CHU DIỆU CHÂU

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của CHU DIỆU CHÂU
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 :

Bài thơ Bàn giao của Vũ Quần Phương là một lời nhắn gửi lắng đọng và đầy yêu thương từ thế hệ đi trước dành cho thế hệ sau. Hình ảnh người ông trong bài thơ hiện lên thật giản dị nhưng giàu tình cảm và trách nhiệm. Ông muốn “bàn giao” cho cháu những gì tinh túy nhất của cuộc đời: làn gió heo may, mùi ngô nướng, hương bưởi tháng Giêng, cỏ mùa xuân, và đặc biệt là “câu thơ vững gót làm người” – những điều bình dị nhưng thấm đẫm giá trị sống, nhân cách và tình người. Điều xúc động nhất là ông không muốn truyền lại “những tháng ngày vất vả”, những mất mát, loạn lạc đã từng trải qua, bởi ông muốn cháu mình được sống trong yên bình và hạnh phúc. Với thể thơ tự do, giọng điệu trầm lắng, ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc, bài thơ không chỉ là lời nhắn nhủ đầy yêu thương của một người ông, mà còn là biểu tượng của sự kế thừa, niềm tin và khát vọng về một tương lai tốt đẹp được dựng xây từ quá khứ kiên cường.


Câu 2:

Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất trong đời người – là quãng đời của ước mơ, khát vọng và niềm tin mãnh liệt. Nhưng để những tiềm năng ấy thực sự nảy nở và trưởng thành, tuổi trẻ cần một yếu tố không thể thiếu: sự trải nghiệm. Trải nghiệm không chỉ là hành trình đi qua những điều mới lạ, mà còn là cách tuổi trẻ học hỏi, vấp ngã, đứng dậy và dần hoàn thiện bản thân.

Trải nghiệm giúp người trẻ mở rộng tầm nhìn và hiểu biết. Khi dấn thân vào cuộc sống, đối diện với thực tế, ta không còn nhìn đời bằng màu hồng đơn thuần, mà học được cách nhìn đa chiều, sâu sắc và bao dung hơn. Những trải nghiệm – dù là thành công hay thất bại – đều là vốn quý giúp tuổi trẻ tích lũy kỹ năng sống, rèn luyện bản lĩnh, và đặc biệt là hiểu rõ chính mình: mình mạnh ở đâu, yếu ở đâu, mình thật sự muốn điều gì.

Tuổi trẻ nếu chỉ sống an toàn trong vùng quen thuộc thì dễ trở nên mờ nhạt, thụ động. Ngược lại, một người trẻ dám thử, dám sai, dám bắt đầu lại – chính là người đang trưởng thành từng ngày. Trên hành trình đó, có thể ta sẽ gặp thất bại, tổn thương, nhưng chính những điều ấy giúp ta vững vàng hơn, học được sự kiên nhẫn, biết trân trọng nỗ lực và yêu hơn những giá trị lao động chân chính. Bởi vậy, trải nghiệm chính là “người thầy” lớn của tuổi trẻ.

Lịch sử và cuộc sống hiện đại đều chứng minh vai trò quan trọng của trải nghiệm. Những nhà khoa học, nghệ sĩ, doanh nhân hay những con người bình thường làm nên điều phi thường đều bắt đầu từ những trải nghiệm nhỏ bé. Bill Gates từng bỏ học để khởi nghiệp, Nick Vujicic vượt qua khuyết tật bằng trải nghiệm diễn thuyết toàn cầu. Họ không đợi khi “đủ đầy” mới bắt đầu, mà đã biến từng bước đi, từng vấp ngã thành cơ hội vươn lên.

Tuy nhiên, trải nghiệm không đồng nghĩa với hành động mù quáng hay nổi loạn. Tuổi trẻ cần biết chọn lựa trải nghiệm phù hợp, đặt trong khuôn khổ đạo đức và mục tiêu sống rõ ràng. Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ: làm thêm, tham gia hoạt động xã hội, khám phá môi trường sống, học kỹ năng mới,… mỗi trải nghiệm đều có thể là bước đệm quý giá nếu ta biết học từ nó.

