

VŨ TUỆ LINH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Trong cuộc sống, mỗi người đều gặp phải những nghịch cảnh, nhưng với thế hệ trẻ, chính những thử thách ấy sẽ là cơ hội để trưởng thành và khẳng định bản lĩnh. Để không chùn bước trước khó khăn, thế hệ trẻ cần có những giải pháp đúng đắn. Trước hết, hãy luôn duy trì thái độ tích cực. Lạc quan và tự tin sẽ giúp ta nhìn nhận vấn đề dưới góc độ tích cực, tìm ra giải pháp thay vì bị khuất phục bởi nỗi lo. Thứ hai, cần có sự kiên trì và bền bỉ. Nghịch cảnh không phải là cái kết mà là thử thách cần vượt qua. Sự kiên cường và không bỏ cuộc trong những lúc khó khăn sẽ là yếu tố quyết định đến thành công. Thứ ba, hãy học hỏi và phát triển kỹ năng. Khi đối mặt với thử thách, việc trang bị cho bản thân những kiến thức, kỹ năng mới sẽ giúp ta có đủ sức mạnh để vượt qua. Cuối cùng, thế hệ trẻ cần có tinh thần đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc khó khăn. Mỗi người đều có sức mạnh riêng, nhưng khi đoàn kết, sức mạnh ấy sẽ trở nên vô cùng to lớn. Nếu thực hiện tốt những giải pháp này, thế hệ trẻ sẽ không bao giờ chùn bước trước bất kỳ nghịch cảnh nào.
Câu 2
Văn bản “Những dòng sông quê hương” của tác giả là một tác phẩm mang đậm chất thơ ca, với sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh, âm điệu và cảm xúc, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và tình yêu quê hương sâu sắc. Đặc sắc nhất trong tác phẩm là nghệ thuật sử dụng hình ảnh. “Những dòng sông quê hương” được mô tả như những “dòng sông cuộn chảy”, mang nguồn sống, phù sa bồi đắp đất đai, mang lại sức sống cho xóm làng. Đây là hình ảnh rất quen thuộc, gắn liền với sự phát triển, sự sinh sôi nảy nở của con người và thiên nhiên. Từ “dòng sông” trở thành biểu tượng cho sự sống, sự vĩnh cửu, cũng như sức mạnh tiềm tàng của quê hương.
Bên cạnh đó, tác giả sử dụng những hình ảnh mộc mạc nhưng rất đỗi thiêng liêng, như “lòng sông mới hiểu nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng” để khắc họa sự hy sinh âm thầm của những con người lao động, những người nông dân vất vả trong công cuộc làm đất, phát triển quê hương. Hình ảnh này thể hiện sự gắn kết mật thiết giữa con người với thiên nhiên, giữa lao động và những thành quả cuộc sống.
Ngoài ra, nghệ thuật tương phản và ẩn dụ cũng rất rõ nét trong tác phẩm. Từ “sông lặng nghe đất chuyển”, “tiếng đoàn quân rầm rập trở về”, “thuyền chen chật bến” đến “dân vạn chài cười vang trên sóng” tạo ra những cảnh tượng đối lập giữa sự yên bình, lặng lẽ của dòng sông và sự ồn ào, rộn ràng của cuộc sống con người. Sự hòa quyện giữa những hình ảnh tĩnh và động, giữa thiên nhiên và con người làm nổi bật không khí hân hoan, phấn khởi khi đất nước được giải phóng, đoàn quân trở về.
Thêm nữa, tác giả còn dùng những âm thanh, từ ngữ gợi cảm, nhịp điệu nhẹ nhàng trong câu thơ như “Mùa xuân tới / Chim bay theo dòng / Núi rừng lưu luyến”, đem đến một cảm giác thanh bình, yên ả, nhưng cũng đầy khát khao hướng về tương lai. Từ “xuân”, “chim bay”, “nước sáng mênh mông” không chỉ miêu tả mùa xuân mà còn là biểu tượng cho sự tươi mới, hy vọng, cho sự phát triển và phồn vinh.
Cuối cùng, việc sử dụng các hình thức đối đáp âm thanh, nhịp điệu trong thơ làm cho tác phẩm trở nên dễ nhớ và lôi cuốn người đọc. Những câu thơ vang vọng giữa không gian rộng lớn của đất trời và quê hương, như tiếng gọi của con người, là tiếng nói từ trái tim của dân tộc, mang theo niềm tự hào và lòng yêu quê hương sâu sắc.
Tóm lại, với nghệ thuật sử dụng hình ảnh phong phú, giàu tính biểu tượng và âm điệu du dương, “Những dòng sông quê hương” không chỉ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là lời tri ân sâu sắc đến những người dân lao động, những người đã âm thầm cống hiến cho đất nước, cho quê hương mình. Tác phẩm là minh chứng cho tình yêu quê hương, đất nước, và những khát khao vươn tới tương lai tươi sáng.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
Trả lời:
Phương thức biểu đạt chính là nghị luận.
Câu 2. Xác định luận đề của văn bản.
Trả lời:
Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có vai trò quan trọng, là động lực giúp con người rèn luyện ý chí, nghị lực và đạt tới thành công.
Câu 3. Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
Trả lời:
- Các bằng chứng được tác giả sử dụng:
- Edison thất bại hàng ngàn lần trước khi chế tạo thành công bóng đèn điện.
- Voltaire đau ốm quanh năm nhưng vẫn sáng tác nhiều.
- Marcel Proust mắc bệnh thần kinh, tự giam mình, viết nên kiệt tác “Đi tìm thời gian đã mất”.
- Ben Fortson bị cụt cả hai chân nhưng trở thành thống đốc bang ở Mỹ.
