

NGUYỄN HỒNG DƯƠNG
Giới thiệu về bản thân



































5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O
(b) Nồng độ ion Ca2+Ca2+ trong máu:
10 mg/100 mL máu
Biến thiên enthalpy của quá trình hòa tan CaCl2CaCl2 trong nước là -82,15 kJ/mol, nghĩa là phản ứng tỏa nhiệt.
OFe+4HNO3→Fe(NO3)3+NO+2H2O
Chất oxi hóa: HNO3HNO3 (chứa N+5N+5)
Chất khử: Fe
1KMnO4+5FeSO4+3H2SO4→5Fe2(SO4)3+1MnSO4+1K2SO4+4H2O
Chất oxi hóa: KMnO4KMnO4 (Mn⁷⁺ nhận e, bị khử)
Chất khử: FeSO4FeSO4 (Fe²⁺ nhường e, bị oxi hóa)
a) Viết phương trình nhiệt hóa học
Phương trình phản ứng tạo thành nhôm oxit (Al2O3Al2O3) từ các đơn chất bền nhất:
2Al(r)+32O2(k)→Al2O3(r)ΔH=−1676 kJ2Al(r)+23O2(k)→Al2O3(r)ΔH=−1676 kJ
b) Tính lượng nhiệt phản ứng tỏa ra hoặc thu vào
Bước 1: Tính số mol O₂ đã lấy
Thể tích khí O₂ ở đktc:
VO2=7,437 LVO2=7,437 L
Số mol O₂:
nO2=V22,4=7,43722,4=0,332 molnO2=22,4V=22,47,437=0,332 mol
Lượng nhiệt tỏa ra khi phản ứng xảy ra với 7,437 L O₂ là 370,92 kJ.
- Trong không gian kín, nhiều người cùng hô hấp sẽ làm tăng lượng CO₂ (khí carbon dioxide) và giảm lượng O₂ (khí oxy) trong không khí.
- Khi nồng độ O₂ giảm, cơ thể không nhận đủ oxy cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào, dẫn đến cảm giác khó thở.
- Đồng thời, CO₂ tích tụ trong không khí gây ra tình trạng tăng CO₂ trong máu, kích thích trung tâm hô hấp ở não bộ, khiến chúng ta phải thở nhanh hơn để cố gắng lấy thêm oxy.
-
Tàn đóm đỏ chứa than hồng hoặc than chưa cháy hết, vẫn còn nhiệt nhưng không bùng cháy mạnh vì thiếu oxy trong không khí.
-
Khi đưa vào bình chứa oxy nguyên chất, nồng độ O₂ cao làm tăng tốc độ phản ứng cháy của carbon (C) trong tàn đóm:
C+O2→CO2+nhiệtC+O2→CO2+nhiệt -
Vì phản ứng này tỏa nhiệt mạnh hơn, nên tàn đóm nhanh chóng bùng lên thành ngọn lửa sáng rực hơn.
a) Khối lượng Fe: 8,4 g
b) Khối lượng muối FeSO₄: 22,8 g
Cân bằng electron:
5NH₃ + 5O₂ → 5NO + 3H₂O
Cân bằng nguyên tố H và O:
4NH3+3O2→2N2+6H2O4NH3+3O2→2N2+6H2O
3Cu+8HNO3→3Cu(NO3)2+2NO+4H2O
3Mg+10HNO3→3Mg(NO3)2+NH4NO3+3H2O
4Zn+5H2SO4→4ZnSO4+H2S+4H2O