Tóm lại, tuổi trẻ chỉ thực sự rực rỡ khi được tôi luyện qua những trải nghiệm chân thực và sâu sắc. Hãy sống hết mình, dấn thân và can đảm, vì chính hành trình đó sẽ làm nên một tuổi trẻ xứng đáng – không phải chỉ để nhớ, mà để tự hào.


Câu 1.
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không bị bó buộc về số chữ, số câu, vần điệu, giúp tác giả biểu đạt cảm xúc linh hoạt, sâu lắng.


Câu 2.
Nhân vật người ông sẽ bàn giao cho cháu:

  • Gió heo may,
  • Góc phố có mùi ngô nướng bay,
  • Tháng Giêng hương bưởi,
  • Cỏ mùa xuân xanh dưới chân giày,
  • Những mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương,
  • Một chút buồn, ngậm ngùi, một chút cô đơn,
  • Câu thơ vững gót làm người.

→ Đó là những vẻ đẹp thân thuộc, những giá trị tinh thần, tình yêu thương, sự từng trải và nhân cách sống mà ông muốn truyền lại cho cháu.


Câu 3.
Người ông không muốn bàn giao cho cháu:

  • Những tháng ngày vất vả,
  • Sương muối, lạnh mặt người,
  • Đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc,
  • Ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi.

→ Bởi vì đó là những gian khổ, mất mát, loạn lạc, tăm tối mà ông từng trải qua trong cuộc đời. Người ông mong muốn cháu được sống trong hòa bình, yên vui, tránh khỏi những tổn thương mà thế hệ đi trước đã gánh chịu. Đây là tấm lòng yêu thương, sự hy sinh và mong mỏi về một tương lai tươi sáng hơn cho thế hệ sau.


Câu 4.

  • Biện pháp điệp ngữ: “Ông sẽ bàn giao”, “Ông bàn giao”, “Ông chỉ bàn giao” lặp lại nhiều lần trong bài thơ.
  • Tác dụng:
    • Tạo nên kết cấu nhấn mạnh, liền mạch cho mạch cảm xúc của bài thơ.
    • Thể hiện rõ tình cảm thiết tha, đầy trách nhiệm của người ông với cháu – không chỉ truyền lại giá trị vật chất, mà còn là những giá trị tinh thần, đạo lý sống.
    • Qua đó, làm nổi bật tình cảm gia đình gắn bó, sự kế thừa giữa các thế hệ, và khát vọng trao truyền những điều tốt đẹp trong cuộc sống.


Câu 5.
Trước những điều quý giá được bàn giao từ thế hệ cha ông, chúng ta cần có thái độ trân trọng, biết ơn và ý thức trách nhiệm. Đó không chỉ là di sản văn hóa, thiên nhiên, mà còn là những bài học về lòng yêu nước, đức hy sinh, niềm tin và nghị lực sống. Thay vì thụ động tiếp nhận, mỗi người trẻ cần chủ động gìn giữ, phát huy và lan tỏa những giá trị ấytrong đời sống hôm nay. Chúng ta không được phép lãng quên lịch sử hay sống thờ ơ với quá khứ. Biết sống xứng đáng với những gì được trao truyền chính là cách thiết thực nhất để đáp đền công lao của cha ông.


Câu 1:

Bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng của Nguyễn Đức Hạnh là một khúc trầm đầy xúc cảm về những người phụ nữ nghèo khổ mưu sinh bên lề xã hội. Qua hình ảnh người đàn bà bán ngô – “bày số phận mình bên đường”, tác giả đã gợi lên cuộc sống vất vả, nhọc nhằn nhưng thầm lặng hy sinh của những người mẹ lam lũ. Bằng những chi tiết chân thực như “bán dần từng mảnh đời mình nuôi con” hay “ngô cháy vẫn còn thơm”, bài thơ ngợi ca vẻ đẹp ấm áp, bền bỉ và kiên cường của họ giữa cuộc đời nhiều khắc nghiệt. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ giàu hình ảnh, kết hợp biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ để tạo nên chiều sâu biểu cảm. Đặc biệt, mạch cảm xúc chân thành và giọng thơ da diết, lắng sâu đã góp phần làm nổi bật tư tưởng nhân văn sâu sắc – lời nhắc nhở con người hãy biết trân trọng, yêu thương những phận người nhỏ bé quanh mình.


