho rằng những đánh giá này không hoàn toàn công bằng và thiếu hiểu biết về thực tế của thế hệ chúng tôi.
Đầu tiên, không thể phủ nhận rằng gen Z sống trong một thế giới đầy biến động, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và mạng xã hội. Điều này không có gì là lạ khi chúng tôi rất thành thạo và sử dụng các nền tảng này để học hỏi, kết nối và phát triển bản thân. Thực tế, nhiều bạn trẻ gen Z đang sử dụng các công cụ công nghệ để khởi nghiệp, phát triển nghề nghiệp và đóng góp vào các công tác xã hội. Chúng tôi không chỉ "sống ảo" mà còn tích cực tham gia vào các hoạt động thiết thực, từ tình nguyện đến bảo vệ môi trường hay đấu tranh cho các vấn đề xã hội.
Thứ hai, nhận định rằng gen Z thiếu kiên nhẫn và không có ý thức làm việc chăm chỉ là một định kiến sai lầm. Thực tế, thế hệ trẻ ngày nay không thiếu sự nỗ lực, nhưng cách tiếp cận công việc của chúng tôi có phần khác biệt so với các thế hệ trước. Gen Z ưa thích làm việc thông minh hơn là làm việc cực nhọc, tìm kiếm các giải pháp sáng tạo và hiệu quả hơn. Chúng tôi đề cao sự đổi mới, không ngại thử nghiệm và chấp nhận thất bại để học hỏi. Điều này thể hiện sự chủ động và sáng tạo, thay vì sự thiếu kiên nhẫn như một số người vẫn nghĩ.
Cuối cùng, tôi tin rằng những định kiến về gen Z chỉ là kết quả của sự thiếu hiểu biết, và mỗi thế hệ đều có những giá trị riêng biệt. Chúng ta cần nhìn nhận thế hệ trẻ không chỉ qua những khuyết điểm mà còn qua những đóng góp, những sáng tạo và sự nỗ lực trong công việc. Chúng tôi là những người trẻ không ngừng vươn lên, học hỏi và tìm kiếm cơ hội để thay đổi thế giới theo cách riêng của mình.
**Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích trên.**
Trong đoạn trích, Nguyễn Du sử dụng các phương thức biểu đạt chủ yếu là:
- **Miêu tả**: Thể hiện các cảnh ngộ khổ cực, bi đát của những số phận con người (ví dụ: "Lập lòe ngọn lửa ma trơi", "Tiếng oan văng vẳng tối trời càng thương").
- **Biểu cảm**: Thể hiện sự xót xa, thương cảm đối với số phận con người qua lời văn đầy cảm xúc.
- **Nghị luận**: Từ những hình ảnh cụ thể về đời sống khổ cực của con người, tác giả lên án những bất công, đau khổ mà con người phải chịu đựng.
- **Thuyết minh**: Cung cấp những thông tin về những số phận, tình cảnh con người qua các cụm từ miêu tả và giải thích.
**Câu 2. Liệt kê những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích.**
Những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích gồm:
1. **Kiếp người làm lính**: Người phải chịu gian khổ, hy sinh trong chiến tranh.
2. **Kiếp người làm quan**: Người phải gánh vác trách nhiệm lớn lao trong công việc quan trường.
3. **Kiếp người làm gái điếm**: Người lỡ làng, bán thân để kiếm sống, khi già nua không biết dựa vào ai.
4. **Kiếp người đàn bà**: Phận nữ giới chịu nhiều đau khổ, thiệt thòi, không có sự lựa chọn trong cuộc đời.
5. **Kiếp người hành khất**: Người sống lang thang, khổ sở, không nơi nương tựa.
**Câu 3. Trình bày hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong hai dòng thơ dưới đây:**
- **Lập lòe ngọn lửa ma trơi**: Từ "lập lòe" là từ láy gợi lên hình ảnh ngọn lửa ma trơi lập lòe, bập bùng, mờ ảo, có sự biến hóa không ổn định. Từ này tạo cảm giác mơ hồ, u ám, tượng trưng cho sự vất vả, mờ mịt của những số phận con người.
- **Tiếng oan văng vẳng tối trời càng thương**: Từ "văng vẳng" cũng là từ láy, mang lại cảm giác xa xôi, lâu dài, vang vọng. Nó thể hiện sự dai dẳng, không nguôi ngoai của những oan ức, khổ đau trong cuộc đời con người. Cùng với từ "tối trời", nó làm tăng chiều sâu cảm xúc, làm cho tiếng oan trở nên thê lương, đáng thương.
Cả hai từ láy này đều góp phần tạo nên không khí u ám, bi thương, nhấn mạnh nỗi khổ đau của con người.
**Câu 4. Phát biểu chủ đề và cảm hứng chủ đạo của đoạn trích.**
- **Chủ đề**: Đoạn trích thể hiện những số phận khổ đau, bất hạnh của con người trong xã hội xưa, từ những người lính, người quan đến những người phụ nữ, những người nghèo khổ, hành khất. Tất cả đều phải chịu đựng đau khổ, oan trái và không thể thoát khỏi số phận.
- **Cảm hứng chủ đạo**: Cảm hứng chủ đạo của đoạn trích là sự thương cảm và xót xa trước những phận đời bất hạnh, những khổ đau, oan khiên của con người. Tác giả bày tỏ lòng nhân đạo sâu sắc, lên án bất công xã hội và ca ngợi lòng trắc ẩn đối với những kiếp người bất hạnh.
**Câu 5. Từ cảm hứng chủ đạo của đoạn trích, anh/chị hãy bày tỏ suy nghĩ về truyền thống nhân đạo của dân tộc ta.**
Truyền thống nhân đạo của dân tộc ta luôn gắn liền với lòng thương người, đặc biệt là đối với những kiếp người khốn khổ, bất hạnh. Dân tộc ta luôn coi trọng tình thương, sự chia sẻ, đùm bọc lẫn nhau. Trong các tác phẩm văn học như *Văn tế thập loại chúng sinh* của Nguyễn Du, ta thấy được sự nhạy cảm, tấm lòng nhân ái của tác giả đối với những số phận đau khổ. Truyền thống nhân đạo này không chỉ thể hiện qua văn học mà còn được thể hiện trong đời sống thực tế, với những hành động giúp đỡ người nghèo khổ, xoa dịu những nỗi đau bất công. Đây là truyền thống quý báu, góp phần tạo nên bản sắc văn hóa sâu sắc và nhân văn của dân tộc Việt Nam.