- Milton bị mù và Beethoven bị điếc nhưng vẫn sáng tạo những kiệt tác nghệ thuật.
- Charles Darwin nhờ bệnh tật mà dốc sức cho sự nghiệp khoa học.
- Hellen Keller mù, điếc, câm nhưng thành người nổi tiếng khắp thế giới.
- J.J. Rousseau xuất thân nghèo khó, học tập từ “trường đời” để thành triết gia lớn.
- Các “ông vua” ngành công nghiệp ở Âu – Mỹ đều có xuất thân nghèo khó.
- Các nhân vật như Vua Văn Vương, Hàn Phi, Tư Mã Thiên, Phan Bội Châu… đạt thành tựu lớn trong cảnh tù đày.
- Nhận xét về những bằng chứng:
- Bằng chứng phong phú, đa dạng, dẫn từ nhiều lĩnh vực khác nhau (khoa học, văn học, chính trị…).
- Các nhân vật được chọn đều nổi tiếng, có tầm ảnh hưởng lớn, nên tính thuyết phục cao.
- Bằng chứng vừa cụ thể, vừa tiêu biểu, làm nổi bật luận đề mà tác giả muốn khẳng định.
Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
Trả lời:
- Mục đích:
- Khuyến khích, động viên người đọc (nhất là thanh niên) vượt qua nghịch cảnh để rèn luyện ý chí và đạt thành công trong cuộc sống.
- Nội dung:
- Nghịch cảnh không phải là trở ngại, mà ngược lại, là cơ hội, điều kiện rèn luyện bản thân, hun đúc nghị lực, ý chí để con người vươn tới thành công.
Câu 5. Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
Trả lời:
- Cách lập luận mạch lạc, chặt chẽ: dẫn dắt từ những nhận định chung đến việc phân tích, chứng minh cụ thể.
- Sử dụng nhiều dẫn chứng thực tế, sinh động, tiêu biểu, giúp luận điểm thêm thuyết phục.
- Xen kẽ giữa lý lẽ và cảm xúc, làm cho bài viết vừa có chiều sâu lý trí vừa có sức lay động tâm hồn người đọc.
- Ngôn ngữ rõ ràng, giàu hình ảnh, dễ hiểu, dễ truyền cảm hứng.
Câu 1:
Đoạn trích trên là một phần của tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du. Đoạn trích này mô tả cuộc gặp gỡ giữa Từ Hải và Thúy Kiều, hai nhân vật chính của tác phẩm. Ngôn ngữ thơ ca đẹp và giàu hình ảnh, tạo nên một bức tranh sống động về cuộc gặp gỡ giữa hai nhân vật. Sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập để tạo nên sự tương phản giữa lòng tốt và lòng xấu. Nhân vật Từ Hải được mô tả như một anh hùng có lòng tốt và sự tự tin, trong khi Thúy Kiều được mô tả như một người phụ nữ có lòng tốt và sự khiêm tốn. Tổng thể, đoạn trích này đã thể hiện được sự tinh tế và sâu sắc của ngôn ngữ thơ ca, cũng như khả năng mô tả nhân vật và tạo nên sự tương phản của Nguyễn Du. Đoạn trích này cũng cho thấy sự khéo léo trong việc sử dụng ngôn ngữ để mô tả tâm trạng và cảm xúc của nhân vật.
Câu 2:
Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh. Đây là một ý kiến rất đúng đắn và đáng được suy ngẫm.
Lòng tốt của con người là một thứ tài sản quý giá, có thể giúp chúng ta vượt qua khó khăn và đạt được thành công. Tuy nhiên, lòng tốt cũng cần phải được sử dụng một cách sáng suốt và sắc sảo. Nếu không, lòng tốt có thể trở thành một thứ vô ích, thậm chí là có hại.
Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp những người có lòng tốt nhưng không có sự sắc sảo. Họ thường xuyên giúp đỡ người khác mà không tính toán đến hậu quả, dẫn đến việc họ bị lợi dụng và tổn thất. Điều này cho thấy rằng lòng tốt cần phải được sử dụng một cách thông minh và sáng suốt.
Ngược lại, cũng có những người có lòng tốt và sự sắc sảo. Họ biết cách giúp đỡ người khác một cách hiệu quả và thông minh, đồng thời cũng biết cách bảo vệ bản thân khỏi những tổn thất không cần thiết. Điều này cho thấy rằng lòng tốt và sự sắc sảo là hai thứ tài sản quý giá mà chúng ta nên cố gắng phát triển.
Tổng kết lại, lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo. Chúng ta nên cố gắng phát triển cả lòng tốt và sự sắc sảo để trở thành những người có ích cho xã hội và đạt được thành công trong cuộc sống.
Câu 1: Thể thơ của văn bản trên là thể thơ lục bát.
Câu 2: Hai nhân vật Từ Hải và Thúy Kiều gặp nhau tại lầu hồng.
Câu 3: Qua những câu thơ trên, nhân vật Thúy Kiều thể hiện sự khiêm tốn, biết ơn và tôn trọng đối với Từ Hải. Cô cũng thể hiện sự tự nhận thức về vị trí và giá trị của mình trong cuộc sống.
Câu 4: Qua đoạn trích, nhân vật Từ Hải thể hiện sự tự tin, anh hùng và có tâm hồn lãng mạn. Ông cũng thể hiện sự tôn trọng và khâm phục đối với Thúy Kiều.
Câu 5: Văn bản trên đã khơi gợi trong tôi những tình cảm/cảm xúc về sự lãng mạn, anh hùng và tự tin. Những câu thơ đẹp và ý nghĩa đã giúp tôi hiểu hơn về tính cách và tâm hồn của hai nhân vật Từ Hải và Thúy Kiều.