Câu 2:

Cuộc sống vốn dĩ không bằng phẳng, không phải lúc nào cũng êm đềm nắng đẹp. Con người, ai cũng ít nhất một lần trong đời phải đối mặt với nghịch cảnh, tổn thương, thất bại. Vì thế, câu nói của Vivian Greene: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa” không chỉ là một lời khuyên sống ý nghĩa mà còn là triết lý sống đầy cảm hứng: hãy học cách thích nghi, mạnh mẽ và lạc quan ngay giữa khó khăn.

“Cơn bão” trong cuộc đời có thể là bệnh tật, mất mát, thất bại hay những biến cố không lường trước. Con người thường có xu hướng mong chờ chúng qua đi để được sống trong sự bình yên. Thế nhưng, nếu chỉ biết chờ đợi, chúng ta sẽ mãi bị động, yếu đuối và đánh mất nhiều cơ hội quý giá. Câu nói trên hướng ta đến một cách nhìn khác: thay vì né tránh khổ đau, hãy chấp nhận nó, đối diện với nó, và học cách sống đẹp ngay cả khi mưa giông ập đến.

“Khiêu vũ trong mưa” là một hình ảnh ẩn dụ rất đẹp: đó là tinh thần lạc quan, là ý chí sống kiên cường, là bản lĩnh vượt lên nghịch cảnh. Cuộc đời của những con người thành công, hay những người truyền cảm hứng đều là những minh chứng rõ ràng cho triết lý ấy. Beethoven mất thính lực vẫn sáng tác những bản giao hưởng vĩ đại; Nick Vujicic không tay không chân nhưng trở thành diễn giả nổi tiếng thế giới. Họ không chờ “trời quang mây tạnh” mới sống, mà đã học cách “khiêu vũ trong mưa” bằng trái tim mạnh mẽ.

Trong chính cuộc sống hằng ngày, mỗi người cũng có những “cơn mưa” riêng – một bài thi không như ý, một lần thất bại, hay những áp lực vô hình. Điều quan trọng là ta đừng sợ hãi hay buông xuôi, mà hãy xem đó là cơ hội để rèn luyện bản thân. Người có bản lĩnh sẽ luôn tìm được ánh sáng ngay trong bóng tối.

Tuy nhiên, học cách “khiêu vũ trong mưa” không có nghĩa là phớt lờ thực tế hay cố gắng che giấu nỗi đau. Đó là hành trình trưởng thành, nơi con người biết rơi nước mắt nhưng vẫn không gục ngã, biết yếu mềm nhưng không bị quật ngã bởi nghịch cảnh.

Tóm lại, câu nói của Vivian Greene không chỉ gợi mở một lối sống tích cực, mà còn là bài học sâu sắc về nghị lực và niềm tin. Cuộc đời không hoàn hảo, nhưng ta hoàn toàn có thể biến những ngày mưa thành những bản nhạc đẹp – bằng chính thái độ sống mạnh mẽ và trái tim biết yêu thương cuộc sống này.


Câu 1.
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do – không bị gò bó về số chữ, số câu hay vần điệu, phù hợp để bộc lộ cảm xúc một cách linh hoạt và sâu lắng.


Câu 2.
Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường là:

  • “thờ ơ”
  • “rẻ rúng”
  • “cầm lên vứt xuống”
    → Đây đều là những từ ngữ thể hiện sự lạnh nhạt, vô cảm, coi thường người đàn bà bán ngô – những người đang vật lộn kiếm sống giữa đời.


Câu 3.

  • Biện pháp tu từ được sử dụng:
    • Ẩn dụ:Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” → đồng tiền nhỏ bé, tầm thường đè nén giá trị lao động chân chính.
    • Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác:mùi thơm” gợi sự hấp dẫn nhưng bị chà đạp bởi thái độ thờ ơ, rẻ rúng.
    • Hoán dụ và ẩn dụ:bán dần từng mảnh đời mình” → chỉ sự hy sinh âm thầm, nhọc nhằn của người mẹ để nuôi con.
  • Tác dụng:
    Những biện pháp tu từ này giúp khắc họa nỗi nhọc nhằn, tủi cực và sự hy sinh cao cả của người phụ nữ mưu sinh. Đồng thời, phản ánh sự vô tâm, thờ ơ của xã hội, đánh thức sự đồng cảm nơi người đọc.


