

NGÔ ANH ĐỨC
Giới thiệu về bản thân



































a) Phương trình hóa học đã cân bằng:
5CaC₂O₄ + 2KMnO₄ + 8H₂SO₄ → 5CaSO₄ + K₂SO₄ + 2MnSO₄ + 10CO₂ + 8H₂O
(b) Nồng độ ion calcium trong máu:
10,004 mg Ca²⁺/100 mL máu
CaCl₂(s) → Ca²⁺(aq) + 2Cl⁻(aq)
a. Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
3Fe + 8HNO3 → 3Fe(NO3)3 + 2NO + 4H2O
b. KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
2KMnO4 + 10FeSO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O
Phương trình nhiệt hóa học:
2Al(r) + 3/2O2(k) → Al2O3(r) ΔfH°298 = -1676 kJ/mol
b) Lượng nhiệt phản ứng tỏa ra:
Khoảng 370 kJ.
a) Giải thích hiện tượng khó thở ở nơi đông người:
Giảm nồng độ O2, tăng nồng độ CO2: Trong không gian kín, đông người, quá trình hô hấp của mọi người tiêu thụ O2 và thải ra CO2. Điều này dẫn đến sự giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2 trong không khí.
Phản xạ tăng nhịp thở: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, cơ thể sẽ kích thích trung tâm hô hấp ở não, gây ra phản xạ tăng nhịp thở để cố gắng loại bỏ CO2 dư thừa và cung cấp thêm O2.
Cảm giác khó thở: Sự mất cân bằng giữa O2 và CO2 này gây ra cảm giác khó thở, đặc biệt là ở những người có vấn đề về hô hấp.
a. Tính m (khối lượng Fe)
m = 5,6 gam.
b. Tính khối lượng muối Fe2(SO4)3 thu được
m(Fe2(SO4)3) = 20 gam.
a. Tính m (khối lượng Fe)
m = 5,6 gam.
b. Tính khối lượng muối Fe2(SO4)3 thu được
m(Fe2(SO4)3) = 20 gam.
. NH3 + O2 → NO + H2O
4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O
2. Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO + H2O
3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
3. Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
4Mg + 10HNO3 → 4Mg(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O
4. Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2S + H2O
4Zn + 5H2SO4 → 4ZnSO4 + H2S + 4H2O