Câu 4.
Mạch cảm xúc của bài thơ diễn tiến như sau:

  • Từ quan sát hiện thực: hình ảnh người đàn bà bán ngô bên đường – lam lũ, tảo tần.
  • Chuyển sang phê phán xã hội: sự thờ ơ, rẻ rúng của người đời với những thân phận nhỏ bé.
  • Đến sự đồng cảm, sẻ chia: người viết hồi tưởng lại ký ức tuổi thơ, gắn liền với hạt ngô, với mẹ, với cha.
  • Khép lại bằng trân trọng, ngợi ca: vẻ đẹp ấm áp, bền bỉ, đầy sức sống của những người phụ nữ ấy – như bắp ngô cháy vẫn còn thơm.

→ Toàn bài là một dòng cảm xúc chân thành, day dứt và đầy nhân văn.


Câu 5.
Bài thơ không chỉ là lời tri ân người mẹ, mà còn là tiếng nói thức tỉnh lương tri. Người phụ nữ bán ngô tuy nghèo khó, nhọc nhằn nhưng lại tỏa ra một vẻ đẹp nhân văn – như bắp ngô cháy vẫn còn thơm. Họ là biểu tượng của sự hy sinh, tình yêu thương và sức sống mãnh liệt. Thông điệp ấy khiến người đọc phải dừng lại để suy ngẫm, để đồng cảm và sống nhân ái hơn.




Câu 1:
Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, người kể chuyện giấu mình nhưng am hiểu tường tận nội tâm nhân vật Thứ, giúp thể hiện sâu sắc tâm trạng, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật chính.


Câu 2:
Một số từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:

  • "Sống rụt rè hơn", "sẻn so hơn", "sống còm rom"
  • "Chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, làm nhà, nuôi sống vợ con"
  • "Đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê"

=> Những hình ảnh này thể hiện sự tù túng, bế tắc, mỏi mòn, mất phương hướng trong đời sống vật chất và tinh thần của Thứ khi sống ở Hà Nội.


Câu 3:

  • Biện pháp tu từ: So sánh ("như là một phế nhân")
  • Tác dụng:
    • Làm nổi bật cảm giác bất lực, vô dụng, hụt hẫng của Thứ khi rời khỏi môi trường học đường đầy ảo tưởng để bước vào đời thực khắc nghiệt.
    • Nhấn mạnh bi kịch của người trí thức tiểu tư sản – có học nhưng không có chỗ đứng, không phát huy được năng lực, dần trở nên thừa thãi trong xã hội.


Câu 4:

  • Ở Sài Gòn: Thứ còn hăm hở, náo nức, say mê, nuôi hoài bão và có những khát vọng lớn lao. Dù nghèo, y vẫn sống đầy cảm xúc, từng yêu ghét, từng đón chờ cơ hội thay đổi cuộc đời.
  • Ở Hà Nội: Thứ trở nên rụt rè, ti tiện, sống còm cõi, chỉ còn lo toan những chuyện vặt vãnh, vật chất, sống một cuộc đời mòn mỏi, vô nghĩa, không còn khát vọng.
    ⇒ Sự thay đổi đó thể hiện quá trình tha hóa dần dần của người trí thức trong xã hội thực dân nửa phong kiến – bị hiện thực khắc nghiệt nghiền nát lý tưởng sống.


Câu 5:
Qua hình ảnh Thứ và so sánh với "con trâu cắm cúi kéo cày", nhà văn cho thấy nhiều người sống cam chịu, bị động, bị ràng buộc bởi thói quen và sợ hãi, dẫn đến một cuộc đời vô nghĩa, tù túng và “sống mòn”. Nam Cao muốn cảnh tỉnh con người: chỉ có dũng cảm bước ra khỏi giới hạn an toàn, vượt qua sợ hãi mới tìm được một cuộc sống thực sự có ý nghĩa.


Câu 1 :

Đoạn thơ “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, yên ả và đậm chất thơ qua những chi tiết giàu hình ảnh và âm thanh. Tiếng võng "kẽo kẹt", con chó "ngủ lơ mơ", "bóng cây lơi lả", “cảnh lặng tờ” – tất cả hòa quyện tạo nên một không gian thôn quê trầm lặng mà ấm cúng, rất đỗi quen thuộc với bao thế hệ người Việt. Không gian ấy không chỉ tĩnh lặng mà còn tràn đầy hơi thở của cuộc sống: ông lão nằm chơi ung dung dưới ánh trăng, đứa trẻ đứng ngắm bóng con mèo – một khoảnh khắc quá đỗi đời thường nhưng chứa chan tình yêu quê hương, gợi cảm giác bình yên và đủ đầy. Qua đôi mắt tinh tế của nhà thơ, bức tranh quê hiện lên không rực rỡ, ồn ã mà thấm đượm chất thơ từ những điều dung dị nhất. Đó là vẻ đẹp của một miền quê mang đậm bản sắc văn hóa Việt, nơi con người và thiên nhiên cùng giao hòa trong sự thanh thản, bình yên giữa đêm trăng hè.


Câu 2:

Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời – đầy hoài bão, khát vọng và năng lượng. Tuy nhiên, vẻ đẹp ấy sẽ chỉ thực sự có ý nghĩa nếu người trẻ biết nỗ lực hết mình để vươn lên, vượt qua thử thách, theo đuổi mục tiêu sống và lý tưởng cao đẹp.

Sự nỗ lực là hành trình không ngừng cố gắng, là tinh thần dám bước tới, dám thất bại và dám bắt đầu lại. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với tốc độ thay đổi chóng mặt, tuổi trẻ không thể sống mơ hồ hay trông chờ vào vận may. Nếu không nỗ lực, chúng ta sẽ bị tụt lại phía sau. Nỗ lực không chỉ là điều kiện để khẳng định bản thân mà còn là cách để mỗi người trẻ sống có trách nhiệm với chính mình, với gia đình và với cộng đồng.

Thực tế cho thấy, rất nhiều bạn trẻ hiện nay đang từng ngày cố gắng vươn lên: có người dấn thân học tập, nghiên cứu để đạt học bổng quốc tế; có người khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng; có người bền bỉ hoạt động xã hội để lan tỏa giá trị tích cực. Dù khó khăn, họ không lùi bước mà kiên cường vượt lên chính mình. Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn những bạn trẻ buông xuôi trước thử thách, sống thụ động, ngại thay đổi, dễ bị cám dỗ bởi lối sống hưởng thụ. Điều này khiến tuổi trẻ trở nên hoài phí, đánh mất cơ hội khẳng định bản thân.

Bởi vậy, mỗi người trẻ cần tự đặt ra cho mình mục tiêu sống rõ ràng và theo đuổi nó bằng tất cả sự đam mê và bền bỉ. Nỗ lực không đồng nghĩa với mù quáng hay lao vào vòng xoáy "cố gắng vì thành tích", mà là một hành trình trưởng thành có định hướng, có lý trí và trái tim. Hãy để những vấp ngã trở thành động lực, biến thất bại thành bài học, và biến mỗi ngày sống thành một bước tiến tới thành công.

Tuổi trẻ ngắn ngủi nhưng là nền tảng cho cả cuộc đời. Khi nỗ lực hết mình, bạn không chỉ có thể chạm đến ước mơ mà còn góp phần làm nên một thế hệ bản lĩnh, sống có lý tưởng và giá trị. Như lời cổ nhân từng nói: “Không sợ đường dài, chỉ sợ chí ngắn.” Tuổi trẻ – hãy sống để sau này không phải nuối tiếc vì những điều mình đã không dám làm!



Câu 1:

Ngôi kể trong đoạn trích là ngôi thứ ba, người kể giấu mình nhưng am hiểu tâm lí, suy nghĩ và cảm xúc của các nhân vật.

Câu 2:

  • Khi thấy mẹ đến ở, Bớt rất mừng.
  • Chị gặng hỏi nhẹ nhàng, muốn mẹ suy nghĩ kỹ chứ không phản đối hay trách móc.
  • Chị chăm sóc mẹ chu đáo, tạo điều kiện để mẹ sống thoải mái.
  • Khi mẹ tự trách, chị ôm lấy mẹ và an ủi, không nhắc lại chuyện cũ.

Câu 3:

Bớt là người hiếu thảo, giàu lòng vị tha, biết yêu thương và hy sinh. Dù từng bị mẹ đối xử bất công, chị không oán trách mà luôn bao dung, chăm lo cho mẹ, cho con cái và chu toàn việc làng, việc nước.

Câu 4:

Hành động và lời nói ấy thể hiện tấm lòng bao dung, thấu hiểu và yêu thương sâu sắc của Bớt dành cho mẹ. Dù từng tổn thương, chị không để quá khứ ngăn cản tình cảm ruột thịt, mà ngược lại còn chủ động an ủi, xoa dịu sự day dứt trong lòng mẹ.

Câu 5:

Thông điệp: Tình cảm gia đình, đặc biệt là lòng hiếu thảo và sự tha thứ, có thể chữa lành mọi tổn thương Trong xã hội hiện đại, khi con người ngày càng bận rộn, đôi khi lãng quên những giá trị căn bản như tình thân, thì sự bao dung và hiếu nghĩa như của chị Bớt nhắc nhở chúng ta biết trân trọng, gìn giữ và yêu thương những người ruột thịt bằng cả trái tim.


Câu 1 :

Trong bài thơ "Những người đàn bà gánh nước sông", hình tượng người phụ nữ hiện lên với vẻ đẹp thầm lặng, kiên cường và đầy cảm thương. Họ là những con người gánh vác cuộc đời bằng đôi vai gầy guộc, bằng những ngón chân xương xẩu và mái tóc ướt mềm. Hình ảnh “một bàn tay họ bám vào đầu đòn gánh bé bỏng chơi / bàn tay kia bám vào mây trắng” là một chi tiết giàu chất biểu tượng: một bên là thực tại nặng nhọc, lam lũ; một bên là khát vọng mong manh vươn đến điều gì đó đẹp đẽ, siêu thoát. Những người đàn bà ấy không chỉ gánh nước, họ đang gánh cả cuộc đời, gánh cả truyền thống nối tiếp từ đời mẹ sang đời con. Dẫu lặng lẽ, đơn sơ, họ chính là trụ cột âm thầm của gia đình, là người gieo mầm cho sự sống và bền bỉ nối dài những giá trị nhân văn trong vòng quay khắc nghiệt của số phận. Qua hình tượng này, nhà thơ không chỉ ngợi ca người phụ nữ mà còn thể hiện sự thấu hiểu và thương yêu sâu sắc dành cho họ.

Câu 2 :

Trong một xã hội chuyển động không ngừng, khi áp lực học tập, công việc và kỳ vọng xã hội ngày càng lớn, giới trẻ đang ngày càng đối mặt với một thực trạng đáng báo động: hội chứng "burnout" – hay còn gọi là kiệt sức tinh thần. Đây không chỉ là sự mệt mỏi đơn thuần, mà là tình trạng suy kiệt cả về thể chất, cảm xúc lẫn ý chí, khiến người trẻ mất động lực, mất phương hướng và dần đánh mất chính mình.

Hội chứng “burnout” là hệ quả của những chuỗi ngày căng thẳng kéo dài không được giải tỏa. Người trẻ ngày nay chịu vô vàn áp lực: từ điểm số, thành tích, sự kỳ vọng của gia đình, đến các tiêu chuẩn xã hội vô hình trên mạng xã hội. Chúng ta cố gắng làm hài lòng tất cả, phấn đấu không ngừng để "không bị tụt lại", để "xứng đáng", đến mức quên mất mình là ai, cần gì, và vì sao bắt đầu. Burnout giống như ngọn lửa tự đốt chính mình – âm ỉ, cháy chậm, nhưng thiêu trụi lý tưởng và đam mê.

Tác hại của “burnout” không hề nhỏ. Nó khiến con người rơi vào trạng thái trống rỗng, vô cảm, thậm chí trầm cảm. Khi tâm hồn mệt mỏi, mọi cố gắng đều trở nên vô nghĩa. Giới trẻ có thể trở nên lãnh đạm với tương lai, mất đi khả năng kết nối với chính mình và những người xung quanh. Đáng nói hơn, trong một xã hội đề cao tốc độ, sự kiệt sức lại thường bị xem nhẹ, bị che giấu bởi những nụ cười gượng gạo và sự im lặng.

Để vượt qua hội chứng “burnout”, điều quan trọng nhất là người trẻ cần lắng nghe chính mình: biết nghỉ ngơi đúng lúc, cân bằng giữa làm việc và thư giãn, học cách nói “không” với những kỳ vọng phi lý, và chấp nhận bản thân với những giới hạn rất con người. Cần một xã hội thấu cảm, nơi thành công không bị đánh đồng với kiệt quệ, nơi con người được sống đúng nhịp sinh học và cảm xúc của mình.

Burnout không phải dấu hiệu của sự yếu đuối – mà là hồi chuông cảnh báo rằng ta cần sống chậm lại, biết yêu thương chính mình hơn. Một người trẻ mạnh mẽ không phải là người không bao giờ gục ngã, mà là người biết dừng lại, chữa lành, rồi tiếp tục đi – bằng nhịp điệu của trái tim, chứ không phải áp lực từ đám đông.


Câu 1:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do. Đây là thể thơ không gò bó về số chữ, số câu, nhịp điệu hay cách gieo vần, cho phép người viết linh hoạt thể hiện cảm xúc và tư tưởng.


Câu 2:

Bài thơ sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt, trong đó nổi bật nhất là:

  • Biểu cảm: thể hiện cảm xúc sâu sắc trước những kiếp người lầm lũi, lam lũ.
  • Miêu tả: khắc họa hình ảnh chi tiết về người đàn bà gánh nước, người đàn ông ra đi, lũ trẻ lớn lên…
  • Tự sự: kể lại vòng đời lặp lại qua nhiều thế hệ.
  • Biểu tượng và ẩn dụ: được sử dụng nhiều trong các hình ảnh như “bàn tay bám vào mây trắng”, “cá thiêng quay mặt khóc”, “lưỡi câu ngơ ngác”…


Câu 3:

Việc lặp lại dòng thơ này có tác dụng:

  • Nhấn mạnh sự bền bỉ, kéo dài, lặp đi lặp lại của cuộc sống lam lũ qua nhiều năm tháng.
  • Tạo cấu trúc vòng lặp, gợi cảm giác luẩn quẩn, không lối thoát trong số phận của con người nông thôn.
  • Thể hiện cảm xúc của cái tôi trữ tình – người đã chứng kiến và đau đáu suy tư về một vòng đời buồn bã, không đổi thay.


Câu 4:

  • Đề tài: Cuộc sống lao động và số phận của những người dân quê, đặc biệt là phụ nữ và đàn ông trong bối cảnh nông thôn Việt Nam.
  • Chủ đề: Bài thơ khắc họa một cách xót xa vòng đời lam lũ, đơn điệu, lặp lại và đầy ẩn ức của con người nông thôn – đặc biệt là người phụ nữ. Qua đó, tác giả thể hiện niềm trăn trở, thương cảm và sự phản tỉnh về số phận con người trong một vòng đời khép kín.


Câu 5:

Bài thơ gợi cho em những suy nghĩ sâu sắc về số phận con người trong những kiếp sống bình dị mà khắc nghiệt. Hình ảnh những người đàn bà gánh nước sông suốt cả đời, người đàn ông ôm giấc mộng nhưng lặng lẽ bỏ đi, và lũ trẻ tiếp tục bước vào vòng đời ấy khiến em cảm nhận rõ sự lặp lại dai dẳng của định mệnh. Đó không chỉ là sự cần cù, lam lũ, mà còn là một bi kịch thầm lặng của những cuộc đời bị ràng buộc bởi nghèo khó, bởi giới hạn của hoàn cảnh. Em cảm thấy cảm phục trước sức chịu đựng bền bỉ của những người phụ nữ, đồng thời cũng không khỏi xót xa khi nghĩ đến những ước mơ bị bóp nghẹt, những ẩn ức không thể nói thành lời. Bài thơ nhắc nhở em phải sống có ý thức hơn, trân trọng cuộc sống, và nỗ lực để vượt thoát khỏi vòng luẩn quẩn của số phận, từ đó góp phần thay đổi tương lai của chính mình và cả những người xung quanh.


Câu 1 :

Nguyễn Quang Thiều là nhà thơ tiêu biểu của thơ ca đương đại Việt Nam, với phong cách giàu chất suy tưởng và hình ảnh liên tưởng độc đáo. Trong bài thơ Ban mai, ông đã khắc họa sâu sắc vẻ đẹp của người nông dân và sự hòa quyện thiêng liêng giữa con người với đất đai, mùa vụ. Giọng hát của người nông dân không chỉ là âm thanh giữa buổi sớm thanh bình, mà còn là tiếng vọng từ tâm hồn, đánh thức những rung cảm tha thiết trong trái tim nhân vật trữ tình. Hình ảnh “tiếng lúa khô chảy vào trong cốt”, “đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” thể hiện rõ nghệ thuật so sánh giàu sáng tạo: tiếng lúa như dòng chảy thấm sâu vào tận xương cốt, đất ấm như trào dâng sinh lực trong ánh sáng lao động. Những liên tưởng ấy vừa tạo hình sinh động, vừa gợi chiều sâu cảm xúc, cho thấy sự gắn bó bền chặt giữa con người và thiên nhiên. Giọng hát của người nông dân thấm đẫm hơi thở của đất, của tình quê mộc mạc, bền bỉ. Qua đó, nhà thơ thể hiện sự trân trọng đối với tâm hồn người lao động và khơi dậy tình yêu quê hương, đất nước trong lòng người đọc.

Câu 2 :

Tuổi trẻ là thời kỳ của những khởi đầu, của hoài bão rộng lớn và những quyết định định hình tương lai. Có ý kiến cho rằng: “Tuổi trẻ ngày nay sống cần có ước mơ”; trong khi một quan điểm khác lại nhấn mạnh: “Tuổi trẻ thời hội nhập hãy sống thực tế”. Hai quan điểm tưởng như trái ngược nhưng thực chất lại là hai mặt không thể tách rời trong hành trình trưởng thành. Từ góc nhìn của một người trẻ, tôi cho rằng: tuổi trẻ cần cả ước mơ lẫn thực tế, và điều quan trọng là biết cân bằng giữa hai yếu tố đó.

Ước mơ là ngọn lửa soi đường cho tuổi trẻ vượt qua thử thách, là động lực để con người không ngừng vươn lên. Ai cũng từng có ước mơ – từ những điều giản dị như thi đậu đại học, trở thành bác sĩ, kỹ sư, đến những khát vọng lớn lao như thay đổi cộng đồng, sáng tạo công nghệ phục vụ nhân loại. Chính nhờ có ước mơ mà tuổi trẻ mới dám nghĩ, dám làm, dám thử thách giới hạn của bản thân. Nếu không có ước mơ, tuổi trẻ sẽ trở nên mờ nhạt, sống chỉ để tồn tại mà không có mục đích.

Tuy nhiên, ước mơ mà không có thực tế sẽ trở thành ảo tưởng. Một người mơ ước thành công nhưng không hành động, không nhìn vào điều kiện và năng lực thực tế thì giấc mơ mãi chỉ là mây khói. Thực tế giúp chúng ta điều chỉnh ước mơ sao cho phù hợp, giúp ta biết mình là ai, đang đứng ở đâu và cần làm gì. Sống thực tế còn là khả năng thích nghi với xã hội không ngừng biến động – nơi mà nếu không biết nắm bắt cơ hội, ta có thể dễ dàng bị bỏ lại phía sau. Trong thời đại hội nhập, thực tế càng trở nên quan trọng vì nó giúp người trẻ không bị cuốn theo hào nhoáng bề ngoài mà giữ vững bản lĩnh và giá trị cá nhân.

Tuy nhiên, sống thực tế không đồng nghĩa với thực dụng hay từ bỏ lý tưởng. Cũng như sống mơ mộng không có nghĩa là xa rời đời sống hiện tại. Điều tuổi trẻ cần là sự kết hợp giữa khát vọng và hành động; giữa những giấc mơ bay cao và những bước đi vững chắc trên mặt đất. Hãy dám mơ ước – nhưng cũng hãy đủ can đảm để hiện thực hóa ước mơ ấy bằng trí tuệ, nỗ lực và tinh thần cầu tiến.

Tóm lại, tuổi trẻ cần vừa mơ mộng, vừa thực tế. Mơ để vươn xa, thực tế để vững bước. Giữa một thế giới rộng lớn, chỉ khi biết kết nối ước mơ với hành động cụ thể, người trẻ mới có thể tạo ra giá trị đích thực cho bản thân và cho xã hội.